Khảo sát chất lượng Toán Lớp 12 - Mã đề 132 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Phú Thọ (Có lời giải chi tiết)

Câu 6. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2, chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 
A. 4 . B. 12 . C. 6 . D. 18 .

Câu 37. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oyz) có phương trình là 
A. y = 0 . B. z = 0. C. y + z = 0 . D. x = 0 . 

pdf 29 trang vanquan 08/05/2023 6100
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Khảo sát chất lượng Toán Lớp 12 - Mã đề 132 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Phú Thọ (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfkhao_sat_chat_luong_toan_lop_12_ma_de_132_nam_hoc_2021_2022.pdf

Nội dung text: Khảo sát chất lượng Toán Lớp 12 - Mã đề 132 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Phú Thọ (Có lời giải chi tiết)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH PHÚ THỌ LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Đề thi gồm có 07 trang Ngày thi: 08 tháng 04 năm 2022 Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . MÃ ĐỀ THI: 132 Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Học sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. ĐỀ BÀI 3 Câu 1. Cho hàm số fx() có đạo hàm liên tục trên đoạn [2; 3] và ff(2) 5, (3) 3 . Tích phân f () x dx 2 bằng A. 2. B. 8. C. 8. D. 2. Câu 2. Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một tổ gồm 8 học sinh? 2 2 A. A8 . B. P8. C. C8 . D. P2. Câu 3. Cho hàm số y f() x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: x 1 2 3 fx 0 0 0 Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 1 . C. 0 . D. 2 . Câu 4. Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình vẽ. y 5 1 x O 2 Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;1 . B. 2; . C. 0;2 . D. 1;5 . Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 4 x , trục hoành và hai đường thẳng xx 0; 3 bằng 3 3 3 3 2 A. x3 4d x x . B. x3 4d x x . C. x3 4d x x D. x3 4d x x . 0 0 0 0 Câu 6. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2, chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 4 . B. 12 . C. 6 . D. 18 . Câu 7. Cho hình trụ có bán kính đáy r 2 , đường sinh l 8 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 32 64 A. . B. 16 . C. . D. 32 . 3 3 Câu 8. Nghiệm của phương trình log22 xx 3 log 1 3 là ___ Mã đề thi 132
  2. y 3 x O 1 A. y x42 21 x . B. y x32 31 x . C. y x42 31 x . D. y x42 31 x . Câu 18. Cho khối lăng trụ ACBBC.A có thể tích bằng 15. Thể tích của khối chóp A . ABC bằng A. 3 . B. 10 . C. 5 . D. 6 . 2 2 Câu 19. Nếu f( x )d x 5 thì 2 f ( x )d x bằng 0 0 A. 5 . B. 10 . C. 20 . D. 2 . Câu 20. Tập xác định của hàm số yx 1 10 là A. ( 1; ) . B. (1; ) . C. \{1} . D. . Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 521x 125 là 1 1 A. 3; . B. ; . C. ; . D. 2; . 2 3 Câu 22. Cho hình nón có bán kính đáy r 5 , chiều cao h 6 . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 10 . B. 30 . C. 65 . D. 12 5 . Câu 23. Cho hàm số f( x ) ex cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f( x )d x ex sin x C . B. f( x )d x ex cos x C . C. f( x )d x ex sin x C . D. f( x )d x ex cos x C . Câu 24. Giá trị lớn nhất của hàm số y x32 3 x 9 x 16 trên đoạn [ 4;4] bằng A. 21 . B. 60 . C. 11. D. 4 . Câu 25. Trong không gian Oxyz, tâm của mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 9 có tọa độ là A. ( 1; 2;3) . B. ( 1;2; 3) . C. ( 1;2;3) . D. (1; 2; 3) . Câu 26. