Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án)
Câu 28: Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5 , đáy là hình vuông có cạnh bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ bằng
A. 60 . B. 80 . C. 100. D. 20 .
A. 60 . B. 80 . C. 100. D. 20 .
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_lan_1_mon_toan_ma_de_001_nam_hoc.pdf
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT lần 1 môn Toán - Mã đề 001 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Có đáp án)
- SỞ GD - ĐT NAM ĐỊNH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 1 TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2022 – 2023 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: Toán. Lớp: 12 MÃ ĐỀ 001 (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề) Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M 4;5 là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ? A. zi 45 . B. zi 45 . C. zi 45. D. zi 54 . Câu 2: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S. ABC . S A C B 3 1 3 A. Va 3 . B. Va 3 . C. Va 223 . D. Va . 4 2 x 2 Câu 3: Cho hàm số y . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? x 1 A. Hàm số nghịch biến trên ;1 1; . B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ;1 và 1; . C. Hàm số nghịch biến trên . D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ;1 và 1; . Câu 4: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2xz 3 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ? A. n 2;0; 1 . B. n 2;0;3 . C. n 0;2; 1 . D. n 2; 1;3 . 1 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 523x là 25 5 1 5 A. ; . B. ; . C. 0; . D. ; . 2 2 2 Câu 6: Cho hình chóp S. ABC có SA vuông góc với ABC , tam giác ABC đều cạnh bằng a , SA a 3 . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng Trang 1/6 - Mã đề thi 001
- A. 5 . B. 5 . C. 25 . D. 7 . 24 Câu 18: Cho hàm số fx có đạo hàm f x 2 x 1 x 2 3 x 1 , x . Số điểm cực trị của đồ thị hàm số fx là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 19: Cho tập hợp A có 10 phần tử, số tập con gồm 2 phần tử của A là 2 2 2 8 A. A10 . B. 10 . C. C10 . D. A10 . Câu 20: Cho hàm số y f x ax32 bx cx d có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào ? A. 1;1 . B. ;1 . C. 2; . D. 0;1 . Câu 21: Tập xác định của hàm số y 1 x là A. \{0}. B. ( 1; ). C. 0; . D. . x 3 Câu 22: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? 21x 1 1 1 1 A. x . B. y . C. y . D. x . 2 2 2 2 Câu 23: Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 0;2 . B. y 5. C. x 3. D. 3; 5 . Câu 24: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số yx log2023 là 1 ln 2023 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x x xln 2023 xln 2023 6 6 Câu 25: Nếu f x d x 3 thì x f x d x bằng 0 0 A. 9 . B. 39. C. 21. D. 6 . Câu 26: Cho hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l 6. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 6 . B. 36 . C. 108 . D. 18 . Câu 27: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ ? Trang 3/6 - Mã đề thi 001
