Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 003 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Kiên Giang (Có lời giải)

Câu 17: Cho số phức z = 7 - i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . 
A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 7 . 
B. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng -7 . 
C. Phần thực bằng 7 và phần ảo bằng 1 . 
D. Phần thực bằng 7 và phần ảo bằng -1. 

Câu 21: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 2 và chiều cao h = 6 . Tính thể tích V của khối lăng 
trụ đã cho. 
A. V =12. B. V = 24 . C. V = 4. D. V = 8. 

pdf 33 trang vanquan 08/05/2023 3440
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 003 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Kiên Giang (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfky_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_003_nam_hoc_2022_2.pdf

Nội dung text: Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 003 - Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Kiên Giang (Có lời giải)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 KIÊN GIANG Bài thi: TOÁN Ngày thi: 26/5/2022 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 003 Câu 1: Cho hàm số y ax32 bx cx dabcd ,,, có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 2: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x32 31 x ? A. Điểm P 1; 3 . B. Điểm M 1;1 . C. Điểm Q 1; 2 . D. Điểm N 1; 1 . Câu 3: Cho hai số phức zi 42 và wi 24. Phần ảo của số phức zw là A. 2i . B. 6i . C. 6. D. 2 . Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;1; 1 và N 2;3;2 . Vectơ MN có tọa độ là A. 3;4;1 . B. 1; 2; 3 . C. 2;3; 2 . D. 1;2;3 . Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và bán kính R 2 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 2 z 3 4. B. x 1 y 2 z 3 4 . 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 2 z 3 2 . D. x 1 y 2 z 3 2. Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x2sin 2 x 3 ex . 3ex 1 A. f x dx cos2 x C . B. f x dx cos2 x 3 ex C . x 1 3ex 1 C. f x dx cos2 x C . D. f x dx cos2 x 3 ex C . x 1 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 2 là A. 0;25 . B. 32; . C. 25; . D. 0;32 . Câu 8: Cho n là các số tự nhiên và n 4 . Công thức nào dưới đây đúng? n! n! n! n! A. A4 . B. A4 . C. A4 . D. A4 . n 4! n 4 ! n n 4! n n 4! n 4! n 4 ! Câu 9: Số phức liên hợp của số phức zi 63 là A. zi 63 . B. zi 36. C. zi 63 . D. zi 63. Trang 1/6 - Mã đề 003
  2. Câu 19: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? x 2 A. y x42 2 x 1. B. y x2 2 x 1. C. y x3 x 1. D. y . x 1 Câu 20: Cho hàm số y f() x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 21: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 2 và chiều cao h 6 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. V 12 . B. V 24 . C. V 4. D. V 8. Câu 22: Cho hình trụ có bán kính đáy r 2 và độ dài đường sinh l 5 . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình trụ đã cho. A. Sxq 20 . B. Sxq 10 . C. Sxq 20. D. Sxq 10 . 2 Câu 23: Tập xác định của hàm số yx 3 là A. . B. 0; . C. \0  . D. 0; . Câu 24: Nghiệm của phương trình 39x 1 là A. x 4. B. x 3. C. x 2. D. x 1. Câu 25: Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 và chiều cao h 5. Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. V 180 . B. V 10 . C. V 30 . D. V 60 . Câu 26: Cho khối cầu có bán kính r 2. Thể tích V của khối cầu đã cho bằng 32 32 A. V 16 . B. V 16 . C. V . D. V . 3 3 4 4 Câu 27: Cho f( x ) dx 5 . Tính I 2 f ( x ) dx . 1 1 A. I 1. B. I 3. C. I 7 D. I 11. Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 4;0;1 và B 2; 2;3 . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB ? A. x y z 0 . B. x y z 30 . C. x y z 30 . D. 3x y z 6 0 . Trang 3/6 - Mã đề 003
  3. Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn 1i z 2 4 i . Mô đun của số phức w z12 i là A. w 5 . B. w 10 . C. w 5 . D. w 10. Câu 38: Với mọi số thực a dương, log100a5 bằng A. 10 5loga. B. 2 5loga. C. 2 5loga. D. 10 5loga. Câu 39: Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình vẽ dưới đây: Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f( x ) 2 0 là A. 4. B. 6. C. 3. D. 5. Câu 40: Cho phương trình log m 1 x 2log x 2 0, với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m  6;9 để phương trình đã cho có nghiệm duy nhất? A. 5 . B. 6 . C. 9 . D. 2 . Câu 41: Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 22a . Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho góc giữa mặt phẳng SAB với mặt phẳng chứa đường tròn đáy bằng 60 . Biết khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng SAB bằng 3a , thể tích của khối nón đã cho bằng 16 3 16 2 A. Va 3 . B. Va 16 3 3 . C. Va 16 2 3 . D. Va 3 . 3 3 Câu 42: Cho hàm số fx liên tục trên thỏa mãn f x 23 f x , x . Biết rằng F là một nguyên hàm của f và thỏa F 36 . Giá trị của 3FF 1 2 9 bằng A. I 5. B. I 30 . C. I 3. D. I 1. Câu 43: Cho số phức z x yi x, y , x 0 thỏa mãn 23 iz là số thực và 3 i z 1 7 i 10. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. x 8;11 . B. x 6;8 . C. x 0;3 . D. x 3;5 . Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2a và ASB 60 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 42 4 43 A. Va 3 . B. Va 3 . C. Va 223 . D. Va 3 . 3 3 3 Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường thẳng x 2 y 1 z 1 d : . Đường thẳng cắt P và d lần lượt tại M và N sao cho A 1;3;2 là 2 1 1 trung điểm của đoạn thẳng MN . Tính độ dài đoạn thẳng OM . A. OM 34 . B. OM 114 . C. OM 2 66 . D. OM 46 . Trang 5/6 - Mã đề 003
  4. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÁP ÁN THI THỬ TN – NĂM HỌC 2021 - 2022 KIÊN GIANG MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A B D C C D A A 2 A D D D C D A A 3 A C C A D D B A 4 D B D A D D C A 5 A A A C B C A C 6 C B D A C C C A 7 A C C D A B B A 8 B A C A C D C B 9 D D D B A B D B 10 D A D D D B B C 11 C A B A C B B C 12 D B C A C C B A 13 A D A B A B A B 14 A D A B A D C D 15 D D B D B D A A 16 D D B B D B D C 17 B B C C D D D B 18 D A A C D C C C 19 C C A D A C B B 20 B C B D B C C C 21 D C A C D D D C 22 D A A C C D A C 23 C B B C B B D B 24 C A D A B A D C 25 C B B A C A B B 26 B D D D B B B C 27 B A A A B A A B 28 C B A A D D B A 29 D B B B B A B D 30 C C C B C A D B 31 D B A A D B B A 32 C D C A B B C D 33 D B A A A A D A 34 B D D A C A D A 35 C C A C B A A A 36 A B D B A D D A 37 C D C D D C D D 38 A C B C A A D D 39 A B A C B D D C 40 A D B B A D A B 41 C D A A C C B A 1
  5. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG KỲ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 – LẦN 1 3 2 Câu 1: Cho hàm số y ax bx cx d a,b,c,d có đồ thị là đường cong trong hình bên Giá trị cực tiểu cùa hàm số đã cho bằng A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 2: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x3 3x2 1? A. Điểm P 1; 3 . B. Điểm M 1;1 . C. Điểm Q 1; 2 . D. Điểm N 1; 1 . Câu 3: Cho hai số phức z 4 2i và w 2 4i . Phần ảo của số phức z w là A. 2i . B. 6i . C. 6 . D. 2.  Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;1; 1 và N 2;3;2 . Vecto MN có tọa độ A. 3;4;1 . B. 1; 2; 3 . C. 2;3; 2 . D. 1;2;3 . Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và bán kính R 2 có phương trình là A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4 . B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4 . C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 . D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 . Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2sin 2x 3ex . 3ex 1 A. f x dx cos 2x C . B. f x dx cos 2x 3ex C . x 1 3ex 1 C. f x dx cos 2x C . D. f x dx cos 2x 3ex C . x 1 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 2 là A. 0;25 . B. 32; . C. 25; . D. 0;32 . Câu 8: Cho n là các số tự nhiên và n 4 . Công thức nào dưới đây đúng? n! n! n! n! A. A4 . B. A4 . C. A4 . D. A4 . n 4! n 4 ! n n 4 ! n n 4 ! n 4! n 4 ! Câu 9: Số phức liên hợp của số phức z 6 3i là A. z 6 3i . B. z 3 6i . C. z 6 3i . D. z 6 3i . Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
