Đề khảo sát thi Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Sở GD và ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)

Câu 35: Hai bạn Công và Thành cùng viết ngẫu nhiên ra một số tự nhiên gồm 2 chữ số phân biệt. Xác suất để hai số được viết ra có ít nhất một chữ số chung bằng
A. 145/729 B. 448/729 C. 281/729 D. 154/729
pdf 7 trang Bảo Ngọc 15/02/2024 180
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát thi Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Sở GD và ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2021_so_gd_va_d.pdf

Nội dung text: Đề khảo sát thi Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2021 - Sở GD và ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KHẢO SÁT KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 BẮC NINH Bài thi môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ sau Số nghiệm của phương trình 2fx 8 0 là A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 . 12 x Câu 2: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 2 A. y 2. B. x 2. C. x 2 . D. y 1. 11 Câu 3: Gọi xx, là hai điểm cực trị của hàm số y x32 x 4 x 10. Tính xx22 . 12 32 12 A. 8 . B. 9 . C. 7 . D. 6 . Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x 1. B. x 3. C. x 1. D. x 5. Câu 5: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây Trên khoảng 3;3 hàm số đã cho có mấy điểm cực trị? A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . e Câu 6: Hàm số y x3 3 x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
  2. 2 34 Câu 16: Gọi zz12, là các nghiệm phức của phương trình zz 2 3 0. Mô đun của zz12. bằng A. 81. B. 16. C. 27 3 . D. 82. Câu 17: Cho hai số phức zi1 23, zi2 12. Phần thực của số phức zz12. bằng A. 4. B. 3 . C. 8 . D. 6 . Câu 18: Xét phương trình z2 bz c 0; b , c . Biết số phức zi 3 là một nghiệm của phương trình. Tính giá trị biểu thức P b c . A. P 8 . B. P 16. C. P 4 . D. P 12. 1 Câu 19: Tất cả các nguyên hàm của hàm fx là 32x 2 2 A. 2 3xC 2 . B. 32xC . C. 32xC . D. 2 3xC 2 . 3 3 Câu 20: Cho fx và gx là các hàm số liên tục bất kì trên đoạn ab;  . Mệnh đề nào sau đây đúng ? b bb b bb A. f x g x dx f x d x g xx d . B. f x g x dx f x d x g xx d . a a a a a a b bb b bb C. f x g x dx f x d x g x d x . D. f x g x dx f x d x g xx d a aa a a a . Câu 21: Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y x2 3 x , y 0, x 0 và x 3. Quay hình quanh trục Ox , ta được khối tròn xoay có thể tích bằng 5 81 9 27 A. . B. . C. . D. . 2 10 2 10 Câu 22: Cho Fx là một nguyên hàm của hàm fx . Kết luận nào sau đây là đúng? A. f x d x F x C . B. f x d x F x . C. f x d x f x C . D. f x d x f x . Câu 23: Cho khối nón có độ dài đường cao bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 2 a3 4 a3 a3 A. . B. . C. . D. 2 a3 . 3 3 3 Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA a và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S. ABCD bằng a3 2a3 a3 A. . B. . C. a3 . D. . 6 3 3 Câu 25: Cho khối cầu có thể tích V 36 . Bán kính của khối cầu đó bằng A. 3 . B. 33. C. 23. D. 2 . Câu 26: Khi quay hình vuông ABCD quanh đường chéo AC ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích V của khối tròn xoay đó, biết AB 2 .
  3. x Câu 36: Hàm số f x m (với m là tham số thực) có nhiều nhất bao nhiêu điểm cực trị? x2 1 A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 37: Tìm số phức z thỏa mãn đồng thời z 2 z i là số thực và z 2 z i 1 1 1 A. zi 1 . B. zi 2 . C. zi . D. zi 1 . 2 2 2 23 1 Câu 38: Biết dx a ln5 b ln3 với ab, là các số hữu tỉ. Tính ab 2 5 xx 4 1 1 1 A. . B. 0 . C. . D. . 4 2 2 Câu 39: Cho hàm số fx() có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f (0) 3 và 2 f( x ) f (2 x ) x2 2 x 2,  x . Tích phân xf ( x )d x bằng 0 4 2 5 10 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 40: Cho hình thang cong H giới hạn bởi các đường y 2x , y 0, x 0 , x 4 . Đường thẳng xa 04 a chia hình H thành hai phần có diện tích S1 và S2 như hình vẽ bên. Tìm a để SS21 4 . 16 A. a 3. B. a log 13. C. a 2. D. a log . 2 2 5 Câu 41: Cho hàm số fx liên tục trên 0; và thoả mãn f x22 4 x 2 x 7 x 1,  x  0; . 5 Biết f 58 , tính I x. f x dx ? 0 68 35 52 62 A. I . B. I . C. I . D. I . 3 3 3 3 Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 1;2;1 và hai đường thẳng x 1 y z x 1 y z 1 dd:;: . Phương trình đường thẳng đi qua A cắt d và vuông 122 1 2 1 1 1 1 góc với đường thẳng d2 là
  4. 5 Số nghiệm thuộc đoạn ; của phương trình 5f cos2 x cos x 1là 22 A. 12. B. 11. C. 9 . D. 10. Câu 48: Cho hàm số f x 2019 e2xx e 2 2020ln x x 2 1 2021 x 3 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình f 3 x23 m f x 12 0 có nghiệm đúng với mọi x  2;1 . A. 21. B. 22 . C. Vô số. D. 20 . xx2 4 5 log 5 Câu 49: Có bao nhiêu cặp số thực xy; thỏa mãn đồng thời hai điều kiện sau: 757 y 2 và 2y 2 y y2 y 7 ? A. Vô số. B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 50: Xét hai số phức z , w thỏa mãn z 2, iw 2 5 i 1. Giá trị nhỏ nhất của z2 wz 4 bằng A. 4 . B. 2 29 3 . C. 8 . D. 2 29 5 . === HẾT ===