Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 514 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)

Câu 29. Trong một trò chơi điện tử, xác suất để An thắng một trận là 0,4 (không có hoà). Số trận tối thiểu mà An phải chơi để thắng ít nhất một trận trong loạt chơi đó lớn hơn 0,95 là:
A. 6 . B. 7 . C. 4 . D. 5 .
docx 9 trang Bảo Ngọc 26/02/2024 120
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 514 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_ma_de_514_nam_hoc.docx

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 514 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)

  1. Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán Hàn Thuyên lần 1 SỞ GD&ÐT BẮC NINH ÐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2022 LẦN 1 TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2021-2022 Ðề gồm: 06 trang MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề (50 câu trắc nghiệm) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề: 514 Câu 1. Người ta thiết kế một cái tháp gồm 10 tầng theo cách: Diện tích bề mặt trên của mỗi tầng bằng nửa diện tích bề mặt trên của tầng ngay bên dưới và diện tích bề mặt của tầng 1 bằng nửa diện tích bề mặt đế tháp. Biết diện tích bề mặt đế tháp là 12288 m2 , diện tích bề mặt trên cùng của tháp bằng A. 6m2 .B. 12m2 .C. 24 m2 .D. 3m2 . Câu 2. Tính thể tích của khối tứ diện ABCD , biết AB, AC, AD đôi một vuông góc và lần lượt có độ dài bằng 2,3,4 ? A. 4 .B. 3 .C. 8 . D. 24 . Câu 3. Cho khối hộp ABCD  A B C D có thể tích V . Tính theo V thể tích khối đa diên ABDD B . V V V 2V A. .B. .C. . D. . 3 2 6 3 Câu 4. Xét hình trụ T có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng a . Diện tích toàn phần S của hình trụ là 3 a2 a2 A. 4 a2 .B. a2 .C. .D. . 2 2 Câu 5. Đồ thị hình bên dưới là của hàm số: A. y x3 2x B. y x3 3x C. y x3 2x D. y x3 3x Câu 6. Một khối trụ có thể tích bằng 25 . Nếu chiều cao khối trụ tăng lên 5 lần và giữ nguyên bán kính đáy thì được khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng 25 . Bán kính đáy của khối trụ ban đầu là A. r 15 .B. r 5 .C. r 10 . D. r 2 . Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O, tam giác ABD đều cạnh a 2.SA vuông góc 3 2 với mặt phẳng đáy và SA a . Hãy tính góc giữa đường thẳng SO và mặt phẳng ABCD . 2
  2. Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán Hàn Thuyên lần 1 A. Hàm số đồng biến trên R ‚ 1 ; B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1; . C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; ; D. Hàm số nghịch biến trên R ‚ 1 ; Câu 17. Khối đa diện đều loại 4;3 có bao nhiêu mặt? A. 6 .B. 20 .C. 4 . D. 12 Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SC và BC . Số đo của góc I·J,CD bằng A. 90 .B. 45 .C. 60 . D. 30 . Câu 19. Hàm số nào đồng biến trên toàn tập xác định của nó? x e y log x x A. 2 .B. y (2 2) .C. y log 1 x . D. y . 2 5 Câu 20. Tập xác định của hàm số y x2 x 2 là A. D R ‚ 1;2.B. D 0; . C. D ; 1  2; .D. D R . Câu 21. Số nghiệm của phương trình log2 x log3 2 3x log2 x là: A. 1 .B. 0 .C. 3 . D. 2 . Câu 22. Cho khối nón có chiều cao h 4 và bán kính đáy r 3. Đường sinh l của khối nón đã cho bằng A. 5 .B. 7 .C. 7 . D. 25 . Câu 23. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 230 320 .B. log a2 1 0 . a2 2 C. 4 3 4 2 . D. 0,99 0,99e . Câu 24. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x2 1,x R . Mệnh đề đúng là: A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .
