Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2021 - Mã đề 001 - Trường THPT Thị xã Quảng Trị (Có đáp án)

Câu 12: Để chế tạo ra một cái đinh ốc, người ta đúc một vật bằng thép có
hình dạng như hình bên. Trong đó, phần phía trên có dạng là một hình lăng trụ lục giác đều có chiều cao bằng 3 cm và độ dài cạnh đáy bằng 4 cm; phần phía dưới có dạng một hình trụ có trục trùng với trục của lăng trụ đều phía trên, chiều cao bằng 12 cm và chu vi đường tròn đáy bằng một nửa chu vi đáy của lăng trụ. Biết mỗi m3 thép có giá là m triệu đồng. Khi đó, giá nguyên liệu để làm một vật như trên gần nhất với kết quả nào dưới đây?
A. 53,72m đồng. B. 26,22 m đồng. C. 262,2m đồng.
pdf 7 trang Bảo Ngọc 15/02/2024 140
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2021 - Mã đề 001 - Trường THPT Thị xã Quảng Trị (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_nam_2021_ma_de_001.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán năm 2021 - Mã đề 001 - Trường THPT Thị xã Quảng Trị (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN I NĂM 2021 TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ MÔN: TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 06 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 001 Câu 1: Khi đặt 3x t thì phương trình 9xx 11 3 30 0 trở thành: A. 3tt2 10 0. B. 9tt2 3 10 0. C. 2tt2 1 0. D. tt2 10 0. Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số fx e23x là 1 1 A. e.23x C B. e.23x C C. 2e23x C . D. e.23x C 2 3 Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2;2; 1 và B 4;2; 9 . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là: A. x 6 22 y2 z 8 25. B. x 1 2 y 2 2 z 5 2 5. C. x 6 22 y2 z 8 25. D. x 1 2 y 2 2 z 5 2 25. x 13 y z Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :. Phương trình tham số của 2 1 3 đường thẳng d là xt 2 xt 12 xt 2 xt 12 A. yt 1 3 . B. yt 3. C. yt 1 3 . D. yt 3. z 3 zt 3 z 3 zt 3 2 1 Câu 5: Tích phân 2dx bằng 1 x A. ln 2 1. B. ln 2 3. C. ln 2 1. D. ln 2 2. 24x Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng: x 1 A. y 1. B. y 2. C. y 4. D. y 2. 23n Câu 7: lim bằng 45n 3 3 1 5 A. . B. . C. . D. . 5 2 2 4 Câu 8: Cho hai số phức zi1 2 và zi2 1 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số phức 2zz12 có tọa độ là A. 1; 5 . B. 5; 1 . C. 0; 5 . D. 5; 0 . Câu 9: Kí hiệu ab, lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức 3 2 2i . Tìm a , b . A. ab 3; 2 2. B. ab 3; 2. C. ab 3; 2. D. ab 3; 2 2. Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình log3 5 x 1 là A. S 2; . B. S 3;5 . C. S 0;2 . D. S 2;5 . Trang 1/6 - Mã đề 001
  2. Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ u 2;1;5 và v m 2;3; m 1 , m là tham số. Tìm m để u vuông góc với v. A. m 4. B. m 4. C. m 3. D. m 3. 3 Câu 19: Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 34 x . A. yCT 1. B. yCT 1. C. yCT 6. D. yCT 2. Câu 20: Trong không gian cho mặt phẳng P :3 x z 2 0. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của P ?     A. n3 3;0; 1 . B. n2 3; 1;2 . C. n1 0;3; 1 . D. n4 3; 1;0 . Câu 21: Cho hàm số bậc bốn y x42 41 x và parabol y x2 k, với k có đồ thị như hình bên. Gọi SSS1,, 2 3 lần lượt là diện tích của phần hình phẳng được tô đậm tương ứng trong hình vẽ. Khi SSS1 3 2 thì k thuộc khoảng nào dưới đây? 3 9 11 A. 0; . B. ;. 7 54 11 39 C. ;3 . D. ;. 4 75 Câu 22: Cho hàm số y f x có đạo hàm f' x x2 2 x 3,  x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; . Câu 23: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh a. Cạnh bên SA vuông góc với đáy và SBD 600 (tham khảo hình bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SO bằng 2a 2a A. . B. . 2 5 5a 5a C. . D. . 5 2 Câu 24: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thoả mãn 1 f2 x xf x f' x 2 x 4,  x 0;1 . Biết f 1 3. Tích phân f2 x d x bằng 0 19 13 A. 19. B. 13. C. . D. . 3 3 Câu 25: Cho số phức z thoả mãn z 2 z 7 3 i z . Tính z . 25 13 A. z . B. z . C. z 3. D. z 5. 4 4 Trang 3/6 - Mã đề 001
  3. Câu 37: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x2 4 x 3 m 3log 2 x 3 x 3 có đúng 5 nghiệm 3 thực phân biệt? A. 5. B. 6. C. 8. D. 7. Câu 38: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1; . B. 1;0 . C. ;0 . D. 0;1 . 2 Câu 39: Kí hiệu zz12, là các nghiệm phức của phương trình zz 1 0. Giá trị của zz12 bằng A. 3. B. 2. C. 2. D. 1. Câu 40: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên của đạo hàm như sau: ln x2 1 2 Hàm số g x f có bao nhiêu điểm cực trị? 2 A. 7. B. 11. C. 5. D. 9. Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho hình chóp S. ABC có các đỉnh SA 1;2; 2 , 1;0; 2 , C 3; 4;0 . Tam giác ABC vuông tại B có độ dài cạnh BC 33 đồng thời mặt đáy ABC vuông góc với mặt bên SAC . Gọi I là trung điểm của AC. Mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng SBC có phương trình là 2 2 2 18 2 2 2 72 A. x 1 y 2 z 1 . B. x 1 y 2 z 1 . 17 17 2 2 2 18 2 2 2 72 C. x 1 y 2 z 1 . D. x 1 y 2 z 1 . 11 11 1 x x2 1 khi x 0 1 Câu 42: Cho hàm số fx . Biết f x d2 x a b ( ab, là các số hữu tỉ). cosxx khi 0 2 Giá trị của ab bằng 1 7 A. . B. 2. C. . D. 1. 3 3 Trang 5/6 - Mã đề 001
  4. BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Mã 001 Mã 002 Mã 003 Mã 004 01 A 01 C 01 A 01 C 02 A 02 D 02 B 02 C 03 D 03 D 03 C 03 C 04 B 04 A 04 C 04 B 05 D 05 B 05 B 05 D 06 D 06 C 06 D 06 A 07 C 07 A 07 B 07 D 08 B 08 C 08 D 08 C 09 A 09 A 09 D 09 C 10 D 10 D 10 C 10 C 11 D 11 B 11 D 11 A 12 D 12 D 12 C 12 C 13 C 13 A 13 D 13 D 14 A 14 D 14 B 14 A 15 D 15 C 15 B 15 B 16 C 16 B 16 D 16 D 17 C 17 D 17 B 17 C 18 A 18 A 18 C 18 C 19 C 19 D 19 A 19 B 20 A 20 B 20 A 20 A 21 B 21 C 21 D 21 D 22 A 22 C 22 A 22 B 23 C 23 A 23 B 23 B 24 C 24 D 24 B 24 B 25 D 25 A 25 A 25 C 26 C 26 C 26 D 26 A 27 D 27 A 27 A 27 B 28 B 28 C 28 D 28 C 29 B 29 A 29 B 29 C 30 C 30 D 30 A 30 D 31 C 31 B 31 A 31 B 32 A 32 C 32 A 32 B 33 C 33 B 33 D 33 D 34 B 34 C 34 B 34 D 35 B 35 B 35 A 35 D 36 B 36 B 36 D 36 C 37 B 37 B 37 C 37 C 38 D 38 D 38 B 38 D 39 B 39 A 39 B 39 B 40 D 40 B 40 A 40 D 41 A 41 C 41 D 41 A 42 D 42 B 42 C 42 C 43 A 43 A 43 A 43 D 44 B 44 C 44 C 44 B 45 B 45 D 45 A 45 C 46 C 46 A 46 C 46 D 47 D 47 D 47 C 47 C 48 A 48 C 48 D 48 A 49 D 49 C 49 A 49 B 50 C 50 B 50 C 50 D