Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 001 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)

Câu 9: Cho khối trụ có bán kính đáy R = 4 và độ dài đường sinh l = 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 48π . B. 24π . C. 19π . D. 12π.
pdf 8 trang Bảo Ngọc 27/02/2024 20
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 001 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2022_ma_de_001_truon.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 001 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Mã đề 001 Họ tên: . Số báo danh: Câu 1: Công thức tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là 1 A. V Bh. B. V B2 h . C. V 3 Bh . D. V Bh . 3 Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 1 2 9. Mặt phẳng P tiếp xúc với mặt cầu S tại điểm A 1;3; 1 có phương trình là A. 2x y 2 z 7 0 . B. 2x y 2 z 2 0 . C. 2x y z 2 0 . D. 2x y 2 z 3 0 . 21x Câu 3: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình x 1 A. y 1. B. x 1. C. x 1. D. y 2 . Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 3;1 và mặt phẳng :x 3 y z 2 0 . Phương trình đường thẳng d đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng là xt 2 xt 23 xt 2 xt 2 A. y 3 3 t , t . B. y 3, t t . C. y 3 3 t , t . D. y 3, t t . zt 1 zt 1 zt 1 zt 13 x 1 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 9 là 3 A. ;2 . B. ;2 . C. 2; . D. 2; . Câu 6: Tập nghiệm S của phương trình log3 2x 1 2. A. S 5 . B. S . C. S 10 . D. S 3 . Câu 7: Họ nguyên hàm của hàm số f( x ) x sin 2 x là x2 1 A. f( x )d x cos 2 x C . B. f( x )d x x2 cos 2 x C . 2 2 x2 1 x2 1 C. f( x )d x cos 2 x C . D. f( x )d x cos 2 x C . 22 22 Câu 8: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 1. C. 1. D. 0 . Câu 9: Cho khối trụ có bán kính đáy R 4 và độ dài đường sinh l 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 48 . B. 24 . C. 19 . D. 12 . 2 Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số yx log9 1 . x 2ln 3 1 2x A. y . B. y . C. y . D. y . x2 1 ln 3 x2 1 x2 1 ln 9 x2 1 Mã đề 001 Trang 1/6
  2. y M 5 -3 O x A. P 2. B. P 7. C. P 1. D. P 8. Câu 25: Tập xác định của hàm số yx 2 là A. 2; . B. . C. ;2 . D. \2  . Câu 26: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. y x42 21 x . B. y x42 21 x . C. y x32 33 x . D. y x32 31 x . Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho ab 1; 2;5, 0;2; 1 . Nếu c a b thì c có tọa độ là A. c 1;6;1 . B. c 1; 4;6 . C. c 1;0;4 . D. c 1; 10;9 . Câu 28: Cho đa giác lồi 15 đỉnh. Số tứ giác có 4 đỉnh là đỉnh của đa giác đã cho bằng 4 4 A. P15 . B. A15 . C. 15 4. D. C15 . Câu 29: Cho cấp số nhân un với u1 8 và u4 216. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng 1 A. . B. 3. C. 2 . D. 2 . 3 Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB AA a (tham khảo hình vẽ bên). Tính tang của góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng ABB A . 6 3 2 A. . B. . C. 2 . D. . 3 3 2 Câu 31: Cho hàm số y f x ax32 bx cx d a 0 có đồ thị như hình vẽ sau Mã đề 001 Trang 3/6
  3. x 2 y 3 z 1 d : . Đường thẳng Δ cắt P và d lần lượt tại A và B sao cho PA 30 PB với 2 1 1 P 1;2; 2 . Tính PA PB . A. 52. B. 2 7 3 3 . C. 45. D. 5 2 14 . Câu 39: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z22 2 2 m 3 z 4 m 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z0 thoả mãn z0 6 ? A. 5. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 40: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B , BA BC a , AD 2 a . Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2 . Gọi H là hình chiếu vuông góc của điểm A lên SB . Tính thể tích V của khối đa diện SAHCD . 42a3 42a3 22a3 22a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 9 3 9 Câu 41: Cho một hình nón đỉnh S có chiều cao bằng 4a , bán kính đáy bằng 2a . Cắt hình nón đã cho bởi một mặt phẳng vuông góc với trục ta được một hình nón N đỉnh S có đường sinh bằng a . Tính thể tích của khối nón N . 25 a3 13 a3 13 a3 5 a3 A. V . B. V . C. V . D. V . 75 125 375 125 Câu 42: Một hộp đựng 15 viên bi khác nhau trong đó có 8 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 6 viên bi từ hộp trên. Tính xác suất để trong 6 viên bi lấy ra có ít nhất 1 viên màu vàng và không quá 4 viên bi đỏ. 9 3287 3279 657 A. . B. . C. . D. . 35 5005 5005 1001 4 2 Câu 43: Cho hàm số fx có f và f x 16cos 4 x .sin x ,  x . Biết Fx là nguyên hàm 43 15 của fx thỏa mãn F 0 . Tính F . 26 64 15 31 A. . B. . C. . D. 0 . 27 26 18 2 2 Câu 44: Cho f x dx 3 tích phân 23f x x2 dx bằng 0 0 A. 3. B. 3. C. 2 . D. 0 . x 31 x Câu 45: Có bao nhiêu cặp số nguyên xy; thỏa mãn 0 y 2022 và log2 y 1 3 ? y A. 7. B. 6. C. 2022 . D. 2021. Câu 46: Cho hàm số fx có f x x22 7 x 10 x 2 m 1 x 2 m 6 . Hỏi có tất cả bao nhiêu số nguyên m không vượt quá 2022 sao cho hàm số g x f x2 1 có 9 điểm cực trị ? A. 2019. B. 2020. C. 2023. D. 2021. 1 Câu 47: Cho hai số phức z , z thỏa mãn z 3 i z 4 6 i 7 2 và z 2 2i . Giá trị nhỏ 1 2 11 2 2 nhất của biểu thức P z12 2 z a b c , a , b *, c . Tính tổng abc . A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các mặt phẳng P : x 2 y 2 z 1 0, Q : 2 x y 2 z 1 0. Gọi S là mặt cầu có tâm thuộc trục hoành, đồng thời S cắt mặt phẳng P theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 3 và S cắt mặt phẳng Q theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng r. Xác định r sao cho chỉ có đúng một mặt cầu Mã đề 001 Trang 5/6
  4. SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI THI THỬ LẦN 2 – NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A D B A B B B B 2 A D D C A A A C 3 B C A C C A B A 4 C D B B A A A B 5 B A B D B D D A 6 A A C B A B C A 7 C A B D C B B D 8 B A D B B C D B 9 A B D D B C B C 10 A A D B B B D D 11 C A A D D C D D 12 C D B D A B B D 13 A C D A C C D D 14 B C D D C D D D 15 B D C A B A A C 16 C C B D B B C D 17 A A B A A B D C 18 D A B A B D C C 19 A D C D A C B A 20 C D A D A B D B 21 B D D B D B C B 22 A B C B D A A B 23 C D B A D D A C 24 C A D B A D B A 25 C D C B C A B C 26 C A D C D D B C 27 C B C C C C D A 28 D A B A C A C B 29 B C C D B B D D 30 D D A D C B A D 31 D C B B B D A C 32 B C B B B B A A 33 C B C D A B B D 34 D B B A C A B A 35 D C B D A A A A 36 C B B A C B A C 37 A B A A D D D C 38 C C C B A A D A 39 D A D D A C D A 40 B B D D B B A B 41 A B A C D B D C 42 B C B B D D A B 43 B C A D D B A D 44 C D B B A C B D 45 B C B A D B B A 46 A A C A C B B C 47 B C D B D B C C 48 A B C B B B B B 49 C B A C A B C D 50 D D B A B D D C 1