Đề thi thử THPT môn Toán phát triển từ đề minh họa - Đề 10 - Năm học 2023-2024 (Có lời giải)
Câu 14. Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng 5m, đáy là hình vuông có cạnh bằng 4m. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. 80m³. B. 20m³. C. 40m³. D. 60m³.
Câu 33. Từ một hộp chứa 15 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 5 quả màu đỏ và 6 quả màu vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Xác suất để lấy được bốn quả có đủ ba màu bằng
A. 48/91 B. 2/15 C. 7/40 D. 21/40
A. 80m³. B. 20m³. C. 40m³. D. 60m³.
Câu 33. Từ một hộp chứa 15 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 5 quả màu đỏ và 6 quả màu vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Xác suất để lấy được bốn quả có đủ ba màu bằng
A. 48/91 B. 2/15 C. 7/40 D. 21/40
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi thử THPT môn Toán phát triển từ đề minh họa - Đề 10 - Năm học 2023-2024 (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_thpt_mon_toan_phat_trien_tu_de_minh_hoa_de_10_nam.docx
Nội dung text: Đề thi thử THPT môn Toán phát triển từ đề minh họa - Đề 10 - Năm học 2023-2024 (Có lời giải)
- ĐỀ THI THỬ THPT MÔN TOÁN 2023 PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ MINH HỌA-ĐỀ 10 Câu 1. Cho hai số phức z a bi, z a bi . Tổng z z bằng: A. 2b .B. 2b .C. 2a .D. 2a . Câu 2. Tìm đạo hàm của hàm số y 2023x 2023x A. y x.2023x 1 .B. y .C. y 2023x.ln 2023.D. 2023x . ln 2023 1 Câu 3. Trên khoảng ; , đạo hàm của hàm số y log 2x 1 là 2 1 2 A. y .B. y . 2x 1 ln10 2x 1 ln10 2 1 C. y .D. y . 2x 1 2x 1 2 Câu 4. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 316 x 81. A. 9.B. 4.C. 7.D. 5. Câu 5. Cho cấp số cộng un có u3 3, u7 15 . Công sai d của cấp số cộng đã cho bằng A. 5.B. 12.C. 3.D. 3 . x y z Câu 6. Trong không gian Oxyz mặt phẳng (P) : 1, có một véc-tơ pháp tuyến là? 2 2 1 A. n3 (2;2; 1) .B. n4 (1;1; 2) .C. n1 (2; 2; 1) .D. n2 ( 2; 2;1) . Câu 7. Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. y x3 3x 1.B. y x3 3x 1.C. y x3 3x2 1.D. y x3 3x2 1. 2 2 2 f x dx 8 g x dx 3 I f x g x dx Câu 8. Nếu 1 và 1 thì 1 bằng A. I 11.B. I 5 .C. I 5.D. I 2 . ax b Câu 9. Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số y . Mệnh đề nào sau đây là đúng? cx d
- A. u 1;0;2 .B. u 5; 2; 2 .C. u 1;0;2 .D. u 5;0;2 . Câu 19. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x 3.B. y 1.C. x 1.D. y 3 . x 1 Câu 20. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 A. y 1.B. y 2 .C. x 2 .D. x 1. Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log2 3x 1 3 là 1 1 A. ;3 .B. ;3 .C. ;3 .D. 3; . 3 3 Câu 22. Với n là số nguyên dương bất kì n 3, công thức nào dưới đây đúng? 3! n! n! n! A. C3 .B. C3 .C. C3 .D. C3 . n n 3 ! n n 3 ! n 3! n 3! n 3 ! Câu 23. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số y cos 4x 1 A. cos4xdx 4sin4x C. B. cos 4x dx sin 4x C. 4 1 C. cos4xdx sin 4x C. D. cos 4x dx sin 4x C. 4 x f x dx 3 f x sin dx 2 Câu 24. Nếu 0 thì 0 bằng: A. 10. B. 6. C. 12. D. 5. Câu 25. Cho hàm số f x 1 sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x dx x sin x C .B. f x dx x sin x C . C. f x dx x cos x C .D. f x dx x cos x C . x 2 Câu 26. Hàm số y đồng biến trên khoảng nào dưới đây? x 1 A. ; 1 và 1; .B. ;1 . C. ; 1 1; .D. ¡ \ 1 . Câu 27. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên ¡ và có bảng biến thiên như sau
- Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z 2 . Trong mặt phẳng phức, quỹ tích điểm biểu diễn các số phức z A. là đường thẳng 3x y 1 0 .B. là đường thẳng 3x y 1 0 . C. là đường thẳng 3x y 1 0 .D. là đường thẳng 3x y 1 0 . Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;2;1 , B 2; 1;3 và C 2;1;2 . Đường thẳng đi qua A đồng thời vuông góc với BC và trục Oy có phương trình là: x 1 t x 1 t x 1 t x 1 t A. y 2 .B. y 2 .C. y 0 .D. y 2t . z 1 4t z 1 4t z 1 4t z 1 4t Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 5;4 . Tọa độ của điểm M ' đối xứng với M qua mặt phẳng Oyz là A. 2;5; 4 .B. 2; 5; 4 .C. 2;5; 4 .D. 2; 5;4 . Câu 38. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ABCD . Tính khoảng cách từ điểm B đến mp SAC . a a 2 a 2 a 2 A. .B. .C. .D. . 2 2 3 4 x Câu 39. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x log2 (4 6) 1 là A. 1.B. 0.C. 4.D. Vô số. Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 , có đạo hàm f x thỏa mãn 1 1 2x 1 f x dx 10 và f 0 3 f 1 . Tính I f x dx . 0 0 A. I 5 .B. I 2 .C. I 2 .D. I 5 . Câu 41. Số điểm cực trị của hàm số y x x2 4 x2 3x 2 là A. 4.B. 3.C. 1.D. 2. Câu 42. Xét các số phức z thỏa mãn z 1 2i 2 5 và số phức w thỏa 5 10i w 3 4i z 25i . Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P w bằng A. 4.B. 2 10 .C. 4 5 .D. 6. Câu 43. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông, mặt bên SAB là tam giác vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách giữa hai 3 5a đường thẳng AB và SD bằng . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 5 3 6 3 27 9 A. V a3 .B. V a3 .C. V a3 .D. V a3 . 2 2 2 2 Câu 44. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn
- 46B 47B 48B 49D 50B ĐÁP ÁN CHI TIẾT Câu 1. Cho hai số phức z a bi, z a bi . Tổng z z bằng: A. 2b .B. 2b .C. 2a .D. 2a . Lời giải Chọn C Ta có z z a bi a bi 2a . x Câu 2. Tìm đạo hàm của hàm số y 2023 2023x A. y x.2023x 1 .B. y .C. y 2023x.ln 2023.D. 2023x . ln 2023 Lời giải Chọn C 1 Câu 3. Trên khoảng ; , đạo hàm của hàm số y log 2x 1 là 2 1 2 A. y .B. y . 2x 1 ln10 2x 1 ln10 2 1 C. y .D. y . 2x 1 2x 1 Lời giải Chọn B 1 2x 1 2 Trên khoảng ; , ta có y log 2x 1 y . 2 2x 1 ln10 2x 1 ln10 2 Câu 4. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 316 x 81. A. 9.B. 4. C. 7.D. 5. Lời giải Chọn C 2 2 316 x 81 316 x 34 12 x2 0 2 3 x 2 3 Các nghiệm nguyên thỏa mãn là x 3; 2; 1;0;1;2;3 . Câu 5. Cho cấp số cộng un có u3 3, u7 15 . Công sai d của cấp số cộng đã cho bằng A. 5.B. 12. C. 3.D. 3 . Lời giải Chọn C Với cấp số cộng un có công sai d , ta có: u7 u3 4d 15 3 4d d 3.
- A. ad 0,ab 0.B. bd 0, ad 0.C. bd 0, ab 0.D. ad 0, ab 0. Lời giải Chọn A Dựa vào đồ thị hàm số, suy ra d 0 d a c cd 0 +) Đồ thị hàm số có TCĐ và TCN là: x , y ad 0 . c c a ac 0 0 c b 0 b b d bd 0 +) Đồ thị hàm số đi qua các điểm có tọa độ 0; , ;0 . d a b ab 0 0 a Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 2z 7 0 . Bán kính của mặt cầu đã cho bằng? A. 3 .B. 9.C. 15 .D. 7 . Lời giải Chọn A Từ phương trình mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 2z 7 0 ta tìm ra tâm I 1;0;1 và bán kính 2 R 1 02 12 7 3 . P : 2x y z 3 0 Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng và Q : x z 2 0. Góc giữa hai mặt phẳng P và Q bằng A. 30 .B. 45 .C. 60 .D. 90 . Lời giải Chọn A Ta có P : 2x y z 3 0 VTPT n1 2; 1; 1 . Q : x z 2 0 VTPT n2 1;0; 1 .
