Kỳ thi tiếp cận thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)

Câu 31: Có 20 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 20 . Lấy ngẫu nhiên 2 thẻ từ 20 tấm thẻ đó, tính xác
suất để tổng hai số ghi trên 2 thẻ đó là một số lẻ.
A. 10/19               B. 2/19                 C. 9/19                  D. 17/19
pdf 8 trang vanquan 18/05/2023 1320
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ thi tiếp cận thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfky_thi_tiep_can_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_101_nam_h.pdf

Nội dung text: Kỳ thi tiếp cận thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI KỲ THI TIẾP CẬN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Bài thi: TOÁN :Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Mã đề 001 Họ tên: . Số báo danh: Câu 1: Trong một mặt phẳng, cho 10 điểm không trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng. Hỏi có bao nhiêu tam giác có 3 đỉnh lấy từ 10 điểm đó? 3 3 3 A. C10. B. 10 . C. A10 . D. 30. Câu 2: Đồ thị ở hình bên là của một trong bốn hàm số ở các phương án dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? y x 2 A. y x42 22 x . B. y . x 1 x 2 1 C. y . D. y x x 3 32. x 1 O 1 x 2 Câu 3: Với a là số thực dương tùy ý, log2 4a bằng A. 4log 2 a . B. 22log 2 a . C. 2log 2 a . D. 42log 2 a . Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu Sxyzxz :2440222 . Tọa độ tâm của S là A. 1;0;2. B. 2;0;4. C. 1;0;2. D. 2;0;4. Câu 5: Đạo hàm của hàm số yx log là 1 x 1 ln10 A. y '. B. y '. C. y '. D. y '. x ln10 x.ln10 x Câu 6: Nghiệm của phương trình 25x là 5 2 A. 2. B. log5 2. C. 5. D. log2 5. Câu 7: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;0 . B. 2; . C. 0;2 . D. 2;1. Câu 8: Hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh bằng l. Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng 22 22 A. Sxq π r l r B. Sxq 2π r l r C. Sxq π r l D. Sxq 2π . r . l . Câu 9: Trong không gian cho điểm A 1;1;2 và B 3;2;1 . Tính tọa độ AB . Mã đề 001 - Trang 1/6
  2. 1 2 A. fxdxfxC ' . B. fxdxfxC ' . 2 1 2 C. fxdxfxC' . D. fxdxfxC' . 2 1 1 Câu 21: Tính I d x . 0 21x 13 1 A. I 2l n3 . B. I l n . C. I l n3 . D. I l n 3. 22 2 Câu 22: Cho hàm số f x x s i n 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. fxdxxC cos 2 . B. fxdxxC cos 2 . 2 2 C. fxdxxC cos 2 . D. fxdxxC cos 2 . Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình l o g 11 0 x là 2 1 A. 1;2 . B. 1; . C. ;1 . D. 0 ; 1 . 2 Câu 24: Trong không gian Oxyz, phương trình trục Oz là x 0 xt A. yt 0,. B. z 0. C. ytt ,. D. xy 0 zt z 0 Câu 25: Khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh bằng 6 , cạnh bên bằng 8. Thể tích khối lăng trụ đó bằng A. 3 6 3 . B. 7 2 3 . C. 4 8 3 . D. 2 4 3 . Câu 26: Cho số phức z có số phức liên hợp là z và môđun của z bằng 4 . Khi đó zz. bằng A. 4. B. 0. C. 2. D. 16. Câu 27: Hàm số yxx 3232 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;3 . B. ; 1 . C. 0 ;2 . D. 2 ; . 2 Câu 28: Phương trình xxx 23.log0 2 có bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 29: Cho hàm số yaxbxcxd 32 có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? A. a 0, b 0, c 0, d 0. B. abcd 0,0,0,0 . C. a 0, b 0, c 0, d 0. D. a 0, b 0, c 0, d 0. 23 Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm f' x x x 1 x 1 ,  x . Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? Mã đề 001 - Trang 3/6
  3. Câu 39: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và đồ thị 1 hàm số như hình vẽ. Tính Iffxfxdx '.' . 1 A. 0. B. 8. C. 8. D. 4. 2 1 Câu 40: Nếu f x d x 6 thì f x d2 x bằng 0 0 A. 6. B. 12. C. 36. D. 3. Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1;4 ;2 . Gọi S là mặt cầu qua O và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho M A,,, B C đồng phẳng và OA OB2 OC nhỏ nhất. Bán kính mặt cầu S bằng 5 3 2 6 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của y sao cho ứng với mỗi giá trị của y có đúng 2 giá trị nguyên dương của x thỏa mãn 41211xx yy2 ? A. 1. B. 2. C. 4. D. 5. Câu 43: Cho hình chóp SABCD. có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên S A B là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi α là góc giữa hai mặt phẳng S A B và S B D , tính ta n α . 2 2 5 3 A. tan.α B. tan.α C. tan.α D. tan.α 3 5 2 2 Câu 44: Cho hàm số yfxaxbxcxd 32 có đồ thị như hình vẽ. Đặt g xfx  mmf2 x mx2, . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc  10;10 để gx có đúng 2 điểm cực tiểu? A. 18. B. 5. C. 4. D. 16. Câu 45: Cho hàm số y f x có đạo hàm f' x x 2 2 x2 6 x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x f x2 4 x m đồng biến trên 0;2 ? A. 5. B. 6. C. 3. D. 4. Mã đề 001 - Trang 5/6
  4. SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI KỲ THI TIẾP CẬN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 – TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A B C B A A A A 2 C C C D C D D C 3 B B C A B D A A 4 A D D D D B B C 5 C A A A B C B A 6 D C C D D A C B 7 C D B C A D A C 8 C D C A C B A C 9 A B C A D A C A 10 D B D B A D D D 11 A A A D C C B A 12 B C D C D C A A 13 D B C C C C B D 14 C B C A A A A A 15 A A B D B C D C 16 B A C B D A D C 17 A A C C D D A B 18 D B A C D C D D 19 C B C A B D A A 20 D A D B C B A C 21 D B D B C C D B 22 B A B D D D D C 23 A B B A C D D D 24 A A B B B B D A 25 B D B D D C D D 26 D B A D C B D D 27 D C C B B B A A 28 D D A A D C A D 29 A A D D C B A C 30 B C C D A A D C 31 A D A D A C D D 32 A C C A C D C B 33 A A C B D D A C 34 B A B D A D A D 35 A B A B D C B A 36 C A C D B B C D 37 C C C C B D B D 38 C C B C C C D A 39 C A A D B C C B 40 D D C C B D D C 1