Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Hải Phòng (Có đáp án)
Câu 10: Có bao nhiêu cách xếp 5 quyển sách Văn và 7 sách quyển Toán khác nhau trên một kệ sách dài sao cho các quyển sách Văn phải xếp kề nhau?
A. 5!.8!. B. 5!.7!. C. 2.5!.7!. D. 12!
A. 5!.8!. B. 5!.7!. C. 2.5!.7!. D. 12!
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Hải Phòng (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_khao_sat_chat_luong_lan_2_mon_toan_lop_12_ma_de_101_n.pdf
Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Hải Phòng (Có đáp án)
- KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 (không kể thời gian phát đề) Họ và tên: Số báo danh: Mã đề 101 Câu 1: Trong không gian O x y z, phương trình của đường thẳng đi qua điểm A 1;2 ; 1 và có vectơ chỉ phương u 1;3;2 là: xyz 132 xyz 132 A. . B. . 121 121 xyz 121 xyz 121 C. . D. . 132 132 Câu 2: Tập xác định của hàm số yx l og 32 là A. ;3 . B. 3; . C. \3 . D. 3; . Câu 3: Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thoả mãn điều kiện zi 1 2 3 là đường tròn có tọa độ tâm là: A. 2 ; 1 . B. 1;2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 Câu 4: Cho a là số thực dương khác 1 và xy, là các số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x l oga x x A. l oga . B. logloglogaaa xy. yyl oga y x x C. loglog xy . D. logloglog yx. aay aaay Câu 5: Tập nghiệm S của bất phương trình log1log2111 xx là 22 1 A. S ;2 . B. S 1;2 . C. S ;2 . D. S 2; . 2 Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ O x y z , cho tứ diện A B C D với A 1;4;2 , B 2;1;3 , C 3;0;2 và D 2;5;1 . Điểm G thỏa mãn GAGBGCGD 0 có tọa độ là: A. G 2;1;1 . B. G 2;2;1 . C. G 0;1;1 . D. G 6;3;3 . Câu 7: Cho cấp số nhân un với u1 2 và công bội q 3. Giá trị của u2 bằng 2 A. 8 . B. . C. 6 . D. 9 . 3 Câu 8: Thể tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 và chiều cao bằng 6 là A. 8. B. 12. C. 24. D. 4. 3x2 1 52x Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 5 là 5 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . Câu 10: Có bao nhiêu cách xếp 5 quyển sách Văn và 7 sách quyển Toán khác nhau trên một kệ sách dài sao cho các quyển sách Văn phải xếp kề nhau? A. 5!.8!. B. 5!.7!. C. 2.5!.7!. D. 12!. Câu 11: Cho hàm số fxe() 2x . Khẳng định nào sau đây đúng? A. f( x )d x e2x C . B. f( x )d x 2 e2x C . 1 e21x C. f( x )d x e2x C . D. f( x )d x C . 2 21x Mã đề 101 Trang 1/7
- Câu 23: Số phức liên hợp của số phức zi 64 là A. zi 64 . B. zi 64 . C. zi 64. D. zi 64. Câu 24: Một hình nón có đường sinh bằng 2a và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 600 . Thể tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đã cho bằng 3 3 A. a3. B. a3. C. a3. D. 4. a3 3 24 Câu 25: Cho hình phẳng D giới hạn bởi các đường yx 1, trục hoành và x 5. Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng 15 15 A. B. . C. 8. D. 8. 2 2 4 4 Câu 26: Nếu f x x d3 thì 4df x x bằng 3 3 A. 12 . B. 4. C. 12. D. 3. Câu 27: Cho khối cầu có bán kính R . Thể tích của khối cầu đó là: 4 1 4 A. VR 4 3 . B. VR 3 . C. VR 3 . D. VR 2 . 3 3 3 Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu có phương trình x 2 22 y 3 z2 5 là: A. IR 2;3;0, = 5. B. IR 2;3;0, = 5. C. IR 2;3;0, = 5. D. IR 2;3;0, = 5. Câu 29: Cho hàm số fx liên tục trên . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường yfxyxx ,0,1,2 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng? 12 12 A. Sfxxfxx d d B. Sfxxfxx d d . 11 11 12 12 C. Sfxxfxx d d . D. Sfxxfxx d d . 11 11 Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 2 x x 2 x 3 5 , x . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 3 D. 0 . Câu 31: Cho hàm số yfx có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình 21fx là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . x Câu 32: Họ nguyên hàm của hàm số fx là x2 1 1 1 A. 21xC2 . B. C . C. xC2 1 . D. xC2 1 . x2 1 2 Câu 33: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích của khối chóp SABC. bằng 2 2 2 2 A. a3. B. a3. C. a3. D. a3. 12 6 4 2 Mã đề 101 Trang 3/7
- Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ O x y z . Cho mặt phẳng Pxyz : 2100, điểm I 1;3 ;2 xt 22 và đường thẳng d y:1 t . Tìm phương trình đường thẳng cắt P và d lần lượt tại hai điểm zt 1 M và N sao cho I là trung điểm của đoạn thẳng MN . xyz 613 xyz 613 A. . B. . 741 741 xyz 613 xyz 613 C. . D. . 741 741 Câu 43: Cho hình chóp S A. B C D có đáy A B C D là hình chữ nhật A B a A3, D a . SA vuông góc với mặt phẳng đáy, S A a 2 . Gọi M là điểm thuộc đoạn thẳng DC sao cho D C D M3 . Khoảng cách giữa hai đường BM và SD bằng a 6 2a a 6 a A. . B. . C. . D. . 3 3 6 3 Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ O x y z , cho hai điểm A 7;9;0 ; B 0;8;0 và mặt cầu 22 Sxyz :1125 2 . Với M là điểm bất kì thuộc mặt cầu S , giá trị nhỏ nhất của biểu thức P MA MB 2 bằng 55 A. 52. B. . C. 55. D. 10. 2 Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên dương m để phương trình 2 log6913321xxxx32 xm m có duy nhất một nghiệm thuộc khoảng 2 ;2 ? 3 A. 0. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 46: Cho hàm số fx và đồ thị hàm số fx liên tục trên như hình bên dưới. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10;10 để hàm số y f 2 x 1 2ln 1 x2 2 mx đồng biến trên khoảng 1;2 ? A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 8 . 1 1 3 Câu 47: Cho hàm số y f x liên tục trên ;3 thỏa mãn f x x. f x x . Giá trị của tích 3 x 3 fx phân Ix d bằng 2 1 xx 3 8 3 16 2 A. . B. . C. . D. . 9 4 9 3 Mã đề 101 Trang 5/7
- Đáp án đề thi thử toán THPT Quốc gia 2023 Sở Hải Phòng lần 2 Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a Câu Đ/a 1 D 11 C 21 D 31 D 41 C 2 B 12 C 22 D 32 D 42 A 3 C 13 C 23 C 33 A 43 C 4 B 14 B 24 A 34 D 44 C 5 A 15 D 25 C 35 D 45 C 6 B 16 A 26 A 36 C 46 B 7 C 17 B 27 B 37 B 47 A 8 A 18 A 28 C 38 C 48 C 9 C 19 C 29 B 39 D 49 D 10 A 20 D 30 B 40 D 50 A Mã đề 101 Trang 7/7