Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 2) - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Hải Dương (Có lời giải)
Câu 2. Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 .
B. Hàm số chỉ có 1 điểm cực tiểu.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=3 .
D. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 3.
Câu 30. Cho hình cầu (S) có bán kính r=6 . Diện tích mặt cầu bằng
A. 128π. B. 36π. C. 144π. D. 288π.
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 2) - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Hải Dương (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lan_2_nam_hoc_2022_2023.docx
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 2) - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Hải Dương (Có lời giải)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2022 TỈNH HẢI DƯƠNG Bài thi: TOÁN Thời gian: 90 phút Câu 1. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai vecto j và vecto u 0; 3;1 là A. 150.B. 30.C. 60 .D. 120. Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới Khẳng định nào sau đây đúng A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0. B. Hàm số chỉ có 1 điểm cực tiểu. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 3. D. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 3 . Câu 3. Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , đáy ABC là tam giác vuông cân ở B , SA AB a . Khi đó tan của góc giữa SC và mặt phẳng ABC bằng 1 1 A. .B. 2.C. 2 .D. . 2 2 2 Câu 4. Biết 2x 1 cos x dx a b với a,b ¢ . Giá trị của biểu thức a2 b2 bằng 0 A. 1.B. 2.C. 4 .D. 0. Câu 5. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 và số hạng thức hai u2 6 . Giá trị của u4 bằng A. 24.B. 12.C. 24.D. 12 . Câu 6. Nghiệm của phương trình3x 6 27 là A. x 2. B. x 1. C. x 2. D. x 3. Câu 7. Cho số phức z thỏa mãn 1 2i z z i . Tìm số phức z . 1 1 1 1 A. z i. B. z 1 2i. C. z 2 i. D. z i. 2 2 2 2 Câu 8. Điểm A trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
- A. f x g x dx f x dx g x dx .B. . f x dx f x dx . C. f x g x dx f x dx. g x dx . D. f x g x dx f x dx g x dx . Câu 17. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2y 3z 2 0 đi qua điểm nào dưới đây? A. Điểm M 1;1;2 .B. Điểm N 1;0;1 .C. Điểm Q 3;1;1 .D. Điểm P 2;1; 1 . Câu 18. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3x2 2cos x là A. F x 3x3 2sin x C .B. F x x3 2sin x C . C. F x 3x3 2sin x C .D. F x x3 sin x C . Câu 19. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B 4 và chiều cao h 6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 18.B. 12.C. 8 .D. 24 . Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;2;3 , B 1;1; 2 ,C 1;2;2 . Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC có phương trình là: A. 2x y 4z 16 0 .B. 2x y 4z 16 0. C. 2x y 4z 16 0 .D. 2x y 4z 16 0 . Câu 21. Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , SA 2a . Tam giác ABC vuông ở C có AB 2a , góc · CAB 30 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng a3 3 a3 3 A. .B. 3a3 .C. 2a3 .D. . 3 2 Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 1 i z 2 i . Mô-đun của số phức z bằng 10 A. .B. 3 .C. 2 . D. 10 . 2 Câu 23. Cho hình lập phương ABCD.A B C D có A C 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD bằng A. 1.B. 2 . C. 3 . D. 2 . Câu 24. Trong không gian Oxyz , mặt cầu đi qua hai điểm A 1;2;4 , B 2; 2;1 và tâm thuộc trục Oy có đường kính bằng 43 69 A. .B. 69 .C. .D. 43 . 2 2 Câu 25. Với a là số thực dương tùy ý, log4 4a bằng A. 4 log4 a .B. 1 log4 a .C. 1 log4 a . D. 4 log4 a . 1 Câu 26. Tập xác định D của hàm số y (x 2)2 (x 1)5 A. D ;1 .B. D 1; .C. ¡ \ 1. D. D ¡ . Câu 27. Hàm số y f (x) liên tục trên ¡ và có đạo hàm f '(x) x(x 1)(x2 1) . Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng A. 1;2 .B. 2; 1 . C. 1;0 . D. 0;1 .
- Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f 4 2 f x 0 là A. 3 .B. 5 .C. 4 . D. 6 . Câu 38. Cho đồ thị hàm số y f x và y g x như hình vẽ bên dưới 1 Biết đồ thị của hàm số y f x là một Parabol đỉnh I có tung độ bằng và y g x là 2 một hàm số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là x1, x2 , x3 thỏa mãn x1.x2.x3 6. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 đồ thị hàm số y f x và y g x gần nhất với giá trị nào dưới đây? A. 6 .B. 8 .C. 5 .D. 7 . Câu 39. Cho lăng trụ ABC.A' B 'C ' có thể tích là V . M , N, P là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh AM 1 BN CP AA', BB ',CC ' sao cho , x , y . Biết thể tích khối đa diện ABC.MNP bằng AA' 3 BB ' CC ' 2V . Giá trị lớn nhất của xy bằng: 3 17 25 5 9 A. .B. .C. . D. . 21 36 24 16 2x 3 Câu 40. Cho hàm số f x có đạo hàm là f x ,x ¡ \ 2 thỏa mãn f 1 1 và f 3 2 . x 2 Giá trị của biểu thức f 0 2 f 4 . A. 3 .B. 5 .C. 5 7ln 2 .D. 7 3ln 2 . 2 x 6 Câu 41. Có bao nhiêu số nguyên x 2022;2022 thoả mãn log2 2x 3log2 x 7 . 27 3 0 . A. 2022 .B. 2021.C. 8 .D. 9 .
- 32 3a3 32a3 A. .B. 16 3a3 .C. 16a3 . D. . 3 3 Câu 48. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 2 m 1 z m 3 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm phức z0 thỏa mãn z0 2 6 ? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;0;4 và đường thẳng d có phương trình x 1 y z 1 . Phương trình đường thẳng đi qua A , vuông góc và cắt d là 1 1 2 x 1 y z 2 x 1 y z 2 A. .B. . 2 2 1 1 1 1 x 1 y z 2 x 1 y z 4 C. .D. . 1 3 1 1 1 1 Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên y thuộc đoạn 2022;2022 sao cho tồn tại x ¡ thoả mãn 12.3 3y 12.2x 23x 3y A. 2027 .B. 2022 .C. 2021.D. 2028 . HẾT
- 2 I 2x 1 cos x dx , 0 u 2x 1 du 2dx Đặt nên: dv cos xdx v sin x 2 2 2 I 2x 1 sin x 2 2 sin x dx 2x 1 sin x 2 2cos x 2 1 a 1;b 1 a b 2 . 0 0 0 0 Câu 5. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 và số hạng thức hai u2 6 . Giá trị của u4 bằng A. 24.B. 12.C. 24.D. 12 . Lời giải Chọn C u2 3 Ta có u2 u1.q q 2 u4 u1q 24 . u1 Câu 6. Nghiệm của phương trình3x 6 27 là A. x 2. B. x 1. C. x 2. D. x 3. Lời giải Chọn D Ta có:3x 6 27 3x 6 33 x 6 3 x 3. Câu 7. Cho số phức z thỏa mãn 1 2i z z i . Tìm số phức z . 1 1 1 1 A. z i. B. z 1 2i. C. z 2 i. D. z i. 2 2 2 2 Lời giải Chọn A Gọi số phức z a bi, a,b ¡ . Ta có: 1 2i z z i 1 2i a bi a bi i a 2b 2a b i a bi i 2a 2b 2a 1 i 0 1 a 2a 2b 0 2 2a 1 0 1 b 2 1 1 Vậy z i . 2 2 Câu 8. Điểm A trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
- 3 a 3 a 3 1 1 P log 2 a 3log 2 2.log4 log 5 a 3log 2 2.log4 3 3. .loga 2.log 2 2 . a b a b a a a 5 2 2 a 3 1 1 3 3 3 3 21 3. .log 2. .log a 2 .log 2.log a . 5 2 a 2 2 5 2 a 2 5 2 10 x 1 Câu 12. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình 4x 1 1 A. y .B. y 1 C. y 4 .D. y 1. 4 Lời giải Chọn A 1 1 1 1 x 1 1 x 1 1 Ta có: lim y lim lim x , lim y lim lim x . x x x 1 x x x 1 4x 1 4 4 4x 1 4 4 x x 1 Vậy đường thẳng y tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. 4 Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có trọng tâm G . Biết A 1; 2; 3 , B 3;4; 1 ,G 2;1; 1 . Tọa độ điểm C là A. C 1;2; 1 .B. C 2;1;3 .C. C 1;1; 1 .D. C 2;1;1 . Lời giải Chọn D Ta có: C 2;1;1 . Câu 14. Đạo hàm của hàm số y 31 2x là A. y 2.31 2x.ln 3.B. y 31 2x.ln 3 C. y 2.31 2x.ln 2 . D. y 2.31 2x . Lời giải Chọn A Ta có: y 31 2x.ln 3. 1 2x 2.31 2x.ln 3 . ax b Câu 15. Cho hàm số y a,b,c ¡ có đồ thị như hình vẽ bên dưới cx 2
