Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)

Câu 7. Cho mặt cầu ( ) S có tâm I và bán kính R 10. Cắt mặt cầu đã cho bởi mặt phẳng ( ) P cách tâm I một khoảng bằng 6 , thiết diện là đường tròn có chu vi bằng
A. 8π . B. 16π . C. 32π . D. 64π .
pdf 8 trang Bảo Ngọc 03/02/2024 240
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_2_mon_toan_ma_de_101_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN – KHỐI 12 (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (50 câu trắc nghiệm) Họ và tên học sinh: Số báo danh: Mã đề 101 Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình log1 x 3 2 là 3 7 A. 3;12 . B. ;12 . C. 12; . D. ; . 3 Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 5. 2 Câu 3. Tập xác định của hàm số y x 2 là A. . B. \ 2 . C. 2; . D. 2; . Câu 4. Cho ba số dương a,, b c khác 1. Đồ thị ba hàm số y loga x , y log b x , y log c x là hình vẽ dưới. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a b c B. b a c C. a c b D. c a b 10 Câu 5. Tìm hệ số của x16 trong khai triển P x x2 2 x A. 3360. B. 3260. C. 3330. D. 3630. Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 1 0 có tâm là A. I 2;4; 6 . B. I 1; 2;3 . C. I 2; 4;6 . D. I 1;2; 3 . Câu 7. Cho mặt cầu ()S có tâm I và bán kính R 10. Cắt mặt cầu đã cho bởi mặt phẳng ()P cách tâm I một khoảng bằng 6 , thiết diện là đường tròn có chu vi bằng A. 8 . B. 16 . C. 32 . D. 64 . 1/6 - Mã đề 101
  2. 3x 2 Câu 18. Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d: y x 1. Đường thẳng d cắt C tại x 2 hai điểm A và B . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB là A. M 4;4 . B. M 2;3 . C. M 2;2 . D. M 4;6 . Câu 19. x 1 cos x d x bằng A. xsin x cos x C . B. x 1 sin x cos x C . C. x 1 sin x cos x C . D. x 1 sin x C . 1 Câu 20. Cho hàm số y f x thoả mãn f x dx 5 và f 1 4. Tìm f 1 . 1 A. f 1 1. B. f 1 1. C. f 1 9. D. f 1 9. Câu 21. Cho a, b là các số dương thỏa mãn 5log3a 7log 3 b 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 5a 7 b 9 . B. 5a 7 b 2. C. a5 b 7 9 . D. a5 b 7 2 . Câu 22. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ y 4 3 2 1 O x -3 -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3 Giá trị lớn nhất của hàm số trên  2;2 bằng A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 23. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu vuông góc của S lên ABC trùng với trung điểm BC . Biết SB a . Tính số đo của góc giữa SA và ABC . A. 60 . B. 30 . C. 75 . D. 45. Câu 24. Cho hàm số f x e3x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A. f x d x 3 e3x C . B. f x d x e3x C . 3 1 C. f x d x 3 ex C . D. f x d x e3x C . 3 Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P ):3 x z 2 0. Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của ()P ? A. n4 3; 1;0 . B. n1 0;3; 1 . C. n3 3;0; 1 . D. n2 3; 1;2 . Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 2;1;3 và N 4;3; 5 . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng MN có phương trình là A. x y 4 z 9 0 B. x y 4 z 15 0 C. x y 4 z 15 0 D. x y 4 z 9 0 3/6 - Mã đề 101
  3. Câu 36. Cho khối nón có chiều cao h 2 a và bán kính đáy r a . Thể tích của khối nón đã cho bằng a3 2 a3 4 a3 A. 2 a3 . B. . C. . D. . 3 3 3 Câu 37. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x 0 . B. x 1. C. x 2 . D. x 5. Câu 38. Cho hình nón N có đường sinh tạo với đáy góc 60 . Mặt phẳng qua trục của N cắt N được thiết diện là tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp bằng 2 . Thể tích V của khối nón giới hạn bởi N bằng A. 72 3 . B. 24 . C. 72 . D. 24 3 . Câu 39. Cho đa giác đều 12 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong 12 đỉnh của đa giác. Xác suất để 3 đỉnh được chọn tạo thành tam giác đều là: 1 1 1 1 A. P . B. P . C. P . D. P . 14 220 55 4 Câu 40. Cho hàm số f x x 1 x 2 x 2022 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn  2022;2022để phương trình f x m 1 f x có 2022 nghiệm phân biệt. A. 2023. B. 2022 . C. 4045 . D. 4044 . 2 2 Câu 41. Cho hàm số f x có f 0 và f' x 2sin x .cos 2 x ,  x . Khi đó f x dx bằng 2 0 242 249 249 242 A. . B. . C. . D. . 225 225 225 225 Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để tập nghiệm của bất phương trình x m 3x 2 x 0 chứa không quá 8 giá trị nguyên? A. 16 . B. 8. C. 17 . D. 15 . Câu 43. Cho hàm số y f x ax3 bx 2 cx d có bảng biến thiên như sau Tìm m để phương trình f x 1 2 m có 4 nghiệm thỏa mãn x1 x 2 x 3 1 x 4 . A. 2 m 4 . B. 3 m 6. C. 4 m 6 . D. 2 m 6 . 5/6 - Mã đề 101
  4. SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2 TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN MÔN: TOÁN – Khối lớp 12 101 202 303 404 505 606 707 808 1 A A C A D B B D 2 B A C D B B D C 3 C D B D C A C C 4 A D D A D A C A 5 A B A B A B D D 6 D B C C B D A D 7 B D A B D D B A 8 A C D A C B A B 9 D C D D B C A B 10 C D C B D D B D 11 D A A B C C C A 12 A A B A A C C A 13 D C D D C B A C 14 C C A A B D B C 15 C D A C B B B B 16 D A C C C A C B 17 A A D B C A A A 18 B B D A A C A A 19 B C B A A D D B 20 D B A C C C B C 21 C A C C B C B C 22 A A B D C A D B 23 A B A B A B C D 24 B C D C D C B B 25 C D C D A A D D 26 A B B D B B C B 27 B D B A C C C D 28 D C A A D A D B 29 D D A D C C A D 30 A A B C A D C A 31 B A D B D C D B 32 C B D C A D C C 33 C D C D B B D D 34 B C A B D D B A 35 B B C A D C B C 36 C D C D B A D A 37 C B B D A A A C 38 B A B B A C D D 1