Phát triển đề minh họa kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 09 (Kèm đáp án)

  1. Tính thể tích của một khối lập phương có cạnh bằng

A. .                 B. .               C. .                   D. .

  1. Tính diện tích xung quanh của một hình nón có bán kính đáy và đường sinh 

A. .                           B. .                        C. .                        D. .

  1. Tính thể tích của khối trụ có bán kính đáy chiều cao .

A. .               B. .            C. .            D. .

  1. Trong không gian , cho hai điểm  và .Tìm tọa độ véctơ

A. .                B. .                C. .                 D. .

  1. Trong không gian , mặt cầu có bán kính

bằng

A. .                        B. .                       C. .                      D. .

docx 7 trang vanquan 23/03/2023 5860
Bạn đang xem tài liệu "Phát triển đề minh họa kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 09 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxphat_trien_de_minh_hoa_ky_thi_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_t.docx
  • docxPhát triển đề minh họa kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 09 (Đáp án và Lời giải chi t.docx

Nội dung text: Phát triển đề minh họa kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 09 (Kèm đáp án)

  1. BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 MÔN THI: TOÁN PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA Thời gian: 90 phút MÃ ĐỀ: 09 Câu 1. Hỏi tất cả có bao nhiêu cách xếp 6 người vào một dãy 10 chiếc ghế hàng ngang? 6 5 6 A. C10 . B. 105. C. A9 . D. A10 . Câu 2. Cho cấp số nhân un có công bội dương, có số hạng đầu gấp đôi công bội và số hạng thứ hai hơn số hạng đầu 4 đơn vị. Công bội của cấp số nhân un bằng: A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 3. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2 ;0 . B. 3;6 C. 0;3 D. ; 1 Câu 4. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số f x đạt cực đại tại điểm: A. x 1. B. y 3 . C. 3 . D. 4 . Câu 5. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số f (x) có số điềm cực trị là A. 4. B. 3. C. 5. D. 6. x 1 Câu 6. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 4 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
  2. 3 2 Câu 17. Cho biết x cos x dx c ; với a,b,c là những số nguyên dương. Khi đó giá trị của 0 a b biểu thức T a b c bằng A. 11. B. 10. C. 9. D. 12. Câu 18. Cho số phức z 3 2i 1 4i i . Phần thực của số phức i 1 .z bằng: A. 8 . B. 6 . C. 8 . D. 6 . Câu 19. Số phức z thỏa mãn (1 z)(3 i) 5iz 6i 1 0 . Giá trị z bằng: 10 13 1 15 A. . B. . C. D. . 3 3 2 4 Câu 20. Cho hai số phức z1 1 4i và z2 3 2i . Hỏi trong mặt phẳng phức điểm nào dưới đây biểu diễn số phức w 2z1 3iz2 ? A. 2;3 . B. 1;4 . C. 4;1 . D. 3;2 . Câu 21. Tính thể tích V của khối chóp tứ giác có diện tích đáy bằng a2 và chiều cao bằng h . 1 1 A. V a2 h . B. V a2h . C. V = a2h . D. V = ( a2 +h). 3 3 Câu 22. Tính thể tích của một khối lập phương có cạnh bằng 40cm A. 64000cm 2 . B. 64000cm3 . C. 640cm3 . D. 120cm3 . Câu 23. Tính diện tích xung quanh của một hình nón có bán kính đáy r 3và đường sinh l 4 A. 15 . B. 30 . C. 36 . D. 12 . Câu 24. Tính thể tích của khối trụ có bán kính đáy r 6cm , chiều cao h 10cm . A. 360 cm3 . B. 320 cm3 . C. 340 cm3 . D. 3600 cm3 .  Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 2;1 và B 1; 1;3 .Tìm tọa độ véctơ AB A. 1; 1; 2 . B. 3; 3;4 . C. 1;1;2 . D. 3;3; 4 . 