Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)
Câu 8. Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là
A. Hình bình hành. B. Hình thoi. C. Hình chữ nhật. D. Hình vuông
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_ma_de_101_nam_hoc.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN Đề gồm: 6 trang Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề (50 câu trắc nghiệm) Họ, tên thí sinh: Số báo danh Mã đề: 101 Câu 1. Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận đứng 1 1 x2 3 3x 1 A. y B. y C. y D. y x x 2 x x2 2 Câu 2. Hàm số f x x3 3 x 2 4 có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến với C tại điểm A có hoành độ xA 1. A. y 5 x 3. B. y 5 x 3. C. y 3 x 5. D. y 3 x 5. Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phương trình 4f x 3 0 là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . Câu 4. Cho hình chóp S. ABC đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a ; BC a 3 có hai mặt phẳng (SAB );( SAC ) cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC với mặt đáy bằng 600 . Tính khoảng cách từ A đến mặt (SBC ). 2a 39 a 39 2a 39 4a 39 A. . B. . C. . D. . 13 13 39 13 Câu 5. Cho hàm số y f x . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số đạt cực trị tai điểm x x0 thì f x0 0 . B. Nếu hàm số đơn điệu trên thì hàm số không có cực trị. C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x x0 thì f x đổi dấu từ dương sang âm khi qua x0 . D. x x0 là điểm cực tiểu của hàm số thì hàm số có giá trị cực tiểu là f x0 . Câu 6. Cho tứ diện đều ABCD có H là trung điểm cạnh AB. Khi đó góc giữa hai véc tơ CH và AC bằng: A. 1350 . B. 1500 . C. 300 . D. 1200 . Câu 7. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm f' x x 1 2022 x 1 2023 2 x . Hỏi hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B. 1;1 . C. 1;2 . D. ; 1 . Câu 8. Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là A. Hình bình hành. B. Hình thoi. C. Hình chữ nhật. D. Hình vuông. Mã đề 101 Trang 1/6
- Câu 19. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất? A. Khối tứ diện đều. B. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều). C. Khối nhị thập diện đều (20 mặt đều). D. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều). Câu 20. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông tại C , AC a, BC 2 a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 . Câu 21. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau? A. y x3 3 x 2 3 . B. y x3 3 x 2 1. C. y x3 3 x 2. D. y x3 3 x 2 2. Câu 22. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a, AD 2 a , AC 6 a . Thể tích khối hộp chữ nhật ABCD. A B C D bằng 3a3 2a3 A. 2 3a 3 . B. 2a3 . C. . D. . 3 3 Câu 23. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? y 1 1 O 1 x 1 2 x 1 2x 2x 4 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 3x 3 x 1 2x 2 Câu 24. Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 2 x 2 7 x 3 trên đoạn 1;2 bằng 311 A. 5 . B. 7. C. . D. 1. 27 Mã đề 101 Trang 3/6
- Câu 34. Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất không thay đổi là 6% trên năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vòng 3 năm, sau đó rút 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó phải gửi vào ngân hàng (kết quả làm tròn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng? A. 420 . B. 400 . C. 410 . D. 390. ax b Câu 35. Cho hàm số y có đồ thị cắt trục tung tại điểm A 0;1 , tiếp tuyến tại A có hệ số góc bằng x 1 3. Khi đó giá trị a, b thỏa mãn điều kiện nào sau đây? A. a b 3. B. a b 2 . C. a b 0. D. a b 1. Câu 36. Thể tích của khối lập phương cạnh 3cm bằng A. 9cm3 . B. 27cm2 . C. 9cm2 . D. 27cm3 . 3 2 2 Câu 37. Cho hàm số y f() x có đạo hàm f x x 1 x 1 3 m x 2 m 2 m , x . Có bao nhiêu giá trị của tham số m [ 5;5] để hàm số g x f x m có tối thiểu 3 cực trị. A. 8. B. 10. C. 9. D. 11. Câu 38. Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f x là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất 1 của hàm số g x f 2 x 2 x 2022 trên đoạn ;1 bằng 2 A. f 2 2020. B. f 1 2023. C. f 1 2021. D. f 0 2022. b 9 Câu 39. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log2 a b . Giá trị nhỏ nhất của P b là 2a 2 a 2 A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 4 . 2x 1 Câu 40. Cho hàm số y có đồ thị là ()C . Số điểm thuộc ()C có hoành độ và tung độ đều là các số x 2 nguyên là A. 4 . B. 2 . C. 5. D. 3. mx2 1 Câu 41. Có bao nhiêu giá trị m để đồ thị hàm số y có đúng hai tiệm cận? x2 3 x 2 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. 3 Câu 42. Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số f x 2 x2 mx 2 2 xác định với mọi x ? A. 7. B. 9. C. 5. D. 4. Câu 43. Cho hình hộp ABCD.'''' A B C D có thể tích bằng V . Gọi MNP,, lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, A ' C ', BB '. Tính thể tích của khối tứ diện CMNP . 1 7 1 5 A. V . B. V . C. V . D. V . 8 48 6 48 Mã đề 101 Trang 5/6
- SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023 (Đáp án gồm 01 trang ) MÔN: TOÁN Đề\câu 101 102 103 104 105 106 107 108 1 B A C A B C A C 2 C C D B D B B A 3 D D D D A C A C 4 A C B A D D C B 5 A D C A B D B D 6 B C B D D D C B 7 C A D B C C C B 8 D B B D C B D B 9 B D B B D D D B 10 C D C D A B D B 11 D D B C B A B A 12 B C C C A B A B 13 B B C C A B D B 14 D B A A D B A C 15 A D D D C D B C 16 D A C B D A A B 17 B C A D C A A C 18 D C C A C B B B 19 B C D B C C B D 20 A C B B C C D D 21 D C A D A C D C 22 B D C D B C A A 23 D A A C A C B C 24 A D D A A C B D 25 A C C C B D B C 26 D C A C B A C C 27 B C B C C C D C 28 A D D D B A B D 29 B D C C A D C D 30 C D A B B C D D 31 C B C A A A D D 32 C D A A A C D B 33 C C B A D D A D 34 A B C B B A D B 35 A C B D D D B D 36 D D A D A C B C 37 D B A C C D C B 38 A B C D C B C B 39 B C B C B B A B 40 A C C B A C A A 41 C B C D C D C D 42 A D D C C B D C 43 D C D C D B B B 44 D D A D B D B C 45 D D A C C D B A 46 C C D C D D B D 47 D B B C D A C A 48 D D D B C D D D 49 B D B B D D C A 50 C A A A C C B D