Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 3 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)
Câu 38. Cho 10 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 10. Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 thẻ với nhau. Xác suất để tích 3 số ghi trên 3 thẻ chia hết cho 3 bằng
A. 7/40 B.13/24 C. 17/24 D.3/10
A. 7/40 B.13/24 C. 17/24 D.3/10
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 3 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_3_mon_toan_ma_de_001_nam_hoc.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 3 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3 TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN Đề gồm: 6 trang Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề (50 câu trắc nghiệm) Họ, tên học sinh: Số báo danh Mã đề: 001 Câu 1. Hàm số y ax4 bx 2 c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a 0, b 0, c 0. . B. a 0, b 0, c 0. . C. a 0, b 0, c 0. . D. a 0, b 0, c 0. . Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3. Câu 3. Nghiệm của phương trình 3x 1 9 là A. x 1. B. x 3. C. x 3. D. x 0 . Câu 4. Mô đun của số phức z 6 8 i là A. 100. B. 14 . C. 10. D. 10 . Câu 5. Tập hợp điểm M biểu diên số phức z thỏa mãn z 1 2 i 3 là đường tròn có tâm và bán kính là A. IR 1; 2 , 3 . B. IR 1;2 , 9. C. IR 1;2 , 3. D. IR 1; 2 , 3 . Câu 6. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y 2 x2 và y 5 x 2 . 9 5 9 5 A. S . B. S . C. S . D. S . 8 8 4 4 Câu 7. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 2 . B. 3;1 . C. 2; . D. 2; 2 . 1/6 - Mã đề 001
- Câu 18. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng P : x y z 11 0 và P : 2 x 2 y 2 z 7 0 bằng A. 45. B. 90. C. 180. D. 0. 1 Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số f x là 2x 3 1 1 A. ln 2x 3 C . B. 2ln 2x 3 C . C. ln 2x 3 C . D. 3ln 2x 3 C . 2 3 Câu 20. Hàm số f x có đạo hàm f x 0, x , khi đó hàm số đã cho A. Đồng biến trên khoảng ;0 và nghịch biến trên khoảng 0; . B. Đồng biến trên . C. Là hàm số hằng trên . D. Nghịch biến trên . x 3 t Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : y 5 2 t . Điểm nào sau đây z 2 t thuộc A. Q( 1;2; 2). . B. P( 3;5;0) C. M(3; 5;0) D. N(3; 5; 2). 2022x 1 Câu 22. Hàm số y có bao nhiêu điểm cực trị? x 2023 A. Vô số. B. 0. C. 2. D. 1. Câu 23. Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D có đường chéo AC' 9 a . Thể tích của khối lập phương bằng A. 54 3a3 . B. 27 3a3 . C. 3 3a3 . D. 81 3a3 . Câu 24. Tập xác định của hàm số y x3 27 3 là A. D \ 3 . B. D . C. D 3; . D. D 3; . Câu 25. Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình sau: 2020 Đồ thị hàm số g() x có số đường tiệm cận đứng là 2f ( x ) 1 A. 3. B. 4. C. 2. D. 5. Câu 26. Trong một buổi khiêu vũ có 10 nam và 18 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một đôi nam nữ để khiêu vũ? 1 1 2 2 1 2 A. CC10 18 . B. A28 . C. CC10 18 . D. C28 . Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB BC a , BB' a 3 . Tính góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng BCC B . A. 45. B. 30. C. 60. D. 90 . 3/6 - Mã đề 001
- Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x3 3 x 2 trên đoạn 1;3 bằng A. 20 . B. 3. C. 2 . D. 16. Câu 38. Cho 10 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 10. Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 thẻ với nhau. Xác suất để tích 3 số ghi trên 3 thẻ chia hết cho 3 bằng 7 13 17 3 A. . B. . C. . D. . 40 24 24 10 Câu 39. Cho hàm số f x liên tục trên khoảng 0; và f x 0 với mọi x 0 . Tính tổng 2 1 f 1 f 2 f 2022 f 2023 biết rằng f x 2 x 1 f x và f 1 2 2022 2023 2023 2022 A. . B. . C. . D. . 2023 2024 2024 2023 x 1 y 1 z 2 Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 1 2 3 P : 2 x y z 1 0. Gọi là đường thẳng đi qua điểm A 1;1;2 , song song với P và cắt d . Giao điểm của và mặt phẳng Oxz là M a,, b c , khi đó a b c bằng A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 0;0;3 và B 2; 3; 5 . Gọi P là mặt phẳng chứa 2 2 2 đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu S1 : x 1 y 1 z 3 25 với 2 2 2 S2 : x y z 2 x 2 y 14 0. M , N là hai điểm thuộc P sao cho MN 1. Giá trị nhỏ nhất của AM BN là A. 34. B. 78 13 . C. 8 2 . D. 78 2 13 . Câu 42. Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn có tâm O và O ' , mặt phẳng P đi qua O ' và cắt đường tròn tâm O tại hai điểm AB, sao cho tam giác OAB' là tam giác đều và có diện tích 3 3a 2 . Biết góc giữa mp P và mặt phẳng đáy bằng 300 . Thể tích khối trụ bằng 118 a3 59 a3 117 a3 117 a3 A. . B. . C. . D. . 9 2 8 4 2 4 x Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , f x d x 4 . Tính I xf d x 0 0 2 A. I 12 . B. I 112 . C. I 28. D. I 144 . 5/6 - Mã đề 001
- SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN MÔN Toan – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Phần đáp án câu trắc nghiệm: Tổng câu trắc nghiệm: 50. 001 002 003 004 005 006 007 008 1 D B B D C D C D 2 A B B C B B A B 3 B C A A D A A A 4 C A A D A C B C 5 C D C B D C C C 6 A B B A D D C B 7 D A D B A B B D 8 A C B D A C B D 9 A D D C B C C A 10 D B C C D D D B 11 D D A D D D C B 12 A D B A C C D D 13 B B B C C A D D 14 C A C D D B C A 15 D B D C B A A B 16 A C C A B C C B 17 B A A B C A A C 18 D A B A D A B D 19 A D D B A D D D 20 B C D C B D A A 21 C D C C D B B C 22 B A A A A C C A 23 D D D B C B D D 24 C C D C C D C C 1