Kỳ thi khảo sát chất lượng thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 160 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Lam Sơn (Có đáp án)

Câu 33. Từ một hộp đựng 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 5 viên bi vàng lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 viên bi.
Xác suất để lấy được 2 viên bi cùng màu bằng
A. 19/132               B. 19/66               C. 19/33                     D. 18/65
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có A B C (3;1;4), (2;0;0), (4;0;0). Trên các tia Bm Cn ,
cùng phía và vuông góc với mặt phẳng (ABC) ABC lần lượt lấy các điểm M N , thỏa mãn BM.CN= 1 . Gọi I là
trung điểm BC và E là điểm đối xứng của I qua trực tâm tam giác AMN . Biết khi M N , di động thì E
nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó.
pdf 7 trang vanquan 18/05/2023 3620
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ thi khảo sát chất lượng thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 160 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Lam Sơn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfky_thi_khao_sat_chat_luong_thi_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_d.pdf

Nội dung text: Kỳ thi khảo sát chất lượng thi Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 160 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT chuyên Lam Sơn (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN NĂM HỌC 2021 - 2022 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn thi: TOÁN . . (Đề thi có 06 trang) Ngày thi: 11/06/2022 (Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề) Họ và tên thí sinh Số báo danh Mã đề: 160 Câu 1. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? x 1 A. yx 3 2 x. B. y . C. yx 42 2 x. D. yx 3 2 x. 21x Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u (2; 1; 3) và v (1; 1; 1) . Tọa độ của vectơ uv là A. (3; 2; 4) . B. (3; 2; 3) . C. (1; 0; 2) . D. (2; 2; 4) . 2 Câu 3. Đạo hàm của hàm số y 2xx là 2 2 2 A. yx' (2 1)2xx ln 2 . B. yx' (2 1)2 xx . C. yx' (2 1) ln 2 . D. y ' 2xx ln2 . Câu 4. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 8 và chiều cao h 6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 16 . B. 48 . C. 288 . D. 144 . Câu 5. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị yx 322 x 31 x ? A. Điểm Q(2; 5) . B. Điểm N( 1; 3) . C. Điểm P(0; 3) . D. Điểm M(1; 3) . xt 2 Trong không gian Oxyz , đường thẳng dy: 12 t đi qua điểm nào dưới đây? Câu 6. zt 3 A. Điểm Q( 1; 7; 4) . B. Điểm N(1; 3; 2) . C. Điểm M(1;3;4). D. Điểm P(0; 5;1) . Câu 7. Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh Sxq của hình nón đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 1 A. S rl . B. Sxq rl . C. Sxq 2 rl . D. Sxq 3 rl . xq 3 Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ()Q đi qua điểm M(2; 1; 0) và có vectơ pháp tuyến  n(1; 3; 2) . Phương trình của ()Q là A. xyz 3 2 30. B. xyz 3210 . C. 2xy 10. D. 23210xyz . Câu 9. Mệnh đề nào sau đây sai 1 xx A. dx ln x C . B. e dx e C . x x 2 1 C. sinxdx cos x C . D. xdx C . 2 Câu 10. Trong không gian Oxyz , mặt cầu ()S : (xyz 2)2 ( 2) 22 ( 1) 16 tâm I có tọa độ là A. (2; 2; 4) . B. (2; 2; 1) . C. ( 2; 2;1) . D. (2; 2;1) . Câu 11. Cho hàm số y fx() liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . Trang 1/6 - Mã đề: 160 -
