Bộ đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2022-2023 - Cụm trường THPT Thành phố Nam Định (Có đáp án)

Câu 1: Cho khối chóp S ABC . có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB = 2, SA =12 , SA ⊥ (ABC) . Thể tích khối chóp S.ABC bằng
A. 8. B. 16. C. 24. D. 6.
pdf 26 trang Bảo Ngọc 03/02/2024 320
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2022-2023 - Cụm trường THPT Thành phố Nam Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbo_de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_hoc_2022_2023_cum.pdf

Nội dung text: Bộ đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Năm học 2022-2023 - Cụm trường THPT Thành phố Nam Định (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH Năm học 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề gồm 06 trang Mã đề: 132 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB 2, SA 12 , SA () ABC . Thể tích khối chóp S. ABC bằng A. 8. B. 16. C. 24. D. 6. 1 1 1 Câu 2: Nếu f x dx 3 và g x dx 2 thì f x 2 g x dx bằng 0 0 0 A. 1. B. -1. C. 5. D. -6. Câu 3: Cho hàm số y f() x liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ Số cực trị của hàm số y f() x là A. 2. B. 3. C. 4 D. 1. Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2; 3;5 , B 0;1; 1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là A. x 1 2 y 1 2 z 2 2 14. B. x 1 2 y 1 2 z 2 2 14. C. x 1 2 y 1 2 z 2 2 56. D. x 1 2 y 1 2 z 2 2 56. Câu 5: Số phức liên hợp của số phức 1 3i là A. 1 3i . B. 1 3i . C. 3 i . D. 3 i . x 1 t Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: y 2 t . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ z 2 t phương của d ? A. u 1; 2; 1 . B. u 1; 2;1 . C. u 1;2; 1 . D. u 2; 4; 1 . 4x 1 Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y . B. y 4. C. y 1. D. y 1. 4 Câu 8: Cho hai số phức z1 2 3 i , z 2 4 i . Số phức z z1 z 2 bằng A. 2 4i . B. 2 2i . C. 6 2i . D. 2 4i . Câu 9: Bất phương trình log2 3x 1 3 có tập nghiệm là 1 10 1 10 A. ; . B. ;3 C. ;3 . D. ;. 3 3 3 3 Trang 1/6 - Mã đề thi 132
  2. Câu 23: Cho hàm số f x 2 x e x . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F(0) 2022 A. F x x2 e x 2022. B. F x x2 e x 2023. C. F x x2 e x 2022. D. F x x2 e x 2023. Câu 24: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào? 0 3 3 A. f x g x dx g x f x dx. B. g x f x dx. 2 0 2 0 3 3 C. g x f x dx f x g x dx. D. f x g x dx. 2 0 2 Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm AB 1;1;2 , 4;7;8 . Điểm M thuộc đoạn AB và AM 2 BM , điểm M có tung độ là A. yM 6. B. yM 3. C. yM 5. D. yM 13. 5 3 5 Câu 26: Nếu f x dx 4 và f x dx 3 thì f x dx bằng 1 1 3 A. -1. B. -7. C. 1. D. 7. Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn 1 3i z 1 7 i 0 , khi đó 5 A. z 5. B. z 5. C. z 5 2. D. z . 5 Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho các điểm ABC 1;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1 . Phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC là A. y 2 z 5 0. B. 2x y 1 0. C. y 2 z 3 0. D. 2x y 1 0. Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 5x 3 là 3 5 A. ;log3 5 . B. ;. C. ;. D. ;log5 3 . 5 3 Câu 30: Cho hàm số y x4 3 x 2 3 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới Số các giá trị nguyên của m để phương trình x4 3 x 2 m 3 có 4 nghiệm phân biệt là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Trang 3/6 - Mã đề thi 132
  3. Câu 39: Cho phương trình z 2 2 m 2 z m 2 5 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên 2 2 của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 8 ? A. 1. B. 7 . C. 5 . D. 2 . x 5 Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 4; 2;4 , B 2;6;4 và đường thẳng d : y 1 . Gọi z t M là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng Oxy sao cho MA  MB và N là điểm thay đổi thuộc d . Khi MN nhỏ nhất, tìm hoành độ điểm M . 1 17 A. 1. B. 5 . C. . D. . 5 5 3x 7 Câu 41: Bất phương trình log log 0 có tập nghiệm là a; b. Tính giá trị P 3 a b . 2 1 3 x 3 A. P 7. B. P 10. C. P 4. D. P 5. Câu 42: Cho hàm số f() x liên tục, có đạo hàm trên đoạn 0;2 . Biết f (2) 7 và  f ( x )2 21 x4 12 x 12 xf ( x ) với x 0;2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) , trục Ox, Oy và x 2 bằng 7 9 A. 2 . B. . C. 3 . D. . 2 2 Câu 43: Cho khối lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy ABC là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng A' BC và ABC bằng 45 . Gọi M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB' và a 3 CM' bằng . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 2 A. a 3 . B. 6a 3 . C. 3a 3 . D. a 3 3 . Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi P là mặt phẳng chứa hai đường thẳng x 1 t x 1 y 2 z 1 d1 : ; d2 : y 1 t t . Khoảng cách từ điểm M 1;1;1 đến mặt phẳng 1 1 2 z 2 t P là 3 5 6 6 A. 3 . B. . C. . D. . 3 6 3 Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có chiều cao bằng 2a , tam giác ABC vuông tại C và CA a, CB a 2 (tham khảo hình vẽ). . Trang 5/6 - Mã đề thi 132
  4. SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH Năm học 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề gồm 06 trang Mã đề: 209 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB 2, SA 12 , SA () ABC . Thể tích khối chóp S. ABC bằng A. 24. B. 16. C. 6. D. 8. Câu 2: Cho hai số phức z1 2 3 i , z 2 4 i . Số phức z z1 z 2 bằng A. 2 2i . B. 2 4i . C. 2 4i . D. 6 2i . Câu 3: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây A. y x4 2 x 2 1. B. y x3 2 x 2 1. C. y x4 3 x 2 1. D. y x3 3 x 2 1. Câu 4: Số phức liên hợp của số phức 1 3i là A. 1 3i . B. 3 i . C. 1 3i . D. 3 i . x 1 t Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: y 2 t . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ z 2 t phương của d ? A. u 2; 4; 1 . B. u 1; 2;1 . C. u 1;2; 1 . D. u 1; 2; 1 . 4x 1 Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y . B. y 1. C. y 4. D. y 1. 4 Câu 7: Tập xác định của hàm số y x 5 là A. R. B. ( ;0). C. R \{0}. D. (0; ). Câu 8: Bất phương trình log2 3x 1 3 có tập nghiệm là 1 10 1 10 A. ; . B. ;3 C. ;3 . D. ;. 3 3 3 3 Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) : x2 y 2 z 2 2 x 4 y 4 z 7 0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu ()S là A. I 1;2; 2 . B. I 2; 4;4 . C. I 1; 2;2 . D. I 2;4; 4 . Trang 1/6 - Mã đề thi 209
  5. Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm AB 1;1;2 , 4;7;8 . Điểm M thuộc đoạn AB và AM 2 BM , điểm M có tung độ là A. yM 6. B. yM 5. C. yM 3. D. yM 13. Câu 23: Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D . Góc giữa hai đường thẳng AD' và DB'' bằng A. 300 . B. 600 . C. 900 . D. 450 . Câu 24: Một hộp có 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn được 2 viên bi cùng màu bằng 40 5 4 1 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn 1 3i z 1 7 i 0 , khi đó 5 A. z 5. B. z 5 2. C. z 5. D. z . 5 Câu 26: Số cách chọn ra một học sinh nam và một học sinh nữ làm trực nhật từ một tổ gồm 5 học sinh nam và 6 học sinh nữ là A. 1. B. 11. C. 30. D. 2. Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho các điểm ABC 1;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1 . Phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC là A. y 2 z 5 0. B. 2x y 1 0. C. y 2 z 3 0. D. 2x y 1 0. Câu 28: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;3 B. ;1 . C. (3; ). D. 4; 1 . Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 5x 3 là 3 5 A. ;log3 5 . B. ;. C. ;log5 3 . D. ;. 5 3 Câu 30: Cho hàm số f x 2 x e x . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F(0) 2022 A. F x x2 e x 2022. B. F x x2 e x 2023. C. F x x2 e x 2022. D. F x x2 e x 2023. Câu 31: Cho hàm số có bảng biến thiên sau Giá trị cực tiểu của hàm số là A. 0. B. -2. C. -4. D. 1. Trang 3/6 - Mã đề thi 209
  6. Câu 39: Cho hàm số f() x liên tục, có đạo hàm trên đoạn 0;2 . Biết f (2) 7 và  f ( x )2 21 x4 12 x 12 xf ( x ) với x 0;2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) , trục Ox, Oy và x 2 bằng 9 7 A. 2 . B. . C. . D. 3 . 2 2 Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi P là mặt phẳng chứa hai đường thẳng x 1 t x 1 y 2 z 1 d1 : ; d2 : y 1 t t . Khoảng cách từ điểm M 1;1;1 đến mặt phẳng 1 1 2 z 2 t P là 5 6 6 3 A. . B. 3 . C. . D. . 6 3 3 Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có chiều cao bằng 2a , tam giác ABC vuông tại C và CA a, CB a 2 (tham khảo hình vẽ). . Khoảng cách từ A' đến mặt phẳng AB'' C bằng a 6 2a 5 a 156 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 5 13 3 Câu 42: Cho khối lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy ABC là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng A' BC và ABC bằng 45 . Gọi M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB' và a 3 CM' bằng . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 2 A. a 3 . B. 6a 3 . C. 3a 3 . D. a 3 3 . b Câu 43: Biết rằng tồn tại duy nhất bộ số a,, b c N * và là phân số tối giản sao cho c ln8 ex 2 b dx a 2ln . Giá trị của biểu thức a b c thuộc khoảng x ln3 1 e c A. 16;20 . B. 6;10 . C. 11;15 . D. 1;5 . Câu 44: Cho phương trình z 2 2 m 2 z m 2 5 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên 2 2 của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 8 ? A. 2 . B. 5 . C. 1. D. 7 . Trang 5/6 - Mã đề thi 209
  7. SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH Năm học 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề gồm 06 trang Mã đề: 357 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích xung quanh bằng 8 . Khi đó hình nón có bán kính đáy bằng A. 4 . B. 8 . C. 2 . D. 1. Câu 2: Cho hai số phức z1 2 3 i , z 2 4 i . Số phức z z1 z 2 bằng A. 2 4i . B. 2 4i . C. 2 2i . D. 6 2i . Câu 3: Bất phương trình log2 3x 1 3 có tập nghiệm là 1 10 1 10 A. ; . B. ;3 C. ;3 . D. ;. 3 3 3 3 Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) : x2 y 2 z 2 2 x 4 y 4 z 7 0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu ()S là A. I 1;2; 2 . B. I 2; 4;4 . C. I 1; 2;2 . D. I 2;4; 4 . Câu 5: Cho hàm số y f() x liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ Số cực trị của hàm số y f() x là A. 3. B. 4 C. 1. D. 2. x 1 t Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: y 2 t . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ z 2 t phương của d ? A. u 2; 4; 1 . B. u 1;2; 1 . C. u 1; 2;1 . D. u 1; 2; 1 . Câu 7: Tập xác định của hàm số y x 5 là A. (0; ). B. R. C. R \{0}. D. ( ;0). Câu 8: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây 3 2 4 2 4 2 3 2 A. y x 3 x 1. B. y x 2 x 1. C. y x 3 x 1. D. y x 2 x 1. Trang 1/6 - Mã đề thi 357