Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 300 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Triệu Quang Phục (Có đáp án)

Câu 15: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?
Tứ diện đều. Bát diện đều. Hình lập phương. Lăng trụ lục giác đều.
A. Bát diện đều. B. Khối lập phương C. Khối tứ diện đều. D. Lăng trụ lục giác đều.
Câu 16: Khối đa diện nào sau đây có số mặt nhỏ nhất?
Khối tứ diện đều. Khối chóp tứ giác. Khối lập phương. Khối 12 mặt đều.
pdf 8 trang Bảo Ngọc 06/02/2024 200
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 300 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Triệu Quang Phục (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_12_ma_de_300_nam_hoc_202.pdf

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Mã đề 300 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Triệu Quang Phục (Có đáp án)

  1. SỞ GD& ĐT HƯNGYÊN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG - KHỐI 12 TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC NĂM HỌC: 2022 – 2023 (Đề thi gồm 06 trang) Môn thi: TOÁN (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Họ, tên thí sinh: Lớp . Số báo danh: . Mã đề 300 Câu 1: Cho hàm số yaxbxc 42 có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. ac0 , 0 B. ac0 , 0 C. ac0 , 0 D. ac0 , 0 Câu 2: Cho hàm số fx liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số có bao nhiêu điểm cực đại? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 3: Mỗi hình dưới đây gồm một số hữu hạn đa giác phẳng (kể cả các điểm trong của nó). Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 Hình nào không phải là đa diện lồi? A. Hình 3. B. Hình 4. C. Hình 2. D. Hình 1. Câu 4: Cho hàm trùng phương y f x có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình fx 8 là A. 0. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 5: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x323 x ? A. M 1; 4 . B. M 1;4 . C. M 1;2 . D. M 1;2 . Câu 6: Cho hàm số yfx liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại? A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Trang 1 –Mã đề 300-Toán 12
  2. Câu 15: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng? Tứ diện đều. Bát diện đều. Hình lập phương. Lăng trụ lục giác đều. A. Bát diện đều. B. Khối lập phương C. Khối tứ diện đều. D. Lăng trụ lục giác đều. Câu 16: Khối đa diện nào sau đây có số mặt nhỏ nhất? Khối tứ diện đều. Khối chóp tứ giác. Khối lập phương. Khối 12 mặt đều. A. Khối chóp tứ giác. B. Khối tứ diện đều. C. Khối lập phương. D. Khối 12 mặt đều. a 2 Câu 17: Cho hình chóp S A. B CD có đáy ABCD là hình vuông cạnh , SAABCDSAa (),3. 2 Gọi là góc giữa SC và mp ( )A . B C D Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 3 A. 300 . B. cos. C. tan 1. D. 6 0 .0 3 Câu 18: Có bao nhiêu số nguyên m 10 để hàm số yxxmx3231đồng biến trên khoảng (0;). A. 13. B. 3. C. 7 . D. 6. Câu 19: Cho hàm số yfx liên tục có đạo hàm trên , có đồ thị như hình vẽ. Đặt gxffx . Số nghiệm thực của phương trình gx 0 là A. 14 B. 12 C. 8 D. 10 Câu 20: Cho hình lập phương ABCD. A B C D có cạnh bằng a . Thể tích khối tứ diện ABDB bằng a3 2a3 a3 a3 A. B. . C. . D. . 6 3 2 3 Câu 21: Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 . 2 x Câu 22: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 3 A. x 2 . B. x 3 . C. y 1. D. y 3 . Câu 23: Đồ thị hàm số y x42 x 2 cắt trục Oy tại điểm Trang 3 –Mã đề 300-Toán 12
