Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần thứ nhất) - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Sơn La
Câu 13: Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 18 và chiều cao bằng 7 là
A. 378 B. 42 C. 126 D. 25
Câu 14: Cho các số phức z1=3-2i và z2=-5+4i , khi đó z1+z2 bằng
A. -8+6i B. 2-2i C. 8-6i D. -2+2i
A. 378 B. 42 C. 126 D. 25
Câu 14: Cho các số phức z1=3-2i và z2=-5+4i , khi đó z1+z2 bằng
A. -8+6i B. 2-2i C. 8-6i D. -2+2i
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần thứ nhất) - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Sơn La", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lan_thu_nhat_ma_de_101_n.doc
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần thứ nhất) - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở GD&ĐT Sơn La
- SỞ GD&ĐT SƠN LA ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN THỨ NHẤT NĂM HỌC 2021 - 2022 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ THI 101 Họ và tên thí sinh: . .SBD: Câu 1: Cho khối lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằnga , chiều cao 2a. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 4 2 A. 4a3. B. a3. C. a3. D. 2a3. 3 3 Câu 2: Cho số phức z 6 7i . Số phức liên hợp của z là A. z 7 6i. B. z 7 6i. C. z 6 7i. D. z 6 7i. Câu 3: Tập xác định của hàm số y x 3 6 là A. ¡ \ 3. B. ¡ . C. 3; . D. 3; . Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số y 3x 1 là 3x A. 3x 1dx 3x ln 3 C. B. 3x 1dx C. ln 3 3x 1 C. 3x 1dx 3x 1 ln 3 C. D. 3x 1dx C. ln 3 Câu 5: Số cách xếp 5 học sinh ngồi vào một dãy gồm 8 chiếc ghế bằng 5 5 A. A8 . B. C8 . C. 5!. D. 8!. Câu 6: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 2 5 5 Câu 7: Nếu f x dx 3 và f x dx 4 thì f x dx 1 2 1 A. 1. B. 1. C. 12. D. 7. Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1; 3;2 và B 4;2; 1 . Toạ độ của vectơ AB là A. 5; 1;1 . B. 3; 5;3 . C. 3;5; 3 . D. 5;1; 1 . Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 4x 2 là 1 1 1 1 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 4 4 2 2 Câu 10: Đồ thị hàm số y x3 3x2 5x 4 đi qua điểm nào dưới đây? A. Q 0; 4 . B. N 4;0 . C. M 0;4 . D. P 1;1 . Trang 1/6 - Mã đề thi 101
- A. y 2x4 4x2 1. B. y 2x4 4x2 1. C. y x4 4x2 1. D. y 2x4 4x2 1. x 1 2t Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y 2 t . Một vectơ chỉ phương của d có z 3 t toạ độ là A. 2;1;1 . B. 2; 1;1 . C. 1;2;3 . D. 2;0;0 . Câu 23: Diện tích mặt cầu có bán kính r bằng 4 A. 4 r3. B. r 2. C. 4 r 2. D. 2 r 2. 3 Câu 24: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , số phức z 2i được biểu diễn bởi điểm nào sau đây? A. Q 0; 2 . B. M 2;0 . C. N 2;0 . D. P 0;2 . 2 Câu 25: Với mọi số thực a dương, log3 3a bằng A. 1 2log3 a. B. 3log3 a. C. 2 3log3 a. D. 1 log3 a. Câu 26: Cho cấp số nhân un với u1 5 và công bội q 6 . Giá trị của u2 bằng A. 1. B. 11. C. 3 . D. 30 . Câu 27: Giá trị cực đại của hàm số y x3 3x2 2 bằng A. 2 . B. 1. C. 4. D. 0 . 2 Câu 28: Tổng các nghiệm của phương trình log2 x log2 x 2 0 bằng 1 9 A. . B. 2 . C. . D. 1. 4 4 Câu 29: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ¡ ? 2x 1 A. y x4 2x2 4. B. y . x 1 C. y x3 3x2 3x 4 . D. y x3 x 1. Câu 30: Cho hình lập phương ABCD.A B C D . Góc giữa hai đường thẳng BA và CD bằng A. 60 . B. 90 . C. 45. D. 30 . Câu 31: Có 9 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9 , người ta rút ngẫu nhiên hai thẻ khác nhau. Xác suất để rút được hai thẻ mà tích hai số được đánh trên thẻ là số chẵn bằng 1 2 5 13 A. . B. . C. . D. . 3 3 18 18 2 Câu 32: Trên đoạn 2;4, hàm số y x2 đạt giá trị lớn nhất tại điểm x 33 A. x . B. x 4 . C. x 5. D. x 2 . 2 Câu 33: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm A 1;2; 3 và vuông góc với đường thẳng x 3 y 1 z 2 d : có phương trình là 2 1 3 A. 2x y 3z 9 0 . B. 2x y 3z 4 0 . C. x 2y 4 0 . D. 2x y 3z 4 0 . Trang 3/6 - Mã đề thi 101
- 5 Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và thỏa mãn f x3 3x 1 x 3. Tính f x dx. 1 4 57 A. 192. B. . C. . D. 196. 57 4 Câu 42: Có bao nhiêu số nguyên a để phương trình z2 a 3 z a2 a 0 có 2 nghiệm phức z1, z2 thỏa mãn z1 z2 z1 z2 ? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 43: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 3x2 m 4 có đúng 5 điểm cực trị là A. 4; 8. B. 4; 0. C. 4; 0 . D. 4;8 . Câu 44: Cho hai hàm số f (x) ax4 bx3 cx2 3x và g(x) mx3 nx2 x; với a,b,c,m,n ¡ . Biết hàm số y f x g x có ba điểm cực trị là 1; 3 và 4 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y f x và y g x bằng 32 64 125 131 A. . B. . C. . D. . 3 9 12 12 Câu 45: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phương trình f ' f x 0 là A. 3. B. 2. C. 5. D. 4. Câu 46: Cho hai số phức z1, z2 thỏa mãn z1 3 2i 1 và z2 2 i 1. Xét các số phức z a bi , a,b ¡ thỏa mãn 2a b 0. Khi biểu thức T z z1 z 2z2 đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị biểu thức P a2 b2 bằng A. 4. B. 9. C. 5. D. 10. Câu 47: Cho hàm số y f x ax4 bx3 cx2 dx e a 0 có đồ thị C . Biết rằng C cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt là A x1;0 , B x2 ;0 , C x3;0 , D x4 ;0 ; với x1, x2 , x3 , x4 theo thứ tự lập thành cấp số cộng và hai tiếp tuyến của C tại A, B vuông góc với nhau. Khi đó, giá trị của biểu 2022 thức P f x3 f x4 bằng 1011 2022 1011 2022 4 4 4a 4a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Trang 5/6 - Mã đề thi 101