Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Liên trường THPT tỉnh Quảng Nam
Câu 11: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P) : 4x - 3y + 1 = 0. Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) có tọa độ là:
A. (4;3;0) . B. (4; 3;1) . C. (4;3;1) . D. (4; 3;0)
A. (4;3;0) . B. (4; 3;1) . C. (4;3;1) . D. (4; 3;0)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Liên trường THPT tỉnh Quảng Nam", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_2_mon_toan_nam_2023_ma_de_101.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Liên trường THPT tỉnh Quảng Nam
- SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM KỲ THI THỬ TN THPT LẦN 2 -NĂM 2023 CỤM LIÊN TRƯỜNG THPT MÔN : TOÁN (Đề thi có 06 trang) Thời gian : 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề thi 101 Câu 1: Giải bất phương trình log1 x 4 2. 3 14 37 37 A. 4 x . B. x . C. x 4. D. 4 x . 3 9 9 Câu 2: Cho 2 vectơ a 2;3; 5,b 0; 3;4,c 1; 2;3 . Tọa độ của vectơ n 3a 2b c là: A. n 5;1; 10 B. n 5; 5; 10 C. n 7;1; 4 D. n 5;5; 10 Câu 3: Cho sinx d x F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. F x cos x . B. F x cos x . C. F x sin x . D. F x sin x . Câu 4: Đạo hàm của hàm số y ln x2 x 1 là: 2x 1 1 2x 1 2x 1 A. . B. . C. . D. . x2 x 1 x2 x 1 (x2 x 1) 2 x2 x 1 Câu 5: Cho cấp số nhân u với u 1, q 2 . Giá trị 64 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số n 1 nhân? A. 8 . B. 9 . C. 10. D. 7 . Câu 6: Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây? 2 1 x x 3 2x 2 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 2 2x x 2 x 2 Câu 7: Cho số phức z 4 2 i . Trong mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z ? A. N 2;4 . B. Q 4; 2 . C. P 2; 4 . D. M 4;2 . Câu 8:Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;2 . B. 2; . C. ; 1 . D. 2;2 . Câu 9: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 1 4 A. V 6 Bh . B. V Bh . C. V Bh . D. V Bh . 3 3 Câu 10: Một hình hộp chữ nhật có ba kích thước là a, b, c. Khi đó mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có bán kính r bằng: 1 1 A. a2 b 2 c 2 B. 2(a2 b 2 c 2 ) C. a2 b 2 c 2 . D. a2 b 2 c 2 2 3 Trang 1/6 - Mã đề 101
- y 2 3 O 1 2 x -2 A. 2 . B. 1. C. 3. D. 2 . Câu 22: Trong không gian Oxyz đường thẳng d đi qua gốc tọa độ O và có vectơ chỉ phương u(1;2;3)có phương trình: x 1 x t x 0 x t A. d : y 2. B. d : y 3t. C. d : y 2t. D. d : y 2t. z 3 z 2t z 3t z 3t Câu 23: Tính đạo hàm của hàm số y (3 x2 1) 3 . A. y' 18 x (3 x2 1). . B. y' 9 x (3 x2 1) 2 . C. y' 18 x (3 x2 1) 2 . D. y' 3(3 x2 1) 2 . Câu 24: Cho hình nón có đường kính đáy 2r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng 2 1 A. rl 2 . B. r2 l . C. 2 rl . D. rl . 3 3 2 Câu 25: Cho số phức z 6 3 i , tổng phần thực và phần ảo của số phức z bằng A. 27 . B. 9 . C. 3 . D. 36 . Câu 26: Tìm nghiệm của phương trình log2 2x 2 3. A. x 5. B. x 2. C. x 3. D. x 4. 1 Câu 27: Cho hàm số f x 2x . Khẳng định nào dưới đây đúng? cos2 x 2x 2x A. f x dx tan x C . B. f x dx tan x C . ln 2 ln 2 2x C. f x dx tan x C . D. f x dx tan x 2x ln 2 C . ln 2 Câu 28: Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2 . C. 0. D. 1. Câu 29: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là vuông cạnh a , SA 2 a và vuông góc với ABCD . Gọi M là trung điểm của SD . Tính khoảng cách từ B đến mặt phẳng ()ACM . a 2 2a a a A. . B. . C. . D. . 2 3 6 3 Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau .Số đo của góc giữa hai đường thẳng CD và SB là: Trang 3/6 - Mã đề 101
- A. 6x 9y z 1 0. B. 6x 9y 7z 7 0. C. 6x 9y 7z 7 0. D. 6x 9y 7z 7 0. Câu 39: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 trên ;0 và thoả mãn 1 f x xfxfx2 // 1 fxx 2 4 fx xfx 2 / biết f 1 1, f / 1 4 . Tính I dx 2 2 x 3 7 11 A. 3. B. . C. . D. . 5 3 3 Câu 40: Tập hợp các giá trị của m để hàm số y 3 x4 4 x 3 12 x 2 m 1 có 7 điểm cực trị là: A. (6;33) B. (1;6) C. (0;6) D. (1;33) Câu 41: Cho lăng trụ đứng ABC. A B C . Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng A BC và ABC là 30 , tam giác A BC đều và diện tích bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC. A B C bằng 3 3 3 A. 6 . B. . C. 2 3 . D. . 4 4 Câu 42: Tìm tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 20232x 7 x 12 2023 x 4 x 6 2 x x 9 . A. 31. B. 33. C. 34. D. 32. Câu 43: Số phức z a bi thỏa z 1 z 3 2 i và biểu thức P iz 7 5 i z 1 2 i đạt giá trị lớn nhất . Khi đó a b bằng A. 0 . B. 5. C. 3 . D. 6 . Câu 44: Cho hàm số f x liên tục trên . Gọi F x , G x là hai nguyên hàm của f x trên 2 thỏa mãn FG 2 2 5 và FG 0 0 1. Khi đó I xf x2 d x bằng 0 A. 2 . B. 1. C. 3. D. 4 . Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 6 z m 0 (m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên m 2022;2023 để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z1, z 2 thỏa mãn z1 z 1 z 2 z 2 . A. 2012 . B. 2023. C. 2022 . D. 2013. Câu 46: Cho hàm số f x x6 x 3 m 2 x 3 . Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số f x bằng 1. Tổng tất cả các phần tử của S bằng 1 5 A. . B. 0 . C. 2 . D. . 4 4 Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;0;0 và N 1; 1;3 . Mặt phẳng vuông góc với đường thẳng ON và cách điểm M một khoảng 11 . Biết phương trình mặt phẳng có dạng x y 3 z c 0 , c . c thuộc tập hợp nào sau đây? A. 10;14 . B. 2;2 . C. 6;10 . D. 11;1 . Trang 5/6 - Mã đề 101