- Tìm m để phương trình 30f x m có 3 nghiệm thực phân biệt. A. 6 m 12. B. 24 m . C. 6 m 12. D. 24 m . Câu 36: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau được lập thành từ các chữ số 1,2,3,4,5,6. Chọn ngẫu nhiên một số từ S, tính xác suất để số được chọn là một số chia hết cho 5 . 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 12 6 Câu 37: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x3 6 x và yx 2 bằng 125 16 63 253 A. . B. . C. . D. . 12 3 4 12 Câu 38: Trên tập hợp số phức, xét phương trình z2 mz m 80 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình có hai nghiệm zz12, phân biệt thỏa mãn 22 z1 z 1 mz 2 m m 8 z 2 ? A. 5 . B. 11. C. 12. D. 6 . Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn logxx21 1 log 31 32 2x 0 ? 33 A. 27 . B. Vô số. C. 28 . D. 26 . Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y mx4 m 2 42 x 2 có đúng một điểm cực đại và không có điểm cực tiểu ? A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 41: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA a 2 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau AB và SC . S D A C B a 21 2a 21 a 42 a 42 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 14 x 112 y z Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng chéo nhau d : , 1 3 2 2 x 4 y 4 z 3 d : . Phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng dd , là 2 2 2 1 12 x 22 y z x 41 y z A. . B. . 2 1 2 2 1 2 x 2 y 2 z 2 x 41 y z C. . D. . 2 1 2 2 1 2 ex2x 1 khi 0 Câu 43: Cho hàm số fx() . Giả sử Fx là nguyên hàm của fx trên thoả 4xx 2 khi 0 2 mãn F 25 . Biết rằng F 1 3 F 1 ae b (trong đó ab, là các số hữu tỉ). Khi đó ab bằng A. 8 . B. 5 . C. 4 . D. 10. Trang 5/6 - Mã đề thi 001
- ĐÁP ÁN MÔN TOÁN THI THỬ VÒNG 1 NĂM HỌC 2022 – 2023 001 1 A 002 1 A 003 1 A 004 1 B 005 1 A 006 1 A 001 2 B 002 2 D 003 2 B 004 2 D 005 2 A 006 2 B 001 3 B 002 3 A 003 3 D 004 3 D 005 3 C 006 3 C 001 4 A 002 4 B 003 4 A 004 4 A 005 4 C 006 4 A 001 5 A 002 5 C 003 5 D 004 5 B 005 5 A 006 5 A 001 6 B 002 6 D 003 6 C 004 6 B 005 6 D 006 6 A 001 7 A 002 7 A 003 7 B 004 7 C 005 7 B 006 7 D 001 8 A 002 8 A 003 8 D 004 8 C 005 8 A 006 8 C 001 9 C 002 9 D 003 9 C 004 9 A 005 9 C 006 9 B 001 10 D 002 10 B 003 10 A 004 10 C 005 10 D 006 10 A 001 11 C 002 11 C 003 11 A 004 11 B 005 11 B 006 11 B 001 12 D 002 12 D 003 12 D 004 12 B 005 12 D 006 12 D 001 13 D 002 13 C 003 13 B 004 13 A 005 13 C 006 13 C 001 14 B 002 14 C 003 14 C 004 14 D 005 14 A 006 14 C 001 15 A 002 15 B 003 15 A 004 15 C 005 15 D 006 15 D 001 16 D 002 16 A 003 16 C 004 16 B 005 16 B 006 16 C 001 17 B 002 17 B 003 17 A 004 17 D 005 17 C 006 17 C 001 18 B 002 18 C 003 18 D 004 18 B 005 18 A 006 18 B 001 19 C 002 19 A 003 19 A 004 19 D 005 19 B 006 19 B 001 20 D 002 20 D 003 20 D 004 20 A 005 20 D 006 20 D 001 21 D 002 21 D 003 21 C 004 21 A 005 21 C 006 21 A 001 22 B 002 22 B 003 22 B 004 22 B 005 22 C 006 22 D 001 23 C 002 23 C 003 23 A 004 23 C 005 23 D 006 23 D 001 24 C 002 24 A 003 24 D 004 24 D 005 24 D 006 24 C 001 25 C 002 25 C 003 25 A 004 25 C 005 25 D 006 25 B 001 26 D 002 26 B 003 26 C 004 26 B 005 26 A 006 26 D 001 27 D 002 27 B 003 27 B 004 27 C 005 27 D 006 27 A 001 28 B 002 28 B 003 28 C 004 28 A 005 28 B 006 28 C 001 29 C 002 29 D 003 29 C 004 29 A 005 29 D 006 29 C 001 30 C 002 30 A 003 30 B 004 30 C 005 30 B 006 30 A 001 31 A 002 31 A 003 31 D 004 31 B 005 31 B 006 31 B 001 32 D 002 32 A 003 32 B 004 32 C 005 32 A 006 32 B 001 33 B 002 33 A 003 33 B 004 33 A 005 33 A 006 33 C 001 34 A 002 34 C 003 34 D 004 34 D 005 34 A 006 34 A 001 35 A 002 35 A 003 35 C 004 35 A 005 35 A 006 35 D 001 36 D 002 36 B 003 36 B 004 36 B 005 36 A 006 36 B 001 37 D 002 37 A 003 37 D 004 37 D 005 37 C 006 37 A 001 38 A 002 38 B 003 38 B 004 38 C 005 38 C 006 38 C 001 39 A 002 39 D 003 39 C 004 39 C 005 39 A 006 39 B 001 40 A 002 40 D 003 40 C 004 40 D 005 40 D 006 40 A 001 41 C 002 41 C 003 41 C 004 41 A 005 41 B 006 41 B 001 42 C 002 42 B 003 42 A 004 42 B 005 42 C 006 42 D 001 43 B 002 43 C 003 43 A 004 43 D 005 43 D 006 43 C 001 44 B 002 44 D 003 44 B 004 44 C 005 44 B 006 44 A 001 45 D 002 45 D 003 45 C 004 45 A 005 45 C 006 45 D 001 46 B 002 46 C 003 46 A 004 46 D 005 46 C 006 46 D 001 47 C 002 47 D 003 47 C 004 47 D 005 47 B 006 47 D 001 48 C 002 48 B 003 48 B 004 48 D 005 48 B 006 48 A 001 49 B 002 49 C 003 49 D 004 49 A 005 49 C 006 49 B 001 50 D 002 50 C 003 50 D 004 50 D 005 50 B 006 50 A
- BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.B 4.A 5.A 6.B 7.A 8.A 9.C 10.D 11.B.C 12.D 13.D 14.B 15.A 16.D 17.B 18.B 19.C 20.D 21.D 22.B 23.C 24.C 25.C. 26.D 27.D 28.B 29.C 30.C 31.A 32.D 33.B 34.A 35.A 36.D 37.D 38.A 39.A 40.A 41.C 42.C 43.B 44.B 45.C 46.B 47.C 48.C 49.B 50.D GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M 4;5 là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây? A. z 4 5i. B. z 4 5i. C. z 4 5i. D. z 5 4i. Lời giải Chọn A Câu 2: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 1 A. V a3. B. V a3. C. V 2a3 2. D. V a3. 4 2 Lời giải Chọn B 1 1 2 3 V hS . 3. 2a . a3 3 3 4 x 2 Câu 3: Cho hàm số y . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? x 1 A. Hàm số nghịch biến trên ;1 1; . B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ;1 và 1; . C. Hàm số nghịch biến trên D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ;1 và 1; . Lời giải Chọn A 3 D \ 1 y ' 2 0 x 1 Câu 4: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x z 3 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) ? A. n 2;0; 1 . B. n 2;0;3 . C. n 0;2; 1 . D. n 2; 1;3 . Lời giải Chọn A
- Góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng 90 . 5x Câu 10: Biết f x dx 3x C . Khi đó f x bằng ln5 5x 5x A. . f x B. . 3 C. . D. f x 3x f x 5x 3x 5x 3 . ln5 ln5 Lời giải Chọn D x x 5 5 x Có f x dx 3x C f x 3x C 5 3 . ln5 ln5 x 1 y 3 z Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Phương trình tham số của đường 2 1 3 thẳng d là x 2 t x 1 2t x 1 2t x 2 t A. y 1 3t B. y 3 t C. y 3 t D. y 1 3t z 3 z 3t z 3t z 3 Lời giải Chọn C 3 5 5 Câu 12: Nếu f x dx 5 và f x dx 1 thì f x dx bằng 1 3 1 A. 4 B. 6 C. 6 D. 4 Lời giải Chọn D 5 3 5 f x dx f x dx f x dx 5 1 4. 1 1 3 Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 . Đường kính mặt cầu S là A. 14 B. 4 C. 2 14 D. 8 Lời giải Chọn D 2R 2 12 2 2 32 2 8. x 2022 Câu 14: Hàm số y cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là x 2023 A. 0; 2023 B. 2022;0 C. 2023;0 D. 0;2023 Lời giải Chọn B x 2022 y 0 x 2022. x 2023 Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình log1 x 3 2. là 3
- Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào? A. . 1;1 B. . ;C. 1 . D. 2; 0;1 . Lời giải Chọn D Quan sát đồ thị, ta thấy hàm số y f x đồng biến trên khoảng 0;1 . x Câu 21: Tập xác định của hàm số y 1 là \ 0 1; 0; A. . B. . C. . D. . Lời giải Chọn D Vì 1 là một hằng số nên tập xác định của hàm số đã cho là D . x 3 Câu 22: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . 2x 1 1 1 1 1 A. .x B. y . C. .y D. . x 2 2 2 2 Lời giải Chọn B x 3 1 1 Ta có lim y lim nên đồ thị hàm số đã cho có 1 đường tiệm cận ngang là .y x x 2x 1 2 2 Câu 23: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau x 0 3 f x 0 0 2 f x 5 Điểm cực tiểu của của hàm số đã cho là A. . 0; 2 B. . y 5C. x 3. D. . 3; 5 Lời giải Chọn C Từ bảng biến thiên ta suy ra điểm cực tiểu của của hàm số đã cho là .x 3 Câu 24: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log2023 x là