Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 001 - Liên trường THPT Hà Tĩnh (Có đáp án)
Câu 34: Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 3 tấm thẻ. Xác suất để tổng số ghi trên 3 tấm thẻ ấy là một số lẻ bằng
A. 12/33 B. 17/33 C. 4/33 D. 16/33
A. 12/33 B. 17/33 C. 4/33 D. 16/33
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 001 - Liên trường THPT Hà Tĩnh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_2022_ma_de_001_lien.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 - Mã đề 001 - Liên trường THPT Hà Tĩnh (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 LIÊN TRƯỜNG THPT Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề; (Đề có 6 trang) (Đề có 50 câu) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 001 Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai? b c b A. fxdx fxdx fxdx , acb . a a c b b b B. f x gx dx f x dxx g x d . a a a b b b C. fxgxdx fxdx gxdx . a a a ba D. f x dx f x dx . ab Câu 2: Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. y x32 33 x B. y x42 21 x . C. y x32 31 x D. y x42 21 x Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y x3 33 x ? A. Điểm P 1;2 . B. Điểm M 1;1 . C. Điểm Q 1;3 . D. Điểm N 1;0 35 5 Câu 4: Nếu f x dx 5, f x dx 2 thì f x dx bằng 13 1 A. 7 B. 2 C. 7 D. 3 Câu 5: Đạo hàm của hàm số y 3x là: 3x A. yx .3x 1 . B. y 3x ln 3 . C. y 3x ln 3. D. y . ln 3 Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x xcos x . x2 A. f x dx sin x C B. f x dx xsin x cos x C 2 x2 C. f x dx sin x C D. f x dx 1 sin x C 2 Trang 1/6 - Mã đề 001
- Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : ( x 4)2 ( y 2) 2 ( z 3) 2 16. Tâm của ()S có tọa độ là A. (4; 2;3). B. ( 4;2; 3). C. (4;2;3). D. ( 4; 2; 3). 31x Câu 17: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: x 1 A. y 1. B. y 1. C. y 3 . D. y 3 . Câu 18: Với n là số nguyên dương bất kỳ , n 5 , công thức nào sau đây đúng ? n! n! 5!(n 5)! (n 5)! A. C 5 . B. C 5 . C. C 5 . D. C 5 . n 5!(n 5)! n (n 5)! n n! n n! Câu 19: Cho cấp số cộng un có u1 2 , u2 6 . Công sai của cấp số cộng bằng A. 8 . B. 4 . C. 3 . D. 4 . Câu 20: Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 4a3 . B. a 3 . C. 2a3 . D. 8a3 . Câu 21: Cho khối chóp có diện tích đáy Ba 3 2 và chiều cao ha 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3a3 . B. 6a3 . C. 2a3 . D. a 3 . Câu 22: Mặt cầu (S) có tâm I 1; 1;1 và đi qua điểm M 2;1; 1 có phương trình là A. x 12 y 1 2 z 1 2 9 B. x 12 y 1 2 z 1 2 3 C. x 1 2 y 1 2 z 1 2 9 D. x 1 2 y 1 2 z 1 2 3 Câu 23: Cho hình lăng trụ đứng ABC.''' A B C có đáy là tam giác đều cạnh bằng a 3 và cạnh bên bằng a . Góc giữa đường thẳng BB ' và AC ' bằng A. 900 . B. 450 . C. 600 . D. 300 . Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình log1 x 1 1 0 là 2 A. 3; . B. 1;3 . C. ;3 . D. 1;3 . 1 1 Câu 25: Nếu f x d5 x thì f x 3d x bằng 2 2 A. 14. B. 15. C. 8. D. 11. Câu 26: Trên đoạn 1;4 , hàm số y x42 8 x 13 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. x 2 . B. x 1. C. x 3. D. x 4 . Câu 27: Cho a 2;2; 3 , bm 1; ;2 . Vectơ a vuông góc với b khi A. m 8 B. m 4 C. m 4 D. m 2 Câu 28: Số nghiệm của phương trình 4xx 3.2 4 0 là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . Trang 3/6 - Mã đề 001
- Câu 38: Cho hàm số y f x 2022xx 2022 x sin x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x 3 f x3 4 x m 0 có ba nghiệm phân biệt? A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . Câu 39: Cho hình nón có chiều cao bằng 25. Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 93. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng 32 5 18 5 A. . B. 32 . C. . D. 32 5 . 3 3 Câu 40: Cho hàm số y x32 mx 4 m 9 x 5, với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ; A. 4 B. 7 C. 6 D. 5 1 Câu 41: Cho hàm số fx xác định trên \ 1;2 thỏa mãn fx ; ff 3 3 0 và xx2 2 1 f 0 . Giá trị của biểu thức f 4 f 1 f 4 bằng 3 11 1 18 A. ln 2. B. ln 2. C. 1 ln . D. 1 ln80. 33 3 35 xx 3 Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình log2 x 1 x 2 4 2 m 1 0 có ba nghiệm phân biệt A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . xm 17 Câu 43: Cho hàm số y với m là tham số thực, thoả mãn minyy max . Mệnh đề nào dưới x 1 1;2 1;2 6 đây đúng? A. m 0 B. 24 m C. m 4 D. 02 m Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , cạnh bên bằng a . Tính khoảng cách từ điểm A' đến mặt phẳng AB'' C 3a 21a 21a 3a A. . B. . C. . D. . 4 14 7 2 Câu 45: Tính tổng tất cả các giá trị nguyên dương của m để bất phương trình 2x 33 2 m x 2 m 1 có nhiều nhất 20 nghiệm nguyên A. 171. B. 190. C. 153. D. 210 . Câu 46: Cho hàm số fx()thỏa mãn e4()3x f x f () x 2 f (),()0 x f x x 0 và f (0) 1. Tính ln 2 I f( x )d x . 0 201 11 209 1 A. I . B. I . C. I . D. I . 640 24 640 12 Trang 5/6 - Mã đề 001
- SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 TRƯỜNG THPT CÙ HUY CẬN - HÀ TĨNH MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 1 C D B D 2 A D C B 3 B C A B 4 D D C A 5 B D C B 6 C D C C 7 C C A A 8 B A B D 9 D A A C 10 C B A A 11 D B D B 12 D D D A 13 A A A D 14 D D D B 15 C D C C 16 A D B D 17 D C B C 18 A D B D 19 D D D C 20 D A C C 21 C C B A 22 A D B D 23 C D D B 24 D B A B 25 A A C B 26 A D B B 27 C C A C 28 B A B B 29 C C D B 30 C C A D 31 A B C B 32 A B A A 33 C C D B 34 D A D D 35 A A C B 36 B D B C 37 A A A A 38 D A D C 39 A C A A 40 B B D A 1
- TRƯỜNG THPT CÙ HUY CẬN Tổ: Toán-Tin HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ LẺ NHẬN BIẾT 31x Câu 1. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: x 1 A. y 3. B. y 1. C. y 3 . D. y 1. Lời giải Chọn C. 31x Ta có limy lim 3. Suy ra tiệm cận ngang y 3 xx x 1 Câu 2. Cho hàm số y ax42 bx c a,, b c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của hàm số đã cho là y 1 1 O x 2 4 A. x 1. B. x 1. C. x 2. D. x 0 . Lời giải Chọn D. Câu 3. Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. y x32 31 x B. y x32 33 x C. y x42 21 x D. y x42 21 x . Lời giải Chọn B. Dựa vào đồ thị ta thấy: đây dạng đồ thị của hàm số bậc 3 , nét cuối đi lên nên hệ số a 0 nên hàm số cần tìm là y x32 33 x .
