2 Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Cụm trường THPT huyện Yên Phong (Có đáp án)
Câu 1. Cho một cấp số cộng có số hạng đầu u1 = 4 và công sai d = 3 . Số hạng u4 của cấp số cộng này bằng
A. 19 . B. 15 . C. 13 . D. 16 .
A. 19 . B. 15 . C. 13 . D. 16 .
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "2 Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Cụm trường THPT huyện Yên Phong (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- 2_de_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_12_nam_hoc_2022_2023_c.pdf
Nội dung text: 2 Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12 - Năm học 2022-2023 - Cụm trường THPT huyện Yên Phong (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 CỤM YÊN PHONG NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Đề gồm có 6 trang) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 101 Câu 1. Cho một cấp số cộng có số hạng đầu u1 3 và công sai d 4 . Số hạng u5 của cấp số cộng này bằng A. 15 . B. 13 . C. 16 . D. 19 . 3 5 Câu 2. Cho hàm số fx liên tục trên . Nếu f 21 x dx 3 thì f x dx bằng 1 1 3 A. 3 . B. . C. 1. D. 6 . 2 Câu 3. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 24 . B. 30 . C. 36 . D. 12 . Câu 4. Cho hai số phức zi1 37 và zi2 23. Số phức zz 12 z là A. zi 1 10 . B. zi 3 10 . C. zi 33. D. zi 54. 23 Câu 5. Cho hàm số y fx có đạo hàm f x xx 112 x x . Hàm số y fx đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;1 . B. 0;1 . C. 1; 0 . D. 1; . Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (Sx ) : ( 1)222 ( y 2) ( z 3) 25 và mặt phẳng ():2230Px y z . Mặt phẳng ()P cắt mặt cầu ()S theo đường tròn có bán kính bằng A. 3 . B. 4 . C. 21 . D. 5 . Câu 7. Từ một hộp chứa 19 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 19 , chọn ngẫu nhiên hai thẻ. Xác suất để hai thẻ chọn được cùng tính chẵn lẻ là 10 4 5 9 A. . B. . C. . D. . 19 19 19 19 Câu 8. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 x 1 A. y . B. yx 3 31 x . C. yx 3231 x . D. y . x 1 x 1 05 Câu 9. Biết hàm số y fx liên tục trên đoạn 1; 5 , nếu fx d x 10, ft d t 7 thì 10 5 fx d x bằng 1 A. 3 . B. 3. C. 17 . D. 17 . 3 x Câu 10. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây là đúng? x 1 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1 và tiệm cận ngang là y 1. Trang 1/6 - Mã đề 101
- 10 2 a Câu 20. Cho 0 ab 1; 0 1 . Giá trị biểu thức P log2 ab log bằng a a b A. 7 . B. 2 . C. 3 . D. 2 . Câu 21. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a 3 , BC a 2 , AA a 5 . Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng ABCD bằng A. 450 . B. 900 . C. 300 . D. 600 . Câu 22. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu S có tâm I 1; 0; 3 và bán kính R 5 là 22 22 A. x 1 yz2 35 . B. x 1 yz2 3 25. 22 22 C. x 1 yz2 3 25. D. x 1 yz2 35 . 2 Câu 23. Cho Fx là một nguyên hàm của hàm fx , biết F 01 và f x dx 2. Giá trị F(2) bằng. 0 A. 3 . B. 2. C. 1. D. 0 . Câu 24. Cho tập hợp A có 10 phần tử. Hỏi A có bao nhiêu tập con gồm 6 phần tử? 6 6 6 A. 10 . B. P6 . C. A10 . D. C10 . Câu 25. Cho hàm số y fx liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số y fx có bao nhiêu điểm cực đại? A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 26. Khối hộp chữ nhật ABCD. A B C D với AB 3, AD 4 , AA 5 có thể tích bằng A. 20 . B. 10 . C. 60. D. 12 . 32π Câu 27. Một khối cầu có thể tích bằng . Bán kính R của khối cầu đó là 3 22 A. R = 32 . B. R = . C. R = 4 . D. R = 2 . 3 Câu 28. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC đều cạnh a , và cạnh bên SA ABC , SA a 2 . Khi đó, thể tích khối chóp là a 3 6 a 3 6 a 3 6 A. . B. . C. . D. a 3 6 . 4 6 12 Câu 29. Cho hàm số y ax32 bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là điểm nào trong các điểm sau đây? A. P 1; 0 . B. M 1; 0 . C. N 2; 0 . D. Q 0; 2 . Câu 30. Cho số phức zi 12. Phần ảo của số phức z là. A. 2.i B. 2 . C. 2. D. 2.i Trang 3/6 - Mã đề 101
- Câu 39. Cho lăng trụ đứngABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh AB a 2 . Góc giữa mặt phẳng AB C và mặt phẳng BCC B bằng 60 . Thể tích khối tứ diện AB C C bằng 22a 3 2a 3 2a 3 A. . B. 2a 3 . C. . D. 3 6 3 4 Câu 40. Cho hàm số y fx() có đạo hàm trên 4;4 , có các điểm cực trị trên 4;4 là 3; ; 0 ; 2 3 và có đồ thị như hình vẽ. y 4 3 2 1 - 4 3 -4 -3 O 1 2 4 x -1 y=f(x) -3 3 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2023;2023 để hàm số y fx 3 x m nghịch biến trên 4; 1 ? A. 2025 . B. 2024 . C. 2023 . D. 2022 . Câu 41. Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 42xx 2 5m 0 có nghiệm duy nhất trên nửa khoảng 0;2 là A. 5 . B. 1. C. 4 . D. 3 . 23 2 Câu 42. Cho hàm số fx liên tục trên đoạn 0;1 thoả mãn 6xfx . 4 f 1 x 31 x . Giá trị của 1 fx d xlà 0 A. . B. . C. . D. . 8 16 4 20 Câu 43. Cho hình H là hình phẳng giới hạn bởi đường cong yx 3 , đường thẳng yx 23 và trục hoành (phần gạch chéo trong hình vẽ). Diện tích hình phẳng H là 1 1 5 A. S . B. S . C. S . D. S 2 . 4 2 4 xt=−+12 xy−+12 z Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d12: = = ; dy : =1 + t. Đường vuông 211− z = 3 góc chung của hai đường thẳng đã cho có phương trình là Trang 5/6 - Mã đề 101
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 CỤM YÊN PHONG NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Đề gồm có 6 trang) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 102 Câu 1. Cho một cấp số cộng có số hạng đầu u1 4 và công sai d 3 . Số hạng u4 của cấp số cộng này bằng A. 19 . B. 15 . C. 13 . D. 16 . Câu 2. Cho hình lăng trụ đều ABC.''' A B C có AB 3 và AA'1 . Góc tạo bởi giữa đường thẳng AC 'và ABC bằng A. 600 . B. 300 . C. 900 . D. 450 . Câu 3. Chọn ra 2 bạn trực nhật trong một tổ gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ. Xác suất chọn được cả nam và nữ là 8 7 3 1 A. . B. . C. . D. . 15 15 7 7 03 3 Câu 4. Biết hàm số y fx liên tục trên đoạn 2; 3 , nếu fx d x 9, ft d t 4 thì fx d x 20 2 bằng A. 5. B. 13 . C. 13. D. 5. Câu 5. Diện tích mặt cầu có bán kính r 2 bằng 32 A. 4 . B. 16 . C. . D. 8 . 3 1 Câu 6. Họ các nguyên hàm của hàm số fx 3x là x 3x A. Fx ln x C. B. Fx 3x .ln 3 ln x C. ln 3 3x 1 C. Fx ln x C. D. Fx 3x .ln 3 C. ln 3 x 2 Câu 7. Đạo hàm của hàm số y 6x là 6x A. y 6x . B. y . C. y 6x ln 6 . D. yx .6x 1 . ln 6 Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng Px : 2210 y z và Qx : 2 y 2 z 70. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng P và Q bằng 8 A. 2 . B. . C. 8 . D. 6. 3 Câu 9. Cho số phức zi 13. Phần ảo của số phức z bằng A. 3 . B. 3. C. 1. D. 1. Với mọi ab, dương thỏa mãn logab3 log 5. Khẳng định nào dưới đây đúng? Câu 10. 2 2 A. ab32 32 . B. ab22 32 . C. ab2 32 . D. ab23 32 . Câu 11. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 và diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 24 . Chiều cao của hình trụ bằng Trang 1/6 - Mã đề 102
- Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho điểm I 1;4;0 . Mặt cầu S tâm I và đi qua M 1;4; 2 có phương trình là 22 22 A. x 14 yz 2 4. B. x 14 yz 2 2. 22 22 C. x 14 yz 2 4. D. x 14 yz 2 2. 2 Câu 24. Tập xác định D của hàm số y log2 xx 2 3 là A. 1 3; . B. ; 1 3; . C. 1; 3 . D. 1; 3 . Câu 25. Cho H là khối hộp chữ nhật có độ dài cạnh bằng aaa,2 ,3 . Thể tích của H bằng A. a 3 . B. 2a 3 . C. 6a 3 . D. 4a 3 . 1 Câu 26. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 5x 4 . 5 A. S ;5 . B. S 3; . C. S ;3 . D. S 5; . Câu 27. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ ? x 1 21x A. yx 4231 x . B. y . C. y . D. yx 2 . x 2 x 1 Câu 28. Cho hàm số y fx liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số y fx có bao nhiêu điểm cực tiểu? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho a 23 ik j. Tọa độ của a là A. (2; 1; 3) . B. (2; 1; 3) C. ( 2; 1; 3) D. (2; 3;1) Câu 30. Cho fx , gx là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f x g x dx f x dx g x dx . B. kf x dx k f x dx , với k . f x g x dx f x dx. g x dx . f x g x dx f x dx g x dx . C. D. Câu 31. Cho hàm số y fx xác định trên \1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình sau Trang 3/6 - Mã đề 102
