Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 13) - Mã đề 113 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)

Câu 3. Có 3 học sinh lớp A ; 5 học sinh lớp B ; 7 học sinh lớp C . Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh lập 
thành một đội. Xác suất để tất cả học sinh lớp A đều được chọn bằng 
A. 12/91       B. 2/91         C. 5/13           D. 7/13
Câu 33. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 
A. Bất kì một hình hộp chữ nhật nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp. 
B. Bất kì một hình chóp đều nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp. 
C. Bất kì một hình tứ diện nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp. 
D. Bất kì một hình hộp nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp.
pdf 19 trang vanquan 08/05/2023 2620
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 13) - Mã đề 113 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfky_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lan_13_ma_de_113_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Kỳ thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 13) - Mã đề 113 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)

  1. THI THỬ LẦN 13 KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022 (Đề thi gồm 04 trang) Bài thi: TOÁN Ngày 24/6/2022 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Mã đề: 113 Số báo danh: 1 1 1 Câu 1. Tổng S   có giá trị bằng 3 32 3n 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 9 4 3 2 Câu 2. Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M là 8 2 2 2 A. A10 . B. A10 . C. C10 . D. 10 . Câu 3. Có 3 học sinh lớp A ; 5 học sinh lớp B ; 7 học sinh lớp C . Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh lập thành một đội. Xác suất để tất cả học sinh lớp A đều được chọn bằng 12 2 5 7 A. . B. . C. . D. . 91 91 13 13 Câu 4. Cho hình lập phương ABCD. A B C D (tham khảo hình vẽ). Gọi là góc giữa hai mặt phẳng ()A BD và ()ABCD . Giá trị của cos là 3 D' A. cos . A' 3 1 B' B. cos . C' 3 2 C. cos . 3 A D 1 D. cos . 3 B C Câu 5. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình thoi tâm O , có AB a, SA SC a, SB SD và góc ABC 600 (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng BDvà SC bằng a 3 a 6 A. . B. . 3 3 2a 3 a 3 C. . D. . 3 4 1 1 Câu 6. Cho biểu thức P x2 x3 6 x với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 11 7 5 A. P x . B. P x 6 . C. P x 6 . D. P x6 . 2022 2023 Câu 7. Giá trị biểu thức 3 2 2 . 2 1 bằng 2022 2023 2021 2023 A. 2 1 . B. 2 1 . C. 2 1 . D. 2 1 . Câu 8. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2a3 2a3 1 A. log2 1 3log 2a log 2 b . B. log2 1 log 2a log 2 b . b b 3 2a3 2a3 1 C. log2 1 3log 2a log 2 b . D. log2 1 log 2a log 2 b . b b 3 Trang 1/6 – Mã đề thi 113
  2. 5 5 Câu 21. Nếu f x d x 2 thì 5f x d x bằng 2 2 A. 10 . B. 7 . C. 25 . D. 4 . Câu 22. Cho hình chóp S. ABC có SA,, SB SC đôi một vuông góc, SA a , SB a 3 và AC a 2 . Thể tích của khối chóp S. ABCD bằng a3 3 a3 6 a3 3 A. . B. . C. . D. a3 6 . 2 3 6 Câu 23. Cho hàm số f x 3 sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x d x 3 x cos x C . B. f x d x 3 x sin x C . C. f x d x 3 x cos x C . D. f x d x cos x C . Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2;1;5 , B 4;0;4 , C 0; a ;6 a . Với giá trị nào của a thì ABC,, thẳng hàng? A. a 1. B. a 2 . C. a 1. D. a 2 . Câu 25. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . Câu 26. Hàm số y 2 x4 4 x 2 3 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. 1; . C. ;0 . D. ;1 . Câu 27. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 5. B. Hàm số có bốn điểm cực trị. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 . D. Hàm số không có cực đại. Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua M 1;2;0 và có một vecto pháp tuyến là n 1;2;3 . Phương trình của P là A. x 2 y 3 z 1 0 . B. x 2 y 3 z 5 0. C. x 2 y 3 z 1 0 . D. x 2 y 3 z 5 0 . Câu 29. Cho hàm số y x4 3 x 2 2 . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số có hai điểm cực tiểu. B. Hàm số có 3 điểm cực trị. C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x 2 . D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2. Trang 3/6 – Mã đề thi 113
  3. Câu 36. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?. y 2 1 x 1 O x 3 x 1 x 2 2x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 1 x x 1 x 1 x 1 Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: z i (1 i )2 . Gọi M(;) x y là điểm biểu diễn hình học của z , biết M thuộc đường tròn có bán kính R . Tính bán kính R A. R 3 . B. R 2 . C. R 1. D. R 2 . Câu 38. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. . Phương trình f 1 3 x 1 3 có bao nhiêu nghiệm? A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 . 2x m Câu 39. Cho hàm số f() x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn x 1 minf ( x ) max f ( x ) 8 [0;2] [0;2] A. 1. B. 0 . C. Vô số. D. 2. z x 1 Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho 2 đường thẳng d: x y và d: y z 1. Gọi là 1 2 2 2  d2 đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và đồng thời thỏa mãn . Phương trình của là  d1 x t x t y x A. : x z . B. : y z . C. : y t . D. : y t . 1 1 z 0 z t Câu 41. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD 4 . Các cạnh bên bằng nhau và bằng 6 . Tìm thể tích lớn nhất Vmax của khối chóp đã cho 130 128 125 250 A. V . B. V . C. V . D. V . max 3 max 3 max 3 max 3 3 3 2 Câu 42. Nếu f x d x 2 thì f x 3 x d x bằng 1 1 A. 30. B. 28 . C. 25 . D. 12 . Trang 5/6 – Mã đề thi 113
  4. THI THỬ LẦN 13 KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022 (Đề thi gồm 04 trang) Bài thi: TOÁN Ngày 24/6/2022 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Mã đề: 113 Số báo danh: 1 1 1 Câu 1. Tổng S   có giá trị bằng 3 32 3n 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 9 4 3 2 Câu 2. Cho tập hợp M có 10 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M là 8 2 2 2 A. A10 . B. A10 . C. C10 . D. 10 . Câu 3. Có 3 học sinh lớp A ; 5 học sinh lớp B ; 7 học sinh lớp C . Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh lập thành một đội. Xác suất để tất cả học sinh lớp A đều được chọn bằng 12 2 5 7 A. . B. . C. . D. . 91 91 13 13 Câu 4. Cho hình lập phương ABCD. A B C D (tham khảo hình vẽ). Gọi là góc giữa hai mặt phẳng ()A BD và ()ABCD . Giá trị của cos là 3 D' A. cos . A' 3 1 B' B. cos . C' 3 2 C. cos . 3 A D 1 D. cos . 3 B C Câu 5. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình thoi tâm O , có AB a, SA SC a, SB SD và góc ABC 600 (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng BDvà SC bằng a 3 a 6 A. . B. . 3 3 2a 3 a 3 C. . D. . 3 4 1 1 Câu 6. Cho biểu thức P x2 x3 6 x với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 11 7 5 A. P x . B. P x 6 . C. P x 6 . D. P x6 . 2022 2023 Câu 7. Giá trị biểu thức 3 2 2 . 2 1 bằng 2022 2023 2021 2023 A. 2 1 . B. 2 1 . C. 2 1 . D. 2 1 . Câu 8. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2a3 2a3 1 A. log2 1 3log 2a log 2 b . B. log2 1 log 2a log 2 b . b b 3 2a3 2a3 1 C. log2 1 3log 2a log 2 b . D. log2 1 log 2a log 2 b . b b 3 Trang 1/13 – Mã đề thi 113
