Kỳ kiểm tra khảo sát học sinh THPT Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Sở GD&ĐT Hà Nội (Có đáp án)

Câu 37. Một hộp có 5 viên bi đen, 4 viên bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 2 viên bi trong hộp. Xác suất để lấy
được 2 viên bi cùng màu bằng
A. 4/9                 B. 1/9            C. 5/9          D. 1/4
pdf 7 trang vanquan 18/05/2023 1840
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ kiểm tra khảo sát học sinh THPT Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Sở GD&ĐT Hà Nội (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfky_kiem_tra_khao_sat_hoc_sinh_thpt_toan_lop_12_ma_de_101_so.pdf

Nội dung text: Kỳ kiểm tra khảo sát học sinh THPT Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Sở GD&ĐT Hà Nội (Có đáp án)

  1. UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI KỲ KIỂM TRA KHẢO SÁT HỌC SINH LỚP 12 THPT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2022 - 2023 Đề kiểm tra môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề kiểm tra có 06 trang) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: . Mã đề kiểm tra 101 Câu 1. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ Số nghiệm của phương trình 2f x 1 0 là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 2. Số cạnh của hình đa diện như hình vẽ dưới đây là A. 12. B. 10. C. 16. D. 8. Câu 3. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng :x 2 y 4 z 2 0 có tọa độ là A. 1; 2;4 . B. 1;2;4 . C. 1;2;4 . D. 1;2; 4 . Câu 4. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  1;3 và có đồ thị như hình vẽ Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1;3 bằng A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 5. Diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đáy r bằng A. rl. B. r l r . C. 2rl. D. 2 rl . Câu 6. Bất phương trình log2 2x 3 1 có tập nghiệm là khoảng a;. b Giá trị của a b bằng A. 4. B. 2. C. 5. D. 3. 1/6 - Mã đề 101
  2. Câu 17. Nghiệm của phương trình 22x 1 2 x là A. x 2. B. x 2. C. x 1. D. x 1. Câu 18. Với mọi số thực ,  và số thực dương a khác 1, khẳng định nào sau đây sai ?       a  A. a a a . B. a a a . C. a a . D.  a . a Câu 19. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu f x Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây ? A. 0;2 . B. 1;1 . C. 1; . D. ; 1 . Câu 20. Tập nghiệm của phương trình log3 x 3 log 3 2 x 1 là A. 2 . B. 0 . C. 2 . D. . Câu 21. Khẳng định nào sau đây sai ? x2 1 A. ex dx e x C. B. xdx C. C. dx ln x C . D. dx x C. 2 x Câu 22. Với a, b là các số thực dương tùy ý, log a2 b 3 bằng 1 1 1 A. 6log(ab ). B. 2loga log b . C. loga log b . D. 2loga 3log b . 3 2 3 Câu 23. Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a 3, SA a 6 và SA vuông góc mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S. ABCD bằng a3 6 a3 6 A. . B. . C. a3 3. D. a3 6. 2 3 6 6 6 Câu 24. Nếu f x dx 7 và g x dx 2 thì f x g x dx bằng 2 2 2 A. 5. B. 5. C. 9. D. 9. 2 Câu 25. Cho I 2 x x2 1 dx . Nếu đặt u x2 1 thì khẳng định nào sau đây đúng ? 1 1 3 2 3 3 A. I udu. B. I udu. C. I udu. D. I 2 udu . 2 0 1 0 0 Câu 26. Với hàm số f x tùy ý, hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. f x F x . B. F x f x . C. F x f x . D. F x f x . Câu 27. Cho cấp số nhân un với u1 5, u 6 160. Công bội của cấp số nhân bằng A. 31. B. 2. C. 32. D. 3. Câu 28. Trong không gian Oxyz, mặt cầu S : x2 y 2 z 2 8 x 4 y 2 z 4 0 có bán kính bằng A. 5. B. 25. C. 2. D. 5. Câu 29. Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x2 4 và y 0. Thể tích khối tròn xoay được sinh bởi hình H quay quanh trục Ox có giá trị bằng 256 512 128 512 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 15 3/6 - Mã đề 101
