Đề thi khảo sát Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 124 - Cụm trường THPT Đông Triều (Có đáp án)

Câu 15: Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) có bán kính bằng 5 theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 3. Gọi d là khoảng cách từ tâm của (S) đến (P). Khi đó
A. d = 2 . B. d = 3. C. d = 4 . D. d = 5.
pdf 9 trang Bảo Ngọc 03/02/2024 260
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 124 - Cụm trường THPT Đông Triều (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_khao_sat_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2023_ma_de_124.pdf

Nội dung text: Đề thi khảo sát Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 124 - Cụm trường THPT Đông Triều (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT QUẢNG NINH KỲ THI KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 CỤM TRƯỜNG THPT ĐÔNG TRIỀU Bài thi: MÔN TOÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi có 07 trang) Họ và tên học sinh : Số báo danh : M ã đề 124 Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 6 7i có tọa độ là A. 6; 7 . B. 6; 7 . C. 7; 6 . D. 7; 6 . 3 3 1 Câu 2: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log3 là x 1 1 ln3 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x xln3 x xln3 Câu 3: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 3 là 1 A. y 3x 2 . B. y 3x 3 1 . C. y x 3 . D. y x3 ln x . 3 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 6 là A. log2 6; . B. ;3 . C. 3; . D. ; log2 6 . Câu 5: Cho cấp số cộng un với u1 7 và công sai d 4 . Giá trị của u3 bằng 7 A. 15 . B. 11. C. . D. 28 . 4 Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2x 3y 4z 1 0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n4 1;; 2 3 . B. n3 3;; 4 1 . C. n2 2;; 3 4 . D. n1 2;; 3 4 . ax b Câu 7: Cho hàm số y có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ cx d thị hàm số đã cho và trục tung là A. 2; 0 . B. 2; 0 . C. 0; 2 . D. 0; 2 . Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 1
  2. A. d 2 . B. d 3. C. d 4 . D. d 5. Câu 16: Phần thực của số phức z 3 2i i là A. 3. B. 2 . C. 2. D. 3. Câu 17: Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh Sxq của hình trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? A. Sxq 4 rl . B. Sxq 2 rl . C. Sxq 3 rl . D. Sxq rl . x 1 2t Câu 18: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d: y 2 2t đi qua điểm nào dưới đây? 3 3 z 3t A. Q 1;; 2 3 . B. N 2;; 2 3 . C. M 1;; 2 3 . D. P 1;; 2 0 . 42 Câu 19: Cho hàm số y ax bx c ,,, a b c có đồ thị là đường cong như hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 . 2x 4 Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng x 1 A. x 2 . B. x 1. C. y 2. D. y 1. Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 0 là A. 2; 3 B. ;3 C. 3; D. 12; Câu 22: Cho tập hợp A có 7 phần tử. Số tập con của A bằng A. 128 B. 127 C. 49 D. 48 Câu 23: Cho fx dxx 2 C . Khẳng định nào dưới đây đúng? x3 A. fx x2 . B. f x . C. fx 2x . D. fx 2 x2 . 3 3 Câu 24: Nếu 2fx 1d x 82 f 1 thì f 3 bằng 1 7 3 A. . B. 3. C. 2 . D. . 2 2 Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 3
  3. Câu 31: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 fx m có ba nghiệm thực phân biệt trong đó có 2 nghiệm dương? 3 3 A. 1. B. 5. C. 3. D. 4 . 3 Câu 32: Cho hàm số y f x có đạo hàm fx x 2 1 x với mọi x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; 2 . B. 1; . C. 2; . D. ; 2 . Câu 33: Một hộp chứa 20 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ được đánh số từ 1 đến 7 và 13 quả màu xanh được đánh số từ 1 đến 13 . Lấy ngẫu nhiên hai quả từ hộp đó, xác suất để lấy được hai quả khác màu đồng thời tích của hai số ghi trên chúng là số một số nguyên tố bằng 4 6 12 1 A. . B. . C. . D. . 95 95 190 19 Câu 34: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log2 x log 100x 4 0 bằng 1 1 A. . B. 100. C. 1. D. . 10 100 Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2i z 1 i là một đường thẳng. Đường thẳng đó đi qua điểm nào dưới đây A. 0; 1 . B. 2; 1 . C. 1; 2 . D. 2; 0 . Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A 112;; ,B 3;; 2 0 và C 1;; 2 2 . Đường trung tuyến kẻ từ A của tam giác ABC có phương trình là: x 1y 1 z 2 x 1y 1 z 2 A. . B. . 122 1 13 x 1y 1 z 2 x 1y 1 z 2 C. . D. . 122 1 13 Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1;; 2 3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng P : x 1 0 có tọa độ là A. 1;; 2 3 . B. 1;; 2 3 . C. 3; 2; 3 . D. 3;; 2 3 . Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 5
  4. Câu 43: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, tam giác SAB cân tại S và hình chiếu của S lên mặt phắng đáy là H nằm bên trong hình vuông ABCD. Biết khoảng cách từ 339 H đến mặt phẳng SAB và đường thẳng SA lần lượt bằng a, a , thể tích khối chóp S.ABCD 48 bằng 2 3 3 2 A. a3 . B. 3a3 . C. 2a3 . D. a3 . 3 4 242 Câu 44: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . Biết rằng Fx xfx x 2x là một 3 3 nguyên hàm của hàm số x2 1 f x và f 0 4 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x 2 và y f x 2 bằng 3 4 1 8 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3 Câu 45: Trong tập hợp các số phức, cho phương trình z2 6z m m 10 0 ( m là tham số thực). Tổng tất cả các giá trị của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z1, z2 thỏa mãn zz1 2 2 z 2 z1 2 0 bằng A. 6 . B. 10 . C. 20 . D. 25 . Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 012;;, B 1;; 1 3 và đường thẳng x 2y 1 z 1 d : . Gọi P là chứa d sao cho khoảng cách từ A tới P gấp 2 lần khoảng cách từ 22 3 B tới P đồng thời A, B cùng phía so với P . Mặt phẳng P đi qua điểm nào trong các điểm sau? A. 1;; 2 2 . B. 1;; 2 2 . C. 1;; 2 1 . D. 1;; 2 1 . Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực x 1; 2 thoả mãn 2xy x y 2xxy 2xy xy 2 1 2x ? A. 3. B. 4 . C. 5. D. 6 . Câu 48: Xét các số phức z, w thỏa mãn z w 4 và z w 4 3 . Biết rằng giá trị lớn nhất của 2z 2 w 2i có dạng a b 3 trong đó a, b . Giá trị của a b bằng A. 52. B. 84 . C. 34. D. 46 . Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 621;; ,B 263;;, C 2;; 2 1 . Hai điểm MN, thay đổi sao cho MN 5, MC NC đông thời tam giác MAB vuông tại M . Giá trị lớn nhất của biểu thức 2OM2 ON2 gần nhất với số nào trong các số sau A. 90. B. 110. C. 137 . D. 87 . Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 7
  5. BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D B D A D C B D C A D B B C B B D C C A A C B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C A D A C C D A B B D B D A C D A D B C A A B C 3 3 Th.s Trương Đức Thịnh - THPT Trần Nhân Tông - Quảng Ninh 9