- Câu 9. Nghiệm của phương trình 5x 25 là 1 A. x . B. x 2 . C. x 2 . D. x 5 . 2 Lời giải Chọn C x Ta có, 5 25 xx log5 25 2 . Câu 10. Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. 5;3 B. 4;3 C. 3;3 D. 3;4 Lời giải Chọn D Do các mặt của bát diện đều là tam giác và mỗi đỉnh của bát diện đều là đỉnh chung của 4 mặt nên bát diện đều là khối đa diện đều loại 3;4. Câu 11. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. 2a 3 . B. a 3 . C. 4a3 . D. 8a3 . Lời giải Chọn D 3 Ta có V 28 a a 3 Câu 12. Với n là số nguyên dương bất kỳ , n 5 , công thức nào sau đây đúng ? n ! n ! 5!(n 5)! (n 5)! A. C 5 . B. C 5 . CC 5 D. C 5 . n (n 5)! n 5!(n 5)! n n ! n n ! Lời giải Chọn B nn!! Áp dụng công thức CCk 5 nnk!( n k )! 5!( n 5)! u 2 u 6 Câu 13. Cho cấp số cộng un có 1 , 2 . Công sai của cấp số cộng bằng A. 4. B. 8 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn D Áp dụng công thức d unn 1 u d u 2 u 1 6 2 4
- Chọn B Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a 23 i j k . Tọa độ của vectơ a là A. 2;3; 1 . B. 2; 3;1 . C. 2;1; 3 . D. 2; 3; 1 Lời giải: Chọn B Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : ( x 4)2 ( y 2) 2 ( z 3) 2 16. Tâm của ()S có tọa độ là A. ( 4; 2; 3). B. (4;2;3). C. ( 4;2; 3). D. (4; 2;3). Lời giải: Chọn D THÔNG HIỂU Câu 21. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? 21x A. y . B. y x3 3 x . C. y x424 x . D. y x3 3 x . x 1 Lời giải Chọn D. Xét hàm số y x3 3 x . Tập xác định: D . y 3 x2 3 0, x hàm số đồng biến trên . Câu 22. Trên đoạn 1;4 , hàm số y x42 8 x 13 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. x 2 . B. x 1. C. x 4 . D. x 3. Lời giải Chọn A. x 2 1;4 3 3 Ta có y 4 x 16 x . Suy ra y 0 4 x 16 x 0 x 0 1;4 . x 2 1;4 Khi đó y 4 141; y 16 và y 23 . Vậy miny 3 tại x 2 . 1;4 Câu 23. Cho hàm số fx , bảng xét dấu của fx như sau:
- Câu 27. Số nghiệm của phương trình 4xx 3.2 4 0 là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Lời giải Chọn D 21x Ta có 4xx 3.2 4 0 x 0. 2x 4 VN Vậy phương trình có đúng 1 nghiệm. Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình log1 x 1 1 0 là 2 A. ;3 . B. 1;3 . C. 3; . D. 1;3 . Lời giải Chọn D Điều kiện x 1 1 1 logx 1 1 0 log x 1 1 x 1 x 1 2 x 3 11 2 22 Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S 1;3 . Câu 29. Cho khối chóp có diện tích đáy Ba 3 2 và chiều cao ha 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 2a 3 . B. 6a3 . C. 3a3 . D. a 3 . Lời giải Chọn A 11 Ta có V Bh .3 a23 .2 a 2 a 33 Câu 30. Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 3 tấm thẻ. Xác suất để tổng số ghi trên 3 tấm thẻ ấy là một số lẻ bằng 16 4 12 17 A. . B. . C. . D. . 33 33 33 33 Lời giải Chọn A
- 1 Đặt t 33 x dt dx dt dx . 3 Đổi cận: x 0 t 0; x 1 t 3. 3t 1 1 3 1 3 2 Khi đó: I f t dt tf t dt xf x dx . 03 3 9 0 9 0 9 1 1 Câu 34. Nếu f xd5 x thì f x 3d x bằng 2 2 A. 8. B.14. C.15. D.11. Lời giải Chọn B 1 1 1 1 Ta có : f x 3 d x f x d x 3 d x 5 3 x 14. 2 2 2 2 Câu 35. Cho a 2;2; 3 , bm 1; ;2 . Vectơ a vuông góc với b khi A. m 2 B. m 8 C. m 4 D. m 4 Lời giải: Chọn D a b a. b 0 2 2 m 6 0 m 4 Câu 36. Mặt cầu (S) có tâmI 1; 1;1 và đi qua điểm M 2;1; 1 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 1 z 1 3 B. x 1 y 1 z 1 3 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 1 z 1 9 D. x 1 y 1 z 1 9 Lời giải: Chọn C 2 2 2 2 2 2 R 2111 113 S :1 x y 1 z 19 VẬN DỤNG Câu 37. Cho hàm số y f x 2022xx 2022 x sin x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x 3 f x3 4 x m 0 có ba nghiệm phân biệt? A. 4 . B. 3 . C.2 . D.5 . Lời giải Chọn B