  3. Câu 33: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên 1; x 2 3 x A. y x x 423. B. y . C. y x x 3 1. D. y . 2x 3 x 1 Câu 34: Cho tứ diện đều A B CD có cạnh bằng a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng BCD bằng: a 3 a 3 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 4 3 3 2 Câu 35: Số cách chọn 2 học sinh từ 8 học sinh là 2 2 2 8 A. C8 . B. 8 . C. A8 . D. 2 . Câu 36: Cho hình lập phương ABCDABCD.'''' cạnh bằng 1. Gọi M là trung điểm cạnh BB '. Mặt phẳng (')MA D cắt cạnh BC tại K . Thể tích khối đa diện lồi ABCDMKCD'''' bằng 7 7 1 17 A. . B. . C. . D. . 24 17 24 24 21x Câu 37: Đồ thị hàm số Cy : có mấy đường tiệm cận 23x A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 38: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó ? x 2 x 2 x 2 x 2 A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 x 2 x 2 x 2 Câu 39: Tứ diện đều A B CD số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng A. 45. B. 30 . C. 90 . D. 60 . Câu 40: Cho hình chóp SABCD. có đáy A B CD là hình vuông tâm O , SAABCD . Gọi I là trung điểm của SC . Khoảng cách từ I đến mặt phẳng ABCD bằng độ dài đoạn thẳng nào? A. IB . B. IC . C. IA . D. IO . Câu 41: Cho hàm số fx có đạo hàm fxxx 12 3 với mọi x . Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x 1. B. x 1. C. x 2 . D. x 2. Câu 42: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Tổng số đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 43: Chọn ngẫu nhiên hai số trong 30 số nguyên dương đầu tiên. Tính xác suất để trong hai số được chọn có ít nhất một số chẵn. 14 1 22 7 A. . B. . C. . D. . 15 15 29 29 Trang 5 –Mã đề 300-Toán 12
  4. HƯỚNG DẪN CHẤM TOÁN 12- KSCL LẦN I- NĂM HỌC 2022-2023 BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 300 1.B 2.A 3.C 4.D 5.A 6.C 7.C 8D 9.A 10.D 11.D 12.D 13.D 14.C 15.C 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 301 1.D 2.A 3.C 4.C 5.D 6.A 7.D 8.B 9.D 10.A 11.C 12.D 13.D 14.D 15.C 16.C 17.B 18.D 19.C 20.B 21.A 22.B 23.B 24.A 25.B 26.C 27.C 28.A 29.A 30.D 31.A 32.C 33.A 34.D 35.B 36.C 37.C 38.D 39.A 40.D 41.C 42.D 43.C 44.C 45.A 46.B 47.B 48.D 49.D 50.B BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 302 1.B 2.B 3.B 4.A 5.C 6.D 7.A 8.C 9.C 10.D 11.A 12.D 13.D 14.D 15.D 16.C 17.C 18.B 19.D 20.C 21.B 22.A 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.B 30.C 31.C 32.D 33.A 34.D 35.C 36.D 37.C 38.C 39.A 40.B 41.B 42.D 43.D 44.D 45.D 46.B 47.A 48.C 49.A 50.D BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 303 1.B 2.B 3.D 4.B 5.A 6.C 7.D 8.A 9.C 10.C 11.D 12.A 13.D 14.D 15.D 16.D 17.C 18.C 19.B 20.D 21.C 22.B 23.A 24.B 25.B 26.A 27.B 28.C 29.C 30.A 31.A 32.D 33.D 34.D 35.B 36.A 37.C 38.A 39.D 40.B 41.C 42.C 43.D 44.A 45.D 46.C 47.D 48.C 49.C 50.A BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 304 1.B 2.A 3.C 4.D 5.A 6.C 7.C 8D 9.A 10.D 11.D 12.D 13.D 14.C 15.C 16.B 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 305 1.C 2.B 3.B 4.A 5.C 6.D 7.A 8.C 9.C 10.D 11.A 12.D 13.D 14.D 15.D 16.C 17.D 18.C 19.B 20.A 21.B 22.B 23.A 24.B 25.C 26.C 27.A 28.A 29.D 30.D 31.D 32.B 33.A 34.C 35.A 36.D 37.B 38.C 39.C 40.D 41.A 42.D 43.C 44.D 45.C 46.C 47.A 48.B 49.B 50.D BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 306 1.D 2.A 3.C 4.C 5.D 6.A 7.D 8.B 9.D 10.A