Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Hiền (Có đáp án)

Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 3;4;5. Thể tích của khối hộp đã cho bằng?
A. 10. B. 12. C. 20 . D. 60 .
Câu 22. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối bát diện đều. B. Khối tứ diện đều.
C. Khối nhị thập diện đều (20 mặt đều). D. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
Câu 23. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 3 mặt phẳng B. 4 mặt phẳng C. 9 mặt phẳng D. 6 mặt phẳng
pdf 9 trang vanquan 18/05/2023 3500
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Hiền (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfky_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_hoc_2022_2023_truong.pdf

Nội dung text: Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Hiền (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO QUẢNG NAM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN MÔN THI: TOÁN NGUYỄN DUY HIỆU-NGUYỄN KHUYẾN Thời gian làm bài 90 phút PHẠM PHÚ THỨ- LƯƠNG THẾ VINH – ( không kể thời gian phát đề) HOÀNG DIỆU Mã đề thi: 101 ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Họ và tên học sinh: . .Lớp: Câu 1. Tính diện tích xung quanh hình nón có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. A. 20 a2. B. 12 a2. C. 40 a2. D. 24 a2. Câu 2. Cho hàm số y x3 3 x 2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 và đồng biến trên khoảng 0; D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 và nghịch biến trên khoảng 0; Câu 3. Cho hai hàm số y x3 2 x và y x2 x 1. Biết rằng đồ thị của hai hàm số trên cắt nhau tại A và tiếp xúc nhau tại B . Xác định tọa độ điểm A . A. A 1; 1 . B. A 1;1 . C. A 1; 1 . D. A 1;1 . Câu 4. Cho hàm số f() x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây. A. ( 2;2) B. (0;2) C. ( 2;0) D. (2; ) . Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 3;4;5. Thể tích của khối hộp đã cho bằng? A. 10. B. 12. C. 20 . D. 60 . Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. y x3 3 x . B. y x4 2 x 2 . C. y x4 2 x 2 . D. y x3 3 x . Câu 7. Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? Trang 1/6 – Mã đề 101
  2. A. Đồ thị của hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung. B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0; . C. Đồ thị của hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. D. Hàm số đã cho có tập xác định là D \ 0  . 4 Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số y x2 1 . A. D . B. D 1;1 . C. D \ 1;1  . D. D ; 1  1; 2 Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số y x2 x 2 . A. D . B. D ; 1  2; . C. D ; 1   2; . D. D \ 1;2  . Câu 19 3 2 . Với giá trị nào của x thì biểu thức sau f( x ) log5 x x 2 x xác định ? A. x 1;0  2; . B. x 0;1 . C. x 1; . D. x 0;2  4; . Câu 20 log2 a b . Tính giá trị của biểu thức P 2 loga a a 0, a 1 . A. P 2a b . B. P a b C. P 2 a b . D. P a b . Câu 21. Cho hình nón đỉnh S biết rằng nếu cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 . Diện tích xung quanh của hình nón là: π 2a2 πa2 S 2π a2 . S π a2 . S . S . A. xq B. xq C. xq 2 D. xq 2 Câu 22. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất? A. Khối bát diện đều. B. Khối tứ diện đều. C. Khối nhị thập diện đều (20 mặt đều). D. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều). Câu 23. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3 mặt phẳng B. 4 mặt phẳng C. 9 mặt phẳng D. 6 mặt phẳng Câu 24 ương đương: . Cho bất phương trình: log1f x log 1 g x . Khi đó bất phương trình t 3 3 A. f x g x . B. g x f x 0 . C. f x g x D. g x f x 0 . Câu 25. Đồ thị của hàm số f x x3ax 2 bx c tiếp xúc với trục hoành tại gốc tọa độ và cắt đường thẳng x 1 tại điểm có tung độ bằng 3 khi. A. a 2, b c 0 . B. a b 0, c 2 . C. a c 0, b 2 . D. a 2, b 2, c 0 . ax b Câu 26. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y với a,,, b c d là các số thực. Mệnh đề nào dưới cx d đây đúng? Trang 3/6 – Mã đề 101
