Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)

Câu 48. Cho A là tập tất cả các số tự nhiên có 6 chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập A, tính xác suất để chọn được một số chia hết cho 7 và chữ số hàng đơn vị bằng 1.
A. 12857/900000 B. 12857/90000 C. 64286/450000 D. 11857/900000
pdf 5 trang Bảo Ngọc 16/02/2024 200
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_ma_de_101_nam_hoc.pdf

Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN I – NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 4 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 101 Câu 1. Cho hàm số yfx liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên Phương trình fx( )3 có bao nhiêu nghiệm ? A. 2. B. 1. C. 3 . D. 4 . 11 1 Câu 2. Cho f x d xg 2;d x x 3 . Tính f x g x d x 00 0 A. 5 . B. 7 . C. 8 . D. 6 . 25 11 29 Câu 3. Phương trình log 323x có nghiệm là: A. . B. . C. 87 . D. . 3 3 3 3 Câu 4. Cho khối trụ có đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng r . Thể tích khối trụ bằng: 1 A. 3 rl2 . B. rl2 . C. 2 rl2 . D. rl2 . 3 21x Câu 5. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 2020 1 A. x 2020. B. x . C. y 2. D. y 2 . 2020 Câu 6. Thể tích khối hộp chữ nhật có các cạnh lần lượt là 2cm , 3 cm , 4 cm là: A. 8cm3 . B. 9cm3 . C. 24cm3 D. 12cm3 . Câu 7. Một chiếc hộp đựng 4 quả bóng xanh và 10 quả bóng đỏ. Số cách lấy ra 3 quả bóng bất kì bằng 12 3 3 21 A. CC4 10 . B. A14 . C. C14 . D. CC4 10 . Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;0 . B. 2;0 . C. ( 1; ). D. 0;2 . Câu 9. Với a là số thực dương tùy ý khác 1, log a5 bằng a2 5 2 A. 7 . B. . C. 10 . D. . 2 5 * Câu 10. Cho cấp số nhân unn , , với u1 2 và u2 8 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 4 . B. 4 . C. 21. D. 22. Câu 11: Cho hàm số fxxác định và liên tục trên , bảng xét dấu của fx như sau x 1 0 3 fx 0 0 || + Số điểm cực trị của hàm số đã cho là: A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 12. Một nguyên hàm của hàm số f x ex là 1 A. F x ex 2 . B. F x e2x . C. F x e2x . D. F x 2 ex . 2 Câu 13. Tập xác định của hàm số yx log2 3 là Trang 1/4 - Mã đề 101
  2. 9 a2 13 a2 27 a2 A. 9a2 . B. . C. . D. . 2 2 2 21x Câu 29. Biết đường thẳng d:2 yx cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm phân biệt A và B có hoành độ x 1 lần lượt xA và xB . Giá trị của biểu thức xxAB là: A. 5 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 30. Cho khối nón có thể tích bằng 2 a3 và bán kính đáy bằng a. Độ dài đường cao của khối nón đã cho bằng A. 3.a B. a 5. C. 6a D. a 7. Câu 31. Cho hàm số y f x ax42 bx c , a 0 có đồ thị như hình vẽ Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. f '( )0 . B. f 0 . 2 2 1 1 C. f 0 . D. f 0 . 2 2 1 Câu 32. Hàm số y x32 x 31 x đạt cực tiểu tại điểm 3 A. x 1. B. x 1. C. x 3 . D. x 3. 4 Câu 33. Gọi Mm, là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f xx 1trên đoạn 1;3 . Tính Mm x A. 9 . B. 1. C. 4 . D. 5 . 2 Câu 34. Cho hàm số f() x exx 23. Số nghiệm của phương trình fx'( ) 0 là: A. 3 . B.1 . C. 2 . D. 0 . Câu 35. Cho khối chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và cạnh bên SB tạo với mặt phẳng đáy góc 45 . Thể tích khối chóp S. ABCD bằng a3 2 a3 2 a3 a3 A. . B. . C. . D. . 3 6 3 6 Câu 36. Cho hàm số fx có đạo hàm f x x22 x 1 x 2 mx 5 . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của m để hàm số fx có đúng một điểm cực trị, tìm số phần tử của S ? A. 1. B. 5 . C. 6 . D. 8 . 4 x2 Câu 37. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: xx2 34 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . 1 m Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của m để hàm số yx 5 đồng biến trên 5; ? x 2 A. 10 . B. 8 . C. 9 . D. 11. 1 a Câu 39. Cho các số thực ab, thỏa mãn ab 1. Biết rằng biểu thức P loga đạt giá trị lớn nhất logab ab khi ba k . Khi đó k thuộc khoảng nào sau đây: 33 3 A. k (0;1) . B. k (;) . C. k ( 1;0) . D. k ( ; 1) . 42 2 22 Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để bất phương trình log22x 2 m 5 log x m 5 m 4 0 nghiệm đúng với mọi x 2;4 : A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. e 1 ln x 1 Câu 41. Biết d,x a be 1 a b . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau 2 2 x 1 Trang 3/4 - Mã đề 101