Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 3 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Trường THPT Yên Lạc 2

Câu 15. Có bao nhiêu cách lấy ra một quả cầu từ hộp có chứa 14 quả cầu màu đỏ và 15 quả cầu màu vàng?
A. 210 . B. 29 . C. 14 . D. 15 .
pdf 6 trang Bảo Ngọc 27/02/2024 520
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 3 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Trường THPT Yên Lạc 2", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_3_mon_toan_nam_2023_ma_de_101.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 3 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Trường THPT Yên Lạc 2

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 3 TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên: Số báo danh: Mã đề 101 x 2023 Câu 1. Số cực trị của hàm số fx() là 21x A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3. Câu 2. Cho hàm số (C ) : y x32 3 x . Phương trình tiếp tuyến của ()C tại điểm M (1;4) là A. yx 95 B. yx 95 C. yx 95 D. yx 95 54 xe x Câu 3. Khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng H giới hạn bởi đường cong y xex 1 , trục hoành và hai đường thẳng x 0 , x 1 quanh trục hoành có thể tích Vabe ln1 , trong đó a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. ab 9 . B. ab 5 . C. 2 13ab . D. ab 23 . 21x Câu 4. Cho hàm số y ()C . Có bao nhiêu giá trị của m để đường thẳng d y:2 x m cắt ()C x 1 tại hai điểm phân biệt AB, sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 3 ? A. 2 . B. 0 . C. 3. D. 1 . Câu 5. Cho hình chóp SABCD. có đáy là hình vuông ABCD cạnh 2a , SAABCD và SBa 5 . Gọi M là trung điểm AB và N là trung điểm AD . Tính cosin góc giữa hai đường thẳng SM và BN . 10 1 25 5 A. . B. . C. . D. . 5 10 5 5 Câu 6. Cho hai số thực x, y thỏa mãn: xy22 3 và log43432 xxxyy222 . Gọi M và xy22 m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức Pxy . Khi đó biểu thức TMm 2 có giá trị gần nhất số nào sau đây? A. 9 . B. 8 . C. 7 . D. 10 . Câu 7. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ uvà vm2;3;1 5;4 ( ; ). Tìm m để uv . A. m 2 . B. m 4 . C. m 4 . D. m 2 . Câu 8. Cho hàm số f x ln x2 1 . Giá trị f ' (2) bằng 4 4 4 A. 2 . B. . C. . D. . 5 2ln5 3ln 2 Câu 9. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và độ dài đường sinh bằng đường kính của đường tròn đáy. Bán kính r của đường tròn đáy là 5 52 A. r . B. r 5 . C. r . D. r 5 . 2 2 Câu 10. Cho hàm số fx có đạo hàm xác định trên thỏa mãn f 0 2 2, f x 0 và f x . f ' x 2 x 1 1 f2 x ,  x . Giá trị f 2 là A. 54. B. 45. C. 35. D. 9 . Mã đề 101 Trang 1/6
  2. 2 Hàm số y f x đạt giá trị lớn nhất trên khoảng 1; 3 tại x0 . Khi đó giá trị của xx00 3 2 0 2 3 bằng bao nhiêu? A. 2024 . B. 2023. C. 2021. D. 2022 . Câu 24. Thể tích của khối nón có chiều cao h 3 và bán kính r 4 bằng A. 12 . B. 48 . C. 4 . D. 16 . Câu 25. Cho một hình chóp có số đỉnh là 2023, số cạnh của hình chóp đó là A. 1012 . B. 4044 . C. 4046 . D. 1011. Câu 26. Cho log3,log2. ab Khi đó giá trị của l og 30125 được tính theo a là 1 a 43 a a a A. . B. . C. . D. . 31 b 3 b 3 b 3 a 2 Câu 27. Nguyên hàm của hàm số fx là: 43x 2 21 A. dxxC 2ln43 B. dxxC ln43 43x 432x 21 23 C. dxxC ln 43 D. dxxC 2ln 2 434x 432x Câu 28. Cho tứ diện ABCD có các mặt ABC và BCD là các tam giác đều cạnh bằng 2, hai mặt phẳng (ABD) và (ACD) vuông góc với nhau. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD bằng 22 6 A. . B. 2. C. 2 2. D. . 3 3 Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho điểm I 1;2;3. Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục Ox tại hai điểm A và B sao cho AB 23. 222 222 A. xyz 12325. B. 12316.xyz 22 222 C. xyz 12320. ()2 D. xz 1y239. Câu 30. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số ymxmx (3)(21)cos luôn nghịch biến trên . Số phần tử của tập S bằng A. 6 B. 7 . C. 5 . D. 4 . Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD tâm O, SA 22 a . Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng ABCD trùng với trung điểm của cạnh OA, biết tam giác SBD vuông tại S. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng SBC bằng 35a 25a 410a 210a A. . B. . C. . D. . 10 5 5 5 Câu 32. Cho hàm số fx có đạo hàm trên đoạn 1;2023 , f 11 và f 2023 2. Tích phân 2023 I f x dx bằng 1 A. 2022 . B. 1 . C. 2023. D. 2 . Mã đề 101 Trang 3/6
  3. 2 Câu 41. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log(2022)12023 xx bằng A. 2022 . B. 2023 C. 2023. D. 2022 . Câu 42. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m nằm trong khoảng 2023 ;2023 để hàm số 2023 y 2 xác định trên khoảng 0; ? mxxmlog4log333 A. 4040 . B. 4044 . C. 4039 . D. 4046 . 2023 Câu 43. Tập xác định của hảm số yx 1 là A. 1; . B. \1 . C. ;1 . D. \0  . Câu 44. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x , trục hoành và hai đường thẳng 1 2 x 3 , x 2 (như hình vẽ). Đặt a f x dx , b f x d x . 3 1 Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. S a b . B. S a b . C. S a b . D. S b a . Câu 45. Cho hàm số bậc ba yfxaxbxcxd 32 có đồ thị là ()C và hàm số ygxfmx 1 , m 0 (như hình vẽ). Với giá trị nào của m để hàm số ygx () nghịch biến trên đúng một khoảngcó độ dài bằng 3 ? 2 2 A. . B. . 3 5 1 1 C. . D. . 3 2 Câu 46. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;3) trên mặt phẳng ()Oxz là A. P 0;2;3 . B. M (1;0;3 ) . C. N 0;2;0 . D. Q 1;2;0 . Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có A 3; 1;1 , hai đỉnh BC, thuộc trục Oz và AA'1 (C không trùng với O). Biết vectơ ua b( ;2; ) (với ab, ) là một vectơ chỉ phương của đường thẳng AC . Tính Tab 22. A. T 15. B. T 14. C. T 16 . D. T 9. Câu 48. Cho cấp số cộng un có số hạng tổng quát unn 32 với n 1. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 2 . B. 1 . C. 3. D. 2 . Mã đề 101 Trang 5/6