Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 101 - Sở GD và ĐT Cà Mau (Có đáp án)
Câu 19: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 9 và chiều cao h = 5. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A. 135. B. 15. C. 45. D. 60.
A. 135. B. 15. C. 45. D. 60.
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 101 - Sở GD và ĐT Cà Mau (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2022_ma_de_101_so_gd.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 101 - Sở GD và ĐT Cà Mau (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi có 6 trang) Họ, tên thí sinh: Mã đề thi 101 Số báo danh : xyz−+12 Câu 1: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : == có một vectơ chỉ phương là 345 − A. a 4 =−(1;0 ; 2 . ) B. a 2 = (3 ;4 ;5 .) C. a1 =−(3 ; 4 ;5 . ) D. a 3 = −( −3 − ; 4 ; 5 . ) 1 Câu 2: Tập xác định của hàm số yx= 2 là A. \{ 0}. B. (0 ; )+ . C. . D. (2 ; )+ . Câu 3: Cho số phức zi=+34. Môđun của z bằng A. 25 . B. 5 . C. 7 . D. 1. Câu 4: Cho hàm số yaxbxcxdabcd=+++ 32 (,,,) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 0. B. 4. C. 1. D. 1. Câu 5: Trong không gian mặt cầu (S):( x− 1)2 +( y − 3) 2 +( z + 2) 2 = 8 có tâm I là A. I (1;3;2.− ) B. I (−−−1;3;2. ) C. I (−−1;3;2. ) D. I (1;3;2.) Câu 6: Cho hàm số y= f( x) thoả mãn điều kiện f (112) =− , fx ( ) liên tục trên và 4 f ( x) dx =17. Khi đó f (4) bằng 1 A. 29 . B. 9 . C. 19 . D. 5 . Câu 7: Cho hàm số fx( ) liên tục trên và có bảng xét dấu của fx ( ) như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Trang 1/6 - Mã đề 101
- Câu 18: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x= x − +3231? A. P( 1;5− ) . B. M(2 ; 3− ) . C. Q(2 ; 5− ) . D. N( 2− ;3 ) . Câu 19: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 9 và chiều cao h = 5. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 135. B. 15. C. 45. D. 60. Câu 20: Khối cầu có bán kính R = 2, có thể tích bằng 32 8 A. . B. . C. 8. D. 2 4 . 3 3 Câu 21: Trong không gian O x y z, cho ba điểm ABC(2;1;3,3;4;1,4;2;5− ) ( ) ( ) . Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC có phương trình là A. xyz−+−=24120. B. xyz−++=24160. C. xyz−+−=24160. D. 23140.xyz−+−= 321+−ii Câu 22: Cho số phức z =−. Khi đó 26z bằng 132−+ii A. 2 6 7zi 5=− 1 1 . B. 2 6 1zi 1=+ 7 5 . C. 2 6 7zi 5=+ 1 1 . D. 2 6 1zi 1=− 7 5 . Câu 23: Nghiệm của phương trình l o g (2 4x ) 3−= là A. x = 32 . B. x =13 . C. x = 4 . D. x =12 . Câu 24: Từ một hộp chứa 15 quả cầu gồm 10 quả màu đỏ và 5 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng 10 2 1 3 A. . B. . C. . D. . 21 21 7 7 Câu 25: Cho hình lăng trụ đứng ABCA. B C có tất cả các cạnh bằng nhau. Góc giữa hai đường thẳng BA và CC bằng A. 45o . B. 60o . C. 90o . D. 30o . Câu 26: Số phức zi=+23 có điểm biểu diễn là A. Q(−2;3). B. N (2;− 3) . C. M (2 ;3). D. P(−−2;3 ) . Câu 27: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên dưới? A. yx= − 3 +3x2 −x +1. B. yxx=− 42++3 1. C. y= x3 ++ x2 1. D. y= x42−+ x 1. Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 32x là A. (log3 2;+ ). B. (− ;log2 3) . C. (− ;log3 2). D. (log2 3;+ ) . Câu 29: Cho hai số phức zi1 =−23 và zi2 =+2 . Số phức w=+ z1 z 2 z 2 có phần thực bằng A. −7.i B. 3.i C. 3. D. −7. Trang 3/6 - Mã đề 101
- xyz−+41 Câu 40: Trong không gian O x y z, cho điểm M (1;3 ;− 1 ) và đường thẳng d : == . Đường 211 − thẳng đi qua điểm M , cắt trục Ox và vuông góc với đường thẳng d có phương trình là xt=+12 xt= − −12 xt=+12 xt=+12 A. yt=+3 3 . B. yt= − −3 3 . C. yt=+3 3 . D. yt=+3 3 . zt= − −1 zt=+1 zt= − +1 zt=−1 2 Câu 41: Gọi zz12, là hai nghiệm phức của phương trình: zz− +20 = . Phần thực của số phức 2019 (i−− z12)( i z ) là. A. −21009 . B. 22018 . C. −22018 . D. 21009 . xx2 Câu 42: Có bao nhiêu số nguyên x − 2022;2022 thoả mãn (3− 27) log(4)2 x − 2 0? A. 2021. B. 2023. C. 2022 . D. 2020 . Câu 43: Cho hình nón có thiết diện qua đỉnh S là tam giác đều có cạnh bằng 4 và tạo với mặt đáy một góc 600 . Thể tích của khối nón đó bằng A. 3 7 . B. 3 1 . C. 7. D. 2 1 . Câu 44: Cho hàm số yfx= ( ) = axbxca42++ b c ( ,,) có đồ thị như hình vẽ bên dưới Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ( f( x) −=10) là A. 5 . B. 7 . C. 10 . D. 9 . Câu 45: Cho khối chóp S. ABCD , đáy ABCD là hình thang cân ABCD ABCD, có hai đường 1 chéo AC , BD vuông góc và cắt nhau tại O , AB==22 a CD . Biết SO vuông góc với đáy, hai 2 mặt phẳng ()SAB và ()SCD vuông góc với nhau. Tính thể tích V của khối chóp theo a . A. Va=15 3 . B. Va=12 3 . C. Va= 36 3 . D. Va=18 3 . Trang 5/6 - Mã đề 101
- SỞ O O O P N KỲ H HỬ Ố N H ỆP HP NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 Ề H HÍNH HỨ Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề 101 105 109 113 117 121 1 C D B D A C 2 B A B D D A 3 B C D A A D 4 A C A A B D 5 A C D D D A 6 D D B D C B 7 D C C A D B 8 A A B A D B 9 D D A A D A 10 B D B B D B 11 A D A D B B 12 A A A D C B 13 C B A B B C 14 B C B B D D 15 B A B C C C 16 D D C C C B 17 A D D C A A 18 B C B B C C 19 C A A B A B 20 A B A D C A 21 C D D C D A 22 B C A A C B 23 D A D B B D 24 A A B D B C 25 A A D D B A 26 C A D A C A 27 B B C A C C 28 A B C A B A 29 C B D C C C 30 A D C D A A 31 B D B A C B 32 B B D D C A 33 B C C D A B 34 B B A C C C 35 C C C A A C 36 A B C D A D 37 C D C A C D 38 B A A B C A 39 C D D A D C 1
- SỞ O O O P N KỲ H HỬ Ố N H ỆP HP NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 Ề H HÍNH HỨ Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề 102 106 110 114 118 122 1 B A D A B B 2 C B B D B D 3 C C C C B A 4 B C C D C A 5 A C B D B D 6 D D B C C D 7 D D A A B B 8 C B B A C A 9 D C A C D A 10 B C C B B D 11 A A D B C D 12 D D C B C D 13 B B D D B A 14 C D B D A D 15 D C B D D D 16 A B A D B B 17 A D B A B C 18 A B B B A A 19 D C D B D C 20 C C C C A C 21 A C A D A B 22 A B A D D B 23 D A D D B C 24 C A B C A C 25 D D B B A B 26 C D B A D B 27 A B B A C C 28 C C C A A D 29 A D D C B B 30 D B A B C B 31 C C A A B B 32 C D A C A B 33 B C A A B D 34 A C D A D C 35 D B B B C B 36 A B B B D B 37 A B C A A C 38 B B A D B D 39 C B A C C D 1
- SỞ O O O P N KỲ H HỬ Ố N H ỆP HP NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 Ề H HÍNH HỨ Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề 103 107 111 115 119 123 1 A A B A B A 2 B A C C B D 3 C C C B A B 4 C D C D C B 5 D D B B A D 6 B A A A C B 7 D D C A D C 8 A B C B A C 9 B C C A B D 10 A B C D B B 11 A D A B B A 12 D D C B C D 13 B C B D C A 14 C B C B B C 15 D A D B B D 16 C A A A B D 17 C D C D A A 18 D D C A C D 19 C B C B B D 20 D C A D C C 21 B C B A C A 22 B A D D C C 23 C C B D A C 24 D D A A C D 25 D A B D B B 26 C A A D B C 27 B B D D C C 28 D B D A B D 29 A D C C C A 30 D D B A A D 31 C D D A D C 32 D C A A A A 33 B C D C B D 34 C D A A A C 35 C B C C A B 36 C D C D A C 37 B B D B A B 38 B D A B B B 39 D B A C C D 1
- SỞ O O O P N KỲ H HỬ Ố N H ỆP HP NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 Ề H HÍNH HỨ Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề 104 108 112 116 120 124 1 B A B D D D 2 A C C B B A 3 A D D A A D 4 D C A C B C 5 A D B D D B 6 B B D B B A 7 C C A D C D 8 B B A A C A 9 C A D B D C 10 D D A A C A 11 D B D A D C 12 C D D B D A 13 D B A A A C 14 C B C A C A 15 D A B D C A 16 C C A A A B 17 B D B C B A 18 A C B B A A 19 B B B B C B 20 D B B B D B 21 D B B A B B 22 A B D C B A 23 C C D B C D 24 A A B C A D 25 C A C C B A 26 C C D B C D 27 B D A A D B 28 A C C B B B 29 D A C A C D 30 D B A B A B 31 A D A B A C 32 D A A A A A 33 B B C B C A 34 A B C A C B 35 A B A B B B 36 C C A D A A 37 B A D A D D 38 D A D D B B 39 A A D A C C 1