Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Cụm trường THPT huyện Thuận Thành (Có đáp án)

Câu 31. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , gọi M là điểm biểu diễn của số phức z = 4 - 3i . Tính độ dài đoạn OM .
A. √7 . B. 1. C. 7 . D. 5
pdf 9 trang Bảo Ngọc 02/02/2024 360
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Cụm trường THPT huyện Thuận Thành (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_2_mon_toan_nam_2023_ma_de_101.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2023 - Mã đề 101 - Cụm trường THPT huyện Thuận Thành (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH KỲ THI THỬ TN THPT LẦN 2 – NĂM 2023 CÁC TRƯỜNG THPT, TRUNG TÂM Môn: Toán GDTX HUYỆN THUẬN THÀNH Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi gồm 6 trang) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề: 101 32 Câu 1. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab = 64 . Giá trị của 3log22ab+ 2log bằng A. 16. B. 64 . C. 264 . D. 6 . 25 5 Câu 2. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên [0;5] . Nếu ∫∫fx( )d x= 6, fx( ) d x= − 2 thì ∫ fx( )d x bằng 02 0 A. 4 . B. −4 . C. 8 . D. −8 . Câu 3. Tìm số phức z thỏa mãn zz+=−2 92 i. A. zi=32 − . B. zi=23 − . C. zi=3 + . D. zi=32 + . Câu 4. Trong không gian Oxyz . Tính bán kính r của mặt cầu (S ) có tâm I (2;1;− 1) và tiếp xúc với mặt phẳng (α ) :2x+ 2 yz −+= 3 0. 8 10 4 A. r = 2 . B. r = . C. r = . D. r = . 3 3 3 Câu 5. Biết hàm số y= ax42 ++ x 3 ( a là số thực cho trước) có ba điểm cực trị. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a > 0 . B. a < 0 . C. a ≥ 0 . D. a ∈ . Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 4x ≤ 16 là A. (−∞;2] . B. (−∞;2) . C. [2; +∞) . D. (2; +∞) . xyz−−−322 Câu 7. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (Pxy ):−+ 2 z −= 3 0 và đường thẳng d : = = −−11 2 Khẳng định nào sau đây đúng? A. d nằm trong (P) . B. d song song với (P) . C. d vuông góc với (P) . D. d cắt và không vuông góc với (P) . Câu 8. Số giao điểm của đồ thị hàm số yx=3 − 3 x và trục hoành là A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3. −5 Câu 9. Tập xác định của hàm số yx=( +1) là A. [−1; +∞). B. . C. \1{− } . D. (−1; +∞) . Câu 10. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số yx=−+2 3 x và y = 0 khi quay quanh trục Ox bằng 9π 81 9 81π A. . B. . C. . D. . 2 10 2 10 Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho (Sx) : 2++−− y 22 z4 x 2 y + 10 z −= 14 0 . Mặt phẳng (P) :−+ xz 4 + 50 = cắt mặt cầu (S ) theo theo giao tuyến là đường tròn (C) . Toạ độ tâm H của (C) là A. H (−−3;1; 2 ) . B. H (−−7;1; 3 ). C. H (1;1;− 1) . D. H (9;1;1) . Trang 1/6 – Mã đề 101
  2. Câu 18. Tập xác định của hàm số yx=log2 ( 2 − 1) là 1 1 1 A. −∞; . B. ;+∞ . C. ;+∞ . D. (0; +∞). 2 2 2 x − 6 Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của của tham số m để hàm số y = đồng biến trên khoảng (−∞;6 − ) . xm+ 2 A. m ≥−3 . B. − −3 . Câu 20. Có bao nhiêu cách xếp 5học sinh nam và 4 học sinh nữ theo hàng ngang? A. 9!. B. 2!.5!.4!. C. 5!+ 4!. D. 5!.4!. Câu 21. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x +1 A. yx=−+2 32 x −. B. yxx=−−3 3 . C. yx=−+4231 x +. D. y = . x −1 22 Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (Sx ) :( − 1) ++( y 2) += z2 25 . Điểm nào sau đây thuộc mặt cầu ()S ? A. Q (− 1, 2, 0) . B. M (− 3,1, 0) . C. N (1,1,1) . D. P (1,− 2, 0) . Câu 23. Cho số phức zi1 =2 − ; zi2 =12 − . Số phức zz12 bằng A. −+45i . B. 45− i . C. −5i . D. 5. Câu 24. Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA= a 3 . Tính theo a thể tích khối chóp S. ABCD . a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. a3 3 . 2 6 3 3 3 3 Câu 25. Nếu ∫ fx( )d5 x= thì ∫ fx( ) − xd x bằng 1 1 A. −10. B. −15 . C. 10. D. 15. Câu 26. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước a,2 aa ,3 . A. Va= 3 . B. Va= 6 3 . C. Va= 2 3 . D. Va= 6 2 . Câu 27. Cho hình lăng trụ ABC. A B C , có đáy là tam giác ABC cân tại A , AB= AC = 2 a , BAC 120 , các cạnh bên hợp với đáy góc 45o . Hình chiếu của A lên mặt phẳng ABC , trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng ( ACC'' A ) . 2a 57 2a 21 a 21 2 21 A. . B. . C. . D. . 19 7 7 7 Câu 28. Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng 2 , độ dài đường sinh bằng đường kính đáy. A. 42π . B. 4π. C. 82π . D. 8π . Câu 29. Cho số phức zi=83 + . Tìm phần ảo của số phức z . A. 3. B. 3i . C. −3 . D. −3i . 1 Câu 30. Tìm công bội q của một cấp số nhân (u ) có u = 2 và u = . n 1 6 16 1 1 A. q = . B. q = − . C. q = −2 . D. q = 2 . 2 2 Trang 3/6 – Mã đề 101
  3. 4 fx( ) 1 Câu 41. Cho hàm số y= fx()liên tục, có đạo hàm trên thỏa mãn f (1)= 0 , ∫ d8x = và ∫ xf′( x)d2 x = . 1 x 0 2 Khi đó ∫ fx( )d x bằng 0 A. 2 . B. 6 . C. 10. D. −2 . Câu 42. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z22−2( m + 1) zm + − m −= 20 ( m là tham số thực). Có bao 22 nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm phức z0 thoả mãn z00−(2 m + 1) zmm + −−= 22? A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 . 35 Câu 43. Cho hai số phức zw, thỏa mãn wi và 52w iz 4 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 5 Pz 12 iz 52 i. A. 2 53 . B. 67. C. 4 13 . D. 4+ 2 13 . Câu 44. Cho hàm số bậc ba y= fx( ) . Biết rằng hàm số yf=′(1 − x2 ) có đồ thị đối xứng qua trục Oy , như hình vẽ. x2 −12 Đặt gx( ) = f + . Đồ thị hàm số y= gx′( ) cắt trục Ox tại bao nhiêu điểm? xx2  A. 7. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 45. Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn(O;4) và (O′;4). Biết rằng tồn tại dây cung AB của đường tròn ()O sao cho ∆O′ AB là tam giác đều và mặt phẳng (O′ AB) hợp với đáy một góc 300 . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón có đỉnh O′ , đáy là hình tròn(O;4) . 34π 15 36π 7 64π 13 56π 17 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . xq 15 xq 7 xq 13 xq 17 x=−=20  xm2   Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d12: y= 2, d : ym =+∈ 2( tR) và điểm K (8;− 1; 0 ). Biết  zt=  z=1 − t rằng tồn tại đường thẳng ∆ đi qua điểm K vuông góc với 2 đường dd12, , đồng thời thỏa mãn dd( 12;;∆=) dd( ∆=) dOz( ; ∆) . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị thực của m thỏa mãn A. 3. B. 1. C. 2 . D. 4 . Trang 5/6 – Mã đề 101
  4. Đề 101 Đề 102 Đề 103 Đề 104 Đề 105 Đề 106 Đề 107 Đề108 Đề 109 Đề 110 Đề 111 Đề 112 1. D 1. C 1. A 1. C 1. B 1. A 1. C 1. A 1. B 1. B 1. D 1. A 2. A 2. D 2. D 2. C 2. D 2. B 2. A 2. A 2. B 2. B 2. A 2. D 3. A 3. C 3. B 3. D 3. C 3. B 3. C 3. B 3. B 3. C 3. D 3. D 4. C 4. A 4. D 4. D 4. B 4. D 4. C 4. C 4. A 4. D 4. D 4. C 5. B 5. B 5. C 5. D 5. A 5. D 5. D 5. D 5. A 5. D 5. B 5. C 6. A 6. C 6. A 6. B 6. A 6. D 6. C 6. B 6. B 6. B 6. B 6. C 7. C 7. D 7. A 7. B 7. B 7. A 7. A 7. A 7. D 7. D 7. C 7. B 8. D 8. D 8. A 8. D 8. D 8. A 8. A 8. C 8. B 8. B 8. B 8. A 9. C 9. A 9. C 9. A 9. C 9. A 9. A 9. D 9. B 9. C 9. D 9. C 10. D 10. A 10. B 10. C 10. C 10. B 10. D 10. B 10. C 10. B 10. B 10. B 11. C 11. C 11. C 11. D 11. D 11. C 11. D 11. D 11. C 11. A 11. A 11. C 12. C 12. C 12. B 12. B 12. C 12. D 12. C 12. D 12. D 12. B 12. D 12. B 13. D 13. C 13. A 13. C 13. C 13. C 13. B 13. C 13. C 13. A 13. A 13. C 14. D 14. D 14. B 14. C 14. D 14. A 14. A 14. C 14. C 14. C 14. C 14. D 15. D 15. B 15. D 15. A 15. D 15. A 15. D 15. D 15. D 15. A 15. B 15. C 16. D 16. D 16. D 16. A 16. B 16. D 16. B 16. B 16. D 16. A 16. A 16. C 17. B 17. C 17. D 17. C 17. A 17. C 17. D 17. C 17. B 17. C 17. B 17. D 18. C 18. C 18. D 18. A 18. B 18. C 18. A 18. A 18. C 18. D 18. B 18. B 19. B 19. B 19. C 19. C 19. A 19. D 19. A 19. C 19. C 19. B 19. C 19. A 20. A 20. C 20. C 20. B 20. D 20. C 20. B 20. B 20. D 20. A 20. B 20. B 21. B 21. A 21. C 21. B 21. C 21. B 21. A 21. B 21. A 21. A 21. B 21. A 22. B 22. B 22. C 22. B 22. D 22. B 22. A 22. A 22. B 22. D 22. A 22. B 23. C 23. D 23. A 23. A 23. A 23. B 23. C 23. D 23. D 23. C 23. C 23. B 24. C 24. D 24. B 24. B 24. C 24. D 24. D 24. D 24. C 24. C 24. D 24. C 25. B 25. D 25. A 25. A 25. C 25. C 25. D 25. D 25. A 25. B 25. B 25. D 26. B 26. B 26. A 26. C 26. A 26. D 26. D 26. D 26. A 26. B 26. D 26. A 27. B 27. D 27. B 27. A 27. B 27. A 27. A 27. A 27. A 27. B 27. C 27. A 28. A 28. A 28. B 28. A 28. B 28. D 28. B 28. B 28. A 28. B 28. A 28. A 29. C 29. B 29. B 29. D 29. D 29. D 29. B 29. B 29. A 29. D 29. A 29. D 30. A 30. A 30. D 30. B 30. C 30. B 30. C 30. A 30. A 30. B 30. A 30. A 31. D 31. B 31. C 31. C 31. B 31. C 31. B 31. C 31. A 31. C 31. C 31. D 32. D 32. A 32. C 32. D 32. D 32. C 32. D 32. B 32. B 32. C 32. B 32. A 33. A 33. A 33. D 33. A 33. D 33. C 33. A 33. B 33. C 33. C 33. C 33. D 34. B 34. B 34. D 34. B 34. C 34. D 34. B 34. A 34. A 34. D 34. C 34. B 35. D 35. C 35. C 35. C 35. B 35. C 35. D 35. B 35. B 35. C 35. C 35. D 36. A 36. B 36. D 36. A 36. A 36. C 36. D 36. A 36. B 36. A 36. D 36. A 37. A 37. D 37. D 37. C 37. C 37. B 37. D 37. A 37. A 37. C 37. A 37. D 38. A 38. D 38. B 38. C 38. A 38. B 38. C 38. A 38. D 38. B 38. D 38. C 39. D 39. A 39. A 39. D 39. A 39. C 39. B 39. C 39. C 39. C 39. C 39. D 40. C 40. B 40. A 40. A 40. A 40. A 40. A 40. B 40. D 40. D 40. C 40. B 41. A 41. B 41. A 41. B 41. B 41. C 41. B 41. B 41. C 41. A 41. A 41. B 42. B 42. C 42. C 42. D 42. A 42. B 42. B 42. C 42. B 42. A 42. D 42. D 43. A 43. A 43. B 43. A 43. D 43. B 43. D 43. C 43. D 43. D 43. D 43. A 44. D 44. A 44. D 44. D 44. D 44. B 44. C 44. D 44. D 44. D 44. A 44. C 45. C 45. A 45. D 45. B 45. C 45. B 45. C 45. C 45. D 45. A 45. A 45. C
  5. 39. A 39. C 39. B 39. C 39. D 39. D 39. A 39. B 39. A 39. A 39. C 39. D 40. B 40. A 40. C 40. A 40. B 40. B 40. A 40. C 40. A 40. D 40. C 40. C 41. A 41. C 41. A 41. A 41. A 41. B 41. B 41. D 41. C 41. C 41. A 41. D 42. D 42. C 42. C 42. C 42. A 42. C 42. C 42. B 42. C 42. C 42. D 42. D 43. A 43. A 43. A 43. C 43. C 43. A 43. A 43. A 43. B 43. B 43. C 43. A 44. C 44. A 44. D 44. D 44. B 44. D 44. B 44. D 44. D 44. A 44. C 44. B 45. C 45. D 45. A 45. C 45. A 45. C 45. C 45. D 45. B 45. B 45. C 45. A 46. B 46. C 46. D 46. B 46. B 46. C 46. D 46. D 46. B 46. C 46. A 46. D 47. D 47. D 47. A 47. D 47. B 47. B 47. A 47. A 47. B 47. A 47. D 47. D 48. A 48. B 48. D 48. A 48. A 48. A 48. D 48. C 48. D 48. A 48. C 48. D 49. C 49. D 49. A 49. B 49. D 49. B 49. C 49. A 49. C 49. B 49. D 49. D 50. B 50. C 50. C 50. D 50. C 50. D 50. A 50. C 50. D 50. A 50. B 50. A Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN