Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 111 - Trường THPT Đông Hà (Có đáp án)

Câu 37. Để chuẩn bị kỷ niệm 50 năm ngày thành lập trường THPT Đông Hà, nhà trường thành lập hai tổ học sinh để đón tiếp các vị đại biểu. Tổ một gồm 3 học sinh Khối 12 và 2 học sinh Khối 11, tổ hai gồm 3 học sinh Khối 12 và 4 học sinh Khối 10. Chọn ngẫu nhiên từ mỗi tổ ra 2 học sinh, tính xác suất để trong 4 học sinh được chọn có đủ học sinh của cả ba Khối.
pdf 8 trang Bảo Ngọc 03/02/2024 220
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 111 - Trường THPT Đông Hà (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_2_mon_toan_nam_2023_ma_de_111.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 111 - Trường THPT Đông Hà (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 - LẦN 2 TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi có 06 trang) Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề: 111 Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức zi 35 có tọa độ là A. 3;5 . B. 3; 5 . C. 3;5 . D. 3; 5 . Câu 2. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số yx log 1 là 7 1 1 l n 7 1 A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' . x x l n 7 x xl n 7 e Câu 3. Trên khoảng 2; , đạo hàm của hàm số yx 24 là e 1 e 1 e 1 e 1 A. y e x . 2 4 . B. yex 2.24 . C. yx 24 . D. yex 2.24 . x 2 11 Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình là 4 16 A. 2; . B. 4; . C. 4; . D. ;4 . Câu 5. Cho cấp số cộng un với u1 2 , u3 8 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 3. B. 6 . C. 2 . D. 4 . Câu 6. Trong không gian O x y z, mặt phẳng Pxy : 50 có một vectơ pháp tuyến là A. n2 1;1;5 . B. n4 1;1;0 . C. n3 1;1;0 . D. n1 1;1;5 . Câu 7. Cho hàm số yaxbxc 42 có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0;1 . B. 3;0 . C. 0; 4 . D. 0; 3 . 3 3 2 Câu 8. Nếu 43d7fxxx thì f x d x bằng 0 0 A. 2 . B. 8. C. 5. D. 3 . Câu 9. Trong không gian mặt cầu có tâm I 3;1;2 và tiếp xúc với trục Ox có bán kính R bằng A. R 5. B. R 2 . C. R 5 . D. R 3. Câu 10. Cho số phức zi 52, phần thực của số phức zz2 2 bằng A. 13 B. 6. C. 16 . D. 11. Câu 11. Cho khối lập phương ABCD. A B C D có AC 23. Tính thể tích V của khối lập phương đó. 8 A. V 8. B. V . C. V 27 . D. V 83. 3 Trang 1/6 - Mã đề 111
  2. xyz 21 Câu 19. Trong không gian O x y z , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 122 Pxyz : 250 . Tọa độ giao điểm của d và P là A. 1;3 ;2 . B. 1;3 ;2 . C. 1; 3 ; 2 . D. 1;3 ; 2 . x 2 Câu 20. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình x 1 A. y 1. B. y 1. C. x 1. D. x 1. Câu 21. Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn log21log1011 xx ? 55 A. 9. B. 10. C. 11. D. 12. Câu 22. Một tổ có 8 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh từ tổ đó để giữ hai chức vụ tổ trưởng và tổ phó? 2 2 2 A. A8 . B. C8 . C. 8 . D. 2!. x Câu 23. Cho hàm số fx() . Khẳng định nào sau đây đúng? x2 1 2 1 A. fxx d 21xC . B. fx dx C . 2 x 1 1 2 2 C. fxx d xC 1 . D. fxx d xC 1 . 2 3 1 Câu 24. Cho hàm số fx liên tục trên và thỏa mãn f x x d1 . Giá trị của f x x3d bằng 0 0 1 2 A. . B. 3 . C. 9 . D. . 3 3 Câu 25. Tìm nguyên hàm Fx của hàm số fxxx 2cos 2 , biết F 01. 1 1 A. Fxxx()sin 2.2 B. Fxxx()sin 21.2 2 2 11 13 C. Fxxx()sin 2.2 D. Fxxx()sin 2.2 22 22 Câu 26. Hàm số yxxx 222132 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; 1 . B. ;1 . C. 0 ;2 . D. 1;2 . Câu 27. Cho hàm số fx có đạo hàm, liên tục trên và dấu của đạo hàm cho bởi bảng sau Giá trị cực tiểu của hàm số fx là A. f 3 . B. f 1 . C. f 2 . D. Không tồn tại. Câu 28. Cho hai số thực dương ab, với a 1. Khẳng định nào sau đây đúng? 32 32 11 A. log32logaa a bb . B. logaa a b log b . 32 32 32 3 C. logaa a b 3 log b . D. loglogaa a bb . 2 Câu 29. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường y x2 3 x và y 0 quanh trục Ox bằng 81 81 9 81 A. . B. . C. . D. . 10 4 4 5 Trang 3/6 - Mã đề 111
