Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2023 - Mã đề 350 - Sở GD và ĐT Bình Phước

Câu 10. Cho khối chóp S ABCD . có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB AC = 4, 5, biết SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = 6 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 36 . B. 72 . C. 24 . D. 12.
pdf 5 trang Bảo Ngọc 26/02/2024 180
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2023 - Mã đề 350 - Sở GD và ĐT Bình Phước", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_nam_2023_ma_de_350.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2023 - Mã đề 350 - Sở GD và ĐT Bình Phước

  1. UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 LẦN 1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phú ĐỀ CHÍNH THỨC (50 câu trắc nghiệm) (Đề thi gồm có 05 trang) Mã đề 350 Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1. Cho tập S có 5 phần tử. Số tập con gồm đúng 2 phần tử của S là 2 5 5 A. 30. B. 5 . C. C2 . D. A2 . Câu 2. Trong không gian Oxyz cho 2 điểm A 3;1 4 và B 1; 1;2 . Mặt cầu S nhận AB làm đường kính có phương trình là 2 2 2 2 A. x 1 y2 z 1 14 . B. x 1 y2 z 1 14 2 2 2 2 2 C. x 1 y2 z 1 56 . D. x 4 y 2 z 6 14 Câu 3. Cho hàm số y f x có đồ thi hàm số y f' x như hình vẽ sau: Điểm cực tiểu của hàm số là A. x 1 . B. x 2 . C. x 0 D. x 1. Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2 y 3 z 1 0 . Vector nào dưới đây là một vector pháp tuyến của P ?     A. n3 1;2; 1 B. n4 1;2;3 C. n1 1;3; 1 D. n4 2;3; 1 x Câu 5. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x2 1 A. y 0 . B. x 1. C. x 1 D. y 1. Câu 6. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau. Hàm số đã cho đồng biến trên khoản nào trong các khoảng dưới đây? A. 1;0 B. 1;3 C. 0;1 D. 2; 1 Câu 7. Cho hình nón có bán kính đáy R 3 và độ dài đường sinh y f x . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 20 B. 15 C. 25 D. 12 Câu 8. Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn của số phức z 1 2 i có toạ độ là A. 1; 2 B. 1; 2 C. 1;2 D. 1;2 Trang 1/5 – Mã đề 350
  2. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình fx 3 m 0 có 3 nghiệm phân biệt là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . Câu 22. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình sau A. y x3 3 x . B. yx 3 3 x . C. y 3 x4 2 x 3 D. y x3 3 x 2 . x 1 Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 8 là 2 A. 3; . B. 3; . C. ;3 D. ; 3 . 1 Câu 24. Cho cấp số nhân u có u , u 2 . Tìm công bội của cấp số nhân n 12 2 1 3 A. 4 . B. . C. D. 2 . 2 2 Câu 25. Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 3i . Phần thực của số phức z1 z 2 bằng A. 1. B. 3 . C. 4 D. 2 . Câu 26. Với a, b là hai số thực khác 0 tuỳ ý, ln a2 b 4 bằng A. 2lna 4ln b . B. 4lna 2ln b . B. 2lna 4ln b . D. 4 lna ln b . Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình logx 1là A. 10; . B. ;10 . C. 0;10 D. ;1 . Câu 28. Một hộp đựng 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân hai số ghi trên hai thẻ lại với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng 5 1 1 13 A. . B. . C. . D. . 18 6 2 18 a 5 Câu 29. Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng . Số đo góc giữa hai mặt phẳng 2 SAB và ABCD là A. 90o . B. 45o . C. 60o . D. 30o . 1 1 1 1 Câu 30. Nếu f x dx 2 và g x dx 7 thì f x g x dx bằng 1 1 1 7 A. 1. B. 3 . C. 1. D. 3 . Trang 3/5 – Mã đề 350
  3. A. 4; 4;1 . B. 8;4; 3 . C. 1;2;1 . D. 1; 2;0 . Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên . Gọi Fx , Gx là hai nguyên hàm của f x trên thoả mãn 3 F 4 2 G 4 6 và F 8 2 G 8 2 . Khi đó f 3 x 5 dx bằng 1 8 8 A. 8 . B. . C. 3 . D. . 3 3 w Câu 44. Cho các số phức z, w thoả mãn w 3 i 3 2 và 1 i . Giá trị lớn nhất của biểu thức z 2 P z 1 2 i z 5 2 i bằng 29 A. 52 55 . B. 3 134 . C. . D. 2 53 . 2 Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho hao điểm A 0;0; 3 , B 2;0; 1 và mặt phẳng P : 3 x 8 y 7 z 1 0 . Gọi C abc; ; là điểm có toạ độ nguyên thuộc P sao cho tam giác ABC đều. Tổng a b c bằng A. 7 . B. 7 . C. 3 . D. 3 . Câu 46. Trên tập các số phức, xét phương trình z2 m z m 8 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên 2 2 của tham số m để phương trình có 2 nghiệm z1 ,z 2 phân biệt thoả mãn zz1 1 m z= 2 mm 8z 2 ? A. 11. B. 12. C. 6. D. 5. Câu 47. Cho hình chóp S. ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết rằng SA a, AB a , AD 2 a . Tính theo a khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng SBD 4a 2a a a A. . B. . C. . D. . 3 3 2 3 2 2 Câu 48. Cho hàm số y fx liên tục trên và có đạo hàm fx' xx 1 x mx 16 . Có bao nhiêu giá trị 1 2 1 nguyên của tham số m  10;10 để hàm số gxfx x4 x 3 x 2 2023 đồng biến trên khoảng 4 3 2 5; A. 10. B. 11. C. 19. D. 18. x 2 y 1 z 2 Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng P : 2 xy 2 z 1 0 . 4 4 3 Đường thẳng đi qua E 2;1; 2 song song với P đồng thời tạo với d góc bé nhất. Biết rằng có một vector chỉ phương u m; n ;1 . Tính T m2 n 2 . A. T 4 . B. T 3. C. T 4 . D. T 5 . 2 Câu 50. Cho bất phương trình 2xx 2x 23 x x 2 3 có tập nghiệm là a; b . Giá trị của biểu thức 2a b bằng A. 1. B. 5 . C. 3 . D. 2 . HẾT Trang 5/5 – Mã đề 350