- Chọn B Gọi là mặt phẳng cần tìm. vuông góc với BC nên nhận vectơ BC 2;1;4 làm vectơ pháp tuyến. Mặt khác, đi qua A 1;2;3 nên có phương trình: 2 x 1 1 y 2 4 z 3 0 2x y 4z 16 0 . Câu 21. Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , SA 2a . Tam giác ABC vuông ở C có AB 2a , góc · CAB 30 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng a3 3 a3 3 A. .B. 3a3 .C. 2a3 .D. . 3 2 Lời giải Chọn A CA AC Xét ABC vuông tại C ta có cosC· AB cos30 AC a 3 . AB 2a 1 1 a2 3 Ta có S AB.AC.sin C· AB .2a.a 3.sin 30 . ABC 2 2 2 1 1 a2 3 a3 3 Vậy thể tích khối chóp là V SA.S .2a. . 3 ABC 3 2 3 Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 1 i z 2 i . Mô-đun của số phức z bằng 10 A. .B. 3 .C. 2 . D. 10 . 2 Lời giải Chọn A 2 i 1 3 1 3 Ta có 1 i z 2 i z z i z i . 1 i 2 2 2 2 2 2 1 3 10 Vậy z . 2 2 2 Câu 23. Cho hình lập phương ABCD.A B C D có A C 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD bằng A. 1.B. 2 .C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn C
- Lời giải Chọn B Điều kiện x 1 0 x 1 Câu 27. Hàm số y f (x) liên tục trên ¡ và có đạo hàm f '(x) x(x 1)(x2 1) . Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng A. 1;2 .B. 2; 1 .C. 1;0 . D. 0;1 . Lời giải Chọn C x 1 Ta có: f (x) 0 x 0 x 1 Bảng xét dấu Dựa vào BXD ta được hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng 1;0 x 1 Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 3;4 bằng x 2 3 A. 3 .B. 4 .C. 2 . D. . 2 Lời giải Chọn C 1 Ta có: y 0 x 2 (x 2)2 Suy ra hàm số nghịch biến trên 3;4 x 1 3 1 Do đó giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 3;4 bằng y(3) 2 x 2 3 2 Câu 29. Cho số phức z 12 5i . Phần ảo của số phức z bằng A. 12 .B. 5 .C. 5 . D. 5i . Lời giải Chọn C Câu 30. Cho hình cầu (S) có bán kính r 6. Diện tích mặt cầu bằng A. 128 .B. 36 .C. 144 . D. 288 . Lời giải Chọn C Ta có : S 4 R2 4 .62 144 Câu 31. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
- 1 1 Số cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ là: C8.C3 24 Câu 36. Tập nghiệm S của bất phương trình log 1 x 1 log 1 2x 1 là 5 5 1 A. S ;2 . B. S ;2 .C. S 2; .D. S 1;2 . 2 Lời giải Chọn A 1 ĐKXĐ: x 2 log 1 x 1 log 1 2x 1 x 1 2x 1 x 2 5 5 1 Kết hợp ĐKXĐ ta có S ;2 2 Câu 37. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f 4 2 f x 0 là A. 3 .B. 5 .C. 4 . D. 6 . Lời giải Chọn B x 0 Từ đồ thị hàm số y f x suy ra f x 0 . x 2 Từ đó 4 2 f x 0 f x 2 f 4 2 f x 0 . 4 2 f x 2 f x 3 Từ đồ thị hàm số y f x suy ra phương trình f x 2 có 3 nghiệm thực phân biệt. Phương trình f x 3 có 1 nghiệm thực phân biệt và 1 nghiệm kép khác 3 nghiệm của phương trình f x 2 . Vậy số nghiệm thực phân biệt của phương trình f 4 2 f x 0 là 5. Câu 38. Cho đồ thị hàm số y f x và y g x như hình vẽ bên dưới