  2. Câu 25. Họ nguyên hàm của hàm số fx( ) sin 2 x là 1 A. f( x ) dx cos2 x C . B. f( x ) dx cos2 x C . 2 1 C. f( x ) dx 2 cos2 x C . D. f( x ) dx cos2 x C . 2 x 1 yz Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho điểm M(3; 2;1) và đường thẳng d : . Mặt phẳng đi 231 qua M và vuông góc với d có phương trình là A. 2x 3 yz 11 0 . B. 2x 3 yz 11 0. C. 2xy 3 11 0 . D. 2x 3 yz 11 0 . Câu 27. Cho hàm số y fx() có bảng biến thiên như hình vẽ. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 2; 3) . B. ( 1; ) . C. ( ; 3) . D. ( 1; 3) . 2 2 Câu 28. Nếu f() x dx 5 thì 4()f x dx bằng 1 1 A. 14. B. 20 . C. 9. D. 7 . Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log2 (x 1) 3 là A. (7; ). B. (5; ) . C. ( 5; ) . D. ( ;7). Câu 30. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 3 , SA () ABCD và SA a 2 . Tính góc giữa SC và ()ABCD . A. 600 . B. 900 . C. 300 . D. 450 . Câu 31. Cho số phức z x yi(, x y ) thỏa mãn (1 2iz ) z 3 4 i. Tính Sx 4 y. A. 4 . B. 3 C. 4 . D. 12 . Câu 32. Cho hàm số y ax42 bx c (,,abc ) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 1. Trang 3/6 - Mã đề: 160 -
  3. Câu 42. Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 . Cạnh bên SA vuông góc với đáy. Gọi 2a E là trung điểm BC , biết khoảng cách giữa hai đường thẳng DE và SC là . Thể tích của khối chóp 19 S. ABCD bằng 4a 3 4a 3 2a 3 2a 3 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3 x xx 2 Câu 43. Tổng tất cả các giá trị nguyên của thỏa mãn 4 10.2 256 5 log2 (6x ) 0 là A. 7 . B. 9. C. 12 . D. 13 . Câu 44. Cho hàm số bậc ba y fx() có đồ thị ()C như hình vẽ. Biết đồ thị hàm số cắt trục hoành tại ba điểm có hoành độ xxx123,, theo thứ tự lập thành cấp số cộng và ()C S xx31 23. Gọi diện tích hình phẳng giới hạn bởi và trục Ox là S , diện tích 1 của hình phẳng giới hạn bởi các đường y fx( ) 2, y fx ( ) 2, x x1 và xx 3 bằng A. 43. B.S 43. C. S 23. D. 83. Câu 45. Cho khối nón đỉnh S có góc ở đỉnh bằng 600 , tâm của đáy là O . Gọi A và B là hai điểm trên đường tròn đáy sao cho khoảng cách từ O đến AB bằng 3a , khoảng cách từ O đến mặt phẳng ()SAB bằng 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng 64 a 3 24 5a 3 23 a 3 54 5a 3 A. . B. . C. . D. . 25 25 25 25 Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có ABC(3;1;4), (2;0;0), (4;0;0). Trên các tia Bm, Cn cùng phía và vuông góc với mặt phẳng ()ABC lần lượt lấy các điểm MN, thỏa mãn BM.1 CN . Gọi I là trung điểm BC và E là điểm đối xứng của I qua trực tâm tam giác AMN . Biết khi MN, di động thì E nằm trên một đường tròn cố định. Tính bán kính đường tròn đó. 17 17 17 18 A. . B. . C. . D. . 9 18 9 17 Câu 47. Cho ab, là các số nguyên dương nhỏ hơn 2022 . Gọi S là tập các giá trị của b thỏa mãn: Với mỗi ab ba b giá trị của b luôn có ít nhất 100 giá trị không nhỏ hơn 3 của a thỏa mãn 2 2 .loga b 4 1, đồng thời các tập hợp có b phần tử có số tập con lớn hơn 1024 . Số phần tử của tập S là A. 2021 . B. 1911. C. 1921. D. 1912 . Trang 5/6 - Mã đề: 160 -
  4. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THANH HÓA KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP THPT TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN NĂM HỌC 2021 - 2022. Đợt 3 Đáp án mã đề: 142 01. A; 02. B; 03. C; 04. C; 05. B; 06. A; 07. B; 08. A; 09. B; 10. B; 11. D; 12. C; 13. D; 14. C; 15. C; 16. C; 17. A; 18. D; 19. A; 20. C; 21. D; 22. C; 23. B; 24. C; 25. D; 26. A; 27. B; 28. A; 29. A; 30. B; 31. D; 32. B; 33. D; 34. D; 35. A; 36. D; 37. B; 38. C; 39. D; 40. D; 41. C; 42. D; 43. B; 44. A; 45. A; 46. C; 47. B; 48. B; 49. C; 50. D; Đáp án mã đề: 149 01. C; 02. B; 03. C; 04. A; 05. B; 06. B; 07. B; 08. D; 09. B; 10. C; 11. A; 12. D; 13. B; 14. B; 15. D; 16. B; 17. B; 18. D; 19. B; 20. A; 21. C; 22. C; 23. D; 24. A; 25. D; 26. C; 27. C; 28. D; 29. A; 30. A; 31. C; 32. C; 33. B; 34. B; 35. A; 36. A; 37. D; 38. A; 39. D; 40. D; 41. D; 42. B; 43. D; 44. A; 45. A; 46. C; 47. A; 48. C; 49. C; 50. D; Đáp án mã đề: 160 01. D; 02. A; 03. A; 04. B; 05. D; 06. C; 07. B; 08. B; 09. C; 10. D; 11. C; 12. C; 13. B; 14. D; 15. D; 16. C; 17. C; 18. C; 19. D; 20. B; 21. A; 22. A; 23. A; 24. D; 25. B; 26. A; 27. D; 28. B; 29. A; 30. C; 31. D; 32. A; 33. B; 34. D; 35. B; 36. C; 37. D; 38. B; 39. A; 40. D; 41. B; 42. A; 43. C; 44. D; 45. B; 46. C; 47. B; 48. C; 49. A; 50. A; Đáp án mã đề: 176 01. B; 02. D; 03. D; 04. A; 05. A; 06. A; 07. B; 08. D; 09. C; 10. A; 11. C; 12. A; 13. C; 14. D; 15. A; 16. C; 17. B; 18. D; 19. C; 20. A; 21. C; 22. C; 23. A; 24. D; 25. C; 26. D; 27. C; 28. C; 29. B; 30. B; 31. A; 32. D; 33. D; 34. C; 35. A; 36. B; 37. A; 38. D; 39. D; 40. B; 41. D; 42. A; 43. B; 44. B; 45. C; 46. C; 47. D; 48. B; 49. B; 50. B; Đáp án mã đề: 183 01. D; 02. B; 03. A; 04. B; 05. B; 06. B; 07. A; 08. C; 09. A; 10. A; 11. D; 12. B; 13. D; 14. C; 15. D; 16. D; 17. D; 18. C; 19. A; 20. B; 21. C; 22. C; 23. B; 24. D; 25. C; 26. A; 27. A; 28. B; 29. B; 30. C; 31. A; 32. A; 33. D; 34. D; 35. D; 36. D; 37. B; 38. A; 39. B; 40. A; 41. B; 42. C; 43. C; 44. C; 45. C; 46. C; 47. C; 48. B; 49. D; 50. A; Đáp án mã đề: 194 01. A; 02. D; 03. B; 04. A; 05. C; 06. C; 07. D; 08. A; 09. D; 10. C; 11. A; 12. D; 13. C; 14. A; 15. B; 16. A; 17. C; 18. B; 19. D; 20. A; 21. D; 22. B; 23. B; 24. D; 25. A; 26. A; 27. C; 28. B; 29. C; 30. C; 31. D; 32. D; 33. C; 34. C; 35. D; 36. D; 37. B; 38. B; 39. B; 40. C; 41. D; 42. A; 43. B; 44. D; 45. C; 46. B; 47. A; 48. C; 49. A; 50. B; Đáp án mã đề: 210 01. C; 02. D; 03. A; 04. D; 05. D; 06. D; 07. C; 08. B; 09. C; 10. B; 11. A; 12. A; 13. A; 14. C; 15. D; 16. B; 17. B; 18. D; 19. B; 20. B; 21. B; 22. A; 23. B; 24. A; 25. A; 26. C; 27. C; 28. D; 29. C; 30. C; 31. C; 32. B; 33. A; 34. D; 35. A; 36. A; 37. A; 38. D; 39. B; 40. A; 41. B; 42. B; 43. B; 44. D; 45. D; 46. C; 47. C; 48. D; 49. C; 50. C; Đáp án mã đề: 217 01. C; 02. B; 03. D; 04. D; 05. D; 06. A; 07. A; 08. D; 09. A; 10. B; 11. D; 12. B; 13. A; 14. D; 15. B; 16. A; 17. A; 18. B; 19. C; 20. C; 21. D; 22. D; 23. B; 24. B; 25. A; 26. A; 27. A; 28. B; 29. A; 30. D; 31. C; 32. C; 33. D; 34. D; 35. D; 36. B; 37. B; 38. C; 39. C; 40. C; 41. A; 42. B; 43. C; 44. D; 45. C; 46. C; 47. B; 48. A; 49. B; 50. C;