Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Trường THPT Đô Lương 1 (Có đáp án)

Câu 42. Cho hình chóp S ABC . có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Tam giác SBC là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Số đo của góc giữa đường thẳng SA và (ABC) bằng
A. 60⁰. B. 75⁰. C. 30⁰ . D. 45⁰.
pdf 8 trang Bảo Ngọc 02/02/2024 380
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Trường THPT Đô Lương 1 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2023_ma_de_101_truon.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Trường THPT Đô Lương 1 (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 TRƯỜNG THPT ĐÔ LƯƠNG 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 PHÚT (Đề thi có 6 trang) (không kể thời gian phát đề) Số báo danh: Họ và tên: Mã đề 101 Câu 1. Hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng r có diện tích xung quanh Sxq cho bởi công thức 2 2 A. Sxq rl . B. Sxq 2 r . C. Sxq 4 r . D. Sxq 2 rl . Câu 2. Cho tập hợp A có 2023 phần tử, số tập con có hai phần tử của A là 2 2 2 A. C2023 . B. 2023!. C. A2023 . D. 2C2023 . 2 5 Câu 3. Cho f x2 1 x d x 2. Khi đó I 3 x2 f x d x bằng: 1 2 A. 121. B. 113. C. 115. D. 116. Câu 4. Đồ thị hàm số y x3 3 x 2 2 ax b có điểm cực tiểu A 2; 2 . Khi đó a b bằng A. 2. B. 4 . C. 2 . D. 4. Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 5 x 2 7 x 3 là: 7 32 A. x 1. B. ; . C. y 0 . D. 1;0 . 3 27 Câu 6. Khẳng định nào đây đúng? A. sinx d x sin x C B. sinx d x cos x C . 1 2 C. sinx d x cos x C . D. sinx d x sin x C . 2 b 16 Câu 7. Cho a 0 , b 0 và a khác 1 thỏa mãn log b ; log a . Tính tổng a b . a 4 2 b A. 12 . B. 16 . C. 18 . D. 10 . Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 2;0;0 , N 0; 1;0 và P 0;0;2 . Mặt phẳng MNP có phương trình là x y z x y z x y z x y z A. 1. B. 1. C. 1. D. 0 . 2 1 2 2 1 2 2 1 2 2 1 2 Câu 9. Cho cấp số cộng un . Biết số hạng u5 3 và cộng sai d 2 . Khi đó số hạng u3 bằng A. u3 1. B. u3 1. C. u3 5. D. u3 7 . Câu 10. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x liên tục trên đoạn a; b , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b , a b có diện tích S là b b b b A. S f x d x . B. S f x d x . C. S f x d x . D. S f2 x d x . a a a a Câu 11. Biết phương trình z2 az b 0 có một nghiệm z 2 i . Tính a b ? A. 1. B. 9. C. 1. D. 4 . Mã đề 101 Trang 1/6
  2. y 2 O x x 2 A. y . B. y x3 3 x 2 2 . C. y x3 3 x 2 2. D. y x4 2 x 3 2. x 1 Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng P : 4 x z 3 0. Vec-tơ nào dưới đây là một vec-tơ chỉ phương của đường thẳng d ? A. u 4;1; 1 . B. u 4; 1; 3 . C. u 4; 0; 1 . D. u 4;1; 3 . Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tính bán kính R của mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2 x 4 y 0 . A. 6 . B. 5. C. 2 . D. 5 . Câu 25. Cho hình hộp ABCD. A B C D thể tích là V. Tính thể tích của tứ diện ACB D theo V. V V V V A. . B. . C. . D. . 6 5 4 3 Câu 26. Cho số phức z 2 3 i . Môđun của số phức w 1 i z A. w 37 . B. w 4 . C. w 26 . D. w 5. x x 2 1 Câu 27. Tập nghiệm S của bất phương trình 5 là 25 A. S ;1 . B. S 2; . C. S ;2 . D. S 1; . Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y log3 3 x 1 . 3 1 A. y . B. y . 3x 1 3x 1 3 1 C. y . D. y . 3x 1 ln 3 3x 1 ln 3 3x 4 Câu 29. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là. x 1 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3. 3 3 2 Câu 30. Cho f( x )d x a , f( x )d x b . Khi đó f( x )d x bằng: 0 2 0 A. b a . B. a b . C. a b . D. a b . Câu 31. Cho các số thực dương a,, b c khác 1. Chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau đây. logc b logc a A. loga b . B. loga b . logc a logc b b C. log bc log b log c . D. log logb log c . a a a ac a a Câu 32. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có cạnh AB và cạnh CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết BD a 2 , DAC 60 . Tính thể tích khối trụ. 3 2 3 2 3 2 3 6 A. a3 . B. a3 . C. a3 . D. a3 . 32 48 16 16 Mã đề 101 Trang 3/6
  3. Câu 41. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a . Biết SA 6 a và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S. ABCD . A. 24a 3 . B. 8a3 . C. 6 3a3 . D. 12 3a3 . Câu 42. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Tam giác SBC là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Số đo của góc giữa đường thẳng SA và ABC bằng A. 60 . B. 75 . C. 30 . D. 45. Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho A 1;7;0 và B 3;0;3 . Phương trình đường phân giác trong của AOB là x y z x y z x y z x y z A. d : . B. d : . C. d : . D. d : . 6 7 5 5 7 4 3 5 7 4 5 3 Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi H là phần mặt phẳng chứa các điểm biểu diễn các số phức z 16 z thỏa mãn và có phần thực và phần ảo đều thuộc đoạn 0;1. Tính diện tích S của H 16 z A. S 16 4 . B. S 32 6 . C. 64 . D. 256 . Câu 45. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn af b bf a 1 với mọi giá trị của 1 a, b  0;1. Tính tích phân I f x dx . 0 1 1 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 2 4 4 Câu 46. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y biết x 93 và thỏa mãn điều kiện y 4 8 6y x 8log2 x 7 9 A. 2 . B. 69 . C. 92. D. 106. Câu 47. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. 4 3 Tính tổng các giá trị của m biết rằng hàm số g x x m f x 2 có đúng 3 điểm cực trị A. 2 B. 0 C. 1. D. 6 1 Câu 48. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f x x ,  x và f 1 1. Tìm giá trị x nhỏ nhất của f 2 . 5 5 A. ln 2 . B. ln 2 . C. ln 2 . D. 4 . 2 2 Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S1 có tâm I 2;1;1 có bán kính bằng 4 và mặt cầu S2 có tâm J 2;1;5 có bán kính bằng 2 . P là mặt phẳng thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu S1 , Mã đề 101 Trang 5/6
  4. Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 000 C B A B D A C A A A C B A D B C B C D C D B C D A B 101 D A B C D C C C D B B A D A D A A B D D C C C D D C 103 A B D B C A C D D B A B A C C C B B B B A A C D C A 105 C C C C A A B C A D B D C D D D D D B C B B B C D C 107 C A C C D B B A B A C D D C D B C C B C B C A B B D 109 C D C D C D C B D A A B D D C B D C B D D C B A A B 111 A C C C B B C B D A D A D C C D B A A C D A C D A B 113 B D D A C C C C C C C B B B D C A D C C D A A C C C 115 D A D B C C A D C D A D C A C A C D B C A B B B A A 117 A D B A D B D B B C B D A D C D D D B A A B B D A B 119 A D A A C B C B D B C B B D C B D D D A A A D B B C 121 D D B B A A D C A B D D C A B C D C B C A C B A C B 123 B B B B B A C B B B A B C C A B A A B D C D D D C B