2 Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2024 - Trường THPT Nghèn (Có đáp án)
Câu 14. Khối đa diện đều loại {5;3} là
A. Khối bát diện đều. B. Khối lập phương.
C. Khối hai mươi mặt đều. D. Khối mười hai mặt đều.
A. Khối bát diện đều. B. Khối lập phương.
C. Khối hai mươi mặt đều. D. Khối mười hai mặt đều.
Bạn đang xem tài liệu "2 Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2024 - Trường THPT Nghèn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- 2_de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_nam_2024_truong.pdf
Nội dung text: 2 Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2024 - Trường THPT Nghèn (Có đáp án)
- SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 LẦN 1 TRƯỜNG THPT NGHÈN Đề thi : Môn Toán (Đề thi có 6 trang) Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 121 x−4 4 Câu 1. Bất phương trình ≥1 có tập nghiệm là 3 A. D =( −∞;4]. B. D =(4; +∞) . C. D =[4; +∞) . D. D =( −∞;4) . Câu 2. Cho đồ thị hàm số y= fx( ) như hình vẽ dưới đây. Số nghiệm của phương trình fx( ) =1 là A. 2 . B. 1. C. 3. D. 0 . Câu 3. Thể tích khối nón có bán kính đáy 3 cm và độ dài đường cao 6 cm là: A. 12π cm3 . B. 18π cm3 . C. 45π cm3 . D. 36π cm3 . Câu 4. Điểm cực đại của đồ thị hàm số yx=−++3 34 x là A. (−1; 2 ) . B. (1; 0 ) . C. (−1; 0 ) . D. (1; 6 ) . Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình log11( x −< 3) log 3 là 22 A. D = (3; 6) . B. D = [3; 6) . C. D =(6; +∞) . D. D =( −∞;6) . Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho véc tơ a thỏa mãn a=−+23 i jk. Tọa độ của véc tơ a là: A. (2;− 3;1). B. (2; 3;− 1). C. (2; 3;1) . D. (2;1;− 3 ). Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số yx=log2023 ( 2 − 1) . 1 1 1 A. D = −∞; . B. D =; +∞ . C. D =(0; +∞) . D. D =; +∞ . 2 2 2 Câu 8. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. y=−+ xx42 −1. B. yx=−+4242 x −. C. yx=−−32 x 2 . D. yx= 42−−x 2 . Trang 1/6 - Mã đề 121
- Văn, Ngoại ngữ, Lịch sử, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế pháp luật, Công nghệ. Hỏi học sinh đó có bao nhiêu sự lựa chọn môn thi? 2 4 2 2 A. A6 . B. C8 . C. C6 . D. C4 . Câu 21. Cho hai hàm số fx( ) , gx( ) liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. ∫f( x) −=− gx( ) ddd x ∫∫ f( x) x gx( ) x B. ∫∫3fx( ) d3 x= fx( ) d x. C. ∫f( x) += gx( ) d x ∫∫ f( x) dd x + gx( ) x. D. ∫f( xgx).( ) d x= ∫∫ f( x) d. x gx( ) d x Câu 22. Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có tất cả các cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 3 . Giá trị tan của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABC) bằng 1 2 A. 22. B. . C. . D. 2 . 2 2 Câu 23. Cho hình cầu đường kính 2a 5. Mặt phẳng ()P cắt hình cầu theo thiết diện là hình tròn có bán kính bằng a 2. Tính khoảng cách từ tâm hình cầu đến mặt phẳng (P ). I R a A. ⋅ B. a 3. 2 H A C. 32a ⋅ D. a. P Câu 24. Một hộp chứa 5 bi xanh và 10 bi đỏ, lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất để trong 3 viên bi lấy được có đúng một viên bi xanh. 45 75 1 2 A. . B. . C. . D. . 91 182 91 3 2 − −= Câu 25. Phương trình: log9 ( 3xx) log3 2 0 có nghiệm là 1 1 A. x = . B. x = 9 . C. x = 3. D. x = . 9 3 Câu 26. Cho số thực abc,, dương khác 1. Biết đồ thị hàm số ya= x , yb= x và yc= x được biểu diễn như hình vẽ. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào ĐÚNG? A. 01<a << cb <. B. 01<bc < << a. C. 01<cb < << a. D. 01<a << bc <. Câu 27. Trong không gian Oxyz cho điểm AB(1; 3; 4) ;(− 1; 2; 5 ) . Điểm nào trong 4 điểm sau đây thẳng hàng với A và B ? A. M (−3;1; 6 ) . B. P(2; 4;3). C. Q(7;6;7). D. N (3; 4; 5) . Câu 28. Cho hình chóp tam giác S. ABC có M là trung điểm của SB, N là điểm trên cạnh SC sao cho NS= 2 NC , P là điểm trên cạnh SA sao cho PA= 2 PS . Kí hiệu VV12, lần lượt là thể tích của các V khối tứ diện S. PMN và S. ABC . Tính tỉ số 1 . V2 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 8 9 18 9 Trang 3/6 - Mã đề 121
