Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh

Câu 8:  Cho hình trụ có bán kính đáy  r=5 và độ dài đường sinh l=3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.  15π   B.   30π.  C.   25π.  D.   75π.

Câu 34:  Một hộp đựng  11 tấm thẻ được đánh số từ  1 đến 11 . Chọn ngẫu nhiên  3 tấm thẻ. Xác suất để tổng số ghi trên 3  tấm thẻ ấy là một số lẻ bằng
A.   12/33.  B.  17/33 .  C.  4/33.     D.  16/33.

 

doc 6 trang vanquan 08/05/2023 7560
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docky_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_001_nam_hoc_2022_2.doc

Nội dung text: Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh

  1. SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 LIÊN TRƯỜNG THPT Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề; (Đề có 6 trang) (Đề có 50 câu) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 001 Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai? b c b A. f x dx f x dx f x dx, a c b . a a c b b b B. f x g x dx f x dx g x dx . a a a b b b C. f x .g x dx f x dx. g x dx . a a a b a D. f x dx f x dx . a b Câu 2: Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. y x3 3x2 3 B. y x4 2x2 1. C. y x3 3x2 1 D. y x4 2x2 1 Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y x3 3x 3 ? A. Điểm P 1;2 . B. Điểm M 1;1 . C. Điểm Q 1;3 . D. Điểm N 1;0 3 5 5 Câu 4: Nếu f x dx 5, f x dx 2 thì f x dx bằng 1 3 1 A. 7 B. 2 C. 7 D. 3 Câu 5: Đạo hàm của hàm số y 3x là: 3x A. y x.3x 1 . B. y 3x ln 3 . C. y 3x ln 3. D. y . ln 3 Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x cos x. x2 A. f x dx sin x C B. f x dx xsin x cos x C 2 x2 C. f x dx sin x C D. f x dx 1 sin x C 2 Trang 1/6 - Mã đề 001
  2. Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x 4)2 (y 2)2 (z 3)2 16. Tâm của (S) có tọa độ là A. (4; 2;3). B. ( 4;2; 3). C. (4;2;3). D. ( 4; 2; 3). 3x 1 Câu 17: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: x 1 A. .y 1 B. . y 1 C. y 3 . D. y 3 . Câu 18: Với n là số nguyên dương bất kỳ , n 5 , công thức nào sau đây đúng ? n! n! 5!(n 5)! (n 5)! A. C5 . B. C5 . C. C5 . D. C5 . n 5!(n 5)! n (n 5)! n n! n n! Câu 19: Cho cấp số cộng un có u1 2 , u2 6 . Công sai của cấp số cộng bằng A. 8 . B. 4 . C. 3 . D. 4 . Câu 20: Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 4a3 . B. a3 . C. 2a3 . D. 8a3 . Câu 21: Cho khối chóp có diện tích đáy B 3a2 và chiều cao h 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3a3 . B. 6a3 . C. 2a3 . D. a3 . Câu 22: Mặt cầu (S) có tâm I 1; 1;1 và đi qua điểm M 2;1; 1 có phương trình là A. x 1 2 y 1 2 z 1 2 9 B. x 1 2 y 1 2 z 1 2 3 C. x 1 2 y 1 2 z 1 2 9 D. x 1 2 y 1 2 z 1 2 3 Câu 23: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng a 3 và cạnh bên bằng a . Góc giữa đường thẳng BB ' và AC ' bằng A. 900 . B. 450 . C. 600 . D. 300 . Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 1 0 là 2 A. 3; . B. 1;3 . C. ;3 . D. 1;3 . 1 1 Câu 25: Nếu f x dx 5 thì f x 3 dx bằng 2 2 A. 14. B. 15. C. 8. D. 11. Câu 26: Trên đoạn 1;4 , hàm số y x4 8x2 13 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. x 2 . B. x 1. C. x 3. D. x 4 . Câu 27: Cho a 2;2; 3 , b 1;m;2 . Vectơ a vuông góc với b khi A. m 8 B. m 4 C. m 4 D. m 2 Câu 28: Số nghiệm của phương trình 4x 3.2x 4 0 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Trang 3/6 - Mã đề 001
  3. Câu 38: Cho hàm số y f x 2022x 2022 x x sin x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x 3 f x3 4x m 0 có ba nghiệm phân biệt? A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . Câu 39: Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 9 3 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng 32 5 18 5 A. . B. 32 . C. . D. 32 5 . 3 3 Câu 40: Cho hàm số y x3 mx2 4m 9 x 5, với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ; A. 4 B. 7 C. 6 D. 5 1 Câu 41: Cho hàm số f x xác định trên ¡ \ 1;2 thỏa mãn f x ; f 3 f 3 0 và x2 x 2 1 f 0 . Giá trị của biểu thức f 4 f 1 f 4 bằng 3 1 1 1 1 8 A. ln 2. B. ln 2. C. 1 ln . D. 1 ln80. 3 3 3 3 5 x x 3 Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình log2 x 1 x 2 4 2 m 1 0 có ba nghiệm phân biệt A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . x m 17 Câu 43: Cho hàm số y với m là tham số thực, thoả mãn min y max y . Mệnh đề nào dưới x 1 1;2 1;2 6 đây đúng? A. m 0 B. 2 m 4 C. m 4 D. 0 m 2 Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , cạnh bên bằng a . Tính khoảng cách từ điểm A' đến mặt phẳng AB 'C ' 3a 21a 21a 3a A. . B. . C. . D. . 4 14 7 2 Câu 45: Tính tổng tất cả các giá trị nguyên dương của m để bất phương trình 2x 3 2m x 2m 3 1 có nhiều nhất 20 nghiệm nguyên A. 171. B. 190. C. 153. D. 210 . Câu 46: Cho hàm số f (x) thỏa mãn e3x 4 f (x) f (x) 2 f (x), f (x) 0 x 0 và f (0) 1. Tính ln 2 I f (x)dx . 0 201 11 209 1 A. I . B. I . C. I . D. I . 640 24 640 12 Trang 5/6 - Mã đề 001