  3. Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, SAABaACa ,2, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của S B,. S C Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng AMN bằng a a 2a A. 2.a B. . C. . D. . 3 2 3 Câu 39. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn OR; và OR ; và AB là một dây cung của đường tròn sao cho tam giác O A B là tam giác đều. Mặt phẳng O A B tạo với mặt phẳng chứa đường tròn một góc 60. Biết Ra , tính khoảng cách từ O đến mặt phẳng . 37a a 7 37a a 7 A. . B. . C. . D. . 7 7 14 14 Câu 40. Cho hàm số fx liên tục trên . Gọi F x G x , là hai nguyên hàm của fx trên thỏa 1 mãn 2FG 00 1, FG 11 1 và FG 22 24 . Tính I f 2d x x . 0 A. 16 . B. 8. C. 6. D. 4. Câu 41. Cho khối lăng trụ A B C. A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B,2 A B a . Biết hình chiếu của B trên mặt phẳng ABC là trung điểm của cạnh AC. Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng BCC B bằng a 3 , thể tích khối lăng trụ đã cho ằb ng a3 3 A. . B. 2a3 3 . C. 4a3 3 . D. a3 3 . 2 Câu 42. Xét các số phức z thỏa mãn |2||52|5zizi . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của |13|zi . Giá trị của Mm22 bằng A. 27 . B. 42 . C. 39 . D. 38 . Câu 43. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho tồn tại số thực x thoả mãn 3 3log x 1 202320222022xa xa3 3log1 x ? A. 5. B. 9. C. 8 . D. 12. xt 12 Câu 44. Trong không gian O x y z, cho điểm A 2;5;3 và đường thẳng d: y t , t . Gọi P là zt 2 2 mặt phẳng chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A đến lớn nhất. Khoảng cách từ điểm M 1;2;3 đến mặt phẳng P bằng 32 23 72 A. . B. . C. . D. 42. 2 9 6 Câu 45. Có bao nhiêu cặp số nguyên (;)xy thỏa mãn 2 22 22 2 log42 xy 2 5 x loglog4 yxyxy 263 29 x log 4 yyxy 3 1 ? 6 23 A. 48. B. 47. C. 50. D. 49. Câu 46. Trên tập hợp số phức, cho số phức z thỏa mãn zm2 izim 1112 và zi 13. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để tồn tại hai số phức phân biệt thỏa mãn hai hệ thức trên? A. 11. B. 12. C. 13. D. 14. Câu 47. Cho hàm số y f() x không âm, có đạo hàm trên đoạn 1;2 và thỏa mãn f 1 1, 2 x 1 f x 2 x 2 f x f x x với  x 1;2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x 2 và y f x x bằng 1 1 3 A. . B. . C. . D. 2 . 3 6 5 Trang 5/6 - Mã đề 111
  4. SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023-LẦN 2 ĐÁP ÁN - Bài thi: MÔN TOÁN TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ Mã đề thi Câu hỏi 111 112 113 114 1 B D A C 2 B B D C 3 D A A C 4 B D C C 5 A B B A 6 C B C B 7 D D B C 8 C B A C 9 C C B D 10 D D C D 11 A A A C 12 A D A A 13 D C B C 14 A B D B 15 C B D A 16 B D A B 17 C A D C 18 B B A C 19 A A B B 20 C C C A 21 B D D D 22 A C C A 23 D A B D 24 A C A C 25 B A D C 26 D A B B 27 C D B B 28 A A D D 29 A C C C 30 C C B D 31 B A C B 32 C C B A 33 D C D D 34 C A B A 35 C A A B 36 A C B A 37 A A B C 38 D A C D 39 C C B D 40 D C B B 41 B A D A