Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)
Câu 29. Nếu bán kính của một khối cầu tăng lên 2 lần thì thể tích của khối cầu đó tăng lên bao nhiêu lần?
A. 16 lần. B. 4 lần. C. 8 lần. D. 2 lần.
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_ma_de_101_nam_hoc_2022_2.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 BẮC NINH Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề có 06 trang) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 101 Câu 1. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau Giá trị cực đại của hàm số y fx bằng A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 4 . Câu 2. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau x 1 0 2 y 0 0 0 5 3 y 1 Phương trình fx m có bốn nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi A. 12m . B. 35 m . C. 15 m . D. 13 m . 1 Câu 3. Trên khoảng 0; , hàm số yx 3 có đạo hàm là 3 4 1 2 1 1 A. yx 3 . B. yx 3 . C. y . D. y . 4 3 3.3 x 2 3.3 x Câu 4. Số tập con gồm hai phần tử của tập hợp A có 10 phần tử là A. 10 . B. 45 . C. 20 . D. 90. 2023 Câu 5. Cho hàm số y fx() xác định trên và có đạo hàm fx ( ) 12 x ( x 1)(3 x ), x . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ;0 . B. ;1 . C. 1; 3 . D. 3; . Câu 6. Đồ thị hàm số yx 42 2 x3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 7. Bất phương trình log x 1 2 có tập nghiệm là 1; 3 A. 0;101 . B. ;101 . C. 1;101 . D. . 1/6 - Mã đề 101
- Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số y fx đạt cực đại tại điểm x 1. B. Hàm số y fx có đúng hai điểm cực trị. C. Hàm số y fx đạt cực đại tại điểm x 1 . D. Hàm số y fx đạt cực đại tại điểm x 4 . xt 1 Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng dy: 1 2. t Đường thẳng d đối xứng với d qua zt 43 mặt phẳng Oxy . Phương trình tham số của d là xt 1 xt 1 xt 1 xt 1 A. yt 12 . B. yt 12 . C. yt 12 . D. yt 12 . zt 43 z 0 zt 43 zt 43 2 2 Nếu fxd2 x thì I 3 fx 2d x bằng bao nhiêu? Câu 21. 1 1 A. I 3 . B. I 4 . C. I 2 . D. I 1. 1 Câu 22. Tích các nghiệm của phương trình 6 log23xx log 0 bằng 445 1 A. 3 2 . B. . C. 4 . D. 2 . 30 Câu 23. Cho hàm số y fx có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số y fx nghịch biến trên khoảng 1; . B. Hàm số y fx nghịch biến trên khoảng ;0 . 3/6 - Mã đề 101
- x Câu 33. Bất phương trình 3 81 có tập nghiệm là ;4 A. 0; 4 . B. 0; 4 . C. 4; 4 . D. . Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sx :222 y z 2 x 4 y 10. Tâm của mặt cầu S là điểm A. I2 1; 1; 1 . B. I 4 1; 2; 0 . C. I 3 2; 4; 1 . D. I1 1;2;1 . 4 Câu 35. Nếu f 1 12 và fx d x 17 thì giá trị của f 4 bằng 1 A. 9 . B. 5 . C. 19 . D. 29 . Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng song song P :2 xy 2 z 1 0, Qx : 6 3 yz 6 15 0 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng PQ , bằng 16 4 16 A. 2 . B. . C. . D. . 9 3 3 Câu 37. Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 và công sai d 4 . Giá trị của u5 bằng A. 13. B. 768 . C. 23 . D. 19 . Câu 38. Gọi ()H là hình phẳng giới hạn bởi các đường:yx sin ; Ox ; x 0 ; x . Diện tích của hình phẳng ()H bằng A. 1. B. . C. 2 . D. 2 . Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số 43 2 fx x x 5 x x m có bốn điểm cực tiểu xxxx1234,,, thỏa mãn 2222 xxxx1234 111168 . Tập S có bao nhiêu tập con? A. 16 . B. 4 . C. 8 . D. 32 . Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 1; 1; 1 , B 1; 2; 0 , C 3; 1; 2 và mặt phẳng :2xy 2 z 7 0. Điểm M chạy tùy ý trên . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của biểu thức 357MA MB MC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. m 28;47 . B. m 24;28 . C. m 10;20 . D. m 20;24 . Câu 41. Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng R và có chiều cao bằng R 3 . Hai điểm A ,B lần lượt nằm R 3 trên hai đường tròn đáy sao cho khoảng cách giữa đường thẳng AB và trục của hình trụ bằng . Góc 2 giữa đường thẳng AB và trục của hình trụ bằng A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 30 . 222 Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sx : 1 y 1 z 1 12 và mặt phẳng :xyz 2 2 11 0 . Lấy điểm M tùy ý trên . Từ M kẻ các tiếp tuyến MA, MB , MC đến mặt cầu S , với A , B , C là các tiếp điểm đôi một phân biệt. Khi M thay đổi thì mặt phẳng ABC luôn đi qua điểm cố định H abc;; . Tổng abc bằng 7 3 A. 0 . B. . C. . D. 2 . 2 4 5/6 - Mã đề 101
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 BẮC NINH Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề có 06 trang) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 102 Câu 1. Cho biết phương trình z2 az b 0 (với ab, ) có nghiệm là 32 i . Giá trị của ab bằng A. 19. B. 19 . C. 7 . D. 7 . Câu 2. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ,SA 3 a và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S. ABCD bằng a 3 A. 3a 3 . B. . C. 9a 3 . D. a 3 . 3 Câu 3. Bất phương trình log x 1 2 có tập nghiệm là 1; 3 A. . B. ;101 . C. 0;101 . D. 1;101 . Câu 4. Cho hàm số y fx() xác định trên và có đạo hàm fx ( ) 12 x2023 ( x 1)(3 x ), x . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ;0 . B. ;1 . C. 1; 3 . D. 3; . x Câu 5. Bất phương trình 3 81 có tập nghiệm là ;4 A. . B. 0; 4 . C. 0; 4 . D. 4; 4 . Câu 6. Cho số phức z có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là A(3; 4) . Giá trị của ||z bằng A. 5 . B. 5 . C. 25 . D. 10 . 31x Câu 7. Giao điểm của đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 2 điểm nào sau đây? A. M 2; 3 . B. P 2; 1 . C. Q 1; 2 . D. N 3; 2 . Câu 8. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính của đường tròn đáy là r . Diện tích toàn phần của khối trụ là A. Stp 2 rl r . B. Stp rl 2 r . C. Stp rl r . D. Stp 22 rl r . Câu 9. Thể tích khối lập phương có cạnh a bằng a 3 2a 3 A. . B. 2a 3 . C. . D. a 3 . 3 3 Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :xyz 30. Điểm nào sau đây không thuộc mặt phẳng ? A. N 1; 2; 0 . B. Q 1; 1; 3 . C. M 1; 1; 1 . D. P 1; 1; 2 . Câu 11. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau 1/6 - Mã đề 102
- Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số y fx có đúng hai điểm cực trị. B. Hàm số y fx đạt cực đại tại điểm x 4 . C. Hàm số y fx đạt cực đại tại điểm x 1 . D. Hàm số y fx đạt cực đại tại điểm x 1. Câu 19. Một hộp có 5 viên bi màu đen, 4 viên bi màu trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất chọn được 2 bi cùng màu bằng 40 5 1 4 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 Câu 20. Hình vẽ sau đây là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các phương án A,B,C,D. Hỏi đó là hàm số nào? A. yx 32 3 x 1. B. yxx 32 2 1. C. yx 3 3 x 1. D. yx 3 3 x 1. Câu 21. Số tập con gồm hai phần tử của tập hợp A có 10 phần tử là A. 10 . B. 90 . C. 45 . D. 20 . xt 1 Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng dy: 1 2. t Đường thẳng d đối xứng với d qua zt 43 mặt phẳng Oxy . Phương trình tham số của d là xt 1 xt 1 xt 1 xt 1 A. yt 12 . B. yt 12 . C. yt 12 . D. yt 12 . z 0 zt 43 zt 43 zt 43 Câu 23. Các nhà tâm lí học sử dụng mô hình hàm số để mô phỏng quá trình học tập của một học sinh như 1 sau: fx K.1 , trong đó K là tổng số đơn vị kiến thức học sinh phải học, v (kiến thức/ngày) là evx. tốc độ tiếp thu của học sinh, x (ngày) là thời gian học, fx là số đơn vị kiến thức đã học được sau x ngày. Giả sử một học sinh cần phải học 35 đơn vị kiến thức. Biết rằng tốc độ tiếp thu của học sinh này là v 0, 28 . Hỏi học sinh đó sẽ nhớ được bao nhiêu đơn vị kiến thức sau 7 ngày (kết quả làm tròn đến hàng 3/6 - Mã đề 102
- 1 A. 2 . B. 3 2 . C. 4 . D. . 30 Câu 34. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a , SA a 2 và vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng A. 30 . B. 120. C. 45 . D. 60 . Câu 35. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. cosxx d cos x C. B. cosxx d sin x C. C. cosxx d sin x C. D. cosxx d cos x C. 22 2 Câu 36. Gọi z1 ,z2 là hai nghiệm của phương trình zz 4 50. Giá trị của Pz 12 z là A. P 10 . B. P 6 . C. P 9 . D. P 5 . Câu 37. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số yx 12 5 ? A. yx 60 4 . B. yx 12 4 . C. yx 236 . D. yx 126 5 . Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sx :222 y z 2 x 4 y 10. Tâm của mặt cầu S là điểm A. I1 1;2;1 . B. I2 1; 1; 1 . C. I 3 2; 4; 1 . D. I 4 1; 2; 0 . Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 1; 1; 1 , B 1; 2; 0 , C 3; 1; 2 và mặt phẳng :2xy 2 z 7 0. Điểm M chạy tùy ý trên . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của biểu thức 357MA MB MC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. m 24;28 . B. m 10;20 . C. m 20;24 . D. m 28;47 . Câu 40. Gọi S là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số m 100;100 sao cho bất phương trình sau đây có nghiệm thực 2 8 3xx 21 logx 2 2 x 6 10 x2 2 xm 0. 5 Tổng tất các các phần tử của S bằng A. 5014 . B. 5022. C. 5044 . D. 4914 . Câu 41. Trong mặt phẳng Oxy , cho số phức z thỏa mãn |zi 1 2| 3. Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức wz (1 i ) là đường tròn nào dưới đây? A. Đường tròn tâm I(3; 1) , bán kính R 3 . B. Đường tròn tâm I( 3;1) , bán kính R 32. C. Đường tròn tâm I(3; 1) , bán kính R 32. D. Đường tròn tâm I( 3;1) , bán kính R 3 . y x4 2 mx 22 m 3 Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2022;2022 để hàm số nghịch biến trên khoảng 4; 0 ? A. 4045 . B. 4038 . C. 2019 . D. 4036 . Câu 43. Xét các số phức z và w thỏa mãn zw 1, zw 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 5/6 - Mã đề 102
- Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 1 D C B A B D D D C D B D D 2 D D A A D D C D A D D A B 3 C D C A C B D D C D A C A 4 B B B B B A B A D C C C A 5 B D B A A C C D B A D A D 6 A B D D B D C C B B C C B 7 C A A C D D B A B B D B D 8 C A D A A B A B A D C B A 9 A D C C B C A C B D A C A 10 D D C D B D B B C C C B C 11 A C C B D B C B B C C C B 12 A C B A B B C B A D A C C 13 D B C B C C B B D D B C A 14 A C A C A B D B C C C B A 15 C B B B C C D A C A D C B 16 B D D C C C A D D D D D C 17 B B C D A C B D C A D B B 18 B C C A A D C A B A D B A 19 C D D B C A C A D C B A C 20 C C A A C B D D D C C D A 21 B C A B D D A A A B A A C 22 D B B C D C C A B C A A C 23 D D D B D B C D D D A B D 24 B B D B A A C D C D C D D 25 D B B D A C A D C D B C B 26 A A D C C C B A D B D D A 27 C B A A B C C A C A B A D 28 B C C D B C D B C D D B A 29 A C C D B B A C C B C D C 30 A D A A D C B A A B D C D 31 D D B A C A B C D D D C C 32 D D B C B D A C D B B B C 33 C A C C C D C B A B D D C 34 B C B A A D C C A C A A C 35 D B C D C D D D D D D A B 36 A A C D D D C D A B B A C 37 D C D D B C D C A D B B B 38 C D C D C A C A D A A B C 39 C A C C A D C A A C A D B 40 B A B B C D A D D C C C D 41 D C A D B D D C D B C A B 42 D B B C B A C C D B D A D 43 D B B C D C B C A A C A C 44 D A D C B A A C D C A D B 45 D B A A B C B D C A C C B