Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 357 - Sở GD và ĐT Bình Phước
Câu 4: Cho tập hợp gồm các số tự nhiên từ 1 đến 30, chọn hai số bất kì từ tập hợp. Tính xác suất để hai số được chọn có tổng là số chẵn
A. 1/2 B. 7/29 C. 14/29 D. 15/29
A. 1/2 B. 7/29 C. 14/29 D. 15/29
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 357 - Sở GD và ĐT Bình Phước", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_2_mon_toan_nam_2021_ma_de_357.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán năm 2021 - Mã đề 357 - Sở GD và ĐT Bình Phước
- UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2021 LẦN 2 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 357 (Đề thi gồm 06 trang) Họ và tên thí sinh: Số báo danh: . Câu 1: Đạo hàm của hàm số y e2x 1 là 2x 1 e 2x 2 2x 1 2x 1 A. y . B. y . e C. y e . D. y 2. e . 2 Câu 2: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD là . Khi đó tan bằng 6 3 A. . B. 6 . C. . D. 3 . 2 2 Câu 3: Cho số phức z 3 2 i .Mođun của số phức z bằng A. . B. . 13 5 C. 13 . D. 5 . Câu 4: Cho tập hợp gồm các số tự nhiên từ 1 đến 30, chọn hai số bất kì từ tập hợp. Tính xác suất để hai số được chọn có tổng là số chẵn A. 1 . B. 7 . C. 14 . D. 15 . 2 29 29 29 2 2 2 Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 3 z 1 16 có bán kính bằng A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 16 . Câu 6: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? 3 2 x 1 3 A. y x 3 x . B. y x4 3 x 2 2 C. y . D. y x 3 x . x 2 Câu 7: Có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh từ một nhóm có 8 học sinh? A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. . 8 C 8 A8 5! x2 x 4 Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 1 . 49 7 C. A. 2;3 . B. 3;2 . D. 2;3 . ; 3 2; . Câu 9: Nghiệm của phương trình log2 x 1 3 A. x 5 . B. x 3 . C. x 8 . D. x 7 . Câu 10: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm f' x như sau: x 3 0 3 f' x 0 0 0 . Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . Trang 1/6 - Mã đề thi 357
- A. 2; . B. ;1 . C. ; 2 . D. 2;2 . 2 2 Câu 20: Tích phân x 1 d x bằng 1 A. 15 . B. 11 . C. 10 . D. 4 . 3 3 3 3 Câu 21: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm A 1;1;2 và điểm B 2; 1;3 . A. . B. . C. . D. . u1 3;0;5 u2 1;2;1 u4 1; 2;1 u3 1;0;1 2x 1 Câu 22: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng: x 1 A. y 2 . B. x 2 . C. y 1. D. x 1 . Câu 23: Cho hình nón có bán kính đáy r 2 , đường sinh l 6 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 24 . B. 6 . C. 12 . D. 4 . Câu 24: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào sau đây qua M 1;2; 2 . A. . B. . P4 : x 2 y z 1 0 P1 : x y z 0 C. . D. . P3 : x 2 y z 0 P2 : x y z 1 0 Câu 25: Với a là số thực dương tùy ý , a 5 bằng 2 5 1 B. 10 . A. a 5 . a C. a 2 . D. a 10 . Câu 26: Với là số thực dương tùy ý, bằng a log2 8a 3 A. 23 log a . B. . C. 3 log a . D. 3 log a . 2 log2 a 2 2 Câu 27: Nghiệm của phương trình 32x 3 27 là : A. x 1. B. x 1. C. x 2 . D. x 3 . Câu 28: Cho cấp số nhân có và . Giá trị của bằng u1 2 u2 8 u3 A. 14 . B. 32 . C. 3 . D. 16 . Câu 29: Cho hàm số f x 3 x2 4 x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 3 2 3 2 A. f xd x x x C . B. f x d x 3 x 4 x C . 3 1 3 3 2 C. f xd x x x C . D. f x d x x 2 x C . 3 Câu 30: Cho hàm số f x sin 3 x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A. f xd x cos 3 x C . B. f x d x 3 cos 3 x C . 3 1 C. f xd x cos 3 x C . D. f x d x 3 cos 3 x C . 3 Câu 31: Số phức liên hợp của số phức z 3 5 i là A. z 5 3 i . B. z 3 5 i . C. z 3 5 i . D. z 5 3 i . Câu 32: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng a 2 là Trang 3/6 - Mã đề thi 357
- A. g 3 . B. g 0 . C. g 3 . D. g 1 . Câu 41: Xét hai số phức z1 ,z 2 thỏa mãn z1 z 2 2 và 2z1 3 z 2 2 7 . Giá trị lớn nhất của 2zz1 2 2 3 i bằng A. 12 3 . B. 12 6 . C. 13 12 . D. 13 12 . Câu 42: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị C như hình vẽ. Biết rằng đồ thị hàm số đã cho cắt trục tại ba điểm có hoành độ theo thứ tự lập thành cấp số Ox x1,, x 2 x 3 cộng và . Gọi diện tích hình phẳng giới hạn bởi và trục là , diện tích của x3 x 1 2 3 C Ox S S1 hình phẳng giới hạn bởi các đường , , và bằng y f x 1 y f x 1 x x1 x x 3 A. 4 3 . B. 2 3 . C. 2S 4 3 . D. S 2 3 . Câu 43: Cho hình chóp S. ABC có đáyABC là tam giác đều cạnh a và cạnh bên SA vuông góc với a 2 đáy. Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC là . Thể tích của khối chóp S. ABC bằng 2 3 3 3 3 A. a 2 . B. a 3 . C. a 2 . D. a 3 . 12 6 8 12 2x 4 khi x 4 2 2 Câu 44: Cho hàm số f x . Tích phân f2 sin x 3 sin2 x d x bằng 1 3 2 x x xkhi x 4 0 4 28 341 341 A. 8 . B. . C. . D. . 3 48 96 Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu Sxyz :2 2 2 2 xyz 4 6 13 0 và x 1 y 2 z 1 đường thẳng d : . Điểm M abc; ; a 0 nằm trên đường thẳng d sao cho từ M kẻ 1 1 1 được ba tiếp tuyến MA, MB , MC đến mặt cầu S ( A , B , C là các tiếp điểm) và AMB 60 , BMC 90 , CMA 120 . Tính a3 b 3 c 3 . 112 23 173 A. a3 b 3 c 3 8. B. a3 b 3 c 3 C. a3 b 3 c 3 . D. a3 b 3 c 3 . 9 9 9 Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 8 số nguyên x thỏa mãn 32x 1 1 3 x 2y 0 A. 1093 B. 3280 C. 9841. D. 9031 Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên a a 3 để phương trình sau loga có nghiệm . log log3x 3 loga log 3 x 3 x 81 A. 6. B. 12 . C. 7 . D. 8 . Trang 5/6 - Mã đề thi 357