Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 241 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)
Câu 28. Mặt phẳng ( A BC ' ) chia khối lăng trụ ABC.A′ B′ C′ thành các khối đa diện nào?
A. Hai khối chóp tứ giác. B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tam giác. D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
A. Hai khối chóp tứ giác. B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tam giác. D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 241 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_241_nam_hoc_2023_2.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 241 - Năm học 2023-2024 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)
- SỞ GD-ĐT HÀ TĨNH ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM HỌC 2023-2024 TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN THI: TOÁN MÃ ĐỀ 241 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1. Cho cấp số cộng (un ) với u1 = 2 và u2 = 6 . Giá trị của u3 bằng A. 10. B. 18. C. 8. D. 4. Câu 2. Cho hàm số fx( ) có bảng biến thiên như sau: x −∞ −1 4 +∞ fx'( ) + 0 - 0 + fx( ) 2 +∞ −∞ −3 Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞;1 − ) . B. (−∞;2) . C. (−1; 4 ) . D. (−3; 2). 1 − Câu 3. Tập xác định của hàm số yx=( − 2) 2 là A. [2;+∞) . B. \2.{ } C. (2;+∞) . D. (−∞;. +∞) ≠ Câu 4. Với ab, là các số thực dương tùy ý và ab1, log a bằng 1 1 A. 2logb . B. logb . C. logb . D. + logb . a 2 a a 2 a Câu 5. Cho hàm số bậc ba y= fx( ) có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x =1 B. x = −1 C. x = 2 D. x = −2 Câu 6. Có bao nhiêu cách chọn 3 quyển sách trong 10 quyển sách khác nhau? A. 720. B. 120. C. 30. D. 8. Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho a(2;− 1; 3) , bi =++2 jk. Toạ độ véc ab+ là A. (4;1; 4) . B. (3;− 1; 2) . C. (3;1; 4) . D. (3; 3; 4) . Câu 8. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 5;− 2 ) và B(3; 3; 2) . Trung điểm của đoạn thẳng AB có toạ độ là A. (2;− 2; 4) . B. (1;− 1; 2) . C. (4;8; 0) . D. (2; 4;0) . 22 Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (Sx) :( − 1) + y2 ++( z3) = 4. Bán kính của (S ) bằng A. 2. B. 16. C. 4. D. 6. Câu 10. Nếu u= ux()và v= vx()có đạo hàm liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. ∫∫udv= uv − vdu. B. ∫∫udv= uv + vdu. C. ∫∫udv= vdu − uv. D. ∫∫udv= v − du. 1 1 Câu 11. x5 dx bằng A. xC6 + . B. 5.xC4 + C. xC6 + . D. xC6 + . ∫ 6 5 Câu 12. Trên khoảng (0;+∞) . Đạo hàm của hàm số yx= 3 4 là hàm nào sau đây? 4 1 A. yx'.= 3 B. yx'.= 3 C. yx'.= D. yx'.= 3 3 3 Câu 13. Đạo hàm của hàm số y = 2x là hàm nào sau đây? 2x A. 2.x B. 2.x−1 C. 2x .ln 2. D. . ln 2 Câu 14. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x x 2 A. y = 3. B. yx= log2 . C. y = . D. yx= log1 . 3 3 Câu 15. Tập nghiệm của phương trình log2 ( x −= 1) 3 là A. x = 8. B. x = 9. C. x = 7. D. x =10. Trang 1/4 Mã đề 241
- Câu 30. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là ab, , c. Thể tích của khối hộp đã cho bằng ab++c 1 A. . B. ab++c . C. abc . D. abc . 3 3 1 Câu 31. Cho Fx( ) là một nguyên hàm của hs fx( ) = , biết F (2) = 5. Giá trị của F (0) bằng x − 3 A. ln 3. B. 5+− ln( 3) . C. 5+ ln 3. D. 5− ln 3. 3 7 7 Câu 32. Biết ∫ f( x) dx = 5 và ∫ f( x) dx = 9. Giá trị của ∫ f( x) dx bằng 1 3 1 5 A. 4. B. 45. C. 14. D. 9 xa+ Câu 33. Cho hàm số y= ( abc ,, ∈ ; c −≠ ab 0) có đồ thị như hình vẽ bên. Có bx+ c bao nhiêu số dương trong các số a,,, b c c2 − abc ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 34. Biết Fx( ) =2x − x là một nguyên hàm của hàm số y= fx( ) trên . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. ∫ f(2 x+ 1) d x = 221x+ −+ 2 xC. B. ∫ f(2 x+ 1) d x = 4 x −+ xC. C. ∫ f(2 x+ 1) d x = 22x −+ 2 xC. D. ∫ f(2 x+ 1) d x =++ 4x 2 xC. Câu 35. Cho a , b , c là ba số dương khác 1. Các hàm số yx= loga , yx= logb , yx= logc có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? A. abc<<. B. cab<<. C. cba<<. D. bca<<. Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 22 944−−xx− 4.3 + 2m −= 1 0 có nghiệm? A. 27 . B. 25 . C. 23. D. 24 . Câu 37. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B. AB= a, BC = 2. a SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA= a (tham khảo hình vẽ). Góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng A. 45°. B. 30°. C. 60°. D. 90°. 4 Câu 38. Biết ∫ lnxdx= a ln 2 + b . Giá trị của Sa= + 3 b bằng 1 A. 7. B. 17. C. −5. D. −1. . Câu 39. Cho khối hộp ABCD.A’B’C’D’ có thể tích là V. Gọi M là trung điểm AA’. Thể tích của khối chóp M.ABCD bằng 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 3 6 4 Câu 40. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB nằm trong mặt phẳng vuông góc với ( ABCD), SAB = 300 , SA= 2 a . Tính thể tích V của khối chóp S ABCD 3a3 a3 a3 A. V = . B. Va= 3. C. V = . D. V = . 6 9 3 Câu 41. Cho hình chóp S. ABCD , có đáy là hình chử nhật AB= a, AD = 2 a , SA vuông S góc với đáy và SA= a . (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SBD) bằng 5a 10a 2a 3a A. . B. . C. . D. . 3 5 3 2 A D B C Trang 3/4 Mã đề 241
- SỞ GD-ĐT HÀ TĨNH ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM HỌC 2023-2024 TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN THI: TOÁN MÃ ĐỀ 242 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) −5 Câu 1. Tập xác định của hàm số yx=( − 3) là A. [3;+∞) . B. \3.{ } C. (3;+∞) . D. (−∞;. +∞) 3 Câu 2. Với ab, là các số thực dương tùy ý và ab≠ 1, log a bằng 1 1 A. 3logb . B. logb . C. 3 logb . D. + logb . a 3 a a 3 a Câu 3. Có bao nhiêu cách chọn 2 quyển sách trong 10 quyển sách khác nhau? A. 90. B. 20. C. 45. D. 52. Câu 4. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong trong hình vẽ? x −1 A. yx=−−323 x 1. B. yx=−+423 x + 1. C. yx=−+423 x 1. D. y = . x +1 Câu 5. Trong không gian Oxyz, cho a(1;− 2;1) , b =2 i −+ jk. Toạ độ véc ab+ là A. (1;1; 0) . B. (3;− 3; 2) . C. (3;− 3; 0) . D. (3;1; 2) . Câu 6. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(−1; 3; 0 ) và B(3; 5; 2) . Trung điểm của đoạn thăng AB có toạ độ là A. (1; 4;1) . B. (1;1; 2) . C. (2;8; 2) . D. (4; 2; 2) . Câu 7. Trên khoảng (0;+∞) . Đạo hàm của hàm số yx= 3 5 là hàm nào sau đây? 3 5 5 5 A. yx'.= 3 8 B. yx'.= 3 C. yx'.= 3 4 D. yx'.= 3 2 8 3 3 3 Câu 8. Nếu u= ux()và v= vx()có đạo hàm liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. ∫∫udv= uv − vdu. B. ∫∫udv= uv + vdu. C. ∫∫udv= vdu − uv. D. ∫∫udv= v − du. Câu 9. Cho hàm số fx( ) có bảng biến thiên như sau: x −∞ −1 4 +∞ fx'( ) + 0 - 0 + fx( ) 2 +∞ −∞ −3 Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−∞;1 − ) . B. (−3; 2). C. (−1; 4 ) . D. (4; +∞) . 22 Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (Sx) :( − 1) + y2 ++( z2) = 9. Bán kính của mặt cầu (S ) bằng A. 4. B. 3. C. 2. D. 9. 1 Câu 11. Hàm số yxxx=32 −2 ++ 35 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 3 A. (1; 3 ) . B. (3; +∞) . C. (−3;1) . D. (−∞;1). Câu 12. ∫ x4 dx bằng 1 1 A. 4.xC3 + B. xC5 + . C. xC5 + . D. xC5 + . 5 4 Câu 13. Cho cấp số nhân (un ) với u1 = 2 và u2 = 6 . Giá trị của u3 bằng A. 10. B. 18. C. 8. D. 4. Câu 14. Đạo hàm của hàm số yx= log3 là hàm nào sau đây? 1 ln 3 3x A. . B. . C. 3x .ln 3. D. . x.ln 3 x ln 3 Trang 1/4 Mã đề 242