- Câu 38. Tìm tập hợp các giá trị thực của tham số m để phương trình 2−22 −− 9xx2−−( 2mm 1) .6xx 22 − .4 xx = 0 có nghiệm thuộc khoảng (0; 2) . 10 2 2 10 10 2 A. ; B. −∞; C. ;+∞ D. ;. 21 3 3 21 21 3 Câu 39. Xét các số thực a và b thỏa mãn ab>>1. Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức 22 P =loga (b ) + logb (a) . 1 A. P = 3. B. P = 2 . C. P =1. D. P = . min min min min 2 Câu 40. Cho lăng trụ tam giác ABC. A′′′ B C có đáy là tam giác đều cạnh a 3 , cạnh bên bằng 2a . Hình chiếu vuông góc của A′ trên mặt phẳng ( ABC) trùng với trọng tâm tam giác ABC . Khoảng cách giữa AA′ và BC là a 3 a 3 33a A. a 3 . B. . C. . D. . 4 2 4 Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn [−20;20] để hàm số y=−−− x3231 x mx nghịch biến trên (0;3) ? A. 12. B. 11. C. 13. D. 10. Câu 42. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, tam giác SAD vuông tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Cho biết AB= a , SA= 2 SD , mặt phẳng (SBC) tạo với mặt phẳng đáy một góc 60°. Tính thể tích của khối chóp S. ABCD . 5a3 15a3 a3 5 A. . B. 5a3 . C. . D. . 2 2 2 Câu 43. Một em nhỏ muốn làm tặng mẹ một chiếc mũ sinh nhật có dạng một hình nón, mũ có chiều cao là 24cm , đường kính đáy bằng 18cm . Mũ được làm từ hình quạt tròn OAB như hình vẽ dưới đây. Số đo góc AOB gần với giá trị nào nhất trong các giá trị sau? A. 120° . B. 127° . C. 126° . D. 125° . Trang 5/6 - Mã đề 121
- SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024, LẦN 1 TRƯỜNG THPT NGHÈN Đề thi : Môn Toán (Đề thi có 6 trang) Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 122 Câu 1. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? x x 2 x x A. y = . B. ye= ( ) . C. y = 3 . D. y = 3 . 3 Câu 2. Nghiệm của phương trình 3322xx−−= 4 là A. x = 2 . B. x = 6 . C. x = 3. D. x = −2. Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. yx=−+4242 x −. B. yx=−−32 x 2 . C. yx=−−4241 x . D. yx= 42− 42x + . Câu 4. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số yx=−++3 34 x là A. (1; 0 ) . B. (−1; 0 ) . C. (−1; 2 ) . D. (1; 6 ) . Câu 5. Mặt cầu (S ) có diện tích bằng 36π ( cm2 ) thì có bán kính là A. 5( cm) . B. 3( cm) . C. 5( cm). D. 4( cm) . Câu 6. Diện tích xung quanh của khối nón có bán kính đáy 3 cm và độ dài đường sinh 5 cm bằng A. 36π cm2 . B. 15π cm2 . C. 45π cm2 . D. 12π cm2 . Câu 7. Cho lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 3a , diện tích đáy bằng 2a2 .Thể tích lăng trụ bằng. A. 12a3 B. 3a3 C. 4a3 D. 6a3 Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số yx=log2023 ( 3 + 1) . 1 1 1 A. D = −; +∞ . B. D = −∞; − . C. D =(0; +∞) . D. D = −; +∞ . 3 3 3 Câu 9. Từ kì thi tốt nghiệp năm 2025 thí sinh phải thi 2 môn bắt buộc gồm Toán và Văn và hai môn tự chọn trong số các môn còn lại được học ở lớp 12, gồm Ngoại ngữ, Lịch sử,Vật lí, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Giáo dục kinh tế pháp luật, Tin học, Công nghệ. Một học sinh lớp 12 học các môn: Toán, Văn, Ngoại ngữ, Lịch sử, Sinh học, Hóa học, Vật lý, Tin học. Hỏi học sinh đó có bao nhiêu sự lựa chọn môn thi? 2 4 2 2 A. C6 . B. C8 . C. C4 . D. A6 . Câu 10. Bất phương trình log11( x −≤ 3) log 2 có tập nghiệm T là 33 A. D =(5; +∞). B. D =[5; +∞) . C. D =( −∞;5] . D. D = (3; 5] . Câu 11. Tính diện tích xung quanh Sxq của hình trụ có bán kính đáy bằng chiều cao và bằng R . 2 2 3 2 A. SRxq = 2π . B. SRxq = π . C. SRxq = π . D. SRxq = 4π . Trang 1/6 - Mã đề 122
