Kỳ khảo sát kiến thức chuẩn bị cho kỳ thi Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 2) - Mã đề 201 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc (Có đáp án)

Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A B (3;4;2) (-1;-2;3) và G(1;1;3) là trọng tâm của tam
giác ABC . Tọa độ điểm C là
A. C(1;1;5) . B. C(1;3;2) . C. C(0;1;2). D. C(0;0;2).
Câu 48: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 27 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số
có tổng là một số chẵn bằng
A. 1/2          B. 365/729          C. 13/27              D. 14/27
pdf 7 trang vanquan 18/05/2023 4020
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ khảo sát kiến thức chuẩn bị cho kỳ thi Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 2) - Mã đề 201 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfky_khao_sat_kien_thuc_chuan_bi_cho_ky_thi_tot_nghiep_thpt_mo.pdf

Nội dung text: Kỳ khảo sát kiến thức chuẩn bị cho kỳ thi Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 2) - Mã đề 201 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC CHUẨN BỊ CHO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 – LẦN 2 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi có 06 trang) Mã đề thi: 201 Câu 1: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S): x2+ y 2 + z 2 −2 x − 6 y + 4 z + 5 = 0 có tâm I là A. I (−−1; 3;2) . B. I (1;3;− 2). C. I (−−2; 6;4) . D. I (2;6;− 4). 24x + Câu 2: Cho hàm số y = có đồ thị (C) , một điểm M thuộc (C) và có hoành độ bằng −3. Tung độ x +1 của điểm M bằng bao nhiêu? 5 A. 2 . B. −1. C. 1. D. . 2 Câu 3: Đạo hàm của hàm số f( x) =−log2 ( x 1) là 1 −1 A. fx ( ) = . B. fx ( ) = . (x −1) ln 2 (x −1) ln 2 1 ln 2 C. fx ( ) = . D. fx ( ) = . x −1 x −1 x 2 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là 3 A. − ;log2 2 . B. log2 2;+ . C. (0;+ ) . D. (− ;0) . 3 3 Câu 5: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 2 4 A. a3 B. a3 C. 4a3 D. 2a3 3 3 Câu 6: Cho hình hộp chữ nhật ABCD, A B C D có AB= a3, AD = a , AA = a . Tính tan của góc tạo bởi hai đường thẳng AC và AC . 1 1 A. 2. B. . C. 3. D. . 3 2 Câu 7: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3, đường sinh bằng 5. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 9. B. 24 . C. 12 . D. 15 . Câu 8: Tập nghiệm của phương trình log33xx+ log ( + 2) = 2 là A. S = −1 + 10. B. S = 0;2 . C. S = −1 − 10; − 1 + 10. D. S = −13 + . 23x − Câu 9: Đồ thị hàm số y = có đường tiệm cận đứng là x −1 A. x = 2. B. y =1. C. y = 2. D. x = 1. Câu 10: Cho hai số phức zi1 =−12, zi2 = −2 + . Tìm số phức z= z12 z . A. zi= 5 . B. zi=−5 . C. zi=−45. D. zi= −45 + . Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x+ 2 y + 4 = 0 . Một vectơ pháp tuyến của (P) là A. n = (1;2;0) . B. n = (1;2;4). C. n = (1;0;2) . D. n = (1;4;2). Trang 1/6 - Mã đề thi 201
  2. Câu 22: Số phức liên hợp của zi= −13 + là A. zi=−13. B. zi=+13. C. zi=−3 . D. zi= −13 − . Câu 23: Cho hàm số y= f( x) có bảng biến thiên như sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 5 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 24: Thể tích V của khối cầu có bán kính R được tính theo công thức nào sau đây? 3 4 A. VR= 3. 3 B. VR= 4. 3 C. VR= 3. D. VR= 3. 4 3 5 Câu 25: Cho hàm số y= f( x) và y= g( x) liên tục trên đoạn 1;5 sao cho f( x)d2 x = và 1 5 5 g( x)d4 x =− . Giá trị của g( x) − f( x) d x là 1 1 A. −2. B. 6 . C. 2 . D. −6 . Câu 26: Cho hàm số f( x) =−sin 2 x 3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A. f( x) dx= −cos2 x + C . B. f( x) dx= −cos2 x − 3 x + C . 2 1 C. f( x) dx= −cos2 x − 3 x + C . D. f( x) dx= −cos2 x + C . 2 2 Câu 27: Cho b là một số thực dương, biểu thức bb5 3 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 4 19 3 16 A. b 5 . B. b10 . C. b5 . D. b15 . Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f( x) = − x42 + 2 x trên đoạn −2;2 bằng A. −1. B. 8 . C. 1. D. −8 . Câu 29: Cho hàm số y= f() x có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;1) . B. (− ;0) . C. (−1;3) . D. (−4; + ) . Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm AB(3;4;2) , (−− 1; 2;2) và G (1;1;3) là trọng tâm của tam giác ABC . Tọa độ điểm C là A. C (1;1;5) . B. C (1;3;2) . C. C (0;1;2) . D. C (0;0;2). Câu 31: Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 8 học sinh? 2 2 8 2 A. C8 . B. A8 . C. 2. D. 8. 4 2 Câu 32: Cho f( x ) dx = 16. Tính I= f(2 x ) dx 0 0 A. I =32 . B. I =8 . C. I =16 . D. I =4 Trang 3/6 - Mã đề thi 201
