Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)

Câu 39: Một công ty xây nhà xưởng dạng hình hộp chữ nhật có diện tích mặt sàn là 1458m2 và chiều cao
cố định. Họ xây các bức tường xung quanh và bên trong để ngăn nhà xưởng thành ba phòng hình chữ nhật
có kích thước như nhau (không kể trần nhà). Vậy cần phải xây các phòng theo kích thước bao nhiêu để tiết
kiệm chi phí nhất (bỏ qua độ dày các bức tường)?
A. 18mx27m  . B. 16mx24m  . C. 12mx40,5m  . D. 9mx54m  .
pdf 10 trang vanquan 18/05/2023 2140
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lan_1_ma_de_001_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 8 trang) Mã đề 001 Họ tên: . Số báo danh: ax b Câu 1: Cho hàm số y ad bc 0 ; ac 0 có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm đường tiệm cận cx d đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ? y 2 1 O 1 2 x A. x 2, y 1. B. x 1, y 2 . C. x 1, y 1. D. x 1, y 1. Câu 2: Cho hàm số bậc ba y ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Trong các số a,,, b c d có bao nhiêu số dương ? A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 . Câu 3: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. y x4 2 x 2 1. B. y x3 3 x 2 1. C. y x3 3 x 2 1. D. y x4 2 x 2 1. Câu 4: Gọi l,, h r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Diện tích xung Mã 001/Trang 1
  2. Hàm số đạt cực tiểu tại A. y 2 . B. x 0. C. x 1. D. y 1. 3 2 Câu 12: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 x 2 tại điểm có hoành độ x0 1 đi qua điểm nào trong các điểm sau ? A. 1;0 . B. 2;3 . C. 0;3 . D. 0;2 . 2 2 Câu 13: Cho số thực dương a, b . Rút gọn biểu thức 3a 3 b a3 b 3 3 ab . 1 1 1 1 A. a3 b 3 . B. a3 b 3 . C. a b . D. a b . x 5 Câu 14: Đồ thị hàm số y cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng x 1 A. x 5. B. x 5. C. x 0 . D. x 1. 4 Câu 15: Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số f x x trên đoạn 1; 3 bằng x 65 52 A. . B. 20 . C. . D. 6 . 3 3 Câu 16: Cho y f x có đạo hàm f' x x2 5 x 6,  x . Hàm số y 3 f x nghịch biến trên khoảng nào? A. 2; . B. 3; . C. 2;3 . D. ;2 và 3; . Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên ? y 1 O 2 x 1 A. y log x . B. y log 2 x . C. . D. y log x . 2 2 y log 2 x 1 2 3x2 1 2x 1 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 3 là 3 1 1 1 A. ;  1; . B. 1; . C. ;1 . D. ; . 3 3 3 x x Câu 19: Phương trình 5 1 6 5 1 5.2x có bao nhiêu nghiệm lớn hơn 1 ? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 20: Hàm số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số f x cos3 x ? Mã 001/Trang 3
  3. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào ? A. ;1 . B. 1;5 . C. 0;2 . D. 5; . Câu 28: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4. B. 6. C. 3. D. 2. 1 Câu 29: Nghiệm của phương trình log x 1 là 9 2 A. x 4 . B. x 2 . C. x 4. D. x 1. Câu 30: Cho hàm số f x e x . Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. f x dx e x C. B. f x dx e x C. C. f x dx xe x 1 C. D. f x dx ex C. Câu 31: Hình chữ nhật ABCD có AB 3 cm , AD 5 cm . Thể tích khối trụ hình thành được khi quay hình chữ nhật ABCD quanh đoạn AB bằng A. 75π cm3 . B. 25π cm3 . C. 45π cm3 . D. 50π cm3 . Câu 32: Cho hàm số y 3 x4 4 x 3 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số không có cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 1. Câu 33: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân ở B , cạnh S AC 2 a . Cạnh SA vuông góc với mặt đáy ABC , tam giác SAB cân. Thể tích khối chóp S. ABC theo a bằn A. 2a3 2. B. a3 2. A C a3 2 2a3 2 C. . D. . 3 3 B 9x2 Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số f x là 1 x3 Mã 001/Trang 5
  4. Câu 42: Cho hàm số y f() x có đạo hàm liên tục trên . Hàm số y f x có đồ thị như hình sau đây. y 3 2 1 0,5 -1 O 0,5 1 1,5 2 x -1 -2 2 1 Hàm số g x f x 2ln x đồng biến trên khoảng 2 4 6 3 6 1 A. ;1 . B. ;2 . C. ; . D. 0; . 5 5 5 5 2 Câu 43: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và có bảng biến thiên như dưới đây. x ∞ 3 1 0 1 + ∞ f'(x) 0 + 0 0 + + ∞ + ∞ f(x) 5 -1 -2 -2 Phương trình f x2 2 3 m , với m là tham số, có nhiều nhất bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 10. B. 5. C. 12. D. 8. Câu 44: Biết rằng với tất cả các giá trị của tham số m  a; b thì phương trình 5 5 2x2 2 x x 2 x m 2 .32 2 m 1 .3 4 2 m 6 0 có nghiệm. Tính giá trị của S 7 b 17 a . A. S 20 . B. S 43 . C. S 4 . D. S 60 . Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn 2022 của tham số m để hàm x2 3 x 5 y số 2 2 xác định với mọi x ? log2022 x 2 x m 4 m 5 A. 2019 . B. 2021. C. 2020 . D. 2018 . Câu 46: Cho hình chóp S. ABC , đáy là tam giác ABC có AB a; AC a 2 và CAB 1350 , tam giác SAB vuông tại B và tam giác SAC vuông tại A . Biết góc giũa hai mặt phẳng SAC và SAB bằng 300 . Thể tích khối chóp S. ABC bằng a3 a3 a3 6 a3 6 A. . B. . C. . D. . 3 6 2 3 Mã 001/Trang 7
  5. SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI ĐỀ THI THỬ LẦN 1 TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 009 010 011 012 1 C D B B D B A D D C D C 2 C D D B C C D D C D C D 3 A D A C B B D C B B D A 4 B B D A C D D B D C A C 5 A C C C C A D C D A C D 6 B C B D A A B D A C D B 7 C B B A C A C C B A A C 8 D C D B C B B B C C C C 9 C C D B D B A C C C B A 10 D C D C C C A C B D B D 11 B B B A B D C B C A B A 12 C D A C D C A B A C B D 13 D D B D A D D B D D B D 14 B A B C A D B C B D D D 15 B A C B B A C A B A A B 16 C D B B D C A C B C C C 17 A D D B D D D A A A B C 18 C D A A B C D D D C A B 19 C C A C A D C C C B B A 20 C B A D A C B A D D B C 21 A B A B D B C D D C D D 22 B C C C A C C A D B D B 23 C D C B B D A D D C D C 24 B C B D A C B A C A C C 25 B B C D D B C B C C B B 26 B C A B C D A C A A C B 27 C B B C B B D C D B A B 28 A D A C D B C D B B A A 29 B A C D B A D B D D A A 30 A A A D A A B B C D D B 31 A C D C D C C A A A A A 32 B C C B C A B C D D A D 33 C D D B A C B B B B A D 34 C B B B A D C C D C B B 35 A A A A C C C C D D B A 36 D D C B A D B B B A D D 37 D B B B C B D A A C B A 38 D C D B D C D A D A B D 39 A D C C D D A C D C B B 40 A D A C D B C A B A D A 1