Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Sở GD và ĐT Hậu Giang (Có đáp án)
Câu 4. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 1, 2, 3. Thể tích của khối hộp chữ nhật này bằng
A. 2. B. 8. C. 1. D. 6.
A. 2. B. 8. C. 1. D. 6.
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Sở GD và ĐT Hậu Giang (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2023_ma_de_101_so_gd.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Sở GD và ĐT Hậu Giang (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 TỈNH HẬU GIANG Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề ĐỀ THI THỬ (Đề thi có 05 trang) Mã đề 101 2 2 2 Câu 1. Biết f x dx 2 và g x dx 6. Khi đó, f x g x dx bằng 1 1 1 A. 4 . B. 8. C. 4 . D. 8 . Câu 2. Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình bên. Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là A. ( 1;0). B. ( 1; 2). C. (0; 1). D. (1; 2). Câu 3. Trong không gian Oxyz, phương trình của mặt phẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng tọa độ ()?Oxy A. Mặt phẳng (Px ): 1. B. Mặt phẳng (Q ): y 1. C. Mặt phẳng (T ): x y 1. D. Mặt phẳng (R ): z 1. Câu 4. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 1, 2, 3. Thể tích của khối hộp chữ nhật này bằng A. 2. B. 8. C. 1. D. 6. Câu 5. Nghiệm của bất phương trình log1 (x 1) 0 là 2 A. x 2. B. x 1hoặc x 2. C. x 2 . D. 1 x 2. Câu 6. Trên khoảng (0; ), đạo hàm của hàm số yx ln là 1 1 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x x x2 x2 Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. y x42 2 x 1. B. y x32 3 x 1. C. y x42 21 x . D. y x32 3 x 3. Câu 8. Cho số phức zi 3 2 . Môđun của số phức 2z bằng A. 13. B. 2 13. C. 52. D. 4. Câu 9. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn là điểm M như hình bên? A. zi1 1 2 . B. zi4 2. C. zi3 2. D. zi2 1 2 . 1/5 - Mã đề 101
- x 2 y 4 z 1 x 2 y 2 z 3 C. . D. . 2 2 3 2 4 1 Câu 22. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, biết tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z i z 2 là một đường thẳng. Đường thẳng đó đi qua điểm nào sau đây? 1 3 A. (0;2). B. (0;1). C. 0; . D. 0; . 2 2 Câu 23. Cho hàm số y f() x có đạo hàm f ( x ) ( x 1)( x 2)2 , x . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; ). B. (1; ). C. ( ; 2). D. ( 2;1). 2 2 Câu 24. Nếu f x dx 5 thì f x 1 dx bằng 0 0 A. 5. B. 3. C. 4. D. 8. Câu 25. Số các hoán vị của 5 phần tử là A. 120. B. 15. C. 60. D. 10. 2 Câu 26. Tìm tất cả các số thực x thỏa mãn: 5xx 2 125. A. x 1. B. x 3. C. 1 x 3. D. x 1hoặc x 3. Câu 27. Cho hình chóp S. ABCD với ABCD là hình vuông, SA vuông góc (ABCD ), SA 3 AB (tham khảo hình bên). Góc giữa hai mặt phẳng ()SCD và ()ABCD bằng A. 600. B. 900. C. 300. D. 450. Câu 28. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 x và y x x2. 81 9 37 A. 13. B. . C. . D. . . 12 4 12 Câu 29. Với a là số thực dương tùy ý, 5 a bằng 2 5 1 A. a5. B. a 5 . C. a 2 . D. a 5 . Câu 30. Trong không gian Oxyz, cho điểm M(1; 2;3). Điểm đối xứng với M qua trục Oy có tọa độ là A. (0; 2;0). B. (1;2;3). C. ( 1; 2; 3). D. ( 1;2; 3). Câu 31. Cho hàm số f( x ) ex 2 . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. f() x dx C . B. f( x ) dx ex 2 C . C. f( x ) dx ex 2 x C . D. f() x dx ex C . Câu 32. Gọi ab, là hai nghiệm thực của phương trình 9xx 12.3 27 0. Tính S a b. A. S 3. B. S 4. C. S 2. D. S 1. 3/5 - Mã đề 101
- của 35z12 z i bằng A. 5 19. B. 5 19. C. 5 19. D. 5 19. Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm AB(1;2; 1), ( 2;3; 4) và mặt phẳng (P ) : x 2 y z 6 0. Xét điểm M(;;) x0 y 0 z 0 thuộc ()P sao cho biểu thức 2MA MB đạt giá trị nhỏ nhất. Tính S x0 y 0 z 0 . A. S 9. B. S 7. C. S 10. D. S 8. Câu 43. Cho hàm số fx() có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn điều kiện (x2 1) f '( x ) xf ( x ) x , x và f (0) 2.Gọi ()H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 1 gx(), hai trục tọa độ và đường thẳng x 3. Quay hình xung quanh trục Ox ta được một 1 fx ( ) khối tròn xoay có thể tích V bằng A. 14 . B. 15 . C. 12 . D. 13 . Câu 44. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có cạnh đáy bằng 2.a Gọi M là trung điểm BC. Biết a khoảng cách giữa hai đường thẳng AB' và CM' bằng . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho theo a. 2 A. a3. B. 4.a3 C. 3.a3 D. 2.a3 Câu 45. Cắt hình nón đỉnh S bởi mặt phẳng qua trục của nó ta được một tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a 2. Gọi BC là dây cung của đường tròn đáy hình nón sao cho mặt phẳng ()SBC tạo với mặt đáy một góc bằng 600 . Tính diện tích tam giác SBC. 2 2 3 a2 A. a2 . B. a2 . C. a2 . D. . 2 3 3 3 Câu 46. Có bao nhiêu cặp số nguyên (;)xy với 0 x 2023 và 1 y 2023, thỏa mãn xy 14 4 log22 (yx 3) 2 log (2 1)? A. 2023. B. 1011. C. 2022. D. 1012. 2 Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên dương x thỏa mãn: log72 (x x 1) log x ? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 48. Cho hàm số fx() liên tục trên . Gọi F( x ), G ( x ) là hai nguyên hàm của fx() trên thỏa mãn 2 FG(6) (6) 6 và FG(0) (0) 2. Khi đó f(3 x ) dx bằng 0 2 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 4 1 Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x43 x (1 m ) x có ba điểm cực trị? 4 A. 3. B. 4. C. 6. D. 5. Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên của tham số m để hàm số y mx32 mx 16 x 32 nghịch biến trên khoảng (1;2)? A. 4. B. 6. C. 5. D. 3. HẾT Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Chữ ký của giám thị 1: Chữ ký của giám thị 2: 5/5 - Mã đề 101
- Câu 11. Đạo hàm của hàm số y 13x là 13x A. y '. B. y ' 13x .ln13. C. y ' 13x . D. yx' .13x 1 . ln13 Câu 12. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. y x42 41 x . B. y x32 21 x . C. y x42 41 x . D. y x32 23 x . 7 7 Câu 13. Cho hàm số fx() liên tục trên đoạn 2;7 và thỏa mãn f( x ) dx 5. Tính I 3 f ( x ) dx . 2 2 A. I 15. B. I 5. C. I 8. D. I 15. xt 2 Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d: y 1 2 t . Một vectơ chỉ phương của d là zt 3 A. u4 ( 1;2;1). B. u3 (2;1;3). C. u2 (2;1;1). D. u1 ( 1;2;3). Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ():S (x 1)2 ( y 2) 2 ( z 4) 2 20. Tâm I của mặt cầu ()S có tọa độ là A. I( 1; 2; 4). B. I(1;2;4). C. I(1; 2;4). D. I( 1;2; 4). Câu 16. Cho mặt phẳng ()P và mặt cầu SIR(;) không có điểm chung. Gọi d là khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (P ). Khẳng định nào dưới đây đúng? A. dR . B. d 0. C. dR . D. dR . Câu 17. Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới. x 1 1 y ' + 0 0 + 2 y 2 Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là A. ( 1;0). B. ( 1;2). C. (1; 2). D. (1;0). Câu 18. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M(0; 1) là điểm biểu diễn của số phức z. Khi đó, số phức z là A. zi. B. zi. C. zi1. D. z 1. Câu 19. Trong không gian Oxyz, góc giữa trục Ox và mặt phẳng ()Oyz bằng A. 600 . B. 900 . C. 450 . D. 300 . Câu 20. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 6 và chiều cao bằng 2. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3. B. 6. C. 4. D. 12. Câu 21. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O có cạnh bằng a, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA = 2a. Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SCD) theo a. a 5 25a A. . B. . C. 2a 5. D. a 5. 5 5 2/5 - Mã đề 102
- 2 2 Câu 30. Cho f( x ) dx 5. Tính I [ f ( x ) 2sin x ] dx . 0 0 A. I 3. B. I 7. C. I 5. D. I 5. 2 Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm AB(0; 1;3), (1;0;1) và C( 1;1;2). Phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua A và song song với đường thẳng BC? x y 13 z x 1 y 1 z 2 x y 13 z x y 13 z A. . B. . C. . D. . 2 1 1 1 1 2 2 1 1 1 1 2 Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho điểm M(1; 2;3). Điểm đối xứng với điểm M qua trục Oz có tọa độ là A. (1; 2; 3). B. ( 1;2;3). C. (0;0;3). D. (1; 2;0). Câu 33. Với a , b là hai số thực dương tuỳ ý, log(ab2 ) bằng 1 A. logab log . B. 2(logab log ). C. logab 2log . D. 2logab log . 2 Câu 34. Gọi ab, là hai nghiệm của phương trình log2 xx log 2 0. Tính P ab. 1 1 A. P 10. B. P . C. P 100. D. P . 10 100 1 Câu 35. Trên khoảng (0; ), họ nguyên hàm của hàm số f( x ) 2sin x là x 1 A. F( x ) 2cos x ln x C . B. F( x ) 2cos x C . x2 1 C. F( x ) 2cos x C . D. F( x ) 2cos x ln x C . x2 Câu 36. Số các chỉnh hợp chập 3 của 5 phần tử là A. 60. B. 10. C. 120. D. 15. y x2 x 2 Câu 37. Gọi ()D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục Ox. Khi cho ()D quay xung quanh trục Ox, ta được một khối tròn xoay có thể tích là 9 81 81 9 A. . B. . C. . D. . 2 10 10 2 Câu 38. Hàm số y x32 34 x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 39. Cho khối nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 2a 3. Gọi AB là dây cung của mặt đáy sao cho AB 4. a Biết khoảng cách từ tâm của mặt đáy đến mặt phẳng (SAB) bằng 2a. Thể tích của khối nón đã cho bằng 16 a3 3 82 a3 A. . B. . C. 8 a3 2. D. 4 a3 6. 3 3 Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x42 24 x mx có ba điểm cực trị? A. 125. B. 126. C. 128. D. 127. Câu 41. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn [ 2023;2023] của tham số m để hàm số y x32 3( m 2) x 3 m ( m 4) x đồng biến trên khoảng (0;2). A. 4045. B. 2022. C. 4042. D. 2020. 4/5 - Mã đề 102
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 TỈNH HẬU GIANG Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề ĐỀ THI THỬ ĐÁP ÁN Câu 101 109 117 110 118 102 103 111 119 112 120 104 1 C D C A C B A B C A A C 2 C C B C D A B B D C A A 3 D D C B C A D B A A B A 4 D B A B A A B D C B A B 5 D A C A C A A B D B A A 6 A D D A C B B D C D C B 7 D A A B C D B D C D B A 8 B D A C C D D C A A A A 9 C A C B C B B C B D C C 10 A B C A C D C B A C A A 11 A C B A B B A A A D C C 12 A C A B B A B A C C C B 13 B B C B D A C B D A D D 14 B C C B D A D B D B D B 15 C A A D C C B C B D B B 16 A D B D A C C A D D C A 17 D A C D C B A D A C D C 18 A A A B C B B B D C C A 19 B C B B A B B A D B B A 20 C A C B C C B C C C D B 21 B A B C C A C B B A A A 22 D D C D D C A A B C A B 23 B B A B B B B A B C A A 24 B B B D A C B A D D B D 25 A C C B B A A A B B B D 26 C C A B B A A B D A C B 27 A C C A B D A B A B A C 28 D A D C A A B D B D A B 29 D C D A A A D D C A C C 30 C C D D D B C B B D C A 31 C A A B C C C D C A D B 32 A D C D C B B A C A B D 33 D B D D C C B A D A B A 34 B A A C C A A B B C C B 1