  3. Câu 39: Cho hàm số y= f( x) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ sau Số nghiệm phương trình f(12−= f( x)) là A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 40: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB= a , BC= a 3 , SA vuông góc với đáy. Góc giữa cạnh bên SC và đáy bằng 45 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng ()SBD tính theo a bằng 2a 57 25a 2a 57 25a A. . B. C. . D. . 3 5 . 19 3 xx+ 1 , 0 1 b Câu 41: Cho hàm số fx liên tục trên thỏa mãn fx= . Biết f3 x− 1 d x = a + ( ) ( ) 2x ( ) 2 ex,0 0 e trong đó ab, là các số hữu tỉ. Tính ab. . 1 1 1 A. 4. B. . C. − . D. − . 3 4 3 Câu 42: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB= a , AD= 2 a , SA vuông góc với a đáy, khoảng cách từ A đến (SCD) bằng . Tính thể tích khối chóp đã cho theo a . 2 25 4 15 4 15 25 A. a3 . B. a3 . C. a3 . D. a3 . 15 15 45 45 Câu 43: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z = 13 và (z−−24 i)( z i) là số thuần ảo? A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 0 . Câu 44: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi luôn có ít hơn 2021 số nguyên x thoả mãn log22x 3 1 . log x y 0 A. 11. B. 10 . C. 20 . D. 9 . Câu 45: Số nghiệm nguyên không âm của bất phương trình 15.2x11 1 2 x 1 2 x là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 46: Cho fx là hàm bậc bốn thỏa mãn f 00. Hàm số fx đồ thị như sau Hàm số g x f x33 x x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Trang 5/6 - Mã đề thi 201
  4. BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN Toán TT 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 1 B B D C B D B D B C A D A C D C B D D C A C C B 2 C B C D A B B A B C D D B C D D D B D A C A D D 3 A C B A D A A B C A A C B A D D B B B D C A B A 4 C D B D D D B B C C D D C C D B C A D D D B B D 5 D A C A B B D D B C C D D B C B D C C B C B C D 6 D C B A B B B D C D D C C C A C D B A A B C B D 7 D A A C D B D A D D C A B C B C C B A D D B C C 8 A C B D A D D C C B A B D D B C D C A A D B B A 9 D C D D C C B C B A B C B A B C B A B B A D A A 10 A D A A C D A C C C D D B B A A A A A A A C A B 11 A D B C A D D D A A B B A B B B A D D A B B A B 12 A A D C A A C B D A A D B D B A B A A C D D A B 13 A B D D B D B D A A D B C A C D A C B C B D A A 14 B A C D B A D C D D A C A A C B C C B B D C B C 15 B D D C B D D A D B D C A D C B D A C C C D B A 16 C A B C C B C A A B C A C B A D B A B D B B B D 17 D D A A D C C D B A C B D C A A D B A C C D A D 18 C A C D B A C C D B A B A D A D B A B A A A C C 19 D B A B A C A B D C D B A C C D C C D C D A D A 20 B D B C A C B A D B B A A A A A A B D D C A D B 21 A D A C B A C A C B D C C D C C C B A D B C A A 22 D D B A A B D B A B A D D A B D C D B B D A C B 23 A C B B C B D B C A B A D A A B C A C A D C D C 24 D B C C D A D D C B C C B A C D D B A D C A D A 25 D C A C A B A D D D B B C C D A A C B B B B B D 26 B D C B C C D B B D B A B B B D A B C B A B C B 27 B D A A D C C B A C C D C B D B A C C B D B C B 28 D C A B C B D A A C B D C B A A D D D C A C B D 29 B B D D A B D A B A A D D C B A D B C C B D D B 30 A C B D B C A A D D C A C C D A B D C A B C D B 31 A C B A D A B A B C C A D B C C B D A D D A B D 32 B B C C D A C C A D B D D A A D C B B A D B C D 33 B C D D B D C A B C B A B B C D C C A D B D A B 34 C C D A B B C D B C A D A C D C B D C D C D D D 35 B A A B A C B A B B B C C D D B D D A A A C A C 36 D A C D A D B A D B A A A B C A A A D A B C B A 37 B B D A C D A B A B D A C C C A A C A D C C C C 38 C C A D B C A B A D D A A A A A B A B A B A B D 39 D B A A D C A D C A C C B B B B A A C B A D D B 40 C B D A A C A A C D C C D D B B D D B B D A D A 41 C B A B A B A B D C B C B A C D A A C B C C C A 42 C A C B D A A D C B C B B D A B A D B C C A C D 43 C B C B A D B C A C B B A A D D C D D B A B D C 44 B C C C C D C C D D A B A B D C A C D C D D A A 45 D A A B C C C B A A C B A A D C C D D D A A B C 46 A A D B C A C C C D D D C A A C A D B B A A D A 47 A A C D C A A C A D B B C D B B D C B B D D C C 48 C D B B A D A D B A A D D D B A C B C C B D A C 49 A D C A D D B C A A B B D D D C B D C D C A A C 50 C A D A D A C C A A D A D D D C B A D B A B B D