  6. x 2 A. .y B.x4 . 2xC.2 .1 D. . y x2 2x 1 y x3 x 1 y x 1 Câu 20: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. .1 B. . 2 C. . 3 D. . 4 Câu 21: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 2 và chiều cao h 6 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. V 12. B. V 24. C. V 4. D. V 8. Câu 22: Cho hình trụ có bán kính đáy r 2 và độ dài đường sinh l 5 . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình trụ đã cho. A. Sxq 20 . B. Sxq 10 . C. Sxq 20. D. Sxq 10. 2 Câu 23: Tập xác định của hàm số y x 3 là: A. B. 0; C. \ 0 D. 0; Câu 24: Nghiệm của phương trình 3x 1 9 là: A. x 4. B. x 3. C. x 2. D. x 1. Câu 25: Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 và chiều cao h 5 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. .V 180 B. . V 1C.0 . D.V . 30 V 60 Câu 26: Cho khối cầu có bán kính r 2 . Thể tích V của khối cầu đã cho bằng 32 32 A. .V 16 B. . V 1C.6 . D. .V V 3 3 4 4 f x dx 5 I 2 f x dx. Câu 27: Cho 1 . Tính 1 A. .1 B. . 3 C. . 7 D. . 11 Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 4;0;1 và B 2; 2;3 . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB ?
  7. S C A B Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC bằng A. . 2 B. . 13 C. . 2 D. . 2 2 Câu 37: Cho số phửc z thòa mãn 1 i z 2 4i . Mô đun của số phức w z 1 2i là A. . w 5 B. . w 1C.0 . D. w. 5 w 10 Câu 38: Với mọi số thực a dương, log100a5 bằng A. .1 0 5B.lo .g a 2C. 5 .l og a D. . 2 5log a 10 5log a Câu 39: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây: Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x 2 0 là A. .4 B. . 6 C. . 3 D. . 5 Câu 40: Cho phưomg trình log m 1 x 2log x 2 0 , với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m  6;9 để phương trình đã cho có nghię̂m duy nhất? A. .5 B. . 6 C. . 9 D. . 2 Câu 41: Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 2 2a . Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho góc giữa mặt phẳng SAB với mặt phẳng chứa đường tròn đáy bằng 60 . Biết khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng SABbằng 3 ,a thể tích của khối nón đã cho bằng 16 3 16 2 A. V a3 . B. V 16 3 a3 . C. V 16 2 a3 . D. .V a3 3 3
  8. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x f f 2 x 2 f x m có đúng 25 điểm cực trị A. .1 88 B. . 187 C. . 189 D. . 190 HẾT
  9.  Ta có MN 1;2;3 Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và bán kính R 2 có phương trình là A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4 . B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 4 . C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 . D. . x 1 2 y 2 2 z 3 2 2 Lời giải Chọn A. Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2sin 2x 3ex . 3ex 1 A. f x dx cos 2x C . B. f x dx cos 2x 3ex C . x 1 3ex 1 C. f x dx cos 2x C . D. f x dx cos 2x 3ex C . x 1 Lời giải Chọn D. Ta có 2sin 2x 3ex dx cos 2x 3ex C . Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 2 là A. 0;25 . B. 32; . C. 25; . D. . 0;32 Lời giải Chọn C. 2 Ta có log5 x 2 x 5 x 25 . Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 2 là 25; . Câu 8: Cho n là các số tự nhiên và n 4 . Công thức nào dưới đây đúng? n! n! n! n! A. A4 . B. A4 . C. A4 . D. .A4 n 4! n 4 ! n n 4 ! n n 4 ! n 4! n 4 ! Lời giải Chọn C. n! n! Ta có .Ak A4 . n n k ! n n 4 ! Câu 9: Số phức liên hợp của số phức z 6 3i là A. .z 6 3i B. . C.z 3 6i z 6 3i . D. z 6 3i . Lời giải Chọn D . Số phức liên hợp của số phức z 6 3i là z 6 3i . Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: