Đề khảo sát chất lượng thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở GD và ĐT Vĩnh Phúc (Có đáp án)
Câu 25. Cấp số cộng có số hạng đầu bằng 2 , công sai bằng 4 . Số hạng thứ 3 của cấp số cộng đó bằng
A. 10. B. 12. C. 8 . D. 6 .
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở GD và ĐT Vĩnh Phúc (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_khao_sat_chat_luong_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_10.pdf
Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở GD và ĐT Vĩnh Phúc (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TỐT NGHIỆP CỤM LẬP THẠCH - SÔNG LÔ NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: Toán (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên: Số báo danh: Mã đề 101 Câu 1. Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào 25x + 21x + 23x − x −1 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x +1 x +1 x +1 x +1 Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình xyz−2 + 2 −= 50. Xét mặt phẳng (Qx) :+( 2 m − 1) z += 70, với m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để mặt phẳng (P) π tạo với mặt phẳng (Q) một góc . 4 m =1 m =1 m = 4 m = 2 A. . B. . C. . D. . m = 4 m = − 2 m = 2 m = −22 Câu 3. Tính môđun của số phức z biết z=−+(43 ii)( 1 ) . A. z = 25 2 . B. z = 52. C. z = 2 . D. z = 72. Câu 4. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp khối lập phương cạnh bằng a. π a3 3 π a3 3 π a3 3 π a3 2 A. . B. . C. . D. . 6 8 2 3 3 Câu 5. Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là: x + 2 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 6. Gieo ngẫu nhiên hai con súc sắc cân đối đồng chất. Xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên hai con súc sắc đó bằng 7 là 1 7 1 1 A. . B. . C. . D. . 12 12 6 2 1 Câu 7. Tính Tb=log2 + log a biết log b = . a b a 2 A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3. Câu 8. Cho hàm số fx( ) liên tục trên đoạn [−2; 2], có đồ thị như hình vẽ Mã đề 101 Trang 1/6
- Câu 16. Cho hàm số y= fx( ) có đạo hàm liên tục trên đoạn [−1; 3] và f (−=−12) , f (34) = . Giá trị của 3 ∫ fxx′( )d bằng: −1 A. 6 . B. 2 . C. −6 . D. −8. Câu 17. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA= 2 a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) là ϕ . Khi đó tanϕ bằng 2 A. 2 2. B. . C. 2. D. 2. 3 2 Câu 18. Phương trình 242xx++ 54= có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. − . B. . C. −1. D. 1. 2 2 Câu 19. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho hai vectơ a = (2;4;5) , b= (0; mm2 ; ). Có bao nhiêu giá trị của tham số m để ab.0= ? A. 1. B. 2. C. 3 . D. 0 . c c b Câu 20. Cho ∫ fx( )d x= 17 và ∫ fx( )d x= − 11 với abc<<. Tính I= ∫ fx( )d x. a b a A. I = −6 . B. I = 28. C. I = 6. D. I = −28 . 55 5 Câu 21. Nếu ∫∫f( x) dx=5, g( x) dx = −2 thì ∫ f( x) + g( x) dx bằng 11 1 A. −3 . B. −7. C. 7 . D. 3. Câu 22. Điểm cực đại của đồ thị của hàm số yx=−+4229 x có tọa độ là A. (2;9) . B. (−2;9). C. (0;9) . D. (1;9) . =+=− 2 Câu 23. Cho z122 4, iz 3 5 i. Xác định phần thực của w= zz12. . A. −120. B. −32. C. −152. D. 88 . Câu 24. Với a là số thực dương tùy ý, aa.32 bằng 5 1 3 A. a 3 . B. a7 . C. a 7 . D. a 5 . Câu 25. Cấp số cộng có số hạng đầu bằng 2 , công sai bằng 4 . Số hạng thứ 3 của cấp số cộng đó bằng A. 10. B. 12. C. 8 . D. 6 . Câu 26. Đạo hàm của hàm số y = 321x+ là: 2.321x+ A. y′ = . B. y′ = 321x+ .ln 3. C. y′ = 2.321x+ . D. y′ = 2.321x+ .ln 3 . ln 3 Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) :2− xyz +++= 3 0. Một vectơ pháp tuyến của (P) là: A. w=( 1; − 2; 0 ) . B. n =( −2;1;1) . C. v =(1; − 2; 3 ) . D. u =(0;1; − 2 ) . Câu 28. Hàm số yx=324 + nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 2 2 A. (0; +∞). B. −; +∞ . C. −∞; . D. (−∞;0). 