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 2;3;5 trên mặt phẳng Oxy là điểm A. R( 2;0;0) . B. Q(0;3;5) . C. P(0;0;5) . D. N( 2;3;0) . xm a a Câu 27. Cho hàm số y , biết minf ( x ) max f ( x ) 6 khi m với là phân số tối giản. Giá trị x 1 [1;3] [1;3] b b của ab 3 bằng A. 13 . B. 10 . C. 11 . D. 15 . Câu 28. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ tập E  1;2;3; ;25 . Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số chẵn bằng 13 11 12 143 A. . B. . C. . D. . 50 50 25 2500 Câu 29. Cho hình hộp chữ nhật ADBC.A B C D có AB a2, BC a và AA a 3. Góc giữa đường thẳng AC và mặ t phẳng ABCD bằng ___ Mã đề thi 132
  3. S A D O B C a 14 a 14 a 14 A. . B. . C. a 14 . D. . 3 4 2 Câu 36. Cho hình lăng trụ tam giác đều ACBBC.A có cạnh đáy bằng 2, một mặt bên có diện tích bằng 42 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 46 26 A. 26. B. . C. . D. 46. 3 3 Câu 37. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng Oyz có phương trình là A. y 0 . B. z 0. C. yz 0 . D. x 0 . Câu 38. Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình vẽ. 2 1 1 Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2f x 1 2 x 1 3 là A. 12 . B. 5 . C. 8 . D. 4 . Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 27x (2m 1).9x m22 2 m 53 .3x m 51 0 có ba nghiệm không âm phân biệt. Số phần tử của S là A. 17 . B. 23 . C. 19 . D. 18 . Câu 40. Cho hàm số y f() x , hàm số y f () x liên tục và có đồ thị như hình vẽ. y 1 3 x O 3 Hàm số y f x 2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1; ) . B. ( ;1) . C. (0; ). D. ( ;3) . ___ Mã đề thi 132
  4. y 1 1 4 x O A. 18 . B. 11 . C. 2 . D. 13 . 22 2 2 1 2 Câu 50. Xét các số thực dương xy, thỏa mãn 2 x y 4 log2022 xy 4 . Khi biểu thức xy 2 y P x4 y đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị của bằng x 1 1 A. 4 . B. 2 . C. . D. . 2 4 ___ HẾT ___ ___ Mã đề thi 132
  5. y 5 1 x O 2 Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. ;1 . B. 2; . C. 02; . D. 15; . Lời giải Chọn C Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 4 x , trục hoành và hai đường thẳng xx 03, bằng 3 3 3 3 2 A. x3 4 xd x . B. x3 4 xd x . C. x3 4 x d x . D. x3 4 x d x . 0 0 0 0 Lời giải Chọn B Câu 6. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 , chiều cao bằng 3 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 4 . B. 12. C. 6 . D. 18. Lời giải Chọn A 11 Thể tích của khối chóp là V S h 4 3 4 . 33 Câu 7. Cho hình trụ có bán kính đáy r 2 , đường sinh l 8. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng 32 64 A. . B. 16 . C. . D. 32 . 3 3 Lời giải Chọn D Diện tích xung quanh hình trụ là Sxq 2 rh 2 rl 2 2 8 32 . Câu 8. Nghiệm của phương trình log22 xx 3 log 1 3 là A. x 5 . B. x 1. C. x 2. D. x 3. Lời giải Chọn A 2
  6. A. 6 . B. 81. C. 9 . D. 3 . Lời giải Chọn D 1 1 Ta có 273 333 3 . Câu 13. Cho hàm số f x 4 x3 2022. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f x d x 12 x2 C . B. f x d x x4 2022 x C . C. f x d x 4 x4 2022 x C . D. f x d x x4 C . Lời giải Chọn B Ta có f x dd x 4 x34 2022 x x 2022 x C Câu 14. Nghiệm của phương trình 28x 2 là A. x 3. B. x 2. C. x 1. D. x 1. Lời giải Chọn D Ta có 2xx 2 8 2 2 2 3 xx 2 3 1. Câu 15. Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 2 và số hạng thứ tư u4 17 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng 15 A. . B. 5 . C. 3 . D. 15. 2 Lời giải Chọn B Áp dụng công thức về số hạng tổng quát của cấp số cộng, ta có un u1 n 1 d Suy ra u41 u 3 d 17 2 3 d d 5. Câu 16. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1. B. 4. C. 0. D. 3. Lời giải Chọn D Từ bảng biến thiên ra có giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là yCT 3 . Câu 17. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hình dạng là đường cong như hình vẽ? 4
  7. 1 1 1 Ta có: V d A , ABC S V 15 5. A'. ABC3 ABC 3 ABC . A B C 3 2 2 Câu 19: Nếu f x d x 5 thì 2 f x d x bằng 0 0 A. 5 . B. 10. C. 20 . D. 2 . Lời giải Chọn B 2 2 f x dx 2. 5 10. 0 10 Câu 20: Tập xác định của hàm số yx 1 là A. 1; . B. 1; . C. \ 1 . D. . Lời giải Chọn B Điều kiện: xx 1 0 1. Suy ra tập xác định là D 1; . Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 521x 125 là 1 1 A. 3; . B. ; . C. ; . D. 2; . 2 3 Lời giải Chọn D 521x 125 2x 1 3 x 2 . Câu 22. Cho hình nón có bán kính đáy r 5 , chiều cao h 6 . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 10 . B. 30 . C. 65 . D. 12 5 . Lời giải Chọn A 6
  8. A. 13 . B. 10 . C. 11 . D. 15. Lời giải Chọn B mm 1 3 19 Ta có minf x ma x f x 6 6 3 m 19 m . Khi đó 13; 13; 2 4 3 ab 19, 3. Vậy ab 3 10. Câu 28: Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ tập E 1; 2 ; 3 ; ; 25 . Xác suất để chọn được hai số có tổng là một số chẵn bằng 13 11 12 143 A. . B. . C. . D. . 50 50 25 2500 Lời giải Chọn C Ta có tập E 1; 2 ; 3 ; ; 25 có 12 số chẵn và 13 số lẻ 2 Không gian mẫu là nC 25 300 Gọi A là biến cố “chọn được hai số có tổng là một số chẵn” Mô tả khả năng thuận lợi của biến cố A : 2 TH1: Chọn được hai số cùng chẵn có C12 66 2 TH2: Chọn được hai số cùng lẻ có C13 78 Suy ra nA 66 78 144 144 12 Vậy xác suất cần tìm là PA . 300 25 Câu 29: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a 2 , BC a, AA a 3 . Góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng ABCD bằng A. 45. B. 60. C. 30. D. 90. Lời giải Chọn A 8
  9. 3 Vì B C B x; log3 53 x với x . 5 x 1 A là trung điểm của đoạn OB Ax ; log3 53 22 2 5 5xx 3 3 15 5 2 Vì A C log33 5 x 3 log x 3 5xx 3 3 22 2 5 x 30 2 12 x 2 5 25xx 80 48 0 4 12 6 x x ( thoả mãn điều kiện). x 5 5 5 6 x 5 12 2 61 B ; 2 OB . 55 2x Câu 32. Cho hàm số fx . Giả sử Fx là một nguyên hàm của fx thỏa mãn x2 1 F 02 . Giá trị của F 3 bằng 1 A. ln10 2. B. ln10 2. C. ln10 2. D. ln10 1 . 2 Lời giải Chọn C 2 2x d x 1 2 1 Ta có F x 22d x ln x C xx 11 Mà F 0 2 C 2 F x ln x2 1 2 F 3 ln 10 2 . Câu 33. Cho hình cầu có bán kính bằng a 2 . Diện tích xung quanh của mặt cầu đã cho bằng 2 a2 8 a2 A. . B. 8 a2 . C. . D. 2 a2 . 3 3 Lời giải Chọn B 2 2 2 Diện tích xung quanh của mặt cầu là Sxq 4 R 4 2 a 8 a . Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm ABC 1;;,;;,;; 0 2 1 1 1 0 1 2 . Biết rằng mặt phẳng đi qua ba điểm ABC,, có phương trình 70x by cz d . Giá trị của b2 c 2 d 2 bằng A. 84 . B. 49 . C. 26 . D. 35 . Lời giải Chọn D Do mặt phẳng đi qua ba điểm ABC,, 10
  10. Chọn A 1 Ta có S 2 S 2 AA A B AA 2 4 2 AA 2 2 AA B B AA B 2 232. Thể tích khối lăng trụ V S AA 2 2 2 6 . ABC. A B C ABC 4 Câu 37. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oyz có phương trình là A. y 0. B. z 0. C. yz 0 . D. x 0 . Lời giải Chọn D Mặt phẳng Oyz đi qua điểm O 000;; nhận vectơ i 1;; 0 0 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là x 0 . Câu 38. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2f x 1 2 x 1 3 là A. 12. B. 5 . C. 8 . D. 4 . Lời giải Chọn B 12