Đề khảo sát chất lượng học sinh môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Hải Phòng (Có đáp án)
Câu 7. Cho khối chóp S ABC . có đáy là tam giác vuông cân tại B ,
AB = 3 ; SA vuông góc với đáy và SA = 4 (tham khảo hình vẽ).
Thể tích khối chóp S ABC . bằng
A. 3. B. 6.
C. 4. D. 18.
AB = 3 ; SA vuông góc với đáy và SA = 4 (tham khảo hình vẽ).
Thể tích khối chóp S ABC . bằng
A. 3. B. 6.
C. 4. D. 18.
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề khảo sát chất lượng học sinh môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Hải Phòng (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_khao_sat_chat_luong_hoc_sinh_mon_toan_lop_12_ma_de_101_na.pdf
Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng học sinh môn Toán Lớp 12 - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Hải Phòng (Có đáp án)
- UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG BÀI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHỐI 12 THPT NĂM 2023 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán (Đề gồm 06 trang) Thời gian làm bài:90 phút. Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 101 Câu 1. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức zi 38 có tọa độ là A. 3; 8 . B. 3; 8 . C. 3;8 . D. 3;8 . Câu 2. Trong không gian O x y z , mặt phẳng Pxyz :250 có một vectơ pháp tuyến là A. n2 1; 1;2 . B. n4 1; 1; 2 . C. n3 1; 1;2 . D. n1 1; 1;2 . Câu 3. Cho hình nón có bán kính đáy là r và độ dài đường sinh là 2l . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 2 2 A. 2 rl . B. rl 2 . C. 4 rl . D. rl2 . 3 3 5 5 5 Câu 4. Nếu f x x d1 và g x x d6 thì fxgxx d bằng 2 2 2 A. 5 . B. 6 . C. 1 D. 1. Câu 5. Phần ảo của số phức zi 72 là A. 7. B. 7. C. 2 . D. 2. 31x Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình 23x 3 1 3 3 A. y . B. y . C. y . D. x . 2 3 2 2 Câu 7. Cho khối chóp S A. B C có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB 3 ; SA vuông góc với đáy và SA 4 (tham khảo hình vẽ). S Thể tích khối chóp bằng A. 3 . B. 6. C. 4. D. 18. Câu 8. Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu SOR; theo thiết diện là một đường tròn. Gọi d là khoảng cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới A C đây đúng? A. dR . B. dR . C. dR . D. dR . B xt 12 Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng dyt:53 . Điểm nào dưới đây thuộc d ? zt 1 A. P 1; 5;1 . B. M 1;2;0 . C. N 2;3;1 . D. Q 3;8;1 . Câu 10. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số yx log7 là 1 1 ln 7 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x xln 7 x xln 7 Trang 1/6 - Mã đề 101
- Câu 19. Trong không gian O x y z , cho mặt cầu Sxyzxyz :283222 4 0 . Tâm của mặt cầu (S) có tọa độ là A. 2 ;1;4 . B. 2 ; 1; 4 . C. 4 ; 2 ; 8 . D. 2 ; 1;4 . Câu 20. Cho số phức zi 52, phần ảo của số phức z2 2z bằng A. 13. B. 6. C. 16 . D. 11. Câu 21. Một hộp đựng 9 viên bi trong đó có 4 viên bi đỏ và 5 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp 3 viên bi. Xác suất để lấy được ít nhất 2 viên bi màu xanh bằng 5 5 10 25 A. . B. . C. . D. . 42 14 21 42 Câu 22. Cho tứ diện đều A B C D. Côsin của góc tạo bởi hai mặt phẳng ABC và B CD bằng 22 2 1 A. . B. . C. . D. 2 2. 3 3 3 Câu 23. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn zi 1 3 2 là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là A. 0 ;2 . B. 1;0 . C. 1;3 . D. 1; 3 . Câu 24. Với a là số thực dương tùy ý, log()log()aa32 bằng? 22 5 A. l o g2 a . B. log2 a . C. 3l o g 2 a . D. l o g2 a . Câu 25. Cho hàm số f x x x 4 s i n . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. fx dx xx2 cos. C B. fxxxxC d2cos. 2 C. fx dx 2cos.xx2 C D. fx d4x xx2 cos. C Câu 26. Cho hai hàm số fx và Fx liên tục trên thỏa mãn Fxfxx , . Nếu 1 FF 02,19 thì fxx d bằng 0 1 1 1 1 A. fxx d7 . B. fxx d7 . C. fxx d11 . D. fxx d11 . 0 0 0 0 1 Câu 27. Cho dxFxC . Khẳng định nào dưới đây đúng? 21x 1 2 A. Fx . B. Fx . 21x 21x 2 2 1 C. Fx . D. Fxx ln21 . 2x 1 2 2 Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z 3 0 . Đường thẳng đi qua điểm M 4;1;3 và vuông góc với P có phương trình chính tắc là x 4 y 1 z 3 x 4 y 1 z 3 A. . B. . 2 1 2 2 1 2 xyz 413 x 2 y 1 z 2 C. . D. . 212 4 1 3 Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 4;2; 3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 4;2;3 . B. 4;2; 3 . C. 4;2;3 . D. 4; 2;3 . Trang 3/6 - Mã đề 101
- xx 1 Câu 39. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1log82.417.220 3 x là A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Câu 40. Cho hai số phức zz12, thỏa mãn zi1 3 2 1 và zi2 21 . Xét các số phức z a b i , ab, thỏa mãn 20ab . Khi biểu thức Tzzzz 122 đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị biểu thức P a b3 23 bằng A. 5 . B. 9. C. 11. D. 5. Câu 41. Cho lăng trụ A B C. A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh là a . Tam giác A AB cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy, mặt bên AA C C' tạo với mặt phẳng ABC một góc 60 . Thể tích của khối lăng trụ là 3a3 3a3 33a3 33a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 32 16 8 16 x 4 Câu 42. Cho hàm số fx xác định trên \ 2;1 thỏa mãn fx , ff 320 xx2 2 và f 01 . Giá trị của biểu thức fff 4213 bằng 5 2 2 2 A. 3l n 2 . B. 3l n 2 . C. 2l n 2 . D. 3l n 3 . 2 5 5 5 c Câu 43. Trên tập hợp các số phức, cho biết phương trình zz2 40 (với cd ; * và phân số d c tối giản) có hai nghiệm zz, . Gọi AB, lần lượt là các điểm biểu diễn hình học của zz, trên mặt d 12 12 phẳng Oxy . Biết tam giác O A B đều, giá trị của biểu thức Pcd 25 bằng A. P 16. B. P 19. C. P 17. D. P 22 . Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2023;2023 để đồ thị hàm số 1 yxmxmxm 32 245 có hai điểm cực trị nằm về hai phía của đường thẳng d : x 10. 3 A. 2019 . B. 2020 . C. 4043. D. 4042 . 1 Câu 45. Cho hai hàm số fxaxbxcx 32 1 và gxdxex 2 abcde,,,, . Biết rằng 2 đồ thị của hàm số y f x và y g x cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt 3; 1;2 (tham khảo hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng 125 253 253 253 A. . B. . C. . D. . 12 48 24 12 Trang 5/6 - Mã đề 101
- SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG ĐÁP ÁN KHẢO SÁT TN THPT LẦN 1 NĂM 2023 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN THI: TOÁN 12 Mã đề 101 102 103 104 105 106 107 108 1 B A C B B C C A 2 A B D B D A C C 3 A D B D A C B A 4 A C C A C A D D 5 D D D C C D A D 6 C A A C D B D D 7 B B D C B B B B 8 A C C A D D B C 9 B D C A A D B A 10 D D B A D D B C 11 C D A D D D A B 12 A B C A B B A C 13 C C C C A C C A 14 D C A B A B B B 15 D A D B C A D A 16 B D C D A C B B 17 D A A D C C C C 18 D D B D D A C B 19 A B D A D A A A 20 C A D B A C D C 21 D D B B B B D D 22 C A A D C B C D 23 D C A B A B D B 24 D B B C D D A B 25 C C D B C D B B 26 B D A D B C A D 27 A B A D B D C B 28 A B D B C D B A 29 B B B C C B B A 30 A D B C C D B D 31 B C A B A C A A 32 A D B B C A D D 33 C A B A D B D A 34 D A C A B C A A 35 B A D A A A C D 36 A C C D A A C A 37 C B B C A B D B 38 A C C A A D A B 39 A B A C B A A D 40 C D A A B A A D 41 D A D A B A C C 42 B C A C B A D A 43 C A C D D D A C 44 B C B B C B A C 45 B C A A B B C B 46 B B C C C C C C 47 C A B D D A B D 48 B B B C B C D C 49 D A D D D C D C 50 C B D B A B B B