3 3 Câu 29. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: Mã đề 101 Trang 3/6
- ( z−+11)( iz) Câu 39. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn = i. 1 z − z A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 40. Cho hàm số y= fx( ) xác định trên R và có bảng biến thiên như sau x −∞ -1 1 +∞ y′ + 0 − 0 + y 1 +∞ −∞ -1 Số nghiệm của phương trình fx( 2 −=22 x) là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 8 . Câu 41. Cho khối lăng trụ ABC. A′′′ B C có thể tích bằng 2020. Gọi MN, lần lượt là trung điểm của AA′ ; BB′ và điểm P nằm trên cạnh CC′ sao cho PC= 3 PC′ . Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là các điểm ABCM,,, , N , P bằng 3535 5353 2525 2020 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 22 Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (Sx) :( − 1) ++ ( y 1)2 +−( z 2) = 1. Xét điểm M di động xyz−−+112 trên đường thẳng (d ) : = = . Qua M vẽ đường thẳng cắt mặt cầu (S ) tại 2 điểm 21− 2 AB, . Dựng mặt cầu tâm M bán kính MA. MB . Khi đường tròn giao tuyến của 2 mặt cầu có diện tích nhỏ nhất thì M có tọa độ M( abc,,) . Giá trị của P=−+ abc29 + bằng A. 3. B. −3. C. −4. D. 4. zi12−+ zi Câu 43. Cho hai số phức zz12, thỏa mãn =1; = 2 . Giá trị nhỏ nhất của zz12− là z12+23 − iz −+ 1 i A. 22. B. 21− . C. 2 . D. 1. y 3 Câu 44. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( xy; ) thỏa mãn 0≤≤x 2022 và 3( 9+ 2yx) =+ log3 ( x +− 1) 2 ? A. 3. B. 2 . C. 5. D. 4 . x Câu 45. Biết rằng bất phương trình log 5++ 2 2.logx 2 > 3 có tập nghiệm là Sb=(log ; +∞) , với a 2 ( ) (5 +2) a , b là các số nguyên dương nhỏ hơn 6 và a =/ 1. Tính P=23 ab + . A. P =11. B. P =16. C. P =18. D. P = 7 . Câu 46. Cắt một hình trụ có bán kính đáy là a bằng mặt phẳng vuông góc mặt đáy, ta được thiết diện là một hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 5a2 và thiết diện này chắn trên đáy một dây cung sao cho cung nhỏ tạo bởi dây này có số đo bằng 600 . Tính diện tích toàn phần của hình trụ. A. 10π a2 . B. 11π a2 . C. 9π a2 . D. 12π a2 . Câu 47. Tính thể tích phao bơi như hình săm xe như hình vẽ, không tính van săm. Mã đề 101 Trang 5/6
- Đề\câu 000 101+109+117 105+113+121 103+111+119 107+115+123 1 A B B B B 2 A A A C D 3 A B A A B 4 A C D C C 5 A D B C C 6 A C C A C 7 A A B A C 8 A D A B B 9 A A D D D 10 A A C D C 11 A A B D B 12 A C C A C 13 A C D A A 14 A D C D C 15 A A C C D 16 A A A D B 17 A D D D A 18 A A C B D 19 A B A B A 20 A B C A C 21 A D B C C 22 A C D D D 23 A C A A C 24 A A B D C 25 A A B B C 26 A D A A D 27 A B B B C 28 A D A C A 29 A D D A B 30 A D D B C 31 A C A C D 32 A C A A C 33 A B D A C 34 A B B B B 35 A A C C C 36 A B A B B 37 A B B B A 38 A A A C A 39 A A C D B 40 A C B A C 41 A A C B C 42 A A B D D 43 A A B C A 44 A A C D B 45 A B A B B 46 A D D B D