Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)
Câu 31: Từ một hộp chứa 11 quả cầu màu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả
cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh bằng
A. 24/455 B. 4/165 C. 4/455 D. 24/165
Câu 37: Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 , chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A. 12 . B. 18. C. 6 . D. 4 .
cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh bằng
A. 24/455 B. 4/165 C. 4/455 D. 24/165
Câu 37: Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 , chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A. 12 . B. 18. C. 6 . D. 4 .
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- ky_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_001_nam_hoc_2022_2.pdf
Nội dung text: Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)
- SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài : 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 6 trang) Mã đ ề 001 Họ tên : Số báo danh : 3a Câu 1: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng . Góc 2 giữa hai mặt phẳng A BC và ABC bằng A. 60 . B. 90. C. 30. D. 45 . x 2 y 1 z Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 1 2 2 P : x 2 y z 5 0 . Tọa độ giao điểm của d và P là A. 1;3;2 . B. 1;3;2 . C. 1; 3; 2 . D. 1;3; 2 . Câu 3: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên ? A. y x4 2 x 2 3 . B. y x4 2 x 2 3. C. y x3 2 x 2 3. D. y x3 2 x 2 3 . Câu 4: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là 2;4;6 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 8. B. 16. C. 48. D. 12 . x 1 y 2 z 3 Câu 5: Trong không gian Oxyz , đường thẳng : có một véctơ chỉ phương là 1 1 2 A. u1 1;1;2 . B. u2 1;1; 2 . C. u4 1; 2;3 . D. u3 1;2; 3 . Câu 6: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 1;2;3 đến mặt phẳng P : 2 x 2 y z 5 0 bằng 4 4 2 2 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 9 Câu 7: Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ; 3 . B. 2; . C. 0;2 . D. 1;1 . Mã đề 001 Trang 1/6
- Câu 18: ax 2 Cho hàm số y a có đồ thị như hình bên. Tìm a . x 1 A. a 1. B. a 2 . C. a 1. D. a 2 . Câu 19: Nghiệm của phương trình log2 x 3 là A. x 6 . B. x 3. C. x 8. D. x 9 . Câu 20: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) : x2 y 2 z 2 10 x 2 y 4 z 21 0 có bán kính R bằng A. R 3. B. R 18. C. R 9 . D. R 6 . 4 Câu 21: Cho hàm số f x có đạo hàm là f x 1 x2 2 x 1 2 x 1 . Số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 0. B. 2 . C. 3. D. 1. 3 Câu 22: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;3 ,f 3 5 và f x d x 6. Tính f 1 . 1 A. f 1 1 . B. f 1 11. C. f 1 1. D. f 1 11. Câu 23: Cho hàm số y f() x có đạo hàm f'( x ) x2 2 x , x . Hàm số y 2 f ( x ) nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;2 . B. 0;3 . C. 1;0 . D. 0;1 . 1 Câu 24: Giá trị cực đại của hàm số y x3 x 2 1 là 3 1 A. xCĐ = 2. B. yCĐ = . C. xCĐ = 0. D. yCĐ = 1. 3 Câu 25: Diện tích của mặt cầu có bán kính 2a bằng 4 A. 4 a2 . B. 16 a2 . C. a2. D. 8 a2 . 3 Câu 26: Phần ảo của số phức z 1 2 i là A. 1. B. 2i . C. i . D. 2 . Câu 27: Hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên K . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f x dx ', F x C x K . B. f x dx ', f x x K . C. f x dx ', f x C x K . D. f x dx ', F x x K . Câu 28: Cho các số thực a, b thỏa mãn 2a b i i 1 2 i . Tính a b . A. a b 1. B. a b 2 . C. a b 3 . D. a b 2. Mã đề 001 Trang 3/6
- Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10;10 để phương trình 9x m 2 .3 x m 1 0 có đúng một nghiệm thực duy nhất? A. 8. B. 9. C. 1. D. 2. Câu 41: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 2 m 1 z 12 m 8 0 ( mlà tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt z1, z 2 thỏa mãn z1 1 z 2 1 ? A. 7. B. 12 . C. 8. D. 9 . Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P ) : x y 2 z 6 0 và đường thẳng x 3 2 t d: y 1 t , t R . Đường thẳng nằm trong mặt phẳng ()P , vuông góc và cắt d . Điểm nào dưới z t đây thuộc đường thẳng ? A. N(7; 7;8) . B. P(4;8;5) . C. M (6; 2; 7). D. Q(3;4;2) . Câu 43: Cho hàm bậc ba y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x2 1 x 2 2 m 1 0 có nghiệm thuộc 2; 2 ? A. 5 . B. 2 . C. 3. D. 4 . Câu 44: Cho hàm số y f x có đồ thị gồm 2 nhánh parabol hợp lại như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số x 3 m y f có 4 điểm cực trị? x2 3 5 A. 15. B. 10. C. 4 . D. 6. Câu 45: Cho khối lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy là tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A, cạnh BC a . Gọi M là trung điểm của cạnh AA và hai mặt phẳng ()MBC và ()MB C vuông góc với nhau. Thể tích khối lăng trụ ABC. A B C bằng a3 2 a3 a3 a3 2 A. . B. . C. . D. . 8 4 8 24 Mã đề 001 Trang 5/6
- SỞ GD & ĐT QUẢNG NGÃI KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài : 90 phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A B B A C B B C 2 A A D C D B B C 3 B C C B C D B A 4 C A A C D B A A 5 A C D A B D B A 6 B C A D C B B D 7 A D B C B D A C 8 D D C A D C C B 9 D B B A B C A C 10 D C C A C D D D 11 C B D A B C A B 12 B D D D D C D D 13 B D D C C D A B 14 A A A B B C B A 15 C C B A B C C D 16 C C B B D B A C 17 D D C D D D A C 18 C D A D D D C A 19 C D C A B D D D 20 A C B C C D D A 21 D A B D B B B C 22 A A C A A B B C 23 C C A C D C B C 24 D A B C B C B C 25 B A B D D A B D 26 D B D A C D A A 27 B D A B A A A B 28 C D A A D D C C 29 A C A A B B B C 30 A C B A C C D C 31 C B A B C A A C 32 D B C B B D A D 33 A A D A C C C A 34 A C C D A D B B 35 D B D B B D A B 36 C C A D D B A C 37 D B A A A A C D 38 A B A D C C D A 39 C C C A D C D D 40 A C A C A C D A 41 C B B D C D D B 42 C C D A A D A D 1