- A. x = −2 và y = 3 . B. x = −3 và y = −2 . C. x = −2 và y = −3 . D. x = −2 và y =1. Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho véc tơ a thỏa mãn a=+−23 i jk. Tọa độ của véc tơ a là: A. (2; 3;1) . B. (2; 3;− 1). C. (1; 2;− 3 ). D. (1;− 3; 2 ). Câu 22. Một hộp chứa 5 bi đỏ và 10 bi xanh, lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất để trong ba viên bi được lấy có đúng một viên bi xanh. 45 2 2 20 A. . B. . C. . D. . 91 91 3 91 Câu 23. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x + 2 A. yx=3 + 3 x. B. y = . C. yx=++4241 x . D. y=−− xx3 . x −1 Câu 24. Trong không gian Oxyz cho điểm AB(1;3; 4) ;( 2; 2;5) , điểm nào trong 4 điểm sau đây thẳng hàng với A và B ? A. M (−3; 5; 0) . B. N (4;0;7) . C. Q(3;1; 5 ) . D. P(2; 2; 4) . Câu 25. Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có tất cả các cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 2 . Giá trị tan của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABC) bằng 5 1 A. . B. 2 . C. 5 . D. . 5 2 2 + −= Câu 26. Phương trình: log25 ( 5xx) log5 4 0 có nghiệm là 1 1 A. x = 5. B. x = . C. x = 553 . D. x = . 5 553 Câu 27. Tính nguyên hàm: ∫(4x3 −+ sin xx 2) d x4 A. +cosx ++ 2 xC. B. x4 +cos x ++ 2 xC 4 C. 12xx2 − cos . D. x4 −cos x ++ 2 xC. Câu 28. Giá trị nhỏ nhất của hàm số yxx=2 −+25 trên đoạn [−1; 3] bằng A. 22. B. 2 . C. 1. D. 23. x3 Câu 29. Cho hàm số y= − mx22 +( m −+ m13) x +. Tìm m để hàm số đạt cực đại tại điểm x =1. 3 A. m = 0. B. m = 3 . C. m = −1. D. m = 2 . 1 3 2 Câu 30. Cho 01 1. Biết rằng biểu thức (a33+− b) 43 ab =+ ma3 nb 3 với mn, ∈ . Khi đó mn− 2 bằng A. −3. B. 3. C. 1. D. −1. 1 Câu 31. Hàm số yx=( 2 −1)3 có đạo hàm là 2 3 2x 21xx( − ) 1 x A. y′ = . B. . C. y′ = . D. y′ = . 2 3 2 313 ( x2 − ) 3 31( x2 − ) 313 ( x2 − ) Trang 3/6 - Mã đề 122
- A. 134° . B. 135° . C. 120° . D. 133° . Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn [−30;30] để hàm số y=+−− x3231 x mx nghịch biến trên (0; 2) ? A. 9. B. 8 . C. 10. D. 7 . −xx − −≤ Câu 39. Tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 3 log33( 3.5 6) .log( 5 2) m nghiệm đúng với mọi x ≥1 là 9 9 A. m ≥1. B. m ≤ . C. m ≤1. D. m ≥ . 4 4 Câu 40. Cho hàm số bậc ba y= fx( ) có đồ thị như hình vẽ dưới đây Tổng số điểm cực trị của hàm số y= f( fx( )) là A. 5. B. 8 . C. 7 . D. 6 . Câu 41. Cho hàm số y= fx() xác định và liên tục trên đoạn [− 3; 3] , có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y= f( fx ( )) trên đoạn [0;1]. Giá trị của Mm− bằng A. 6. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 42. Xét các số thực a và b thỏa mãn 01<<<ab . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức 22 Pb=loga ( ) +− logb a 1. 1 A. P = 2 . B. P = 3. C. P = . D. P =1. min min min 2 min Trang 5/6 - Mã đề 122
- ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề [121] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C C B D C A B B A A A D D B B B B A A C D A B A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A B B D C C B D C D B D A D A A C A D A C C C C Mã đề [123] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A D B A B A B A A B D C B A D C A B B D B B B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B B C B D A C A B B A D D B A C D B C C B A D B Mã đề [125] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C D A B A D C D A B D D A B D D B A C C D D C C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C A A D D C A B C D C C A C C A C D D C B A D B Mã đề [127] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C C B B D C B C B C C A A C B B C A A B A C A C D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B D C A C B C C D D C A D B D B B B A B A C A C A Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN