Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 202 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Nam Định (Có đáp án)
Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 5 . Diện tích xung
quanh của hình nón đã cho bằng
A. 20π . B. 20π. C. 10π . D. 50π .
quanh của hình nón đã cho bằng
A. 20π . B. 20π. C. 10π . D. 50π .
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 202 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Nam Định (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_2_mon_toan_ma_de_202_nam_hoc.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 2 môn Toán - Mã đề 202 - Năm học 2022-2023 - Sở GD và ĐT Nam Định (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LỚP 12 THPT NAM ĐỊNH LẦN 2 NĂM HỌC 2022 – 2023 Bài thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC (Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: 202 Đề thi gồm 06 Trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh: . 1 Câu 1: Cho dx F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2x 1 1 ln 2 A. Fx'. B. Fx' 2 x . C. Fx'. D. Fx'. 2x 2x ln 2 2x Câu 2: Cho hàm số y ax42 bx c có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 1. C. 4. D. 3. 21x Câu 3: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 3 A. x 2. B. x 3. C. x 3. D. x 2 . Câu 4: Tìm đạo hàm của hàm số yx log . 1 ln10 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 10ln x x xln10 x Câu 5: Cho hàm số f x e3x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? e3x A. f x d. x x C B. f x d. x e3x x C 3 1 C. f x d x 3 e3x x C . D. f x d. x e3x x C 3 Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3 z 2023 0 có một vectơ pháp tuyến là A. 1;2;3 . B. 1;2; 3 . C. 1; 2;3 . D. 1;2; 3 . Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình ln 3x 1 0 là 1 1 A. ;0 . B. ;0 . C. ;0 . D. ;0 . 3 3 Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 20 . B. 20. C. 10 . D. 50 . Trang 1/6 - Mã đề thi 202
- Câu 18: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình f x m có ba nghiệm thực phân biệt? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 19: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc? A. 3125. B. 120 . C. 24 . D. 5 . Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức zi 53 có tọa độ là A. 5;3 . B. 5; 3 . C. 3;5 . D. 3;5 . 3 Câu 21: Phương trình 3x 2 có nghiệm là 9x A. x 1. B. x 0 . C. x 3. D. x 1 . 2 2 Câu 22: Cho f x d3 x . Tính I f x 2sin x d x . 0 0 A. I 3 . B. I 3 . C. I 1. D. I 5 . 2 ax b Câu 23: Cho hàm số y có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Tọa độ giao điểm của đồ cx d thị hàm số đã cho với trục tung là A. 1;0 . B. 0; 2 . C. 0; 1 . D. 2;0 . 1 Câu 24: Cho cấp số nhân u với u 2 và công bội q . Giá trị của u bằng n 1 5 4 3 1 2 A. . B. 16. C. . D. . 125 125 125 Câu 25: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 31 i . A. zi 3 . B. zi 3 . C. zi 3 . D. zi 3 . Trang 3/6 - Mã đề thi 202
