Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 3) - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thanh Miện (Có đáp án)

Câu 47. Một mảnh vườn toán học có dạng hình chữ nhật, chiều dài là 16 m và chiều rộng là 8 m.
Các nhà Toán học dùng hai đường Parabol, mỗi Parabol có đỉnh là trung điểm của một cạnh dài và đi qua
hai mút của cạnh đối diện, phần mảnh vườn nằm ở miền trong của cả hai Parabol (phần tô đậm như hình
vẽ) được trồng hoa hồng. Biết chi phí để trồng hoa hồng là 45000 đồng /m . 2 Hỏi các nhà Toán học phải
chi bao nhiêu tiền để trồng hoa trên phần mảnh vườn đó? (Số tiền được làm tròn đến hàng nghìn).
A. 2159000đồng. B. 2715000 đồng. C. 3322000đồng. D. 1920000 đồng.
pdf 9 trang vanquan 22/05/2023 3460
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 3) - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thanh Miện (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lan_3_ma_de_101_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 3) - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thanh Miện (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3 NĂM 2021 TRƯỜNG THPT THANH MIỆN - Bài thi: TOÁN ĐOÀN THƯỢNG Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi có 06 trang) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 101 Câu 1. Với a là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. loga3 3log a . B. log 3a log a . C. loga3 log a . D. log 3a 3log a . 3 3 x 2 y 1 z 2 Câu 2. Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d : ? 1 1 2 A. Q 2;1; 2 . B. M 2; 2;1 . C. P 1;1;2 . D. N 2; 1;2 . x2 2 x Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số f( x ) trên đoạn [0;2] là x 1 3 8 A. 3. B. . C. . D. 0 . 2 3  Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 1 và B 2;3;2 . Véctơ AB có tọa độ là A. 1;2;3 . B. 1; 2;3 . C. 3;5;1 . D. 3;4;1 . Câu 5. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình log1 x 3 log 1 4 là 2 2 A. 3. B. 4 . C. 7 . D. vô số. Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm số yx 4 5 x 2 4 với trục hoành là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu Sx: 3 2 y 1 2 z 1 2 4 . Tâm của S có tọa độ là A. 3; 1;1 . B. 3; 1;1 . C. 3;1; 1 . D. 3;1; 1 . Câu 8. Với a là một số thực dương tùy ý, biểu thức a5 bằng 5 2 1 A. a 2 . B. a 5 . C. a 5 . D. a10 . Câu 9. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2 xy 3 z 1 0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n1 2; 1;3 . B. n3 2;1; 3 . C. n2 1;3; 1 . D. n4 2; 1; 3 . Câu 10. Trong không gian, cho tam giác vuông ABC tại A , AB a và AC a 3 . Tính độ dài đường sinh l của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB . A. l a 3 . B. l 2 a . C. l a . D. l a 2 . Câu 11. Số phức z 2 i 3 5 i có điểm biểu diễn là A. N 5;4 . B. N 6; 5 . C. N 6;5 . D. M 11;7 . Câu 12. Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l bằng 4 A. rl . B. 4 rl . C. 2 rl . D. rl . 3 Câu 13. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số fx 6 x sin 3 x . Khi đó F x bằng cos3x cos3x A. 3x2 3cos3 xC . B. 3x2 3cos3 xC . C. 3x2 C . D. 3x2 C . 3 3 2 4 4 Câu 14. Cho fx d x 1 và ft d t 3. Giá trị của f u d u là 1 1 2 A. 4. B. 2. C. 2 . D. 4 . Câu 15. Cho hai số phức z1 2 2 i , z2 3 3 i . Khi đó z1 z 2 bằng A. 5 5i . B. 5i . C. 5 5i . D. 1 i . Trang 1/6 - Mã đề 101
  2. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . x 1 ln10 x 1 1 x 1 x ln10 8 3x Câu 24. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng x 3 A. y 9. B. y 3. C. y 9. D. y 3. Câu 25. Nghiệm của phương trình log2 (3x 1) 4 là 13 7 A. x . B. x . C. x 6. D. x 5. 6 3 Câu 26. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 16 4 A. 16a3 . B. a3 . C. a3 . D. 4a3 . 3 3 Câu 27. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm f x như sau: Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3. 2 2 Câu 28. Cho fx d x 10 . Khi đó 3fx 4 d x bằng 1 1 A. 30. B. 34. C. 70 . D. 26 . Câu 29. Cho tập hợp S gồm 18 điểm phân biệt. Số đoạn thẳng có 2 đầu mút phân biệt thuộc tập S là 18 2 2 A. 2 . B. 18!. C. A18 . D. C18 . Câu 30. Cho hàm số fx 3 x2 3x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 3x A. fxxx d 3 3x ln 3 C . B. f( x ) dx x3 C . ln 3 ln 3 C. fxxx d 3 3x C . D. fxxx d 3 C . 3x 2 Câu 31. Tích phân 3x2 2 dx bằng 1 A. 8. B. 12. C. 15. D. 8. Câu 32. Cho cấp số cộng un có u2 3; u 8 15 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 2 . B. 1. C. 3. D. 2 . Câu 33. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 6. Thể tích của khối lăng trụ đó bằng A. 14 . B. 24 . C. 48 . D. 16. 2 Câu 34. Cho số phức z 1 3 i . Tìm số phức z . 2 2 2 2 1 3 A. z 2 2 3 i . B. z 1 3 i . C. z 2 2 3 i . D. z i . 2 2 Câu 35. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ sau? Trang 3/6 - Mã đề 101