  3. Câu 39. Trong không gian Oxyz, cho tam giác OAB có A 2;2; 1 và B 0; 4;3 . Độ dài đường phân giác trong góc AOB bằng 30 30 9 15 A. . B. . C. . D. . 5 4 8 8 Câu 40. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ 2 Số giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g x f x m có 5 điểm cực trị là A. 3. B. 5. C. 4. D. 6. Câu 41. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4x 2 x 2 m 0 có đúng hai nghiệm phân biệt. Tích các phần tử của S bằng A. 6. B. 12. C. 6. D. 0. Câu 42. Cho hàm số bậc năm f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ 2 Số điểm cực trị của hàm số g x f x x3 2 x 2 3 x là 3 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 43. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, tam giác SBA vuông tại B và tam giác SBC là tam giác đều cạnh 2a . Thể tích khối chóp S. ABC bằng a3 a3 3 a3 2 a3 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 3 Câu 44. Một xe bồn chở nước có bồn nước gồm hai nửa hình cầu đường kính 18 dm và một hình trụ có chiều cao 36 dm (như hình vẽ). Thể tích của bồn đã cho bằng 1024 16 A. 9216 dm3 . B. dm3 . C. 3888 dm3 . D. dm3 . 9 243 5/6 - Mã đề 101
  4. SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐÁP ÁN MÔN TOÁN - KỲ THI KHẢO SÁT LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2022-2023 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1ADBDDDBBADABCCDDBCBCCAAD 2ADDCCDDDBCBBDDACCBBCBAAA 3DBDDCCABACCADCCCCACAADBC 4CACBACADDACCACCDAAABACBD 5ABBDABCBDBBACDDABBCCDCAA 6AADDDDCCADBBBDABADBADDCA 7BDDACBBDBADCDCBAACCABBDD 8CBAADBADCAAABBABBCBDACBB 9BACBDCCADDDBBABDCDDCBDBB 10AAACBCBABBBDDDBBBBCACBCD 11DCACAACCDCCCDDDCDABCCCCA 12BDDADDABDBDCAACBDBABDBAA 13ADCBBABBCDCAABBABCDDBAAC 14CCACBDBDCCBDDCDABBAAACDC 15DADCAADCDCADCCDDDCBACBDB 16CDBACAABBDBABACCDDDBDBAA 17CCBBCBDADDCCBBCABDCDBCBC 18BADDABDAACDADADBABABBABC 19BCCBDDABCCCCAABCCBABCDDD 20DDABCACCCADDCCDCCABDAAAA 21CBBAACAABBCBBBABACDADACB 22DBCCBDBDABADBACDADDCACCB 23DCADBACABABAAAACCDADDBBD 24AACBCCDABDDDADABCAACABDD 25CCCADCBCAADDCCCDDACBDACC 26CBBABACDABACCBBDDCCDBACB 27BBACBCDBCBABABAABBABADDC 28DCBDABDCCABBBBDAADBCAADB 29BABACBCCDABCCDCCAADDCDBC 30BDBDCBCBBCACCBBBDBDACACB 31ADBBCCACCCAAACACCBBCCDBD 32CAACDCCDABBBBCCBAACCCCDA 33ABCDBBDCBADCBBADDBBCCBAC 34DAAADDAACAAAADBDABABCACA 35DCCABCBDCAAACCCBBDABBCCB 36DBBBCACBCCCCBDBDBDDDBBAA 37ACCCCBCAACADBBDDCBABDDAD 38BACDDBDDADDCBBDCDCBADBBD 39BCCBCBACDDDCDBDABABCACDB 40CBDABAABDDBACADADCBCACBB 41AADAADAACCCDACCBCACACADC 42AACDDCDABAABBAADAAADADDC 43CDBADBAABBCBADDDDCCCCBDD 44CCBBBABDCBCDCCABDBBDBCCB 45CCDBBDCCABABDACDCCABACBD 46ABBBBBADABCDDCCBCDACACAA 47AACDACCADDCDCBBBDDBBDBAD 48CCABADBDBACCBCBDACBDABAD 49DCCDCCBCDABBDBBBDDCAACBB 50DDBBDADADCBADDDBADBDBABA