- Câu 35: Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm 17 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số chẵn bằng 9 8 9 7 A. . B. . C. . D. . 17 17 34 34 Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2; 4 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 1; 2; 4 . B. 1; 2;4 . C. 1;2; 4 . D. 1; 2;4 . log xx 1 23 log 1 Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình 2023 2024 ? x22 5 x 6 x 5 x 6 A. 2023. B. 2024. C. 7. D. 5. Câu 38: Cho hình chóp S. ABC có SA SB SC a, ASC CSB 60 , ASB 90 . Khoảng cách từ A đến SBC bằng a 3 a 6 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 6 Câu 39: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn zi 2 3 3 là một đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó. A. 3. B. 9. C. 2 3. D. 3. 2 Câu 40: Cho hàm số fx liên tục, có đạo hàm trên , f 2 16 và f x dx 4. Tích phân 0 4 x xf dx bằng 0 2 A. 56. B. 12. C. 112. D. 144. Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông, AB BC a . Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng ACC và AB C bằng 60 . Tính thể tích khối chóp B . ACC A . a3 a3 3 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 2 25fx Câu 42: Cho hàm số fx liên tục trên thỏa mãn f x2 5 x dx 1, dx 3. Tính 2 21x 5 tích phân f x dx . 1 13 A. . B. 13. C. 13. D. 26. 2 zz Câu 43: Xét các số phức zz, thoả mãn z3 4 i 1, z 1 z i và 12 là số thực. Gọi Mm, 12 1 2 2 2 i lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của zz12. Tính P M m. A. P 16 5. B. P 14 5. C. P 18 5. D. P 20 5. Câu 44: Gọi S là tập hợp các số thực m thỏa mãn hàm số y 2 mx4 x 3 ( m 2 1) x 2 18 x đồng biến trên . Số phần tử của S là A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . Trang 5/6 - Mã đề thi 202
- 1 Ta có: log.x xln10 Câu 5: Cho hàm số f x e 3x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? e3x A. fxxxC d. B. fxxexC d. 3x 3 1 C. fxxexC d3 3x . D. fxxexC d 3x . 3 Lời giải Chọn A e3x Ta có: exxC3x 1d . 3 Câu 6: Trong không gian Ox y z , mặt phẳng Pxy :23z20230 có một vectơ pháp tuyến là A. 1;2 ;3 . B. 1;2 ; 3 . C. 1; 2 ;3 . D. 1;2 ; 3 . Lời giải Chọn B Mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là . Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình l n 3 1 0x là 1 1 A. ;0 . B. ;0 . C. ;0 . D. ;0 . 3 3 Lời giải Chọn D 1 Ta có ln 31003110xxx . 3 Tập nghiệm của bất phương trình là . Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 20 . B. 20 . C. 10 . D. 50 . Lời giải Chọn C Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng Sxq rl .2.5 10 . Câu 9: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 16 4 A. 16a3 . B. 4a3 . C. a3 . D. a3 . 3 3 Lời giải Chọn B Diện tích đáy Ba 2 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng V B. h a23 .4 a 4 a . Câu 10: Trong không gian , góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng
- Chọn D Dựa vào bảng biến thiên, ta có hàm số đồng biến trên khoảng ;2 . Câu 15: Môđun của số phức 12 i bằng A. 5 . B. 3 . C. 5 . D. 3 . Lời giải Chọn A Môđun của số phức bằng 1 2 5 i . 2 2 2 Câu 16: Biết f x x d5 và g x x d2 . Khi đó, fxgxx d bằng 1 1 1 A. 7 . B. 10. C. 3 . D. 3 . Lời giải Chọn C 2 2 2 Ta có: fxgxx d f x x d gxx d523. 1 1 1 xyz 235 Câu 17: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : đi qua điểm nào dưới đây? 111 A. 1 ; 1 ;1 . B. 2;3;5 . C. 2;3;5 . D. 2;3;5 . Lời giải Chọn D 223355 Thay x 2; y 3; z 5 vào phương trình đường thẳng d : (luôn đúng) 111 nên điểm 2;3;5 thuộc đường thẳng đã cho. Câu 18: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình fxm có ba nghiệm thực phân biệt? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Lời giải Chọn A Ta thấy có ba nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi 13 m mà nguyên dương nên m 1;2 .