  5. 5 5 Câu 21. Nếu f x d x 2 thì 5f x d x bằng 2 2 A. 10 . B. 7 . C. 25 . D. 4 . Câu 22. Cho hình chóp S. ABC có SA,, SB SC đôi một vuông góc, SA a , SB a 3 và AC a 2 . Thể tích của khối chóp S. ABCD bằng a3 3 a3 6 a3 3 A. . B. . C. . D. a3 6 . 2 3 6 Câu 23. Cho hàm số f x 3 sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x d x 3 x cos x C . B. f x d x 3 x sin x C . C. f x d x 3 x cos x C . D. f x d x cos x C . Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2;1;5 , B 4;0;4 , C 0; a ;6 a . Với giá trị nào của a thì ABC,, thẳng hàng? A. a 1. B. a 2 . C. a 1. D. a 2 . Câu 25. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . Câu 26. Hàm số y 2 x4 4 x 2 3 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. 1; . C. ;0 . D. ;1 . Câu 27. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 5. B. Hàm số có bốn điểm cực trị. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 . D. Hàm số không có cực đại. Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua M 1;2;0 và có một vecto pháp tuyến là n 1;2;3 . Phương trình của P là A. x 2 y 3 z 1 0 . B. x 2 y 3 z 5 0. C. x 2 y 3 z 1 0 . D. x 2 y 3 z 5 0 . Câu 29. Cho hàm số y x4 3 x 2 2 . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số có hai điểm cực tiểu. B. Hàm số có 3 điểm cực trị. C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x 2 . D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2. Trang 3/13 – Mã đề thi 113
  6. Câu 36. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?. y 2 1 x 1 O x 3 x 1 x 2 2x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 1 x x 1 x 1 x 1 Câu 37. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: z i (1 i )2 . Gọi M(;) x y là điểm biểu diễn hình học của z , biết M thuộc đường tròn có bán kính R . Tính bán kính R A. R 3 . B. R 2 . C. R 1. D. R 2 . Câu 38. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. . Phương trình f 1 3 x 1 3 có bao nhiêu nghiệm? A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 . 2x m Câu 39. Cho hàm số f() x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn x 1 minf ( x ) max f ( x ) 8 [0;2] [0;2] A. 1. B. 0 . C. Vô số. D. 2. z x 1 Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho 2 đường thẳng d: x y và d: y z 1. Gọi là 1 2 2 2  d2 đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và đồng thời thỏa mãn . Phương trình của là  d1 x t x t y x A. : x z . B. : y z . C. : y t . D. : y t . 1 1 z 0 z t Câu 41. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD 4 . Các cạnh bên bằng nhau và bằng 6 . Tìm thể tích lớn nhất Vmax của khối chóp đã cho 130 128 125 250 A. V . B. V . C. V . D. V . max 3 max 3 max 3 max 3 3 3 2 Câu 42. Nếu f x d x 2 thì f x 3 x d x bằng 1 1 A. 30. B. 28 . C. 25 . D. 12 . Trang 5/13 – Mã đề thi 113
  7. THI THỬ LẦN 13 KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022 (Đề thi gồm 04 trang) Bài thi: TOÁN Ngày 24/6/2022 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C B A D A C C B A B B A B D D A C A C A C A B C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C B C C D C D C D D C A D C B B A C D C C C D C HDG CÁC CÂU VD VÀ VDC Câu 38. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. . Phương trình f 1 3 x 1 3 có bao nhiêu nghiệm? A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 . Lời giải Chọn A. Xét hàm số g x f 1 3 x 1, x . 2 x 1 3x 1 3 Ta có g x 3 f 1 3 x suy ra g x 0 f 1 3 x 0 . 1 3x 3 2 x 3 2 2 g f 1 1 6; g f 3 1 2 . 3 3 Suy ra bảng biến thiên của hàm số g x . . g( x ) 3 Phương trình f 1 3 x 1 3 g ( x ) 3 . g( x ) 3 Phương trình g x 3 có 3 nghiệm phân biệt. Phương trình g x 3 có 1 nghiệm phân biệt. Dựa vào bảng biến thiên suy ra phương trình g( x ) 3 có 4 nghiệm. Trang 7/13 – Mã đề thi 113