Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 152 - Phòng GD và ĐT Thuận Thành (Có đáp án)
Câu 13: Có bao nhiêu cách chọn 3 người tham gia hiến máu nhân đạo từ 10 người tình nguyện?
A. 240 . B. 35. C. 720 . D. 120 .
A. 240 . B. 35. C. 720 . D. 120 .
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 152 - Phòng GD và ĐT Thuận Thành (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2023_ma_de_152_phong.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 152 - Phòng GD và ĐT Thuận Thành (Có đáp án)
- SỞ GDĐT NINH THUẬN KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 CỤM THI ĐUA SỐ 1 MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 7 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 152 2 Câu 1: Tập xác định của hàm số yx 1 3 là A. 0; B. \1 C. 1; D. 1; Câu 2: Cho ba số thực dương a , b , c khác 1. Đồ thị các hàm số ya x , yb x , yc x được cho trong hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 1 bc. B. 1 abc. C. 1 acb. D. a 1 cb. Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng Px :0 yz và Qx : yz 40. Khoảng cách d giữa hai mặt phẳng này là: 22 43 A. d . B. d 4. C. d 2 . D. d . 3 3 xyz 12 Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : , một véctơ chỉ phương 1 12 của đường thẳng là: A. u 1; 2; 0 . B. u 1;1; 2 . C. u 1; 2; 1 . D. u 1; 1; 2 . Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sx : 2 y 22 z2 x 4 y 6 z 11 0. Bán kính R của mặt cầu S là: A. R 3 . B. R 14 . C. R 5 . D. R 4 . Câu 6: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức zi 32 có tọa độ là A. 3;2 . B. 3; 2 . C. 3;2 . D. 3; 2 . 23 Câu 7: Cho log33xy 1,log 4 . Tính P log3 xy A. P 14. B. P 10. C. P 18. D. P 6 . Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P :2 xyz 4 0. Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P ? A. Q 0; 2;1 . B. M 0;1; 2 . C. P 2;1; 0 . D. N 1; 3; 1 . Câu 9: Cho hàm số y ax32 bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Điểm Trang 1/7 - Mã đề 152
- Câu 17: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log11 xx 2 log 2 1 . 77 1 A. S 1; . B. S ;1 . C. S ;1 . D. S 2;1 . 2 Câu 18: Phần thực của số phức zi 43 là A. 3. B. 2 . C. 3. D. 4. Câu 19: Cho hàm số fx e2x 2 x. Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 1 A. fx d2 x e2x x C. B. fxxexC d 22x . 2 2 11 C. fx d x e22x x C. D. fx d x e22x x C. 22 Câu 20: Cho hàm số y fx có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;1 . B. 1; 0 . C. ;1 . D. 1;1 . Câu 21: Cho cấp số nhân có các số hạng uuu123, , , lần lượt là 5; 25; 125; 625; Tìm số hạng tổng quát un của cấp số nhân đã cho. n n 1 n n 1 A. un 5 5. B. un 5. C. un 5. D. un 5. Câu 22: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường yxx 2 3 và y 0 quanh trục Ox bằng 81 81 9 9 A. V . B. V . C. V . D. V . 10 10 2 2 Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn iz 32 là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là. A. 3; 0 . B. 0; 3 . C. 3; 0 . D. 0;3 . Câu 24: Biết rằng phương trình 2ln xx 2 2ln2 ln 4ln3 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 xx12 . Tính Pxx ln12 ln . A. 6ln 2 . B. 6ln 2 . C. 2ln 2 . D. 2ln 2 . Câu 25: Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau: Điểm cực đại của hàm số là Trang 3/7 - Mã đề 152
- A. 3. B. 4. C. 2. D. 5 . Câu 34: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M là trung điểm của AA . Gọi là góc giữa hai mặt phẳng MBC và ABC . Tính tan . A' C' B' M A C B 6 2 3 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 35: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và a 6 SA (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng SBD và ABCD bằng 2 S A D B C A. 90 . B. 30 C. 6 0 . D. 45 . Câu 36: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 3 . Thể tích khối lăng trụ này là: a3 3 3a3 a3 a3 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 2 4 4 4 2023 Câu 37: Cho hàm số y fx có đạo hàm fx x13 x với mọi x . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào? A. 3;1 . B. ;1 . C. 1; 3 . D. 1; . Câu 38: Cho hình chóp đều S. ABC , gọi O là tâm đáy, có SO BC a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng 3a 10 3a 21 3a 13 35a A. . B. . C. . D. . 10 7 13 5 Câu 39: Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , BAD 60 , hình chiếu vuông góc của điểm S lên mặt phẳng ABCD là trung điểm H của AB , biết khoảng cách từ điểm H đến a mặt phẳng SCD bằng . Tính thể tích khối chóp S. ABCD . 2 a3 2 a3 2 a3 3 a3 2 A. V . B. V . C. V . D. V . 8 6 8 4 Trang 5/7 - Mã đề 152
- 224 22 22 4 A. M ;; . B. Q 0; ; . C. N ;0; . D. P 0;0; . 333 33 33 3 Câu 47: Tìm tập S tất cả các giá trị thực của số m để tồn tại duy nhất cặp số xy; thỏa mãn xy22 2 22 (xy 1) ( 2) 4 và log 22 0. xy2 446xy m2 A. S 1;1. B. S 7 5; 1;1; 5; 7. C. S 5;5. D. S 5; 1;1; 5. Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2022;2023 để hàm số y 2 xm32 3 x 16 m đồng biến trên khoảng 0; 2 ? A. 11. B. 1996. C. 8. D. 2004 . Câu 49: Cho hàm số y fx() có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn xf () x f () x 2 x32 3 x , x , biết f (1) 2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y fx() và y fx () bằng A. 2. B. 4. C. 3. D. 5 . Câu 50: Xét các số phức z thỏa mãn 2z2 68 iz 3. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z . Giá trị của P Mm22 bằng 7 49 49 A. . B. . C. . D. 7 . 2 2 4 HẾT Trang 7/7 - Mã đề 152
- 152 46 A 47 D 48 D 49 A 50 A Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN Trang 9/7 - Mã đề 152