  3. 4x 1 Câu 37. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là. x 1 1 A. y 4 . B. y 1. C. y 1. y . D. 4 Câu 38. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC có BB a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. a3 a3 a3 A. V a3 V V V B. 3 C. 2 D. 6 2 Câu 39. Cho a là số thực dương. Giá trị của biểu thức P a3 a bằng 2 7 5 A. a 3 . B. a 6 . C. a5 . D. a 6 . Câu 40. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x34 x 2 4 x 1 tại điểm A 3; 2 cắt đồ thị tại điểm thứ hai là B . Điểm B có tọa độ là. A. B 2;33 . B. B 1;0 . C. B 2;1 . D. B 1;10 . 2 1 Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số y x3 mx đồng biến trên khoảng 3 3x3 0; ? A. 0 . B. 3. C. 4 . D. 5. Câu 42. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 5π 4 3π 5 15π 5 15π V . V . V . V . A. 3 B. 27 C. 54 D. 18 Câu 43. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Số nghiệm thuộc đoạn 0;2π  của phương trình f cos x 2 là. A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 44. Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Hàm số y f 3 x đồng biến trên khoảng: y y f x 1 O 1 4 x A. 2; 4 . B. 1;2 . C. 2; . D. ; 1 . Trang 5/6 – Mã đề 101
  4. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2022 QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 1 A C A B A B A D A B C C 2 B C B B C B C D A B C D 3 D B C B C C B D C C B A 4 B D A C A A C B A D C A 5 D A A A D B C C D B A C 6 B A D B C D C D D C C A 7 C A C B B B A D A C A D 8 C A B C A C D A A D D B 9 A B D C A B D B A A B A 10 C B C A B A B A D D B D 11 B C D D A D D C C C C B 12 C A B D C A D C C B B B 13 A C C D A A A C D A A C 14 D D D A B C C D A D A D 15 C A D A A D A D D A C B 16 D A B A B C A D D D D A 17 C B D B A C A C A A D D 18 B B C C B D A C D C D A 19 A B D C B B B A B C C B 20 D D B A B D C C C D B C 21 C C A D D A C A B A D C 22 D C D D D B B C B D C B 23 A A D B C D D B C C B A 24 D B A A D D C D B B D D 25 A B C C B C D B B C A B 26 A A B D C B B B B D B B 27 C B D C B B D B C D B C 28 D D A B A C B A D D B C 29 C D A D A A A D C C B D 30 A A B B C C C A D C C D 31 A C D A D D B A B B B B 32 D D D D D D D C D D A A 33 A D A C C A D A C A D A 34 B D A D D B C B B C A D 35 C D C A B C C A C A C D 36 B B D A A D C B B A A A 37 A C B C B C B C D C B B
  5. 23 C D B B B D C A C A C D 24 D A A A B B B B D A D C 25 B A B B C A B B B A A A 26 D D B C B C A A B A B B 27 D A B D B D D A A C C C 28 D A B A D D A B B D A D 29 A A A D D A C A C A C D 30 A A A B D B D B D A B C 31 D C B C C C C B A B B A 32 C D D C B C C A C C D A 33 D A B A D A D D A C B C 34 B B B C D B D C A C B A 35 D D D C C D A D D C B A 36 D D D D A B A D A B A A 37 B C C D C B B A C C A C 38 D B A C A C D D C B D C 39 A C D D D C C B B B D D 40 C A C B D B C C A C D A 41 B A D D A D C C A D D D 42 C B C B A B B C C B C B 43 C C A C C C D B B C D B 44 B B D A D B D C C D A D 45 C B C D A C A C C D D B 46 C D C D B B C C A B A A 47 D C B D A B B C C D B C 48 A D A C D B B B D A D D 49 C A D B C C D D A B A B 50 D C B A B D A C D C D D