- Câu 38. Hàm số y fx liên tục trên và có đạo hàm f x xx 11 x2 . Hàm số y fx nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; 1 . B. 1; 2 . C. 1; 0 . D. 0;1 . Câu 39. Cho S là tập hợp các số nguyên của tham số m để phương trình z22 m 30 zm m có 2 nghiệm phức z1 , z2 thỏa mãn zz12 zz 12. Số tập con của S là A. 16. B. 8. C. 4. D. 1. Câu 40. Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 42xx 2 5m 0 có hai nghiệm phân biệt trên đoạn 0; 2 là A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 41. Cho hình H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị yx 3 , đường thẳng yx 4 và trục hoành (phần gạch chéo trong hình vẽ). Diện tích S của hình phẳng H là 13 7 9 A. S . B. S . C. S . D. S 2 . 2 2 2 x 5 Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm AB4; 2;4, 2;6;4 và đường thẳng dy:1 . Gọi M zt là điểm di động thuộc mặt phẳng Oxy sao cho AMB 90 và N là điểm di động luôn cách d một khoảng là 1 đơn vị và cách mặt phẳng Oxy một khoảng không quá 3 đơn vị. Tổng giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của MN là một số có dạng ab . Tính ab ? A. 91. B. 90. C. 93. D. 92. 23 2 Câu 43. Cho hàm số fx liên tục trên đoạn 0;1 thoả mãn 9xfx . f 1 x 41 x . Tính 1 fx d x. 0 A. . B. . C. . D. . 4 16 20 8 24xy xy 5 xy; 1 32 2xy 1 Câu 44. Cho là hai số thực thỏa mãn 22 và y .Giá trị lớn nhất, nhỏ xy 1 2 nhất của biểu thức Tx 22 y44 x ylà Mm, . Tính hiệu Mm . A. 12. B. 22. C. 22 . D. 12. 4 Câu 45. Cho hàm số y fx() có đạo hàm trên 4;4 , có các điểm cực trị trên 4;4 là 3; ; 0 ; 2 3 và có đồ thị như hình vẽ. Trang 5/6 - Mã đề 102
- ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D D C D C A D D A A C A A B C A C B A A A C C D A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D C D B B B D D C B A B D A A A B B C A C A B B Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D D D A C A D A C A C C A D C A B A B C A C C D C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D B A C B A B D A B C D A B A D C C C C B A B D Mã đề [105] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D C A C B A D D B B A C C A D D C C D D B D A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B D A D B C A C A D A A B A C D A C C B A C B C Mã đề [107] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A A C A D C A C D C A A B A D D C B C C C B D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B D D D B D A D B D A A A B B D B A D C D C A D Mã đề [109] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B D A D C B B B B D B C B A B B C D A A A B C C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C D B D B B C A D A D C B B A D D C A B D C C C Mã đề [111] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C D A C C C D B B A A C A B A C A D C C B D B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B A C B C A B D A A C B D D C A C C D B B D A A Mã đề [113] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C B A A C A D D B A B C B C D B A B A B B C C C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C D B B B A A C B B C D A D A C A D B A B C A A Mã đề [115] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A C B D D A A A C A B A B C A D A C B B C B D A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C A C A C A A C B B D B A D B C A A C A D B D B Mã đề [117] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B A A A C D C B B B B A D A D D A D B A A A A D