  3. A. 2 . B. 3. C. 0 . D. 1. Câu 40. Tính số điểm cực trị của hàm số f x biết fxxx 1 2 2 x 3 3 x 4 4 x 5 5 với x . A. 3. B. 9. C. 14 . D. 7 . Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (Cx ) : ( 1)2 ( y 1) 2 ( z 1) 2 25. Đường thẳng đi qua điểm S 3;5;1 và cắt mặt cầu tại hai điểm A và B sao cho AB 6 (với giả thiết SA SB ). Khi OA đạt giá trị lớn nhất, đặt d O, M ; còn khi OA đạt giá trị nhỏ nhất, đặt dO , m . Khi đó Mm .2 Mm . bằng 2 6 21 A. 4 . B. . C. . D. 6. 5 8 1 1 Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của nguyên của m  21;21 để phương trình m x có ln x 21 8x 1 hai nghiệm phân biệt. A. 42. B. 1. C. 43. D. 2. Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 , B 1;4;1 . Phương trình mặt cầu có đường kính AB là A. xy2 3 2 z 2 2 3. B. xy2 3 2 z 2 2 12 . C. x 1 2 y 4 2 z 1 2 12 . D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 12 . Câu 44. Cho parabol ():,P y x2 điểm A(0;1). Một đường thẳng d đi qua A cắt (P ) tại hai điểm Bbb(;2 ), Ccc (; 2 ) sao cho AC 4 AB như hình vẽ bên dưới: Gọi S1 là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (P ), d và hai đường thẳng x bx, 0 ; S2 là diện tích S hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (P ), d và hai đường thẳng x cx, 0. Tỉ số diện tích 1 bằng S2 17 2763 13 181 A.  B.  C.  D.  608 2944 112 2944 Câu 45. Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông, AB a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2 a (minh họa như hình vẽ). S A D M B C Trang 5/6 - Mã đề 101
  4. ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN TOÁN Mã đề [101] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A A C A B B B A B B D C C D A B C C A B C C A B D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D B D B C D C C D C D D A A D D A C B A B B A A Mã đề [102] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D C B C B B D A B A A D C B B C A D C C A A C B D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B C D A B B A A C C B C D A B D D D B D A A C A Mã đề [103] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A D C B C A C D B C D C A B C D B B A B B A D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A C A A A D C D C A B C A A D B D B D D A C D B Mã đề [104] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A A C A C A A D D A D B B D D A A D D B B C D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A B C D D A D A C A C B B B B B A B C C C C B C Mã đề [105] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C B A A D C C B A D A C A D A B D B B A A A A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C B A B A C C B C C D D D C A D C B D B D D B C Mã đề [106] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B D A D C D A D D A B B B A B B B C A C D C B D A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C A C D A C C A D C C B A B A D B A B B C C A D Mã đề [107] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D A C A D B C C C D C B B A A C C D D C A B A D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D B A A C C A B B B C B A D B A A B A D D B D D Mã đề [108] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D A C D D D C A B C A A C B A D A D D D B B C D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C A A D A A C C B B C B B C A A D C B B B D A B Mã đề [109] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C B D B B C B B C C B B C D D D C D C A D A D D
  5. 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A B D A C A B D B A B C A D B D A D D D B C C A Mã đề [119] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B C D D A B D C D C A B C B D D B D B A B A C C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D C B B A B A D A A D C B A B C D C C A B C D A Mã đề [120] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D B D C D B B C A A C A C C D A A B A B C B C C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B C B B A B A D C A D D A D C C D A A B D D D B Mã đề [121] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B D A C A C B A A D B C A D C A C B B A B C D A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B A A B C A B C D A B C C D B D D D D B C B D C Mã đề [122] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A A D D C A D D A C A C B C B A A D D D A C B D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C C B A A B B D C B B B C B C A D D D B B B A C Mã đề [123] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A C A A C C D D D C B C A B B B D D C C B C A B B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A D B A D A B A C C B D C D D B A A C D A D A B B Mã đề [124] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B B A C D B B A D D A B A B C B A B D A A A D C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C D B D A C C B B A A C A C C B C D B D D D D C