- Câu 29. Cho hàm số bậc bốn y= fx( ) có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình 3fx( ) −= 10 là A. 0. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 30. Cho mặt cầu có bán kính r = 2. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 16π 32π A. . B. 32π . C. . D. 16π . 3 3 Câu 31. Trong không gian Oxyz, (S) là mặt cầu tâm I (1; 3;− 2 ) và tiếp xúc mặt phẳng Oxz . (S) có phương trình nào sau đây? 222 222 A. ( xyz+1) ++( 3) +−( 2) = 9. B. ( xyz−1323.) +−( ) ++( ) = 222 222 C. ( xyz−1329.) +−( ) ++( ) = D. ( xyz+1) ++( 3) +−( 2) = 3. Câu 32. Cho a , b , c là ba số dương khác 1. Các hàm số ya= x , yb= x , yc= x có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? A. acb 5 là 2 A. (−∞; − log2 5) . B. (−∞;log2 5) . C. (−log2 5; +∞) . D. (log2 5;+∞) . Câu 34. Tập nghiệm của phương trình log3 ( x −= 5) 2 là A. x = 7 B. x =11 C. x =13 D. x =14 Câu 35. Biết Fx( ) =32x + x là một nguyên hàm của hàm số y= fx( ) trên . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x 31x− A. ∫ f(3 x+ 1) d x = 27 ++ 2 xC. B. ∫ f(3 x+ 1) d x = 3 ++ 6 xC. S C. ∫ f(3 x+ 1) d x =++ 3x 2 xC. D. ∫ f(3 x+ 1) d x = 27x ++ 6 xC. Câu 36. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB=2 a , BC = 5 a ; SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA= 3 a (tham khảo A C hình vẽ). Góc giữa SC và mặt phẳng đáy bằng A. 45°. B. 30°. C. 60°. D. 90°. B 1 Câu 37. Cho Fx( ) là một nguyên hàm của hàm số fx( ) = , biết F (1) = 3. Giá trị của F (−5) bằng x − 2 A. 3+ ln 7. B. 3+− ln( 7) . C. 3− ln 7. D. −−3 ln 7. 4 Câu 38. Biết ∫ lnxdx= a ln 2 + b . Giá trị của S=2 ab − bằng 1 A. 8. B. 19. C. −5. D. 16. . Câu 39. Cho hình chóp S. ABCD , có đáy là hình chử nhật AB= a, AD = 2 a , SAvuông S góc với đáy và SA= 2. a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SBD) bằng 27a 7a 25a 52a A. B. . C. . D. . 7 7 5 2 A D Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 22 B C 499−−xx− 4.2 + 3m += 1 0 có nghiệm? A. 11. B. 13. C. 12. D. 14. Câu 41. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa mặt phẳng ( SBC ) và mặt phẳng đáy bằng 30°. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC bằng 17π a2 19 57π a2 19π a2 37π a2 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 3 Trang 3/4 Mã đề 242
- ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN 2024 MÔN TOÁN - TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÃ ĐỀ 241 MÃ ĐỀ 242 MÃ ĐỀ 243 MÃ ĐỀ 244 Câu Đ. Câu Đ. Câu Đ. Câu Đ. Câu Đ. Câu Đ. Câu Đ. Câu Đ. án án án án án án án án 1 A 26 D 1 B 26 C 1 C 26 B 1 B 26 C 2 A 27 A 2 B 27 C 2 C 27 D 2 A 27 C 3 C 28 B 3 C 28 B 3 A 28 A 3 B 28 B 4 A 29 B 4 C 29 B 4 A 29 B 4 B 29 D 5 B 30 D 5 B 30 D 5 A 30 B 5 C 30 B 6 B 31 C 6 A 31 C 6 B 31 C 6 C 31 C 7 C 32 C 7 D 32 C 7 B 32 C 7 A 32 D 8 D 33 A 8 A 33 A 8 D 33 A 8 C 33 C 9 A 34 B 9 C 34 D 9 A 34 B 9 A 34 A 10 A 35 B 10 B 35 A 10 B 35 B 10 D 35 A 11 A 36 B 11 A 36 C 11 B 36 D 11 B 36 C 12 B 37 B 12 B 37 A 12 A 37 B 12 C 37 B 13 C 38 D 13 B 38 B 13 C 38 C 13 A 38 A 14 A 39 C 14 A 39 A 14 A 39 B 14 B 39 A 15 B 40 D 15 C 40 B 15 A 40 D 15 A 40 C 16 B 41 C 16 A 41 C 16 B 41 C 16 B 41 B 17 C 42 B 17 B 42 B 17 D 42 B 17 D 42 B 18 D 43 B 18 D 43 D 18 A 43 C 18 A 43 B 19 D 44 C 19 B 44 C 19 C 44 B 19 B 44 D 20 A 45 B 20 B 45 C 20 D 45 B 20 B 45 C 21 D 46 B 21 C 46 B 21 A 46 D 21 B 46 C 22 A 47 B 22 A 47 A 22 A 47 B 22 B 47 B 23 A 48 D 23 B 48 D 23 D 48 A 23 C 48 B 24 C 49 D 24 B 49 D 24 D 49 D 24 B 49 D 25 B 50 A 25 B 50 B 25 C 50 B 25 B 50 D Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN