Thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)
Câu 14. Cho đa giác lồi 11 đỉnh. Số tứ giác có cả 4 đỉnh thuộc đỉnh của đa giác đã cho là
A. 217 . B. 220 . C. 1320. D. 330.
Câu 35. Bác Minh gửi 60 triệu vào ngân hàng kì hạn 1 năm với lãi suất 5,6% /năm. Biết rằng nếu không
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm bác Minh nhận được số tiền nhiều hơn 120 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi ?
A. 11 năm. B. 12 năm. C. 13 năm. D. 14 năm.
A. 217 . B. 220 . C. 1320. D. 330.
Câu 35. Bác Minh gửi 60 triệu vào ngân hàng kì hạn 1 năm với lãi suất 5,6% /năm. Biết rằng nếu không
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm bác Minh nhận được số tiền nhiều hơn 120 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi ?
A. 11 năm. B. 12 năm. C. 13 năm. D. 14 năm.
Bạn đang xem tài liệu "Thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lan_1_ma_de_101_nam_hoc_202.pdf
Nội dung text: Thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)
- SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM 2022 TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 4 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 101 Câu 1. Cho đồ thị hàm số bậc ba y f() x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B. ;1 . C. 0;2 . D. 3;1 . Câu 2. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất trên tập số thực ? A. y x42 34 x . B. y x32 6 x 9 x 5 . C. y x32 3 x 3 x 5. D. y 2 x42 4 x 1 . Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số mũ? 1 A. f x 3 x. B. g x x 4.x C. h x ex. D. t x x 3 . Câu 4. Nghiệm của phương trình 3x 2 27 là 5 3 A. x . B. x 2 . C. x . D. x 1. 2 2 Câu 5. Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng a , chiều cao a bằng 2 1 A. a3 . B. 2 a3 . C. a3 . D. a3 . 3 3 Câu 6. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r tính theo công thức 1 A. S 4 rl . B. S rl . C. S 2 rl . D. S rl . 3 Câu 7. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng a 2 và chiều cao bằng 6a là A. 6a3 . B. 2a3 . C. 3 a3 . D. a3 . Câu 8. Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 3a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng ABCD và SA a. Thể tích của khối chóp đã cho là A. Va 6.3 B. Va 2 3 . C. Va 3.3 D. Va 9.3 Câu 9. Đạo hàm của hàm số y 2 x ln x là 1 1 1 1 A. yx' 2 B. y '2 C. yx' D. y '2 x x x x Câu 10. Trong hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A( 3;1;2) . Hình chiếu vuông góc của A lên trục Oz là điểm A. M 3;1; 2 . B. N 0; 1;0 . C. P 0;1;0 . D. Q 0;0;2 . 5 Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số f x x3 là x x4 x4 x4 5 A. 5ln xC. B. 3ln xC. C. 5ln xC. D. 3xC2 . 4 4 4 x2 55 5 Câu 12. Cho f x d x 5, g x d x 7 . Tính K g x f x d x . 11 1 A. K 16 . B. K 12 . C. K 47 . D. K 6. 17 Câu 13. Một cấp số cộng ()u , có uu ; . Công sai d của cấp số cộng đó là n 122 12 Trang 1/4 - Mã đề 101
- 68 x Câu 26. Cho hàm số f( x ) log2 x . ới x 0 , giá trị của biểu thức P f f bằng x 3 A. P 2. B. P 1. C. P 4. D. P 3. x Câu 27. Cho hàm số mũ ya 6 với a là tham số. Có bao nhiêu số tự nhiên a để hàm số đã cho đồng biến trên ? A. 3. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 28. Cho ab, là các số dương. Tìm x biết log3x 3log 3 a 5log 3 b a5 a3 A. x . B. x . C. x a35 b . D. x a35 b . b3 b5 Câu 29. Thể tích của khối chóp tứ giác đều S. ABCD có chiều cao bằng 3a và độ dài cạnh bên 3a bằng 83a3 45a3 43a3 A. . B. 43a3 . C. . D. . 3 3 3 21x Câu 30. Cho đồ thị hàm số y là (C). Biết đường thẳng d:2 y x cắt (C) tại hai điểm phân biệt x 1 A và B có hoành độ lần lượt là x1 và x2 . Giá trị của biểu thức xx12 bằng A. 5 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 31. Một khối trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng a và chiều cao 25a . Thể tích khối cầu ngoại tiếp khối trụ đã cho bằng A. 86 a3 . B. 66 a3 . C. 43 a3 . D. 46 a3 . Câu 32. Gọi Fx là một nguyên hàm của f x x x231 e x . Số điểm cực trị của hàm số y F x là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 33. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ PQ 0;1; 2 , PR 2; 1;0 và điểm M 1; 2;2 trung điểm của đoạn QR. Tọa độ điểm Q là A. 1;1; 2 . B. 2;2; 3 . C. 0;1;3 . D. 2; 1;1 . Câu 34. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB 2 a , AD AA a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và DC bằng 6a 3a 3a 2a A. . B. . C. . D. . 3 2 3 3 Câu 35. Bác Minh gửi 60 triệu vào ngân hàng kì hạn 1 năm với lãi suất 5,6% /năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm bác Minh nhận được số tiền nhiều hơn 120 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi ? A. 11 năm. B. 12 năm. C. 13 năm. D. 14 năm. Câu 36. Trong mặt phẳng (P), cho hình bình hành ABCD có AB 8 dm ; AD 3 dm ; ABC 450 . Cho ABCD đã cho quay xung quanh đường thẳng AB tạo ra khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn xoay đó bằng A. 13 dm3 . B. 15 dm3 . C. 36 dm3 . D. 18 dm3 . 1 ba Câu 37. Cho ab, thỏa mãn điều kiện . Tính giá trị của biểu thức T log ab2 . 2 ab4 logabba log 3 1 3 2 A. . B. . C. 6 . D. . 3 2 3 Câu 38. Cho tứ diện OABC vuông tại O có OA a, OB 4 a , OC 3 a . Gọi M, N, P lần lượt là điểm đối xứng với điểm O qua trung điểm ba cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC. Thể tích của tứ diện OMNP bằng 8 A. 2a3 . B. 3a3 . C. 4a3 . D. a3 . 3 mx m2 1 Câu 39. Cho hàm số y với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của m để giá trị lớn nhất của xm 2 1 hàm số đã cho trên đoạn 1;3 bằng . 5 Trang 3/4 - Mã đề 101
- ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 MÔN TOÁN Câu Mã đề 101 Mã đề 202 Mã đề 103 Mã đề 204 1 A C D D 2 D A D C 3 C D A A 4 D B C B 5 C B D B 6 D C D C 7 A B B B 8 C D A D 9 B D C D 10 D C C A 11 A C A C 12 B A C B 13 C B D C 14 D B B D 15 A D A B 16 A B C B 17 B B B B 18 C A A A 19 C B C B 20 A B D C 21 A C A B 22 C D C D 23 B C B C 24 D B A B 25 B D B C 26 C D C D 27 C D C D 28 B A B D 29 B D B A 30 B A B A 31 A A C A 32 C A D C 33 D C D A 34 D A D B 35 C B C A 36 C D C D 37 D A C A 38 C A D A 39 A A C C 40 C B A A 41 B C A B 42 A D B B 43 B A D D 44 C B B A 45 D A C A 46 D B C B 47 C D B C 48 B C B C 49 A C D D 50 B C A C