  3. Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán Hàn Thuyên lần 1 A. a 0,b 0,c 0 .B. a 0,b 0,c 0 .C. a 0,b 0,c 0 . D. a 0,b 0,c 0 . Câu 32. Chọn phương án sai? 1 1 1 1 A. 42 2 .B. ( 27)3 3 .C. (27)3 3. D. ( 27) 1 . 27 Câu 33. Số nghiệm thực của phương trình 4 x2 sin2 x 3cos x 0 là A. 10 .B. 4. C. 6 .D. Vô số Câu 34. Cho hàm số y f x liên tục trên R và có đạo hàm f x x(x 1)2 (x 2)3 x 4 . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 3 .B. 1C. 4 . D. 2 . Câu 35. Cho bảng biến thiên hàm số y f x , phát biểu nào sau đây là sai? A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x 1 C. Tập xác định của hàm số là D R ‚ 1 D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y 2 Câu 36. Một nút chai thủy tinh là khối tròn xoay H , một mặt phẳng chứa trục của H cắt H theo một thiết diện như trong hình vẽ bên. Tính thể tích V của H .
  4. Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán Hàn Thuyên lần 1 nợ. Biêt rằng lãi suất ngân hàng không thay đổi trong suốt thời gian anh A trả nợ. Số tiền anh A trả nợ ngân hàng trong mỗi lần là: A. 103.618.000 đồngB. 121.800.000 đồngC. 130.000.000 đồng D. 136.776.000 đồng 2 x Câu 41. Cho các số thực x, y thoả mãn log2 log2 y 2x 2y xy 5 . Giá trị nhỏ nhất của biểu 2 x thức P x2 y2 xy bằng: A. 33 22 2 .B. 36 24 2 .C. 30 20 2 . D. 24 16 2 . Câu 42. Ban chỉ đạo phòng chống dịch Covid - 19 của sở Y tế Bắc Ninh có 9 người, trong đó có đúng 4 bác sĩ. Chia ngẫu nhiên Ban đó thành 3 tổ, mỗi tổ 3 người để đi kiểm tra công tác phòng dịch của địa phương. Trong mỗi tổ đó chọn ngẫu nhiên 1 người làm tổ trưởng. Xác suất để ba tổ trưởng đểu là bác sĩ là: 1 1 1 1 A. .B. .C. . D. . 42 7 21 14 Câu 43. Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 3, liên tục trên R và thỏa mãn f x  f x x(x 1)2 (x 4)3 với mọi x R . Số điểm cực trị của hàm số 2 g x f x 2 f x . f x là A. 3 .B. 6 .C. 1 . D. 2 . Câu 44. Cho hàm số bậc ba f x ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ. x2 3x 2  x 1 Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số g x là: 2 x  f x f x A. 3 .B. 5 .C. 4 . D. 6 Câu 45. Cho hàm số y ax3 bx2 cx d thỏa mãn a 0,d 2021,a b c d 2021 0 . Số điểm cực trị của hàm số y f x 2021 là A. 4 .B. 2 .C. 5 . D. 6 . Câu 46. Cho hàm số y f x có đồ thị y f x như hình vẽ.
  5. Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán Hàn Thuyên lần 1 Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD 2a . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng đáy là trung điểm H của AD , góc giữa SB và mặt phẳng đáy ABCD là 45 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SD và BH theo a . 2 2a a 2 A. a .B. .C. . D. a . 5 3 3 3 Câu 50. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f 2 x2 đồng biến trên khoảng: A. 2;1 .B. 1; .C. 1;0 . D. 0;1 . HẾT ĐÁP ÁN 1 B 11 B 21 B 31 A 41 B 2 A 12 D 22 A 32 B 42 C 3 A 13 D 23 D 33 C 43 D 4 C 14 C 24 A 34 A 44 A 5 B 15 C 25 D 35 A 45 C 6 C 16 B 26 A 36 D 46 A 7 C 17 A 27 C 37 D 47 B 8 B 18 C 28 A 38 B 48 C 9 A 19 A 29 A 39 D 49 A 10 A 20 A 30 B 40 A 50 D