2 2 2 Câu 26. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S) : x y z 2x 4y 6z 10 0 có bán kính R bằng A. R 4 . B. R 1. C. R 2 . D. R 3 2 . Câu 27. Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 3;1; 2 và có một vectơ pháp tuyến n 1;2; 4 A. x 2y 4z 3 0 . B. x 2y 4z 3 0 . C. x 2y 4z 13 0 . D. x 2y 4z 13 0 . x 2 y 1 z 3 Câu 28. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : . Vectơ nào dưới đây là một 1 2 1 vectơ chỉ phương của d ?     A. u2 2;1;1 . B. u4 1;2; 3 . C. u3 1;2;1 . D. u1 2;1; 3 . Câu 29. Một lớp học có 40 học sinh gồm 25 nữ và 15 nam. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh. Tính xác suất để 3 học sinh được chọn có 1 nữ và 2 nam. 13 17 15 525 A. . B. . C. . D. . 210 210 9880 1976 Câu 30. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 2 ,x R . Mệnh đề nào dưới đây là sai? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1 .
  3. 3a 3 a 3 a 3 3a 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 2 Câu 37. Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu tâm I 1; 2;3 và tiếp xúc với mặt phẳng Oxy A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 9 . B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 9 . C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 3 . D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 3 . Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2; 3 1, B 1;4;1 . Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A , B . x 1 t x 1 t x 1 2t x t A. y 2 4t . B. y 4 2t . C. y 2 6t . D. y 1 3t . z 3 t z 1 3t z 3 4t z 1 2t Câu 39. Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f x là đường cong trong hình bên dưới. 1 Giá trị nhỏ nhất của hàm số g(x) f 2x 1 4x 2023 trên đoạn ;1 bằng 2 A. f 0 2023 . B. f 2 2017 . C. f 1 2019 . D. f 0 2021. Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 63 số nguyên y thảo mãn 2 log5 x y log4 x y A. 16. B. 5 . C. 6 . D. 15. x2 3 khi x 1 Câu 41. Biết hàm số f x ,( a là tham số) liên tục trên ¡ . Tính tích phân 5 x 2021a khi x 1 2 1 I 2 f sin x cos xdx 3 f 3 2x dx . 0 0 71 32 A. . B. 31. C. 32. D. . 6 3 Câu 42. Biết số phức z a bi a,b ¡ thỏa mãn z 2 i 1 2i là một số thực và z 1 đạt giá trị 2 2 nhỏ nhất. Khi đó biểu thức P 625 a b 2021 bằng A. 2412 . B. 2421. C. 12021. D. 52021. Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB a , AD 2a ; SA vuông góc a với đáy. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SD bằng . Tính thể tích của khối 2
  4. 9 3 A. T . B. T 6 . C. T 0 . D. T . 2 2 Câu 49. Cho các số phức z, z1, z2 thay đổi thỏa mãn các điều kiện sau: iz 2i 4 3, phần thực của z1 2 2 bằng 2, phần ảo của z2 bằng 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức T z z1 z z2 A. 9. B. 2. C. 5. D. 4. Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 4z 0 , đường thẳng M x 1 y 1 z 3 a d : và điểm A 1; 3; 1 thuộc mặt phẳng P . Gọi là đường thẳng đi qua 2 1 1 i A , nằm trong mặt phẳng P và cáchN đường thẳng d một khoảng cách lớn nhất. Gọi g u a; b; 1 là một véc tơ chỉ phương củau đường thẳng . Tính a 2b . y A. a 2b 3 . B. a 2b 0 . e C. a 2b 4 . D. a 2b 7 . n BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.B 4.A 5.A 6.A 7.A 8.C 9.D 10.A 11.B 12.D 13.B 14.C 15.A 16.A 17.C 18.C 19.B 20.C 21.B 22.B 23.D 24.A 25.C 26.C 27.C 28.C 29.D 30.D 31.D 32.B 33.B 34.B 35.A 36.D 37.B 38.D 39.D 40.A 41.B 42.B 43.B 44.B 45.B 46.A 47.B 48.D 49.D 50.A