Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2023 - Mã đề 104 - Trường THPT Thị xã Quảng Trị
Câu 9: Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3√3 . Thể tích khối lập phương đã cho bằng
A. 18. B. 27 . C. 9 . D. 12
A. 18. B. 27 . C. 9 . D. 12
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2023 - Mã đề 104 - Trường THPT Thị xã Quảng Trị", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_nam_2023_ma_de_104.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2023 - Mã đề 104 - Trường THPT Thị xã Quảng Trị
- SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 1 – NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 7 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 104 Câu 1: Tập xác định D của hàm số yx 1 là: A. D . B. D 1; . C. D \1 . D. D 1; . Câu 2: Cho số phức zi 3 4 . Phần thực của số phức w z z là A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 8 . xt 3 Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : yt 5 2 . Điểm nào sau đây thuộc ? zt 2 A. M 3;5;0 . B. N 3; 5; 2 . C. P 3; 5;0 . D. Q 1;2; 2 . Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 39x 1 là A. ;3 . B. 3; . C. ;2 . D. 2; . Câu 5: Đạo hàm của hàm số y 3 x là 3 x 3 x A. y 3 x ln3. B. y 3 x ln3. C. y . D. y . ln3 ln3 Câu 6: Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a,3 BC a , SA vuông góc với đáy và SA 2 a . Thể tích khối chóp đã cho bằng a3 3 a3 3 23a3 A. . B. . C. . D. 23a3 . 3 6 3 Câu 7: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu SOR ; theo thiết diện là một đường tròn. Gọi d là khoảng cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. dR . B. dR 2 . C. dR . D. dR . Câu 8: Cho cấp số nhân un với u1 2023 và công bội q 3 . Giá trị của u3 bằng A. 2029 . B. 6069 . C. 54621. D. 18207 . Câu 9: Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 33. Thể tích khối lập phương đã cho bằng A. 18. B. 27 . C. 9 . D. 12. Câu 10: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong (nét đậm) trong hình sau? xx2 21 21x A. y . B. y . 21x 21x 9 21x C. y 23 x32 x x . D. y . 2 21x Trang 1/7 - Mã đề 104
- Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 2 là : 3 4 3 3 4 A. 0; . B. ;4 . C. 4; . D. ; . 9 9 Câu 23: Cho f x d x 3 x2 sin x C . Khẳng định nào sau đây đúng? A. f x x3 cos x . B. f x x3 cos x . C. f x 6 x cos x . D. f x 6 x cos x . Câu 24: Cho hàm số f x ax42 bx c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn 2;5 của tham số m để phương trình f x m có đúng hai nghiệm thực phân biệt? A. 9 B. 8 . C. 7. D. 6 . Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SB 2 a(tham khảo hình bên). Góc giữa mặt phẳng ()SBC và mặt phẳng đáy bằng A. 45. B. 30 . C. 60. D. 90 . Câu 26: Cho hàm số fx() xác định trên và có đạo hàm f x 2 x x 1 25 x 1 . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;2 B. 2; C. 1;2 D. 1; . 2023x 22 Câu 27: Cho hàm số y . Khẳng định nào dưới đây là sai? x 1 A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;2023 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;2023 . Câu 28: Cho các số thực dương ab; thỏa mãn log2 ax , log2 by . Giá trị biểu thức 23 P log2 a b theo xy; bằng A. 23xy . B. xy 3 . C. 23xy . D. 32xy . Câu 29: Cho hàm số f x sin x x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? x2 A. f x dx cos x x C . B. f x dx sin x x C . 2 x2 C. f x dx cos x x2 x C . D. f x dx cos x x C . 2 Câu 30: Thể tích vật thể tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 43 x và trục hoành quay quanh trục Ox là Trang 3/7 - Mã đề 104
- đạt giá trị nhỏ nhất thì zz12 2 bằng 57 55 58 14 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 2 Câu 39: Cho hàm số fx liên tục trên R thỏa f x 32 f x . Gọi Fx là nguyên hàm của fx 2 trên R thỏa mãn F 4 3 và FF 28 40 . Khi đó f 3x 2 dx bằng 0 A. 9 . B. 9. C. 15. D. 5. Câu 40: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . Biết rằng hàm số y f x2 2 x có đồ thị của đạo hàm như hình vẽ dưới đây: 3 Số điểm cực trị của hàm số y f x42 4 x 6 x 4 x bằng A. 9 . B. 7 . C. 5 . D. 11. Câu 41: Có bao nhiêu số nguyên x trong khoảng 0;2023 thỏa mãn log32 2xx 5 log 1 A. 2022 . B. 2002 . C. 2000 . D. 2020 . Câu 42: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a , ADC 600 , SA ABCD và 0 góc hợp bởi SC và đáy bằng 60 , G là trọng tâm tam giác SAC . Khoảng cách từ G đến ()SCD bằng 12a 2a 3a 3a A. . B. . C. . D. . 15 15 3 2 Câu 43: Cho hình lăng trụ ABC.''' A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A , cạnh BC 2 a 0 và ABC 60 . Biết tứ giác BCC'' B là hình thoi có B' BC là góc nhọn, mặt phẳng BCC'' B vuông 0 góc với ABC , góc giữa hai mặt phẳng ABB'' A và bằng 45 . Thể tích khối lăng trụ bằng 3a3 6a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 37 Trang 5/7 - Mã đề 104
- Ông A làm được cái thùng có thể tích tối đa là V (Vật liệu làm nắp thùng coi như không liên quan). Giá trị của V thỏa mãn: A. Vm 1 3 . B. 12m33 V m . C. 23m33 V m . D. Vm 3 3 . HẾT Trang 7/7 - Mã đề 104