Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đao (Có đáp án)

Câu 20. Mặt phẳng (A'BC)  chia khối lăng trụ ABC.A'B'C'  thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
Câu 39. Gọi S là tập các số tự nhiện có 6 chữ số đôi một khác nhau lập được từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Chọn ngẫu nhiên một số trong S. Tính xác suất để số được chọn chia hết cho 3.
A. 5/18         B. 4/9            C.3/7           D.1/2
docx 7 trang vanquan 08/05/2023 3740
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đao (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lan_1_ma_de_001_nam_hoc.docx

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán (Lần 1) - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đao (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên: .Lớp: 001 Câu 1. Thể tích của khối chóp có chiều cao là 6, diện tích đáy là 4 là: A. 24 . B. 96. C. 8 . D. 32. Câu 2. Cho cấp số cộng un có u3 5,u10 26 . Tính công sai của cấp số cộng đó. A. 1. B. 1. C. 3 . D. 3 . Câu 3. Cho hàm số y f x xác định trên tập D . Số M được gọi là giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên D nếu A. f x M với mọi x D và tồn tại x0 D sao cho f x0 M . B. f x M với mọi x D . C. f x M với mọi x D . D. f x M với mọi x D và tồn tại x0 D sao cho f x0 M . Câu 4. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ.Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;2 B. 2; C. 2; D. ; 2 Câu 5. Khối lập phương ABCD.A'B'C 'D' có độ dài đoạn A'C a . Thể tích của khối đó là: a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. D. a3 9 6 3 Câu 6. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' có BB' a , đáy ABC là tam giác vuông tại A và AB 2a, AC 3a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. a3 B. 6a3 C. 3a3 D. 2a3 n 2 n n Câu 7. Cho khai triển 3 x a0 a1x a2 x an x . Biết rằng a0 a1 a2 1 an 4096 . Tìm a7 . A. 192456. B. 792. C. 673596. D. 1732104. Câu 8. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? x 1 A. y x3 3x B. y x3 x C. y D. y 2x4 1 x 2 x 3 Câu 9. Cho hàm số y có đồ thị là (C) và đường thẳng d : y 2x m . Tìm m để (d) cắt (C) tại 2 điểm phân x 1 biệt ? m 3 m 3 A. . B. 5 m 3. C. 5 m 3. D. . m 5 m 5 Câu 10. Đồ thị hàm số nào sau đây có hai điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu? A. y x4 2x2 3 B. y x2 2x C. y x3 4x D. y x4 2x2 3 Câu 11. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: Giá rị cực tiểu của hàm số đã cho là Trang 1/7 - Mã đề 001
  2. a3 3a3 A. . B. . C. 3a3 . D. a3 . 2 2 Câu 22. Hàm số y 2022x x2 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau ? A. ;0 B. 0;1011 C. 1011;2022 D. 2022; Câu 23. Cho hàm sô y f (x) liên tục trên ;1 , 1; và có bảng xét dấu như sau: Tập nghiệm của bất phương trình f (x) 2 0 là: A. ;1 B. ;1 C. 1; D. ¡ Câu 24. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? y 1 -1 1 0 x -1 A. y x4 2x2 . B. y x4 2x2 . C. y x3 3x . D. y x3 3x . Câu 25. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào sau đây là đúng? y 4 3 2 1 -4 -3 -2 -1 O 1 2 3 4 x -1 -2 A. Hàm số liên tục trên ¡ . B. lim f x . x C. Hàm số gián đoạn tại x0 0 . D. lim f x 0 . x 0 2x 1 Câu 26. Cho hàm số y có đồ thị là C . Biết rằng trên C có 2 điểm phân biệt mà các tiếp tuyến của C tại x 1 các điểm đó song song với đường thẳng y x . Tính tổng hoành độ của 2 điểm đó. A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 1. Câu 27. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB a, AD 2a,SA  (ABCD) , SB tạo với đáy một góc 300 .Thể tích khối chóp S.ABC là ? a3 3 a3 3 2a3 3 2a3 3 A. . B. . C. . D. . 9 3 9 3 Câu 28. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x4 2x2 1 trên đoạn 0;2 là A. min f x 0 . B. min f x 9 . C. min f x 1. D. min f x 4 . 0;2 0;2 0;2 0;2 Trang 3/7 - Mã đề 001
  3. Phương trình f f x 1có bao nhiêu nghiệm thực? A. 6 . B. 7 . C. 8 D. 9 . Câu 39. Gọi S là tập các số tự nhiện có 6 chữ số đôi một khác nhau lập được từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Chọn ngẫu nhiên một số trong S. Tính xác suất để số được chọn chia hết cho 3. 5 4 3 1 A. . B. . C. . D. . 18 9 7 2 Câu 40. Cho hình lăng trụ ABCD.A'B'C 'D' có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a , ·ABC 600 . Chân đường cao hạ từ B' trùng với O của đáy ABCD , góc giữa mặt phẳng BB'C 'C với đáy bằng 600 . Thể tích lăng trụ bằng: 16a3 3 A. B. 3a3 2 C. 3a3 3 D. 6a3 9 AM Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có thể tích là V . Gọi M là điểm thuộc cạnh AB sao cho x . Mặt phẳng AB qua M và song song với hai đường thẳng SA, BC . Mặt phẳng chia hình chóp thành hai phần, trong đó phần chứa 208 điểm B có thể tích là V . Biết V V . Tính tổng các giá trị của x thỏa mãn bài toán. 343 135 3 3 A. . B. . C. 0 . D. . 686 2 7 Câu 42. Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy, AB a, AC 2a , B· AC 1200 . M , N lần lượt là hình chiếu của A trên SB,SC , góc giữa mp(AMN) & mp(ABC) bằng 600 . Thể tích khối chóp S.ABC là ? a3 7 2a3 5 a3 21 a3 15 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3 Câu 43. Cho hình lăng trụ ABC.A B C cạnh bên có độ dài bằng 4, BB tạo với đáy góc 600 . Hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm G của tam giác ABC. Biết khoảng cách từ điểm A đến các đường thẳng BB và CC bằng nhau và bằng 3. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A B C . A. 18 3 . B. 9 3 . C. 6 3 . D. 12 3 . Câu 44. Cho hàm số bậc ba y f x có f 1 f 3 0 và có đồ thị của hàm số y f x như sau: y 4 y = f '(x) 3 2 1 -4 -3 -2 -1 O 1 2 3 4 x -1 -2 . 4 3 2 Hỏi hàm số y f 4x 6x 2 có bao nhiêu điểm cực đại? A. 4. B. 6. C. 9. D. 5. Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh a. Cạnh bên SA vuông góc với đáy, góc S· BD 600 .Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SO. Trang 5/7 - Mã đề 001
  4. BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C D A D A C A B A D C B A C B D B A A D D C C A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A A B A B B A B A A B D B C D C B A D B B C D B Trang 7/7 - Mã đề 001