- Ta có diện tích đáy khối lăng trụ đứng là S 42 16 m2 . Vậy thể tích khối lăng trụ đã cho V Sh 16.5 80 m3 . Câu 15. Diện tích S của mặt cầu có bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây? 4 1 A. S 4 r 2 .B. S r 2 .C. S r 2 .D. S r 2 . 3 3 Lời giải Chọn A Diện tích mặt cầu là S 4 r 2 . Câu 16. Trên mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho M 3;5 là điểm biểu diễn của số phức z . Tổng phần thực và phần ảo của z bằng A. 8.B. 8 .C. 2 .D. 2 . Lời giải. Chọn B Từ đề bài ta suy ra z 3 5i z 3 5i . Vậy tổng phần thực và phần ảo của z bằng ( 3) ( 5) 8 . Câu 17. Cho hình nón có bán kính đáy R 3 và độ dài đường sinh l 4 . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón đã cho. A. Sxq 12 .B. Sxq 4 3 .C. Sxq 39 .D. Sxq 8 3 . Lời giải Chọn B Ta có Sxq Rl . Nên Sxq 3.4 4 3 . Câu 18. Trong không gian Oxyz , đường thẳng qua hai điểm M 2;1;2 , N 3; 1;0 có một vectơ chỉ phương là A. u 1;0;2 .B. u 5; 2; 2 .C. u 1;0;2 .D. u 5;0;2 . Lời giải Chọn B
- Lời giải Chọn D n! Ta có C3 . n 3! n 3 ! Câu 23. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số y cos 4x 1 A. cos4xdx 4sin4x C. B. cos 4x dx sin 4x C. 4 1 C. cos4xdx sin 4x C. D. cos 4x dx sin 4x C. 4 Lời giải Chọn B 1 Ta có cos 4x dx sin 4x C. 4 x f x dx 3 f x sin dx 2 Câu 24. Nếu 0 thì 0 bằng: A. 10. B. 6. C. 12. D. 5. Lời giải Chọn D x x x Ta có f x sin dx f x dx sin dx 3 2cos 3 2 0 1 5. 0 2 0 0 2 2 0 Câu 25. Cho hàm số f x 1 sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x dx x sin x C .B. f x dx x sin x C . C. f x dx x cos x C .D. f x dx x cos x C . Lời giải Chọn C Ta có f x dx 1 sin x dx x cos x C . x 2 Câu 26. Hàm số y đồng biến trên khoảng nào dưới đây? x 1 A. ; 1 và 1; .B. ;1 . C. ; 1 1; .D. ¡ \ 1 . Lời giải Chọn A x 2 Hàm số y có tập xác định là D ¡ \ 1. x 1
- Lời giải Chọn D S A C B BC AB Ta có BC SAB BC SB . BC SA · SBC , ABC S· BA. Câu 31. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị trong hình vẽ bên dưới. Số nghiệm của phương trình 3 f x 4 0 là A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Lời giải Chọn B Ta có: 4 f x 3 3 f x 4 0 4 f x 3 Trong đó: 4 4 Phương trình f x có 3 nghiệm và phương trình f x có 1 nghiệm 3 3 Vậy phương trình 3 f x 4 0 có 4 nghiệm 2 Câu 32. Cho hàm số f x có đạo hàm f x x3 x 1 x 2 . Khoảng nghịch biến của hàm số là A. 2;0 .B. ; 2 ; 0;1 .C. ; 2 ; 0; .D. 2;0 ; 1; .
- 36x 6.6x 5 0 6x 1 x 0 x 6 5 x log6 5 Vậy tích các nghiệm của phương trình đã cho bằng 0. Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i z 2 . Trong mặt phẳng phức, quỹ tích điểm biểu diễn các số phức z A. là đường thẳng 3x y 1 0 .B. là đường thẳng 3x y 1 0 . C. là đường thẳng 3x y 1 0 .D. là đường thẳng 3x y 1 0 . Lời giải Chọn B Gọi z x yi x, y ¡ . 2 2 2 Ta có z 1 i z 2 x 1 y 1 x 2 y2 3x y 1 0 . Vậy quỹ tích điểm biểu diễn các số phức z là đường thẳng 3x y 1 0 . Câu 36. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;2;1 , B 2; 1;3 và C 2;1;2 . Đường thẳng đi qua A đồng thời vuông góc với BC và trục Oy có phương trình là: x 1 t x 1 t A. y 2 .B. y 2 . z 1 4t z 1 4t x 1 t x 1 t C. y 0 .D. y 2t . z 1 4t z 1 4t Lời giải Chọn B CB 4; 2;1 j 0;1;0 , , CB, j 1;0;4 . Đường thẳng đi qua A đồng thời vuông góc với BC và trục Oy có một véc tơ chỉ phương là x 1 t u 1;0;4 nên có phương trình: y 2 . z 1 4t Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 5;4 . Tọa độ của điểm M ' đối xứng với M qua mặt phẳng Oyz là A. 2;5; 4 .B. 2; 5; 4 .C. 2;5; 4 .D. 2; 5;4 . Lời giải Chọn D