- Câu 7: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AB 3;SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 4 ( tham khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 18. Lời giải Chọn B 1 1 1 V .SA. .AB.BC .4.3.3 6 . 3 2 6 Câu 8: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S O; R theo thiết diện là một đường tròn. Gọi d là khoảng cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. d R . B. d R . C. d R . D. d R . Lời giải Chọn A x 1 2t Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y 5 3t . Điểm nào dưới đây thuộc d ? z 1 t A. P( 1; 5;1) . B. M 1;2;0 . C. N( 2;3;1) . D. Q( 3;8;1) . Lời giải Chọn B Câu 10: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log7 x là 1 1 ln 7 1 A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' . x x ln 7 x x ln 7 Lời giải Chọn D Câu 11: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng A. 45. B. 60 . C. 90 . D. 30 . Lời giải Chọn C Câu 12: Cho khối lập phương có cạnh bằng 4. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
- Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là 0;2 . Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 9 là A. 2; . B. 4; . C. 4; . D. ;4 . Lời giải Chọn B Ta có: 3x 2 9 3x 2 32 x 2 2 x 4 Vậy tập nghiệm là 4; . Câu 17: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên? x 3 A. y x4 3x2 2 . B. y . C. y x2 4x 1. D. y x3 3x 1. x 1 Lời giải Chọn D Do dáng diệu của hàm số nên đây sẽ là hàm số hàm bậc 3. Câu 18: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y xe là 1 A. y ' e.xe . B. y ' xe 1 . C. y ' .xe 1 . D. y ' e.xe 1 . e Lời giải Chọn D Đạo hàm của hàm số y xe là y ' n.xn 1 , trong trường hợp này ta thay n e . Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x2 y2 z2 4x 2y 8z 3 0 . Tâm của mặt cầu S có toạ độ là A. 2;1;4 . B. 2; 1; 4 . C. 4; 2; 8 . D. 2; 1;4 . Lời giải Chọn A Tâm của mặt cầu S sẽ lấy các hệ số của x, y, z chia 2 . Như vậy tâm mặt cầu là I 2;1;4 .
- a 3 1 a 3 OI 1 Ta có: IA ID ;OI ID cos S IO . 2 3 6 SI 3 Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diện của số phức z thỏa mãn z 1 3i 2 là một đường tròn. Tâm đường tròn có tọa độ là A. 0;2 . B. 1;0 . C. 1;3 . D. 1; 3 . Lời giải Chọn D Đặt z x yi x, y Ta có: z 1 3i 2 x yi 1 3i 2 x 1 2 y 3 2 4 Suy ra tâm đường tròn 1; 3 3 2 Câu 24: Với a là số thực dương tùy ý, log2 a log2 a bằng 5 A. log2 a . B. log2 a . C. 3log2 a . D. log2 a . Lời giải Chọn D 3 2 Ta có: log2 a log2 a 3log2 a 2log2 a log2 a . Câu 25: Cho hàm số f x 4x sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x dx x2 cos x C. . B. f x dx 2x2 cos x C . C. f x dx 2x2 cos x C . D. f x dx 4x2 cos x C . Lời giải Chọn C Ta có: f x dx 4x sin x dx 2x2 cos x C . Câu 26: Cho hai hàm số f x và F x liên tục trên thỏa mãn F x f x ,x . Nếu 1 F 0 2, F 1 9 thì f x dx bằng 0 1 1 1 1 A. f x dx 7 . B. f x dx 7 . C. f x dx 11. D. f x dx 11. 0 0 0 0 Lời giải Chọn B Ta có F x f x ,x F x là một nguyên hàm của hàm số f x . 1 1 Ta có f x dx F x F 1 F 0 9 2 7 . 0 0 1 Câu 27: Cho dx F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2x 1 1 2 A. F x . B. F x . 2x 1 2x 1 2