- 1 Câu 24: Cho cấp số nhân u với u 2 và công bội q . Giá trị của u bằng n 1 5 4 3 1 2 A. . B. 16. C. . D. . 125 125 125 Lời giải Chọn D 3 3 12 Ta có u4 uq1.2. . 5125 Câu 25: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 31 i . A. zi 3 . B. zi 3 . C. zi 3 . D. zi 3 . Lời giải Chọn C Ta có ziii 313 zi 3 . Câu 26: Cho hàm số bậc ba yfx () có đồ thị như hình vẽ. Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 3 . C. 1. D. 1;3 . Lời giải Chọn C Câu 27: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu SIR ; theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng R . Gọi d là khoảng cách từ I đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 A. d 0 . B. dR . C. dR . D. dR . 2 Lời giải Chọn A Câu 28: Thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 3 x và y 0 quanh trục Ox bằng
- e 2 lnlnln12ln.2 eaa Ta có: a Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm ABC 3;0;1,2;2;2,1;2;1 . Đường thẳng đi qua C và vuông góc với mặt phẳng ABC có phương trình là xyz 121 xyz 121 A. . B. . 121 121 xyz 121 xyz 121 C. . D. . 123 121 Lời giải Chọn A Ta có : ABACnAB 1;2;3 AC ,2;2;2;2 1;2;1 ABC Đường thẳng đi qua C và vuông góc với mặt phẳng có phương trình: 2 Câu 33: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log2log75log2222xxx bằng A. 128 . B. 64 . C. 9 . D. 512 . Lời giải Chọn A 713 log2 x 22 2 Ta có log2log722222xxxxx 5log2log7log9 0 713 log x 2 2 713 x 2 2 7137 13 1 22 7 xx12 2.22128. 7 13 2 x2 2 Câu 34: Cho hàm số fx có đạo hàm là fxxxx 3 12 45 . Khoảng nghịch biến của hàm số là A. 2 ;0 . B. 2;0;1; . C. ; 2 ; 0; . D. ;2;0;1 . Lời giải Chọn A x 0 3 45 Ta có f x x x 1 x 2 0 x 1 . x 2 Bảng xét dấu: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng . Câu 35: Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm 17 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số chẵn bằng
- Do SASBSCaASCCSBASB ,60,90 00 nên AC BC a, AB a 2. ABC vuông tại C . Gọi H trung điểm ABHAHBHCSHABC . 1212 aaa 23 Ta có: SHABSAC BCV ; 222212 ABCSABC 2 aa363VSABC Lại có: SdASBCSBC ;. 43S SBC Câu 39: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn zi 2 3 3 là một đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó. A. 3 . B. 9. C. 23. D. 3. Lời giải Chọn A Gọi zxyixy , và điểm Mxy , là điểm biểu diễn số phức z . 222 Ta có: zixy 233233 . Vậy tập hợp điểm M nằm trên đường tròn tâm I 2; 3 và bán kính R 3 . 2 Câu 40: Cho hàm số fx liên tục, có đạo hàm trên , f 2 16 và fxdx 4 . Tích phân 0 4 x xf dx bằng 0 2 A. 56. B. 12. C. 112. D. 144. Lời giải Chọn C x xt 42 4 x 2 2 Đặt t 2d t d x ; I xf d x 2 t f t 2d t 4 tf t d t . 2 xt 00 0 2 0 0 u tdd u t Đặt , khi đó: ddv f t t v f t
- 25fx Câu 42: Cho hàm số fx() liên tực trên thỏa mãn fxxdxdx2 51,3. Tính tích 2 21x 5 phân f x d x . 1 13 A. . B. 13 . C. 13. D. 26 . 2 Lời giải Chọn B 2 Ta có I f x2 51 x dx 2 Đặt t x22 55 x t x x 2 2 5 t txxtxtxxxttx 2222252525 2t 12515 tt22 dxdtdt 22 1 22 tt Đổi cận: xt 21 xt 25 Khi đó 1515151111 fx If tdtf xdxf . x 1. dxdx222 1 2222 txx 5555 151155553 fx f x dxdxf x dxf x dx 113 2 22221111 x zz Câu 43: Xét các số phức zz, thỏa mãn zizzi 341,1 và 12 là số thực. Gọi Mm, 12 122 2 i lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của zz12 . Tính P M m. A. P 16 5 . B. P 14 5 . C. P 18 5 . D. P 205 . Lời giải Chọn B Đặt zxy111222 i zxy i , x1,,, y 1 x 2 y 2 22 Do zi1 3 4 1 xy11341 Đặt xt11 ytt3 cos ,4 sin Do zzi22 1 suy ra yx22 Ta có: